Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu
XSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu Hôm Nay
Giải tám | 29 | |||||||||||
Giải bảy | 585 | |||||||||||
Giải sáu | 1592 | 1302 | 6978 | |||||||||
Giải năm | 0152 | |||||||||||
Giải bốn | 07583 | 38824 | 33135 | 91264 | ||||||||
26174 | 91803 | 31739 | ||||||||||
Giải ba | 84864 | 06013 | ||||||||||
Giải nhì | 97390 | |||||||||||
Giải nhất | 74242 | |||||||||||
Đặc biệt | 962882 |
XSBL ngày 30/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 3 |
1 | 3 |
2 | 4 |
3 | 5 9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 4 4 |
7 | 4 8 |
8 | 2 3 5 |
9 | 0 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | |
0 4 5 8 9 | 2 |
0 1 8 | 3 |
2 6 6 7 | 4 |
3 8 | 5 |
6 | |
7 | |
7 | 8 |
3 | 9 |
KQXSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu
Giải tám | 11 | |||||||||||
Giải bảy | 008 | |||||||||||
Giải sáu | 4988 | 4080 | 4395 | |||||||||
Giải năm | 8014 | |||||||||||
Giải bốn | 39079 | 71275 | 73941 | 62004 | ||||||||
78557 | 23365 | 63773 | ||||||||||
Giải ba | 31955 | 93242 | ||||||||||
Giải nhì | 05860 | |||||||||||
Giải nhất | 57715 | |||||||||||
Đặc biệt | 386018 |
XSBL ngày 23/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 8 |
1 | 4 5 8 |
2 | |
3 | |
4 | 1 2 |
5 | 5 7 |
6 | 0 5 |
7 | 3 5 9 |
8 | 0 8 |
9 | 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 8 | 0 |
4 | 1 |
4 | 2 |
7 | 3 |
0 1 | 4 |
1 5 6 7 9 | 5 |
6 | |
5 | 7 |
0 1 8 | 8 |
7 | 9 |
SXBL - Kết Quả Sổ Xố Bạc Liêu
Giải tám | 07 | |||||||||||
Giải bảy | 976 | |||||||||||
Giải sáu | 6059 | 7144 | 7648 | |||||||||
Giải năm | 3146 | |||||||||||
Giải bốn | 05131 | 98740 | 93338 | 49872 | ||||||||
17496 | 69035 | 81101 | ||||||||||
Giải ba | 33386 | 77211 | ||||||||||
Giải nhì | 18955 | |||||||||||
Giải nhất | 28867 | |||||||||||
Đặc biệt | 665077 |
XSBL ngày 16/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1 5 8 |
4 | 0 4 6 8 |
5 | 5 9 |
6 | 7 |
7 | 2 6 7 |
8 | 6 |
9 | 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0 1 3 | 1 |
7 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
3 5 | 5 |
4 7 8 9 | 6 |
6 7 | 7 |
3 4 | 8 |
5 | 9 |
XSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu Hôm Nay
Giải tám | 01 | |||||||||||
Giải bảy | 079 | |||||||||||
Giải sáu | 3889 | 1726 | 2425 | |||||||||
Giải năm | 0872 | |||||||||||
Giải bốn | 12805 | 49089 | 11061 | 34665 | ||||||||
15861 | 82683 | 89139 | ||||||||||
Giải ba | 20660 | 33156 | ||||||||||
Giải nhì | 24286 | |||||||||||
Giải nhất | 65607 | |||||||||||
Đặc biệt | 026755 |
XSBL ngày 09/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 7 |
1 | |
2 | 5 6 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 5 6 |
6 | 0 1 1 5 |
7 | 2 9 |
8 | 3 6 9 9 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
6 6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 3 |
4 | |
0 2 5 6 | 5 |
2 5 8 | 6 |
0 | 7 |
8 | |
3 7 8 8 | 9 |
KQXSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu
Giải tám | 76 | |||||||||||
Giải bảy | 605 | |||||||||||
Giải sáu | 5301 | 0993 | 5374 | |||||||||
Giải năm | 2797 | |||||||||||
Giải bốn | 84898 | 43187 | 44613 | 79138 | ||||||||
60257 | 54382 | 49388 | ||||||||||
Giải ba | 46272 | 21997 | ||||||||||
Giải nhì | 01554 | |||||||||||
Giải nhất | 34450 | |||||||||||
