Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 30 | |||||||||||
Giải bảy | 620 | |||||||||||
Giải sáu | 9870 | 8106 | 5410 | |||||||||
Giải năm | 5938 | |||||||||||
Giải bốn | 88814 | 80915 | 21814 | 77233 | ||||||||
09300 | 71238 | 32630 | ||||||||||
Giải ba | 52767 | 49813 | ||||||||||
Giải nhì | 19631 | |||||||||||
Giải nhất | 24009 | |||||||||||
Đặc biệt | 285556 |
XSKG ngày 03/12/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 6 9 |
1 | 0 3 4 4 5 |
2 | 0 |
3 | 0 1 3 8 8 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 1 2 3 7 | 0 |
3 | 1 |
2 | |
1 3 | 3 |
1 1 | 4 |
1 | 5 |
0 5 | 6 |
6 | 7 |
3 3 | 8 |
0 | 9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 47 | |||||||||||
Giải bảy | 030 | |||||||||||
Giải sáu | 2151 | 2474 | 0406 | |||||||||
Giải năm | 3214 | |||||||||||
Giải bốn | 23918 | 01480 | 92794 | 15486 | ||||||||
93827 | 92996 | 05458 | ||||||||||
Giải ba | 51675 | 56374 | ||||||||||
Giải nhì | 07395 | |||||||||||
Giải nhất | 69552 | |||||||||||
Đặc biệt | 350037 |
XSKG ngày 26/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 8 |
2 | 7 |
3 | 0 7 |
4 | |
5 | 1 2 8 |
6 | |
7 | 4 4 5 |
8 | 0 6 |
9 | 4 5 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 8 | 0 |
5 | 1 |
5 | 2 |
3 | |
1 7 7 9 | 4 |
7 9 | 5 |
0 8 9 | 6 |
2 3 | 7 |
1 5 | 8 |
9 |
SXKG - Kết Quả Sổ Xố Kiên Giang
Giải tám | 60 | |||||||||||
Giải bảy | 497 | |||||||||||
Giải sáu | 0719 | 8185 | 6123 | |||||||||
Giải năm | 7300 | |||||||||||
Giải bốn | 72368 | 55127 | 99792 | 00876 | ||||||||
93735 | 24077 | 14711 | ||||||||||
Giải ba | 21006 | 14489 | ||||||||||
Giải nhì | 00571 | |||||||||||
Giải nhất | 80405 | |||||||||||
Đặc biệt | 615960 |
XSKG ngày 19/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 5 6 |
1 | 1 9 |
2 | 3 7 |
3 | 5 |
4 | |
5 | |
6 | 0 8 |
7 | 1 6 7 |
8 | 5 9 |
9 | 2 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 6 | 0 |
1 7 | 1 |
9 | 2 |
2 | 3 |
4 | |
0 3 8 | 5 |
0 7 | 6 |
2 7 9 | 7 |
6 | 8 |
1 8 | 9 |
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 61 | |||||||||||
Giải bảy | 448 | |||||||||||
Giải sáu | 2833 | 5158 | 6712 | |||||||||
Giải năm | 6643 | |||||||||||
Giải bốn | 66381 | 45357 | 88599 | 84505 | ||||||||
73278 | 07196 | 10976 | ||||||||||
Giải ba | 60960 | 46299 | ||||||||||
Giải nhì | 73986 | |||||||||||
Giải nhất | 95023 | |||||||||||
Đặc biệt | 879516 |
XSKG ngày 12/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2 6 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 3 8 |
5 | 7 8 |
6 | 0 |
7 | 6 8 |
8 | 1 6 |
9 | 6 9 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
8 | 1 |
1 | 2 |
2 3 4 | 3 |
4 | |
0 | 5 |
1 7 8 9 | 6 |
5 | 7 |
4 5 7 | 8 |
9 9 | 9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 77 | |||||||||||
Giải bảy | 666 | |||||||||||
Giải sáu | 0705 | 6862 | 3803 | |||||||||
Giải năm | 2672 | |||||||||||
Giải bốn | 89408 | 00472 | 70149 | 74233 | ||||||||
09701 | 96830 | 89001 | ||||||||||
Giải ba | 61125 | 79331 | ||||||||||
Giải nhì | 27584 | |||||||||||
Giải nhất | 25893 | |||||||||||
Đặc biệt | 893292 |
XSKG ngày 05/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 1 3 5 8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 0 1 3 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 2 6 |
