Kết Quả Xổ Số Kon Tum
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 43 | |||||||||||
Giải bảy | 901 | |||||||||||
Giải sáu | 2175 | 1619 | 4485 | |||||||||
Giải năm | 6983 | |||||||||||
Giải bốn | 15841 | 20040 | 68671 | 68459 | ||||||||
93959 | 45232 | 41847 | ||||||||||
Giải ba | 29442 | 79152 | ||||||||||
Giải nhì | 26248 | |||||||||||
Giải nhất | 85054 | |||||||||||
Đặc biệt | 749729 |
XSKT ngày 03/12/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 0 1 2 7 8 |
5 | 2 4 9 9 |
6 | |
7 | 1 5 |
8 | 3 5 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0 4 7 | 1 |
3 4 5 | 2 |
8 | 3 |
5 | 4 |
7 8 | 5 |
6 | |
4 | 7 |
4 | 8 |
1 2 5 5 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 26 | |||||||||||
Giải bảy | 929 | |||||||||||
Giải sáu | 2879 | 5082 | 5028 | |||||||||
Giải năm | 2679 | |||||||||||
Giải bốn | 88134 | 52299 | 64345 | 02929 | ||||||||
16086 | 49811 | 61779 | ||||||||||
Giải ba | 12733 | 79339 | ||||||||||
Giải nhì | 54801 | |||||||||||
Giải nhất | 36459 | |||||||||||
Đặc biệt | 878232 |
XSKT ngày 26/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1 |
2 | 8 9 9 |
3 | 2 3 4 9 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 9 9 9 |
8 | 2 6 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
0 1 | 1 |
3 8 | 2 |
3 | 3 |
3 | 4 |
4 | 5 |
8 | 6 |
7 | |
2 | 8 |
2 2 3 5 7 7 7 9 | 9 |
SXKT - Kết Quả Sổ Xố Kon Tum
Giải tám | 56 | |||||||||||
Giải bảy | 283 | |||||||||||
Giải sáu | 2270 | 7151 | 2313 | |||||||||
Giải năm | 3024 | |||||||||||
Giải bốn | 59195 | 45776 | 97044 | 83294 | ||||||||
25188 | 41659 | 14400 | ||||||||||
Giải ba | 88334 | 51768 | ||||||||||
Giải nhì | 35925 | |||||||||||
Giải nhất | 99967 | |||||||||||
Đặc biệt | 908406 |
XSKT ngày 19/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 6 |
1 | 3 |
2 | 4 5 |
3 | 4 |
4 | 4 |
5 | 1 9 |
6 | 7 8 |
7 | 0 6 |
8 | 3 8 |
9 | 4 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 7 | 0 |
5 | 1 |
2 | |
1 8 | 3 |
2 3 4 9 | 4 |
2 9 | 5 |
0 7 | 6 |
6 | 7 |
6 8 | 8 |
5 | 9 |
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 44 | |||||||||||
Giải bảy | 505 | |||||||||||
Giải sáu | 4090 | 7223 | 4822 | |||||||||
Giải năm | 8113 | |||||||||||
Giải bốn | 99384 | 71597 | 94891 | 13319 | ||||||||
47070 | 63136 | 52459 | ||||||||||
Giải ba | 18954 | 86732 | ||||||||||
Giải nhì | 31218 | |||||||||||
Giải nhất | 54992 | |||||||||||
Đặc biệt | 708474 |
XSKT ngày 12/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 8 9 |
2 | 2 3 |
3 | 2 6 |
4 | |
5 | 4 9 |
6 | |
7 | 0 4 |
8 | 4 |
9 | 0 1 2 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 9 | 0 |
9 | 1 |
2 3 9 | 2 |
1 2 | 3 |
5 7 8 | 4 |
0 | 5 |
3 | 6 |
9 | 7 |
1 | 8 |
1 5 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 17 | |||||||||||
Giải bảy | 357 | |||||||||||
Giải sáu | 3458 | 4510 | 9694 | |||||||||
Giải năm | 1484 | |||||||||||
Giải bốn | 25723 | 80056 | 37254 | 14719 | ||||||||
87953 | 55665 | 95339 | ||||||||||
Giải ba | 95368 | 52624 | ||||||||||
Giải nhì | 38536 | |||||||||||
Giải nhất | 25085 | |||||||||||
Đặc biệt | 399236 |
XSKT ngày 05/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 0 9 |
2 | 3 4 |
3 | 6 6 9 |
4 | |
