Kết Quả Xổ Số Cần Thơ
XSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ Hôm Nay
Giải tám | 85 | |||||||||||
Giải bảy | 243 | |||||||||||
Giải sáu | 0118 | 1711 | 2344 | |||||||||
Giải năm | 5906 | |||||||||||
Giải bốn | 84300 | 37786 | 00830 | 42863 | ||||||||
76077 | 22590 | 94878 | ||||||||||
Giải ba | 97874 | 59859 | ||||||||||
Giải nhì | 24748 | |||||||||||
Giải nhất | 52702 | |||||||||||
Đặc biệt | 290965 |
XSCT ngày 31/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 2 6 |
1 | 1 8 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 3 4 8 |
5 | 9 |
6 | 3 5 |
7 | 4 7 8 |
8 | 6 |
9 | 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 3 9 | 0 |
1 | 1 |
0 | 2 |
4 6 | 3 |
4 7 | 4 |
6 | 5 |
0 8 | 6 |
7 | 7 |
1 4 7 | 8 |
5 | 9 |
KQXSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ
Giải tám | 21 | |||||||||||
Giải bảy | 619 | |||||||||||
Giải sáu | 1912 | 2794 | 4534 | |||||||||
Giải năm | 7457 | |||||||||||
Giải bốn | 97019 | 85835 | 49598 | 87388 | ||||||||
80406 | 08930 | 34851 | ||||||||||
Giải ba | 84554 | 36477 | ||||||||||
Giải nhì | 34496 | |||||||||||
Giải nhất | 85428 | |||||||||||
Đặc biệt | 238481 |
XSCT ngày 24/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2 9 9 |
2 | 8 |
3 | 0 4 5 |
4 | |
5 | 1 4 7 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 1 8 |
9 | 4 6 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
5 8 | 1 |
1 | 2 |
3 | |
3 5 9 | 4 |
3 | 5 |
0 9 | 6 |
5 7 | 7 |
2 8 9 | 8 |
1 1 | 9 |
SXCT - Kết Quả Sổ Xố Cần Thơ
Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 843 | |||||||||||
Giải sáu | 1671 | 4148 | 4586 | |||||||||
Giải năm | 4633 | |||||||||||
Giải bốn | 55357 | 51582 | 14877 | 31443 | ||||||||
10262 | 38856 | 60677 | ||||||||||
Giải ba | 32318 | 12353 | ||||||||||
Giải nhì | 68088 | |||||||||||
Giải nhất | 22520 | |||||||||||
Đặc biệt | 253231 |
XSCT ngày 17/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 1 3 |
4 | 3 3 8 |
5 | 3 6 7 |
6 | 2 |
7 | 1 7 7 |
8 | 2 6 8 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
3 7 | 1 |
6 8 | 2 |
3 4 4 5 | 3 |
4 | |
5 | |
5 8 | 6 |
5 7 7 | 7 |
1 4 8 | 8 |
9 |
XSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ Hôm Nay
Giải tám | 47 | |||||||||||
Giải bảy | 001 | |||||||||||
Giải sáu | 7808 | 2201 | 5746 | |||||||||
Giải năm | 7713 | |||||||||||
Giải bốn | 70686 | 17294 | 08140 | 73338 | ||||||||
17639 | 98994 | 06013 | ||||||||||
Giải ba | 57732 | 62308 | ||||||||||
Giải nhì | 71276 | |||||||||||
Giải nhất | 57715 | |||||||||||
Đặc biệt | 128993 |
XSCT ngày 10/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 1 8 8 |
1 | 3 3 5 |
2 | |
3 | 2 8 9 |
4 | 0 6 |
5 | |
6 | |
7 | 6 |
8 | 6 |
9 | 3 4 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0 0 | 1 |
3 | 2 |
1 1 9 | 3 |
9 9 | 4 |
1 | 5 |
4 7 8 | 6 |
7 | |
0 0 3 | 8 |
3 | 9 |
KQXSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ
Giải tám | 29 | |||||||||||
Giải bảy | 371 | |||||||||||
Giải sáu | 1292 | 5712 | 0366 | |||||||||
Giải năm | 4625 | |||||||||||
Giải bốn | 49790 | 93529 | 05489 | 04113 | ||||||||
14695 | 91978 | 54142 | ||||||||||
Giải ba | 69230 | 56735 | ||||||||||
Giải nhì | 28942 | |||||||||||
Giải nhất | 33671 | |||||||||||
Đặc biệt | 195447 |
XSCT ngày 03/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 2 3 |
