Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 86 | |||||||||||
Giải bảy | 308 | |||||||||||
Giải sáu | 1178 | 7155 | 9156 | |||||||||
Giải năm | 2825 | |||||||||||
Giải bốn | 77143 | 71458 | 42458 | 22137 | ||||||||
12456 | 32273 | 14888 | ||||||||||
Giải ba | 47970 | 68530 | ||||||||||
Giải nhì | 65910 | |||||||||||
Giải nhất | 35048 | |||||||||||
Đặc biệt | 077788 |
XSKG ngày 28/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 0 7 |
4 | 3 8 |
5 | 5 6 6 8 8 |
6 | |
7 | 0 3 8 |
8 | 8 8 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 3 7 | 0 |
1 | |
2 | |
4 7 | 3 |
4 | |
2 5 | 5 |
5 5 | 6 |
3 | 7 |
0 4 5 5 7 8 8 | 8 |
9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 58 | |||||||||||
Giải bảy | 592 | |||||||||||
Giải sáu | 1624 | 7910 | 9824 | |||||||||
Giải năm | 2892 | |||||||||||
Giải bốn | 01440 | 25461 | 67457 | 27314 | ||||||||
47856 | 77855 | 23230 | ||||||||||
Giải ba | 15107 | 05250 | ||||||||||
Giải nhì | 50054 | |||||||||||
Giải nhất | 40813 | |||||||||||
Đặc biệt | 164268 |
XSKG ngày 21/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 3 4 |
2 | 4 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 0 4 5 6 7 |
6 | 1 8 |
7 | |
8 | |
9 | 2 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 3 4 5 | 0 |
6 | 1 |
9 9 | 2 |
1 | 3 |
1 2 2 5 | 4 |
5 | 5 |
5 | 6 |
0 5 | 7 |
6 | 8 |
9 |
SXKG - Kết Quả Sổ Xố Kiên Giang
Giải tám | 78 | |||||||||||
Giải bảy | 487 | |||||||||||
Giải sáu | 1976 | 8206 | 3100 | |||||||||
Giải năm | 2347 | |||||||||||
Giải bốn | 78568 | 05028 | 21735 | 84727 | ||||||||
87934 | 34646 | 53483 | ||||||||||
Giải ba | 10078 | 18967 | ||||||||||
Giải nhì | 37150 | |||||||||||
Giải nhất | 32242 | |||||||||||
Đặc biệt | 381832 |
XSKG ngày 14/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 6 |
1 | |
2 | 7 8 |
3 | 2 4 5 |
4 | 2 6 7 |
5 | 0 |
6 | 7 8 |
7 | 6 8 |
8 | 3 7 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 5 | 0 |
1 | |
3 4 | 2 |
8 | 3 |
3 | 4 |
3 | 5 |
0 4 7 | 6 |
2 4 6 8 | 7 |
2 6 7 | 8 |
9 |
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 49 | |||||||||||
Giải bảy | 988 | |||||||||||
Giải sáu | 9893 | 5804 | 9407 | |||||||||
Giải năm | 8283 | |||||||||||
Giải bốn | 61560 | 99061 | 99212 | 04485 | ||||||||
77089 | 98117 | 91609 | ||||||||||
Giải ba | 89403 | 65945 | ||||||||||
Giải nhì | 96835 | |||||||||||
Giải nhất | 76555 | |||||||||||
Đặc biệt | 405776 |
XSKG ngày 07/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 4 7 9 |
1 | 2 7 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 0 1 |
7 | 6 |
8 | 3 5 8 9 |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
6 | 1 |
1 | 2 |
0 8 9 | 3 |
0 | 4 |
3 4 5 8 | 5 |
7 | 6 |
0 1 | 7 |
8 | 8 |
0 8 | 9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 63 | |||||||||||
Giải bảy | 643 | |||||||||||
Giải sáu | 3822 | 3038 | 4490 | |||||||||
Giải năm | 5066 | |||||||||||
Giải bốn | 05123 | 40772 | 68951 | 40971 | ||||||||
25987 | 47248 | 10844 | ||||||||||
Giải ba | 16071 | 63057 | ||||||||||
Giải nhì | 09543 | |||||||||||
Giải nhất | 05528 | |||||||||||
Đặc biệt | 820158 |
XSKG ngày 30/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2 3 8 |
3 | 8 |
4 | 3 3 4 8 |