Đặc biệt | 692341 |
XSBL ngày 02/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 5 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 1 |
5 | 0 4 7 |
6 | |
7 | 2 4 |
8 | 2 7 8 |
9 | 3 7 7 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0 4 | 1 |
7 8 | 2 |
1 9 | 3 |
5 7 | 4 |
0 | 5 |
6 | |
5 8 9 9 | 7 |
3 8 9 | 8 |
9 |
SXBL - Kết Quả Sổ Xố Bạc Liêu
Giải tám | 66 | |||||||||||
Giải bảy | 948 | |||||||||||
Giải sáu | 8830 | 6230 | 3996 | |||||||||
Giải năm | 1693 | |||||||||||
Giải bốn | 64593 | 96971 | 91126 | 09540 | ||||||||
38109 | 94166 | 97448 | ||||||||||
Giải ba | 39043 | 91252 | ||||||||||
Giải nhì | 07976 | |||||||||||
Giải nhất | 41793 | |||||||||||
Đặc biệt | 865922 |
XSBL ngày 25/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 2 6 |
3 | 0 0 |
4 | 0 3 8 8 |
5 | 2 |
6 | 6 |
7 | 1 6 |
8 | |
9 | 3 3 3 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 3 4 | 0 |
7 | 1 |
2 5 | 2 |
4 9 9 9 | 3 |
4 | |
5 | |
2 6 7 9 | 6 |
7 | |
4 4 | 8 |
0 | 9 |
XSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu Hôm Nay
Giải tám | 60 | |||||||||||
Giải bảy | 171 | |||||||||||
Giải sáu | 4224 | 2964 | 5370 | |||||||||
Giải năm | 4228 | |||||||||||
Giải bốn | 27006 | 60408 | 87404 | 64905 | ||||||||
87736 | 19516 | 93705 | ||||||||||
Giải ba | 87145 | 70073 | ||||||||||
Giải nhì | 51617 | |||||||||||
Giải nhất | 42079 | |||||||||||
Đặc biệt | 465988 |
XSBL ngày 18/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 5 5 6 8 |
1 | 6 7 |
2 | 4 8 |
3 | 6 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 0 1 3 9 |
8 | 8 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
7 | 1 |
2 | |
7 | 3 |
0 2 6 | 4 |
0 0 4 | 5 |
0 1 3 | 6 |
1 | 7 |
0 2 8 | 8 |
7 | 9 |
KQXSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu
Giải tám | 99 | |||||||||||
Giải bảy | 453 | |||||||||||
Giải sáu | 2778 | 2552 | 0267 | |||||||||
Giải năm | 1372 | |||||||||||
Giải bốn | 65418 | 38269 | 32122 | 94817 | ||||||||
55148 | 77545 | 87946 | ||||||||||
Giải ba | 03309 | 21437 | ||||||||||
Giải nhì | 63276 | |||||||||||
Giải nhất | 64152 | |||||||||||
Đặc biệt | 728164 |
XSBL ngày 11/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 8 |
2 | 2 |
3 | 7 |
4 | 5 6 8 |
5 | 2 2 3 |
6 | 4 7 9 |
7 | 2 6 8 |
8 | |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 5 5 7 | 2 |
5 | 3 |
6 | 4 |
4 | 5 |
4 7 | 6 |
1 3 6 | 7 |
1 4 7 | 8 |
0 6 | 9 |
SXBL - Kết Quả Sổ Xố Bạc Liêu
Giải tám | 81 | |||||||||||
Giải bảy | 755 | |||||||||||
Giải sáu | 8033 | 1184 | 4234 | |||||||||
Giải năm | 2449 | |||||||||||
Giải bốn | 99556 | 94131 | 71385 | 90035 | ||||||||
23679 | 60510 | 51149 | ||||||||||
Giải ba | 87780 | 08849 | ||||||||||
Giải nhì | 07038 | |||||||||||
Giải nhất | 44762 | |||||||||||
Đặc biệt | 152942 |
XSBL ngày 04/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1 3 4 5 8 |
4 | 2 9 9 9 |
5 | 5 6 |
6 | 2 |
7 | 9 |
8 | 0 4 5 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 8 | 0 |
3 | 1 |
4 6 | 2 |
3 | 3 |
3 8 | 4 |
3 5 8 | 5 |
5 | 6 |
7 | |
3 | 8 |
4 4 4 7 | 9 |
XSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu Hôm Nay
Giải tám | 36 | |||||||||||
Giải bảy | 391 | |||||||||||
Giải sáu | 3498 | 4372 | 1002 | |||||||||
Giải năm | 0834 | |||||||||||
Giải bốn | 78763 | 18433 | 36845 | 37733 | ||||||||
