Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng
XSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng Hôm Nay
Giải tám | 49 | |||||||||||
Giải bảy | 749 | |||||||||||
Giải sáu | 6415 | 8312 | 2201 | |||||||||
Giải năm | 8226 | |||||||||||
Giải bốn | 99486 | 16835 | 88803 | 85140 | ||||||||
83547 | 77624 | 29644 | ||||||||||
Giải ba | 98517 | 65384 | ||||||||||
Giải nhì | 78363 | |||||||||||
Giải nhất | 58800 | |||||||||||
Đặc biệt | 014567 |
XSDNG ngày 02/12/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 1 3 |
1 | 2 5 7 |
2 | 4 6 |
3 | 5 |
4 | 0 4 7 9 |
5 | |
6 | 3 7 |
7 | |
8 | 4 6 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 4 | 0 |
0 | 1 |
1 | 2 |
0 6 | 3 |
2 4 8 | 4 |
1 3 | 5 |
2 8 | 6 |
1 4 6 | 7 |
8 | |
4 | 9 |
KQXSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng
Giải tám | 93 | |||||||||||
Giải bảy | 274 | |||||||||||
Giải sáu | 2173 | 3150 | 7430 | |||||||||
Giải năm | 8305 | |||||||||||
Giải bốn | 48109 | 47695 | 26603 | 74521 | ||||||||
44090 | 09378 | 04101 | ||||||||||
Giải ba | 22963 | 41205 | ||||||||||
Giải nhì | 69973 | |||||||||||
Giải nhất | 71215 | |||||||||||
Đặc biệt | 067158 |
XSDNG ngày 29/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 3 5 5 9 |
1 | 5 |
2 | 1 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 0 8 |
6 | 3 |
7 | 3 3 4 8 |
8 | |
9 | 0 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 5 9 | 0 |
0 2 | 1 |
2 | |
0 6 7 7 | 3 |
7 | 4 |
0 0 1 9 | 5 |
6 | |
7 | |
5 7 | 8 |
0 | 9 |
SXDNG - Kết Quả Sổ Xố Đà Nẵng
Giải tám | 55 | |||||||||||
Giải bảy | 052 | |||||||||||
Giải sáu | 4142 | 7712 | 4437 | |||||||||
Giải năm | 4905 | |||||||||||
Giải bốn | 99399 | 97592 | 94374 | 26478 | ||||||||
67109 | 77484 | 05416 | ||||||||||
Giải ba | 10013 | 06928 | ||||||||||
Giải nhì | 47874 | |||||||||||
Giải nhất | 01865 | |||||||||||
Đặc biệt | 908857 |
XSDNG ngày 25/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 9 |
1 | 2 3 6 |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 2 |
5 | 2 7 |
6 | 5 |
7 | 4 4 8 |
8 | 4 |
9 | 2 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
1 4 5 9 | 2 |
1 | 3 |
7 7 8 | 4 |
0 6 | 5 |
1 | 6 |
3 5 | 7 |
2 7 | 8 |
0 9 | 9 |
XSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng Hôm Nay
Giải tám | 93 | |||||||||||
Giải bảy | 446 | |||||||||||
Giải sáu | 9828 | 5879 | 7222 | |||||||||
Giải năm | 1259 | |||||||||||
Giải bốn | 56701 | 32643 | 22185 | 14935 | ||||||||
08174 | 11432 | 81697 | ||||||||||
Giải ba | 54626 | 34979 | ||||||||||
Giải nhì | 68183 | |||||||||||
Giải nhất | 37658 | |||||||||||
Đặc biệt | 388440 |
XSDNG ngày 22/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 2 6 8 |
3 | 2 5 |
4 | 0 3 6 |
5 | 8 9 |
6 | |
7 | 4 9 9 |
8 | 3 5 |
9 | 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0 | 1 |
2 3 | 2 |
4 8 | 3 |
7 | 4 |
3 8 | 5 |
2 4 | 6 |
9 | 7 |
2 5 | 8 |
5 7 7 | 9 |
KQXSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng
Giải tám | 39 | |||||||||||
Giải bảy | 615 | |||||||||||
Giải sáu | 6884 | 2472 | 9863 | |||||||||
Giải năm | 4590 | |||||||||||
Giải bốn | 71690 | 98126 | 88216 | 20530 | ||||||||
83799 | 95942 | 57941 | ||||||||||
Giải ba | 15185 | 27425 | ||||||||||
Giải nhì | 38100 | |||||||||||
Giải nhất | 39451 | |||||||||||
Đặc biệt | 640591 |