5 | 1 7 8 |
6 | 6 |
7 | 1 1 2 |
8 | 7 |
9 | 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
5 7 7 | 1 |
2 7 | 2 |
2 4 4 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
5 8 | 7 |
2 3 4 5 | 8 |
9 |
SXKG - Kết Quả Sổ Xố Kiên Giang
Giải tám | 92 | |||||||||||
Giải bảy | 876 | |||||||||||
Giải sáu | 6588 | 9047 | 9899 | |||||||||
Giải năm | 1029 | |||||||||||
Giải bốn | 39583 | 58835 | 11554 | 96631 | ||||||||
86128 | 10163 | 39149 | ||||||||||
Giải ba | 72348 | 24223 | ||||||||||
Giải nhì | 66889 | |||||||||||
Giải nhất | 16966 | |||||||||||
Đặc biệt | 038472 |
XSKG ngày 23/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3 8 9 |
3 | 1 5 |
4 | 7 8 9 |
5 | 4 |
6 | 3 6 |
7 | 2 6 |
8 | 3 8 9 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 | 1 |
7 | 2 |
2 6 8 | 3 |
5 | 4 |
3 | 5 |
6 7 | 6 |
4 | 7 |
2 4 8 | 8 |
2 4 8 9 | 9 |
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 02 | |||||||||||
Giải bảy | 727 | |||||||||||
Giải sáu | 0947 | 5734 | 8879 | |||||||||
Giải năm | 2011 | |||||||||||
Giải bốn | 08453 | 28837 | 93062 | 23717 | ||||||||
04184 | 50770 | 43103 | ||||||||||
Giải ba | 42770 | 79552 | ||||||||||
Giải nhì | 86496 | |||||||||||
Giải nhất | 44975 | |||||||||||
Đặc biệt | 377984 |
XSKG ngày 16/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 7 |
2 | 7 |
3 | 4 7 |
4 | 7 |
5 | 2 3 |
6 | 2 |
7 | 0 0 5 9 |
8 | 4 4 |
9 | 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 7 | 0 |
1 | 1 |
5 6 | 2 |
0 5 | 3 |
3 8 8 | 4 |
7 | 5 |
9 | 6 |
1 2 3 4 | 7 |
8 | |
7 | 9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 48 | |||||||||||
Giải bảy | 577 | |||||||||||
Giải sáu | 7094 | 3251 | 9045 | |||||||||
Giải năm | 1247 | |||||||||||
Giải bốn | 11477 | 54113 | 40505 | 01162 | ||||||||
53668 | 49585 | 29987 | ||||||||||
Giải ba | 37576 | 20063 | ||||||||||
Giải nhì | 55354 | |||||||||||
Giải nhất | 99081 | |||||||||||
Đặc biệt | 735108 |
XSKG ngày 09/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 8 |
1 | 3 |
2 | |
3 | |
4 | 5 7 |
5 | 1 4 |
6 | 2 3 8 |
7 | 6 7 7 |
8 | 1 5 7 |
9 | 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 8 | 1 |
6 | 2 |
1 6 | 3 |
5 9 | 4 |
0 4 8 | 5 |
7 | 6 |
4 7 7 8 | 7 |
0 6 | 8 |
9 |
SXKG - Kết Quả Sổ Xố Kiên Giang
Giải tám | 44 | |||||||||||
Giải bảy | 665 | |||||||||||
Giải sáu | 3597 | 6788 | 1166 | |||||||||
Giải năm | 3448 | |||||||||||
Giải bốn | 00883 | 79297 | 11688 | 77111 | ||||||||
61138 | 28610 | 07980 | ||||||||||
Giải ba | 50902 | 79688 | ||||||||||
Giải nhì | 47262 | |||||||||||
Giải nhất | 17164 | |||||||||||
Đặc biệt | 775410 |
XSKG ngày 02/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0 0 1 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 2 4 5 6 |
7 | |
8 | 0 3 8 8 8 |
9 | 7 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 1 8 | 0 |
1 | 1 |
0 6 | 2 |
8 | 3 |
6 | 4 |
6 | 5 |
6 | 6 |
9 9 | 7 |
3 4 8 8 8 | 8 |
9 |
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 63 | |||||||||||
Giải bảy | 737 | |||||||||||
Giải sáu | 4007 | 6276 | 8610 | |||||||||
Giải năm | 1876 | |||||||||||
Giải bốn | 72362 | 17867 | 99994 | 99631 | ||||||||
20104 | 63106 | 93851 | ||||||||||
Giải ba | 09108 | 06101 | ||||||||||