7 | 2 2 |
8 | 4 |
9 | 2 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
0 0 3 | 1 |
6 7 7 9 | 2 |
0 3 9 | 3 |
8 | 4 |
0 2 | 5 |
6 | 6 |
7 | |
0 | 8 |
4 | 9 |
SXKG - Kết Quả Sổ Xố Kiên Giang
Giải tám | 41 | |||||||||||
Giải bảy | 960 | |||||||||||
Giải sáu | 0896 | 7354 | 3995 | |||||||||
Giải năm | 6383 | |||||||||||
Giải bốn | 61374 | 55114 | 11580 | 39171 | ||||||||
54835 | 69352 | 32386 | ||||||||||
Giải ba | 95430 | 31757 | ||||||||||
Giải nhì | 82550 | |||||||||||
Giải nhất | 06615 | |||||||||||
Đặc biệt | 724368 |
XSKG ngày 29/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 4 5 |
2 | |
3 | 0 5 |
4 | |
5 | 0 2 4 7 |
6 | 0 8 |
7 | 1 4 |
8 | 0 3 6 |
9 | 5 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 5 6 8 | 0 |
7 | 1 |
5 | 2 |
8 | 3 |
1 5 7 | 4 |
1 3 9 | 5 |
8 9 | 6 |
5 | 7 |
6 | 8 |
9 |
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 89 | |||||||||||
Giải bảy | 396 | |||||||||||
Giải sáu | 9076 | 2756 | 1896 | |||||||||
Giải năm | 3388 | |||||||||||
Giải bốn | 36450 | 77649 | 37923 | 91807 | ||||||||
46011 | 51438 | 71808 | ||||||||||
Giải ba | 42455 | 98985 | ||||||||||
Giải nhì | 74572 | |||||||||||
Giải nhất | 39659 | |||||||||||
Đặc biệt | 402281 |
XSKG ngày 22/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 8 |
1 | 1 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 9 |
5 | 0 5 6 9 |
6 | |
7 | 2 6 |
8 | 1 5 8 |
9 | 6 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
1 8 | 1 |
7 | 2 |
2 | 3 |
4 | |
5 8 | 5 |
5 7 9 9 | 6 |
0 | 7 |
0 3 8 | 8 |
4 5 | 9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 69 | |||||||||||
Giải bảy | 436 | |||||||||||
Giải sáu | 0243 | 9551 | 2880 | |||||||||
Giải năm | 6041 | |||||||||||
Giải bốn | 84385 | 20642 | 88344 | 64370 | ||||||||
80362 | 89224 | 53285 | ||||||||||
Giải ba | 08083 | 13293 | ||||||||||
Giải nhì | 91873 | |||||||||||
Giải nhất | 50135 | |||||||||||
Đặc biệt | 289176 |
XSKG ngày 15/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4 |
3 | 5 6 |
4 | 1 2 3 4 |
5 | 1 |
6 | 2 |
7 | 0 3 6 |
8 | 0 3 5 5 |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 8 | 0 |
4 5 | 1 |
4 6 | 2 |
4 7 8 9 | 3 |
2 4 | 4 |
3 8 8 | 5 |
3 7 | 6 |
7 | |
8 | |
9 |
SXKG - Kết Quả Sổ Xố Kiên Giang
Giải tám | 18 | |||||||||||
Giải bảy | 374 | |||||||||||
Giải sáu | 8700 | 2254 | 1221 | |||||||||
Giải năm | 4402 | |||||||||||
Giải bốn | 20150 | 09192 | 51231 | 30525 | ||||||||
94823 | 27593 | 71484 | ||||||||||
Giải ba | 83242 | 65976 | ||||||||||
Giải nhì | 66096 | |||||||||||
Giải nhất | 60060 | |||||||||||
Đặc biệt | 328783 |
XSKG ngày 08/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 2 |
1 | |
2 | 1 3 5 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 0 4 |
6 | 0 |
7 | 4 6 |
8 | 3 4 |
9 | 2 3 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 5 6 | 0 |
2 3 | 1 |
0 4 9 | 2 |
2 8 9 | 3 |
5 7 8 | 4 |
2 | 5 |
7 9 | 6 |
7 | |
8 | |
9 |
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 64 | |||||||||||
Giải bảy | 980 | |||||||||||
Giải sáu | 6042 | 9518 | 7952 | |||||||||
Giải năm | 5256 | |||||||||||
Giải bốn | 44658 | 82920 | 42589 | 01717 | ||||||||
68441 | 13513 | 27581 | ||||||||||