2 | 5 9 |
3 | 0 5 |
4 | 2 2 7 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1 1 8 |
8 | 9 |
9 | 0 2 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 9 | 0 |
7 7 | 1 |
1 4 4 9 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
2 3 9 | 5 |
6 | 6 |
4 | 7 |
7 | 8 |
2 8 | 9 |
SXCT - Kết Quả Sổ Xố Cần Thơ
Giải tám | 62 | |||||||||||
Giải bảy | 777 | |||||||||||
Giải sáu | 2203 | 8149 | 7376 | |||||||||
Giải năm | 7774 | |||||||||||
Giải bốn | 97528 | 09425 | 73925 | 69603 | ||||||||
73352 | 48298 | 48351 | ||||||||||
Giải ba | 44954 | 12155 | ||||||||||
Giải nhì | 74285 | |||||||||||
Giải nhất | 67806 | |||||||||||
Đặc biệt | 788867 |
XSCT ngày 26/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 3 6 |
1 | |
2 | 5 5 8 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 1 2 4 5 |
6 | 7 |
7 | 4 6 7 |
8 | 5 |
9 | 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
5 | 2 |
0 0 | 3 |
5 7 | 4 |
2 2 5 8 | 5 |
0 7 | 6 |
6 7 | 7 |
2 9 | 8 |
4 | 9 |
XSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ Hôm Nay
Giải tám | 09 | |||||||||||
Giải bảy | 721 | |||||||||||
Giải sáu | 9747 | 0125 | 0885 | |||||||||
Giải năm | 6687 | |||||||||||
Giải bốn | 60836 | 07027 | 48279 | 15248 | ||||||||
98289 | 18856 | 99553 | ||||||||||
Giải ba | 62078 | 83670 | ||||||||||
Giải nhì | 81298 | |||||||||||
Giải nhất | 96769 | |||||||||||
Đặc biệt | 605950 |
XSCT ngày 19/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1 5 7 |
3 | 6 |
4 | 7 8 |
5 | 0 3 6 |
6 | 9 |
7 | 0 8 9 |
8 | 5 7 9 |
9 | 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 7 | 0 |
2 | 1 |
2 | |
5 | 3 |
4 | |
2 8 | 5 |
3 5 | 6 |
2 4 8 | 7 |
4 7 9 | 8 |
6 7 8 | 9 |
KQXSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ
Giải tám | 72 | |||||||||||
Giải bảy | 066 | |||||||||||
Giải sáu | 7394 | 8241 | 4500 | |||||||||
Giải năm | 1472 | |||||||||||
Giải bốn | 85830 | 74070 | 42828 | 55308 | ||||||||
31277 | 88729 | 06138 | ||||||||||
Giải ba | 97369 | 80176 | ||||||||||
Giải nhì | 36697 | |||||||||||
Giải nhất | 58003 | |||||||||||
Đặc biệt | 921881 |
XSCT ngày 12/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 3 8 |
1 | |
2 | 8 9 |
3 | 0 8 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 6 9 |
7 | 0 2 6 7 |
8 | 1 |
9 | 4 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 3 7 | 0 |
4 8 | 1 |
7 | 2 |
0 | 3 |
9 | 4 |
5 | |
6 7 | 6 |
7 9 | 7 |
0 2 3 | 8 |
2 6 | 9 |
SXCT - Kết Quả Sổ Xố Cần Thơ
Giải tám | 80 | |||||||||||
Giải bảy | 786 | |||||||||||
Giải sáu | 9112 | 1648 | 8593 | |||||||||
Giải năm | 4917 | |||||||||||
Giải bốn | 43155 | 20569 | 50124 | 43075 | ||||||||
83607 | 48099 | 66323 | ||||||||||
Giải ba | 38665 | 79292 | ||||||||||
Giải nhì | 54345 | |||||||||||
Giải nhất | 13984 | |||||||||||
Đặc biệt | 011269 |
XSCT ngày 05/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2 7 |
2 | 3 4 |
3 | |
4 | 5 8 |
5 | 5 |
6 | 5 9 9 |
7 | 5 |
8 | 4 6 |
9 | 2 3 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
1 9 | 2 |
2 9 | 3 |
2 8 | 4 |
4 5 6 7 | 5 |
8 | 6 |
0 1 | 7 |
4 | 8 |
6 6 9 | 9 |
XSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ Hôm Nay
Giải tám | 38 | |||||||||||
Giải bảy | 352 | |||||||||||
Giải sáu | 9886 | 9061 | 5350 | |||||||||
Giải năm | 0679 | |||||||||||
Giải bốn | 56401 | 79336 | 82352 | 35579 | ||||||||