5 | 3 4 6 7 8 |
6 | 5 8 |
7 | |
8 | 4 5 |
9 | 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1 | |
2 | |
2 5 | 3 |
2 5 8 9 | 4 |
6 8 | 5 |
3 3 5 | 6 |
5 | 7 |
5 6 | 8 |
1 3 | 9 |
SXKT - Kết Quả Sổ Xố Kon Tum
Giải tám | 58 | |||||||||||
Giải bảy | 494 | |||||||||||
Giải sáu | 9540 | 6274 | 5572 | |||||||||
Giải năm | 3455 | |||||||||||
Giải bốn | 69946 | 96188 | 29075 | 60364 | ||||||||
62436 | 97078 | 59786 | ||||||||||
Giải ba | 93859 | 93967 | ||||||||||
Giải nhì | 13389 | |||||||||||
Giải nhất | 40823 | |||||||||||
Đặc biệt | 549400 |
XSKT ngày 29/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 0 6 |
5 | 5 9 |
6 | 4 7 |
7 | 2 4 5 8 |
8 | 6 8 9 |
9 | 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 4 | 0 |
1 | |
7 | 2 |
2 | 3 |
6 7 9 | 4 |
5 7 | 5 |
3 4 8 | 6 |
6 | 7 |
7 8 | 8 |
5 8 | 9 |
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 369 | |||||||||||
Giải sáu | 2470 | 3312 | 2545 | |||||||||
Giải năm | 5761 | |||||||||||
Giải bốn | 66672 | 79614 | 73276 | 24675 | ||||||||
47930 | 68750 | 12677 | ||||||||||
Giải ba | 20569 | 16065 | ||||||||||
Giải nhì | 38695 | |||||||||||
Giải nhất | 10296 | |||||||||||
Đặc biệt | 529260 |
XSKT ngày 22/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 2 4 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 0 1 5 9 9 |
7 | 0 2 5 6 7 |
8 | |
9 | 5 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 5 6 7 | 0 |
6 | 1 |
1 7 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
4 6 7 9 | 5 |
7 9 | 6 |
7 | 7 |
8 | |
6 6 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 06 | |||||||||||
Giải bảy | 081 | |||||||||||
Giải sáu | 0607 | 1056 | 0885 | |||||||||
Giải năm | 9389 | |||||||||||
Giải bốn | 87559 | 31035 | 07048 | 11008 | ||||||||
37042 | 06465 | 12603 | ||||||||||
Giải ba | 53238 | 57138 | ||||||||||
Giải nhì | 23820 | |||||||||||
Giải nhất | 32021 | |||||||||||
Đặc biệt | 668298 |
XSKT ngày 15/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 7 8 |
1 | |
2 | 0 1 |
3 | 5 8 8 |
4 | 2 8 |
5 | 6 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 1 5 9 |
9 | 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2 8 | 1 |
4 | 2 |
0 | 3 |
4 | |
3 6 8 | 5 |
5 | 6 |
0 | 7 |
0 3 3 4 9 | 8 |
5 8 | 9 |
SXKT - Kết Quả Sổ Xố Kon Tum
Giải tám | 65 | |||||||||||
Giải bảy | 960 | |||||||||||
Giải sáu | 7717 | 1723 | 3581 | |||||||||
Giải năm | 0954 | |||||||||||
Giải bốn | 51000 | 46995 | 69892 | 33839 | ||||||||
20446 | 08213 | 61174 | ||||||||||
Giải ba | 32510 | 59363 | ||||||||||
Giải nhì | 77700 | |||||||||||
Giải nhất | 39668 | |||||||||||
Đặc biệt | 848549 |
XSKT ngày 08/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 0 |
1 | 0 3 7 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 6 9 |
5 | 4 |
6 | 0 3 8 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 2 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 0 1 6 | 0 |
8 | 1 |
9 | 2 |
1 2 6 | 3 |
5 7 | 4 |
9 | 5 |
4 | 6 |
1 | 7 |
6 | 8 |
3 4 | 9 |
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 46 | |||||||||||
Giải bảy | 105 | |||||||||||
Giải sáu | 0123 | 6417 | 3535 | |||||||||
Giải năm | 5411 | |||||||||||
Giải bốn | 82073 | 95940 | 39894 | 36842 | ||||||||
