Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa
XSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Hôm Nay
Giải tám | 28 | |||||||||||
Giải bảy | 852 | |||||||||||
Giải sáu | 2857 | 7036 | 1215 | |||||||||
Giải năm | 9981 | |||||||||||
Giải bốn | 66699 | 84442 | 28907 | 54532 | ||||||||
57584 | 24816 | 72451 | ||||||||||
Giải ba | 99220 | 11024 | ||||||||||
Giải nhì | 52657 | |||||||||||
Giải nhất | 66266 | |||||||||||
Đặc biệt | 626829 |
XSKH ngày 31/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5 6 |
2 | 0 4 9 |
3 | 2 6 |
4 | 2 |
5 | 1 2 7 7 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1 4 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
5 8 | 1 |
3 4 5 | 2 |
3 | |
2 8 | 4 |
1 | 5 |
1 3 6 | 6 |
0 5 5 | 7 |
8 | |
2 9 | 9 |
KQXSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa
Giải tám | 63 | |||||||||||
Giải bảy | 072 | |||||||||||
Giải sáu | 4439 | 7375 | 4163 | |||||||||
Giải năm | 6069 | |||||||||||
Giải bốn | 18569 | 62364 | 61613 | 91774 | ||||||||
07677 | 13196 | 10591 | ||||||||||
Giải ba | 09705 | 93168 | ||||||||||
Giải nhì | 64238 | |||||||||||
Giải nhất | 56333 | |||||||||||
Đặc biệt | 505873 |
XSKH ngày 28/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 3 8 9 |
4 | |
5 | |
6 | 3 4 8 9 9 |
7 | 2 3 4 5 7 |
8 | |
9 | 1 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 | 1 |
7 | 2 |
1 3 6 7 | 3 |
6 7 | 4 |
0 7 | 5 |
9 | 6 |
7 | 7 |
3 6 | 8 |
3 6 6 | 9 |
SXKH - Kết Quả Sổ Xố Khánh Hòa
Giải tám | 94 | |||||||||||
Giải bảy | 336 | |||||||||||
Giải sáu | 5724 | 6499 | 4808 | |||||||||
Giải năm | 9966 | |||||||||||
Giải bốn | 90033 | 43684 | 99827 | 99235 | ||||||||
40630 | 81270 | 73590 | ||||||||||
Giải ba | 45734 | 66315 | ||||||||||
Giải nhì | 02304 | |||||||||||
Giải nhất | 87881 | |||||||||||
Đặc biệt | 038797 |
XSKH ngày 24/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 8 |
1 | 5 |
2 | 4 7 |
3 | 0 3 4 5 6 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 1 4 |
9 | 0 7 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 7 9 | 0 |
8 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
0 2 3 8 | 4 |
1 3 | 5 |
3 6 | 6 |
2 9 | 7 |
0 | 8 |
9 | 9 |
XSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Hôm Nay
Giải tám | 14 | |||||||||||
Giải bảy | 342 | |||||||||||
Giải sáu | 6424 | 0242 | 8430 | |||||||||
Giải năm | 3504 | |||||||||||
Giải bốn | 44358 | 24062 | 53421 | 09915 | ||||||||
20534 | 50708 | 60352 | ||||||||||
Giải ba | 90472 | 28124 | ||||||||||
Giải nhì | 14581 | |||||||||||
Giải nhất | 14086 | |||||||||||
Đặc biệt | 727077 |
XSKH ngày 21/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 8 |
1 | 5 |
2 | 1 4 4 |
3 | 0 4 |
4 | 2 2 |
5 | 2 8 |
6 | 2 |
7 | 2 7 |
8 | 1 6 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
2 8 | 1 |
4 4 5 6 7 | 2 |
3 | |
0 2 2 3 | 4 |
1 | 5 |
8 | 6 |
7 | 7 |
0 5 | 8 |
9 |
KQXSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa
Giải tám | 85 | |||||||||||
Giải bảy | 447 | |||||||||||
Giải sáu | 6457 | 9183 | 7747 | |||||||||
Giải năm | 5384 | |||||||||||
Giải bốn | 77197 | 33936 | 11172 | 42440 | ||||||||
13986 | 26313 | 84191 | ||||||||||
Giải ba | 18998 | 76807 | ||||||||||
Giải nhì | 61863 | |||||||||||
Giải nhất | 34548 | |||||||||||
Đặc biệt | 775469 |
XSKH ngày 17/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 0 7 7 8 |