Giải nhì | 53998 | |||||||||||
Giải nhất | 31654 | |||||||||||
Đặc biệt | 316798 |
XSKG ngày 26/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 4 6 7 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1 7 |
4 | |
5 | 1 4 |
6 | 2 7 |
7 | 6 6 |
8 | |
9 | 4 8 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
0 3 5 | 1 |
6 | 2 |
3 | |
0 5 9 | 4 |
5 | |
0 7 7 | 6 |
0 3 6 | 7 |
0 9 9 | 8 |
9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 45 | |||||||||||
Giải bảy | 241 | |||||||||||
Giải sáu | 8124 | 9896 | 0744 | |||||||||
Giải năm | 4256 | |||||||||||
Giải bốn | 63664 | 32385 | 72920 | 76027 | ||||||||
03979 | 50073 | 87653 | ||||||||||
Giải ba | 92309 | 51991 | ||||||||||
Giải nhì | 72489 | |||||||||||
Giải nhất | 29997 | |||||||||||
Đặc biệt | 260971 |
XSKG ngày 19/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0 4 7 |
3 | |
4 | 1 4 |
5 | 3 6 |
6 | 4 |
7 | 1 3 9 |
8 | 5 9 |
9 | 1 6 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
4 7 9 | 1 |
2 | |
5 7 | 3 |
2 4 6 | 4 |
8 | 5 |
5 9 | 6 |
2 9 | 7 |
8 | |
0 7 8 | 9 |
SXKG - Kết Quả Sổ Xố Kiên Giang
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 393 | |||||||||||
Giải sáu | 2964 | 4111 | 0424 | |||||||||
Giải năm | 8667 | |||||||||||
Giải bốn | 96296 | 51442 | 23521 | 81910 | ||||||||
38096 | 85604 | 41864 | ||||||||||
Giải ba | 14943 | 26772 | ||||||||||
Giải nhì | 71971 | |||||||||||
Giải nhất | 17501 | |||||||||||
Đặc biệt | 901288 |
XSKG ngày 12/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 4 |
1 | 0 1 |
2 | 1 4 |
3 | |
4 | 2 3 |
5 | |
6 | 4 4 7 |
7 | 1 2 |
8 | 8 |
9 | 3 6 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
0 1 2 7 | 1 |
4 7 | 2 |
4 9 | 3 |
0 2 6 6 | 4 |
5 | |
9 9 | 6 |
6 | 7 |
8 | 8 |
9 |
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 66 | |||||||||||
Giải bảy | 544 | |||||||||||
Giải sáu | 0001 | 5447 | 8261 | |||||||||
Giải năm | 0697 | |||||||||||
Giải bốn | 20268 | 57176 | 24504 | 99857 | ||||||||
07674 | 24637 | 57249 | ||||||||||
Giải ba | 41019 | 67480 | ||||||||||
Giải nhì | 38251 | |||||||||||
Giải nhất | 86383 | |||||||||||
Đặc biệt | 880768 |
XSKG ngày 05/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 4 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4 7 9 |
5 | 1 7 |
6 | 1 8 8 |
7 | 4 6 |
8 | 0 3 |
9 | 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
0 5 6 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
0 4 7 | 4 |
5 | |
7 | 6 |
3 4 5 9 | 7 |
6 6 | 8 |
1 4 | 9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 81 | |||||||||||
Giải bảy | 047 | |||||||||||
Giải sáu | 8002 | 5204 | 9685 | |||||||||
Giải năm | 2865 | |||||||||||
Giải bốn | 17962 | 80888 | 06975 | 25512 | ||||||||
48774 | 72827 | 79355 | ||||||||||
Giải ba | 14756 | 55845 | ||||||||||
Giải nhì | 95572 | |||||||||||
Giải nhất | 30593 | |||||||||||
Đặc biệt | 069045 |
XSKG ngày 26/02/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 4 |
1 | 2 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 5 5 7 |
5 | 5 6 |
6 | 2 5 |
7 | 2 4 5 |
8 | 5 8 |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
0 1 6 7 | 2 |
9 | 3 |
0 7 | 4 |
4 4 5 6 7 8 | 5 |
5 | 6 |
2 4 | 7 |
8 | 8 |
9 |