84848 | 80813 | 06543 | ||||||||||
Giải ba | 34956 | 97110 | ||||||||||
Giải nhì | 49861 | |||||||||||
Giải nhất | 38436 | |||||||||||
Đặc biệt | 510899 |
XSCT ngày 29/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 3 |
2 | |
3 | 6 6 |
4 | 3 8 |
5 | 0 2 2 6 |
6 | 1 1 |
7 | 9 9 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 5 | 0 |
0 6 6 | 1 |
5 5 | 2 |
1 4 | 3 |
4 | |
5 | |
3 3 5 8 | 6 |
7 | |
4 | 8 |
7 7 9 | 9 |
KQXSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ
Giải tám | 87 | |||||||||||
Giải bảy | 524 | |||||||||||
Giải sáu | 6502 | 6471 | 2399 | |||||||||
Giải năm | 4018 | |||||||||||
Giải bốn | 17759 | 33333 | 58249 | 63792 | ||||||||
94274 | 13367 | 98564 | ||||||||||
Giải ba | 56820 | 33486 | ||||||||||
Giải nhì | 55280 | |||||||||||
Giải nhất | 02287 | |||||||||||
Đặc biệt | 465465 |
XSCT ngày 22/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 0 4 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 9 |
6 | 4 5 7 |
7 | 1 4 |
8 | 0 6 7 |
9 | 2 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 8 | 0 |
7 | 1 |
0 9 | 2 |
3 | 3 |
2 6 7 | 4 |
6 | 5 |
8 | 6 |
6 8 | 7 |
1 | 8 |
4 5 9 | 9 |
SXCT - Kết Quả Sổ Xố Cần Thơ
Giải tám | 79 | |||||||||||
Giải bảy | 091 | |||||||||||
Giải sáu | 0571 | 4234 | 7095 | |||||||||
Giải năm | 1180 | |||||||||||
Giải bốn | 56543 | 73775 | 45260 | 74263 | ||||||||
65025 | 24476 | 20556 | ||||||||||
Giải ba | 27291 | 14124 | ||||||||||
Giải nhì | 32682 | |||||||||||
Giải nhất | 93343 | |||||||||||
Đặc biệt | 735161 |
XSCT ngày 15/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4 5 |
3 | 4 |
4 | 3 3 |
5 | 6 |
6 | 0 1 3 |
7 | 1 5 6 |
8 | 0 2 |
9 | 1 1 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 8 | 0 |
6 7 9 9 | 1 |
8 | 2 |
4 4 6 | 3 |
2 3 | 4 |
2 7 9 | 5 |
5 7 | 6 |
7 | |
8 | |
9 |
XSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ Hôm Nay
Giải tám | 59 | |||||||||||
Giải bảy | 306 | |||||||||||
Giải sáu | 8502 | 2937 | 3265 | |||||||||
Giải năm | 1628 | |||||||||||
Giải bốn | 37602 | 74949 | 81961 | 04531 | ||||||||
77965 | 95542 | 93161 | ||||||||||
Giải ba | 88250 | 20666 | ||||||||||
Giải nhì | 08998 | |||||||||||
Giải nhất | 84514 | |||||||||||
Đặc biệt | 472192 |
XSCT ngày 08/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 2 6 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 1 7 |
4 | 2 9 |
5 | 0 |
6 | 1 1 5 5 6 |
7 | |
8 | |
9 | 2 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
3 6 6 | 1 |
0 0 4 9 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
6 6 | 5 |
0 6 | 6 |
3 | 7 |
2 9 | 8 |
4 | 9 |
KQXSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ
Giải tám | 69 | |||||||||||
Giải bảy | 123 | |||||||||||
Giải sáu | 4594 | 8622 | 5321 | |||||||||
Giải năm | 4556 | |||||||||||
Giải bốn | 46116 | 24845 | 99987 | 47546 | ||||||||
32500 | 37024 | 15084 | ||||||||||
Giải ba | 38513 | 05181 | ||||||||||
Giải nhì | 24963 | |||||||||||
Giải nhất | 90954 | |||||||||||
Đặc biệt | 874314 |
XSCT ngày 01/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 4 6 |
2 | 1 2 3 4 |
3 | |
4 | 5 6 |
5 | 4 6 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 1 4 7 |
9 | 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2 8 | 1 |
2 | 2 |
1 2 6 | 3 |
1 2 5 8 9 | 4 |
4 | 5 |
1 4 5 | 6 |
8 | 7 |
8 | |
9 |