5 | 7 |
6 | 3 9 |
7 | 2 |
8 | 3 4 6 |
9 | 1 7 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
9 | 1 |
7 | 2 |
1 6 8 | 3 |
8 | 4 |
5 | |
3 8 | 6 |
0 4 4 5 9 | 7 |
4 9 | 8 |
6 | 9 |
SXKH - Kết Quả Sổ Xố Khánh Hòa
Giải tám | 77 | |||||||||||
Giải bảy | 414 | |||||||||||
Giải sáu | 2458 | 0005 | 0619 | |||||||||
Giải năm | 1999 | |||||||||||
Giải bốn | 23689 | 33216 | 37115 | 07404 | ||||||||
15580 | 49151 | 47058 | ||||||||||
Giải ba | 44421 | 71221 | ||||||||||
Giải nhì | 89546 | |||||||||||
Giải nhất | 75856 | |||||||||||
Đặc biệt | 157684 |
XSKH ngày 14/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 5 |
1 | 4 5 6 9 |
2 | 1 1 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1 6 8 8 |
6 | |
7 | |
8 | 0 4 9 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
2 2 5 | 1 |
2 | |
3 | |
0 1 8 | 4 |
0 1 | 5 |
1 4 5 | 6 |
7 | |
5 5 | 8 |
1 8 9 | 9 |
XSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Hôm Nay
Giải tám | 01 | |||||||||||
Giải bảy | 305 | |||||||||||
Giải sáu | 2163 | 2051 | 7675 | |||||||||
Giải năm | 7453 | |||||||||||
Giải bốn | 73451 | 16648 | 88612 | 21431 | ||||||||
35981 | 05546 | 02643 | ||||||||||
Giải ba | 79155 | 09342 | ||||||||||
Giải nhì | 23408 | |||||||||||
Giải nhất | 26032 | |||||||||||
Đặc biệt | 312173 |
XSKH ngày 10/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 8 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1 2 |
4 | 2 3 6 8 |
5 | 1 1 3 5 |
6 | 3 |
7 | 3 5 |
8 | 1 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 5 5 8 | 1 |
1 3 4 | 2 |
4 5 6 7 | 3 |
4 | |
0 5 7 | 5 |
4 | 6 |
7 | |
0 4 | 8 |
9 |
KQXSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa
Giải tám | 74 | |||||||||||
Giải bảy | 810 | |||||||||||
Giải sáu | 4359 | 5199 | 7422 | |||||||||
Giải năm | 0611 | |||||||||||
Giải bốn | 86902 | 23949 | 49870 | 77642 | ||||||||
70613 | 30210 | 29499 | ||||||||||
Giải ba | 37080 | 19533 | ||||||||||
Giải nhì | 94672 | |||||||||||
Giải nhất | 24408 | |||||||||||
Đặc biệt | 661518 |
XSKH ngày 07/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 8 |
1 | 0 0 1 3 8 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 2 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 0 2 |
8 | 0 |
9 | 9 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 1 7 8 | 0 |
1 | 1 |
0 2 4 7 | 2 |
1 3 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
0 1 | 8 |
4 5 9 9 | 9 |
SXKH - Kết Quả Sổ Xố Khánh Hòa
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 224 | |||||||||||
Giải sáu | 3371 | 6064 | 9035 | |||||||||
Giải năm | 2650 | |||||||||||
Giải bốn | 89882 | 85983 | 21493 | 66861 | ||||||||
19205 | 60701 | 12743 | ||||||||||
Giải ba | 87671 | 18687 | ||||||||||
Giải nhì | 34518 | |||||||||||
Giải nhất | 44754 | |||||||||||
Đặc biệt | 899589 |
XSKH ngày 03/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 5 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 3 |
5 | 0 4 |
6 | 1 4 |
7 | 1 1 |
8 | 2 3 7 9 |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0 6 7 7 | 1 |
8 | 2 |
4 8 9 | 3 |
2 5 6 | 4 |
0 3 | 5 |
6 | |
8 | 7 |
1 | 8 |
8 | 9 |
XSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Hôm Nay
Giải tám | 86 | |||||||||||
Giải bảy | 617 | |||||||||||
Giải sáu | 6712 | 1949 | 2221 | |||||||||
Giải năm | 4173 | |||||||||||
Giải bốn | 39764 | 57078 | 68349 | 21210 | ||||||||