22580 | 64529 | 18829 | ||||||||||
Giải ba | 98365 | 66108 | ||||||||||
Giải nhì | 75143 | |||||||||||
Giải nhất | 51119 | |||||||||||
Đặc biệt | 043286 |
XSBL ngày 28/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 8 |
1 | 9 |
2 | 9 9 |
3 | 3 3 4 |
4 | 3 5 |
5 | |
6 | 3 5 |
7 | 2 |
8 | 0 6 |
9 | 1 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
9 | 1 |
0 7 | 2 |
3 3 4 6 | 3 |
3 | 4 |
4 6 | 5 |
8 | 6 |
7 | |
0 9 | 8 |
1 2 2 | 9 |
KQXSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu
Giải tám | 61 | |||||||||||
Giải bảy | 396 | |||||||||||
Giải sáu | 9728 | 3927 | 1939 | |||||||||
Giải năm | 5993 | |||||||||||
Giải bốn | 34587 | 56480 | 61250 | 01568 | ||||||||
95147 | 13899 | 45692 | ||||||||||
Giải ba | 61406 | 62448 | ||||||||||
Giải nhì | 57116 | |||||||||||
Giải nhất | 00642 | |||||||||||
Đặc biệt | 672113 |
XSBL ngày 21/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 6 |
2 | 7 8 |
3 | 9 |
4 | 2 7 8 |
5 | 0 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 0 7 |
9 | 2 3 6 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 8 | 0 |
1 | |
4 9 | 2 |
1 9 | 3 |
4 | |
5 | |
0 1 9 | 6 |
2 4 8 | 7 |
2 4 6 | 8 |
3 9 | 9 |
SXBL - Kết Quả Sổ Xố Bạc Liêu
Giải tám | 45 | |||||||||||
Giải bảy | 101 | |||||||||||
Giải sáu | 8281 | 0096 | 3716 | |||||||||
Giải năm | 3409 | |||||||||||
Giải bốn | 65088 | 56939 | 65050 | 24032 | ||||||||
38656 | 74896 | 74899 | ||||||||||
Giải ba | 54132 | 42518 | ||||||||||
Giải nhì | 09343 | |||||||||||
Giải nhất | 64761 | |||||||||||
Đặc biệt | 486741 |
XSBL ngày 14/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 9 |
1 | 6 8 |
2 | |
3 | 2 2 9 |
4 | 1 3 |
5 | 0 6 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 1 8 |
9 | 6 6 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0 4 6 8 | 1 |
3 3 | 2 |
4 | 3 |
4 | |
5 | |
1 5 9 9 | 6 |
7 | |
1 8 | 8 |
0 3 9 | 9 |
XSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu Hôm Nay
Giải tám | 77 | |||||||||||
Giải bảy | 027 | |||||||||||
Giải sáu | 5676 | 0874 | 8566 | |||||||||
Giải năm | 3908 | |||||||||||
Giải bốn | 68485 | 02117 | 40080 | 72833 | ||||||||
19504 | 62582 | 90270 | ||||||||||
Giải ba | 75509 | 61493 | ||||||||||
Giải nhì | 97593 | |||||||||||
Giải nhất | 49570 | |||||||||||
Đặc biệt | 953408 |
XSBL ngày 07/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 8 8 9 |
1 | 7 |
2 | 7 |
3 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0 0 4 6 |
8 | 0 2 5 |
9 | 3 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 7 8 | 0 |
1 | |
8 | 2 |
3 9 9 | 3 |
0 7 | 4 |
8 | 5 |
6 7 | 6 |
1 2 | 7 |
0 0 | 8 |
0 | 9 |
KQXSBL - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu
Giải tám | 14 | |||||||||||
Giải bảy | 656 | |||||||||||
Giải sáu | 4409 | 8691 | 0953 | |||||||||
Giải năm | 4694 | |||||||||||
Giải bốn | 79287 | 48453 | 86735 | 86424 | ||||||||
18321 | 78332 | 56434 | ||||||||||
Giải ba | 55590 | 14423 | ||||||||||
Giải nhì | 56588 | |||||||||||
Giải nhất | 40885 | |||||||||||
Đặc biệt | 514645 |
XSBL ngày 28/02/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 1 3 4 |
3 | 2 4 5 |
4 | 5 |
5 | 3 3 6 |
6 | |
7 | |
8 | 5 7 8 |
9 | 0 1 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
2 9 | 1 |
3 | 2 |
2 5 5 | 3 |
2 3 9 | 4 |
3 4 8 | 5 |
5 | 6 |
8 | 7 |
8 | 8 |
0 | 9 |