Giải ba | 50035 | 34989 | ||||||||||
Giải nhì | 50600 | |||||||||||
Giải nhất | 22092 | |||||||||||
Đặc biệt | 740214 |
XSKG ngày 01/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 4 7 8 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | 1 2 |
5 | 2 6 8 |
6 | |
7 | |
8 | 0 1 9 9 |
9 | 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 2 8 | 0 |
4 8 | 1 |
4 5 9 | 2 |
1 | 3 |
1 | 4 |
3 | 5 |
5 | 6 |
1 | 7 |
1 5 | 8 |
8 8 | 9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 00 | |||||||||||
Giải bảy | 590 | |||||||||||
Giải sáu | 6679 | 1366 | 7466 | |||||||||
Giải năm | 7767 | |||||||||||
Giải bốn | 27256 | 83197 | 61316 | 32812 | ||||||||
95350 | 22790 | 38736 | ||||||||||
Giải ba | 90293 | 86361 | ||||||||||
Giải nhì | 52902 | |||||||||||
Giải nhất | 64733 | |||||||||||
Đặc biệt | 298118 |
XSKG ngày 24/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 6 8 |
2 | |
3 | 3 6 |
4 | |
5 | 0 6 |
6 | 1 6 6 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 0 0 3 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 9 9 | 0 |
6 | 1 |
0 1 | 2 |
3 9 | 3 |
4 | |
5 | |
1 3 5 6 6 | 6 |
6 9 | 7 |
1 | 8 |
7 | 9 |
SXKG - Kết Quả Sổ Xố Kiên Giang
Giải tám | 64 | |||||||||||
Giải bảy | 591 | |||||||||||
Giải sáu | 0181 | 2515 | 1734 | |||||||||
Giải năm | 2123 | |||||||||||
Giải bốn | 62580 | 31419 | 87457 | 02594 | ||||||||
90464 | 96529 | 31285 | ||||||||||
Giải ba | 49996 | 40972 | ||||||||||
Giải nhì | 88273 | |||||||||||
Giải nhất | 70793 | |||||||||||
Đặc biệt | 169440 |
XSKG ngày 17/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 5 9 |
2 | 3 9 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 2 3 |
8 | 0 1 5 |
9 | 1 3 4 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 8 | 0 |
8 9 | 1 |
7 | 2 |
2 7 9 | 3 |
3 6 9 | 4 |
1 8 | 5 |
9 | 6 |
5 | 7 |
8 | |
1 2 | 9 |
XSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
Giải tám | 70 | |||||||||||
Giải bảy | 306 | |||||||||||
Giải sáu | 0854 | 7504 | 0586 | |||||||||
Giải năm | 9754 | |||||||||||
Giải bốn | 19128 | 97221 | 45971 | 45823 | ||||||||
31708 | 66981 | 66216 | ||||||||||
Giải ba | 01238 | 47758 | ||||||||||
Giải nhì | 33550 | |||||||||||
Giải nhất | 24931 | |||||||||||
Đặc biệt | 942403 |
XSKG ngày 10/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 4 6 8 |
1 | 6 |
2 | 1 3 8 |
3 | 1 8 |
4 | |
5 | 0 4 4 8 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 1 6 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
2 3 7 8 | 1 |
2 | |
0 2 | 3 |
0 5 5 | 4 |
5 | |
0 1 8 | 6 |
7 | |
0 2 3 5 | 8 |
9 |
KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang
Giải tám | 69 | |||||||||||
Giải bảy | 293 | |||||||||||
Giải sáu | 5782 | 0632 | 0841 | |||||||||
Giải năm | 2889 | |||||||||||
Giải bốn | 75983 | 99834 | 22273 | 63730 | ||||||||
22165 | 41547 | 83987 | ||||||||||
Giải ba | 47741 | 94850 | ||||||||||
Giải nhì | 83367 | |||||||||||
Giải nhất | 36595 | |||||||||||
Đặc biệt | 197817 |
XSKG ngày 03/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | |
3 | 0 2 4 |
4 | 1 1 7 |
5 | 0 |
6 | 5 7 |
7 | 3 |
8 | 2 3 7 9 |
9 | 3 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 5 | 0 |
4 4 | 1 |
3 8 | 2 |
7 8 9 | 3 |
3 | 4 |
6 9 | 5 |
6 | |
1 4 6 8 | 7 |
8 | |
8 | 9 |