84388 | 12225 | 24181 | ||||||||||
Giải ba | 41290 | 58761 | ||||||||||
Giải nhì | 62529 | |||||||||||
Giải nhất | 68750 | |||||||||||
Đặc biệt | 336021 |
XSKH ngày 30/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 0 2 7 |
2 | 1 1 5 9 |
3 | |
4 | 9 9 |
5 | 0 |
6 | 1 4 |
7 | 3 8 |
8 | 1 8 |
9 | 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 5 9 | 0 |
2 2 6 8 | 1 |
1 | 2 |
7 | 3 |
6 | 4 |
2 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
7 8 | 8 |
2 4 4 | 9 |
KQXSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa
Giải tám | 35 | |||||||||||
Giải bảy | 282 | |||||||||||
Giải sáu | 8760 | 7531 | 8069 | |||||||||
Giải năm | 6294 | |||||||||||
Giải bốn | 78925 | 56799 | 77141 | 95736 | ||||||||
87780 | 48859 | 28490 | ||||||||||
Giải ba | 84183 | 34077 | ||||||||||
Giải nhì | 65582 | |||||||||||
Giải nhất | 84701 | |||||||||||
Đặc biệt | 206574 |
XSKH ngày 26/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1 6 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 0 9 |
7 | 4 7 |
8 | 0 2 2 3 |
9 | 0 4 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 8 9 | 0 |
0 3 4 | 1 |
8 8 | 2 |
8 | 3 |
7 9 | 4 |
2 | 5 |
3 | 6 |
7 | 7 |
8 | |
5 6 9 | 9 |
SXKH - Kết Quả Sổ Xố Khánh Hòa
Giải tám | 56 | |||||||||||
Giải bảy | 454 | |||||||||||
Giải sáu | 8224 | 4202 | 8434 | |||||||||
Giải năm | 6453 | |||||||||||
Giải bốn | 02585 | 24865 | 14789 | 41426 | ||||||||
35199 | 58914 | 20142 | ||||||||||
Giải ba | 09731 | 12920 | ||||||||||
Giải nhì | 29627 | |||||||||||
Giải nhất | 08545 | |||||||||||
Đặc biệt | 510739 |
XSKH ngày 23/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4 |
2 | 0 4 6 7 |
3 | 1 4 9 |
4 | 2 5 |
5 | 3 4 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 5 9 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
3 | 1 |
0 4 | 2 |
5 | 3 |
1 2 3 5 | 4 |
4 6 8 | 5 |
2 | 6 |
2 | 7 |
8 | |
3 8 9 | 9 |
XSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Hôm Nay
Giải tám | 83 | |||||||||||
Giải bảy | 630 | |||||||||||
Giải sáu | 0374 | 5321 | 1310 | |||||||||
Giải năm | 5099 | |||||||||||
Giải bốn | 15346 | 91276 | 56002 | 00701 | ||||||||
64827 | 16338 | 74941 | ||||||||||
Giải ba | 37960 | 18737 | ||||||||||
Giải nhì | 69608 | |||||||||||
Giải nhất | 75231 | |||||||||||
Đặc biệt | 024139 |
XSKH ngày 19/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 2 8 |
1 | 0 |
2 | 1 7 |
3 | 0 1 7 8 9 |
4 | 1 6 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 4 6 |
8 | |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 3 6 | 0 |
0 2 3 4 | 1 |
0 | 2 |
3 | |
7 | 4 |
5 | |
4 7 | 6 |
2 3 | 7 |
0 3 | 8 |
3 9 | 9 |
KQXSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa
Giải tám | 05 | |||||||||||
Giải bảy | 253 | |||||||||||
Giải sáu | 3594 | 5502 | 7298 | |||||||||
Giải năm | 6198 | |||||||||||
Giải bốn | 06459 | 07738 | 43676 | 43210 | ||||||||
71246 | 32048 | 15165 | ||||||||||
Giải ba | 92510 | 88691 | ||||||||||
Giải nhì | 59626 | |||||||||||
Giải nhất | 66228 | |||||||||||
Đặc biệt | 016849 |
XSKH ngày 16/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0 0 |
2 | 6 8 |
3 | 8 |
4 | 6 8 9 |
5 | 3 9 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1 4 8 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 1 | 0 |
9 | 1 |
0 | 2 |
5 | 3 |
9 | 4 |
6 | 5 |
2 4 7 | 6 |
7 | |
2 3 4 9 9 | 8 |
4 5 | 9 |