XSDNG ngày 18/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 6 |
2 | 5 6 |
3 | 0 |
4 | 1 2 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 2 |
8 | 4 5 |
9 | 0 0 1 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 3 9 9 | 0 |
4 5 9 | 1 |
4 7 | 2 |
6 | 3 |
8 | 4 |
1 2 8 | 5 |
1 2 | 6 |
7 | |
8 | |
9 | 9 |
SXDNG - Kết Quả Sổ Xố Đà Nẵng
Giải tám | 40 | |||||||||||
Giải bảy | 153 | |||||||||||
Giải sáu | 2407 | 7228 | 1668 | |||||||||
Giải năm | 3845 | |||||||||||
Giải bốn | 38098 | 38140 | 00935 | 16063 | ||||||||
98799 | 32631 | 19694 | ||||||||||
Giải ba | 82172 | 55443 | ||||||||||
Giải nhì | 64197 | |||||||||||
Giải nhất | 53798 | |||||||||||
Đặc biệt | 733872 |
XSDNG ngày 15/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1 5 |
4 | 0 3 5 |
5 | 3 |
6 | 3 8 |
7 | 2 2 |
8 | |
9 | 4 7 8 8 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3 | 1 |
7 7 | 2 |
4 5 6 | 3 |
9 | 4 |
3 4 | 5 |
6 | |
0 9 | 7 |
2 6 9 9 | 8 |
9 | 9 |
XSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng Hôm Nay
Giải tám | 47 | |||||||||||
Giải bảy | 161 | |||||||||||
Giải sáu | 1045 | 9274 | 0965 | |||||||||
Giải năm | 8733 | |||||||||||
Giải bốn | 94812 | 08220 | 20621 | 22312 | ||||||||
58495 | 54582 | 13198 | ||||||||||
Giải ba | 69401 | 88904 | ||||||||||
Giải nhì | 76677 | |||||||||||
Giải nhất | 79265 | |||||||||||
Đặc biệt | 029456 |
XSDNG ngày 11/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 4 |
1 | 2 2 |
2 | 0 1 |
3 | 3 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 1 5 5 |
7 | 4 7 |
8 | 2 |
9 | 5 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0 2 6 | 1 |
1 1 8 | 2 |
3 | 3 |
0 7 | 4 |
4 6 6 9 | 5 |
5 | 6 |
7 | 7 |
9 | 8 |
9 |
KQXSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng
Giải tám | 76 | |||||||||||
Giải bảy | 670 | |||||||||||
Giải sáu | 7915 | 0131 | 6588 | |||||||||
Giải năm | 4894 | |||||||||||
Giải bốn | 31426 | 15388 | 72054 | 90756 | ||||||||
93054 | 26584 | 42446 | ||||||||||
Giải ba | 53032 | 40224 | ||||||||||
Giải nhì | 88644 | |||||||||||
Giải nhất | 28926 | |||||||||||
Đặc biệt | 393019 |
XSDNG ngày 08/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 5 9 |
2 | 4 6 6 |
3 | 1 2 |
4 | 4 6 |
5 | 4 4 6 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 4 8 8 |
9 | 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
3 | 1 |
3 | 2 |
3 | |
2 4 5 5 8 9 | 4 |
1 | 5 |
2 2 4 5 | 6 |
7 | |
8 8 | 8 |
1 | 9 |
SXDNG - Kết Quả Sổ Xố Đà Nẵng
Giải tám | 83 | |||||||||||
Giải bảy | 692 | |||||||||||
Giải sáu | 5366 | 1800 | 6149 | |||||||||
Giải năm | 6098 | |||||||||||
Giải bốn | 36744 | 56878 | 37037 | 00014 | ||||||||
76461 | 01739 | 51350 | ||||||||||
Giải ba | 08627 | 17074 | ||||||||||
Giải nhì | 12239 | |||||||||||
Giải nhất | 60224 | |||||||||||
Đặc biệt | 605606 |
XSDNG ngày 04/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 6 |
1 | 4 |
2 | 4 7 |
3 | 7 9 9 |
4 | 4 9 |
5 | 0 |
6 | 1 6 |
7 | 4 8 |
8 | |
9 | 2 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 5 | 0 |
6 | 1 |
9 | 2 |
3 | |
1 2 4 7 | 4 |
5 | |
0 6 | 6 |
2 3 | 7 |
7 9 | 8 |
3 3 4 | 9 |
XSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng Hôm Nay
Giải tám | 22 | |||||||||||
Giải bảy | 707 | |||||||||||
Giải sáu | 3773 | 7265 | 5007 | |||||||||
Giải năm | 1016 | |||||||||||
Giải bốn | 54974 | 30969 | 36332 | 16734 | ||||||||