46621 | 51903 | 15594 | ||||||||||
Giải ba | 77334 | 25044 | ||||||||||
Giải nhì | 75749 | |||||||||||
Giải nhất | 57908 | |||||||||||
Đặc biệt | 836329 |
XSKT ngày 01/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 5 8 |
1 | 1 7 |
2 | 1 3 9 |
3 | 4 5 |
4 | 0 2 4 9 |
5 | |
6 | |
7 | 3 |
8 | |
9 | 4 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
1 2 | 1 |
4 | 2 |
0 2 7 | 3 |
3 4 9 9 | 4 |
0 3 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
0 | 8 |
2 4 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 63 | |||||||||||
Giải bảy | 616 | |||||||||||
Giải sáu | 8577 | 7377 | 0001 | |||||||||
Giải năm | 0364 | |||||||||||
Giải bốn | 90637 | 31431 | 21552 | 50604 | ||||||||
79959 | 47140 | 42370 | ||||||||||
Giải ba | 72731 | 23697 | ||||||||||
Giải nhì | 95855 | |||||||||||
Giải nhất | 65110 | |||||||||||
Đặc biệt | 848314 |
XSKT ngày 24/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 4 |
1 | 0 4 6 |
2 | |
3 | 1 1 7 |
4 | 0 |
5 | 2 5 9 |
6 | 4 |
7 | 0 7 7 |
8 | |
9 | 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 4 7 | 0 |
0 3 3 | 1 |
5 | 2 |
3 | |
0 1 6 | 4 |
5 | 5 |
1 | 6 |
3 7 7 9 | 7 |
8 | |
5 | 9 |
SXKT - Kết Quả Sổ Xố Kon Tum
Giải tám | 06 | |||||||||||
Giải bảy | 606 | |||||||||||
Giải sáu | 8903 | 3533 | 7844 | |||||||||
Giải năm | 7558 | |||||||||||
Giải bốn | 70285 | 05025 | 72220 | 96004 | ||||||||
65975 | 82336 | 22875 | ||||||||||
Giải ba | 42661 | 04833 | ||||||||||
Giải nhì | 02030 | |||||||||||
Giải nhất | 36506 | |||||||||||
Đặc biệt | 179674 |
XSKT ngày 17/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 4 6 6 |
1 | |
2 | 0 5 |
3 | 0 3 3 6 |
4 | 4 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 4 5 5 |
8 | 5 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 3 | 0 |
6 | 1 |
2 | |
0 3 3 | 3 |
0 4 7 | 4 |
2 7 7 8 | 5 |
0 0 3 | 6 |
7 | |
5 | 8 |
9 |
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 115 | |||||||||||
Giải sáu | 8561 | 6810 | 9211 | |||||||||
Giải năm | 7442 | |||||||||||
Giải bốn | 03364 | 06938 | 21028 | 99507 | ||||||||
62872 | 69064 | 61274 | ||||||||||
Giải ba | 77292 | 36754 | ||||||||||
Giải nhì | 22605 | |||||||||||
Giải nhất | 99027 | |||||||||||
Đặc biệt | 643539 |
XSKT ngày 10/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 7 |
1 | 0 1 5 |
2 | 7 8 |
3 | 8 9 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 1 4 4 |
7 | 2 4 |
8 | |
9 | 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1 6 | 1 |
4 7 9 | 2 |
3 | |
5 6 6 7 | 4 |
0 1 | 5 |
6 | |
0 2 | 7 |
2 3 | 8 |
3 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 10 | |||||||||||
Giải bảy | 649 | |||||||||||
Giải sáu | 3684 | 8712 | 8169 | |||||||||
Giải năm | 6810 | |||||||||||
Giải bốn | 45846 | 17234 | 96951 | 68335 | ||||||||
32312 | 96714 | 99832 | ||||||||||
Giải ba | 86811 | 67224 | ||||||||||
Giải nhì | 55648 | |||||||||||
Giải nhất | 32200 | |||||||||||
Đặc biệt | 274909 |
XSKT ngày 03/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 9 |
1 | 0 1 2 2 4 |
2 | 4 |
3 | 2 4 5 |
4 | 6 8 9 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 1 | 0 |
1 5 | 1 |
1 1 3 | 2 |
3 | |
1 2 3 8 | 4 |
3 | 5 |
4 | 6 |
7 | |
4 | 8 |
0 4 6 | 9 |