13128 | 36993 | 80659 | ||||||||||
Giải ba | 91123 | 38570 | ||||||||||
Giải nhì | 75615 | |||||||||||
Giải nhất | 79937 | |||||||||||
Đặc biệt | 393193 |
XSDNG ngày 01/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 7 |
1 | 5 6 |
2 | 3 8 |
3 | 2 4 7 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 5 9 |
7 | 0 3 4 |
8 | |
9 | 3 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
2 7 9 9 | 3 |
3 7 | 4 |
1 6 | 5 |
1 | 6 |
0 0 3 | 7 |
2 | 8 |
5 6 | 9 |
KQXSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng
Giải tám | 18 | |||||||||||
Giải bảy | 482 | |||||||||||
Giải sáu | 5397 | 0122 | 8358 | |||||||||
Giải năm | 4672 | |||||||||||
Giải bốn | 53858 | 57056 | 58560 | 63874 | ||||||||
10512 | 09254 | 02252 | ||||||||||
Giải ba | 47334 | 77449 | ||||||||||
Giải nhì | 49496 | |||||||||||
Giải nhất | 24151 | |||||||||||
Đặc biệt | 684631 |
XSDNG ngày 28/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 2 |
3 | 1 4 |
4 | 9 |
5 | 1 2 4 6 8 8 |
6 | 0 |
7 | 2 4 |
8 | 2 |
9 | 6 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
3 5 | 1 |
1 2 5 7 8 | 2 |
3 | |
3 5 7 | 4 |
5 | |
5 9 | 6 |
9 | 7 |
5 5 | 8 |
4 | 9 |
SXDNG - Kết Quả Sổ Xố Đà Nẵng
Giải tám | 66 | |||||||||||
Giải bảy | 915 | |||||||||||
Giải sáu | 3145 | 0254 | 3095 | |||||||||
Giải năm | 5390 | |||||||||||
Giải bốn | 78540 | 74227 | 60028 | 54115 | ||||||||
01418 | 87214 | 27326 | ||||||||||
Giải ba | 44191 | 06840 | ||||||||||
Giải nhì | 33285 | |||||||||||
Giải nhất | 83692 | |||||||||||
Đặc biệt | 897507 |
XSDNG ngày 25/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 5 5 8 |
2 | 6 7 8 |
3 | |
4 | 0 0 5 |
5 | 4 |
6 | |
7 | |
8 | 5 |
9 | 0 1 2 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 4 9 | 0 |
9 | 1 |
9 | 2 |
3 | |
1 5 | 4 |
1 1 4 8 9 | 5 |
2 | 6 |
0 2 | 7 |
1 2 | 8 |
9 |
XSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng Hôm Nay
Giải tám | 84 | |||||||||||
Giải bảy | 938 | |||||||||||
Giải sáu | 9013 | 7015 | 0445 | |||||||||
Giải năm | 4678 | |||||||||||
Giải bốn | 83485 | 05541 | 63857 | 40386 | ||||||||
51287 | 55588 | 03954 | ||||||||||
Giải ba | 48084 | 27684 | ||||||||||
Giải nhì | 03833 | |||||||||||
Giải nhất | 81767 | |||||||||||
Đặc biệt | 091459 |
XSDNG ngày 21/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 3 5 |
2 | |
3 | 3 8 |
4 | 1 5 |
5 | 4 7 9 |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 4 4 5 6 7 8 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 | 1 |
2 | |
1 3 | 3 |
5 8 8 | 4 |
1 4 8 | 5 |
8 | 6 |
5 6 8 | 7 |
3 7 8 | 8 |
5 | 9 |
KQXSDNG - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng
Giải tám | 67 | |||||||||||
Giải bảy | 168 | |||||||||||
Giải sáu | 8959 | 7800 | 6419 | |||||||||
Giải năm | 9607 | |||||||||||
Giải bốn | 38137 | 48329 | 68225 | 39756 | ||||||||
21412 | 92064 | 39729 | ||||||||||
Giải ba | 52193 | 25714 | ||||||||||
Giải nhì | 84157 | |||||||||||
Giải nhất | 58422 | |||||||||||
Đặc biệt | 522700 |
XSDNG ngày 18/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 0 7 |
1 | 2 4 9 |
2 | 2 5 9 9 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 6 7 9 |
6 | 4 8 |
7 | |
8 | |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 0 | 0 |
1 | |
1 2 | 2 |
9 | 3 |
1 6 | 4 |
2 | 5 |
5 | 6 |
0 3 5 | 7 |
6 | 8 |
1 2 2 5 | 9 |