Kết Quả Xổ Số Kon Tum
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 306 | |||||||||||
Giải sáu | 4501 | 9967 | 2380 | |||||||||
Giải năm | 1214 | |||||||||||
Giải bốn | 35147 | 01938 | 12841 | 92168 | ||||||||
85056 | 47877 | 69509 | ||||||||||
Giải ba | 02325 | 20791 | ||||||||||
Giải nhì | 09586 | |||||||||||
Giải nhất | 11366 | |||||||||||
Đặc biệt | 876090 |
XSKT ngày 28/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 6 9 |
1 | 4 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 1 7 |
5 | 6 |
6 | 6 7 8 |
7 | 7 |
8 | 0 6 |
9 | 0 1 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 9 | 0 |
0 4 9 | 1 |
2 | |
3 | |
1 | 4 |
2 | 5 |
0 5 6 8 | 6 |
4 6 7 | 7 |
3 6 | 8 |
0 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 23 | |||||||||||
Giải bảy | 930 | |||||||||||
Giải sáu | 8790 | 5246 | 9056 | |||||||||
Giải năm | 8555 | |||||||||||
Giải bốn | 16907 | 50689 | 59097 | 02028 | ||||||||
11196 | 41146 | 91197 | ||||||||||
Giải ba | 72707 | 29197 | ||||||||||
Giải nhì | 26159 | |||||||||||
Giải nhất | 96760 | |||||||||||
Đặc biệt | 602436 |
XSKT ngày 21/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 0 6 |
4 | 6 6 |
5 | 5 6 9 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 0 6 7 7 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 6 9 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 5 |
3 4 4 5 9 | 6 |
0 0 9 9 9 | 7 |
2 | 8 |
5 8 | 9 |
SXKT - Kết Quả Sổ Xố Kon Tum
Giải tám | 91 | |||||||||||
Giải bảy | 603 | |||||||||||
Giải sáu | 7358 | 5861 | 3408 | |||||||||
Giải năm | 6336 | |||||||||||
Giải bốn | 73816 | 24271 | 00493 | 71243 | ||||||||
87657 | 77879 | 18897 | ||||||||||
Giải ba | 43529 | 24730 | ||||||||||
Giải nhì | 33112 | |||||||||||
Giải nhất | 11752 | |||||||||||
Đặc biệt | 603489 |
XSKT ngày 14/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 8 |
1 | 2 6 |
2 | 9 |
3 | 0 6 |
4 | 3 |
5 | 2 7 8 |
6 | 1 |
7 | 1 9 |
8 | 9 |
9 | 3 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
6 7 | 1 |
1 5 | 2 |
0 4 9 | 3 |
4 | |
5 | |
1 3 | 6 |
5 9 | 7 |
0 5 | 8 |
2 7 8 | 9 |
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 71 | |||||||||||
Giải bảy | 202 | |||||||||||
Giải sáu | 9665 | 5314 | 5157 | |||||||||
Giải năm | 9671 | |||||||||||
Giải bốn | 17919 | 43123 | 97351 | 55206 | ||||||||
48449 | 01939 | 27019 | ||||||||||
Giải ba | 34663 | 67456 | ||||||||||
Giải nhì | 02971 | |||||||||||
Giải nhất | 98571 | |||||||||||
Đặc biệt | 663950 |
XSKT ngày 07/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 6 |
1 | 4 9 9 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 0 1 6 7 |
6 | 3 5 |
7 | 1 1 1 |
8 | |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
5 7 7 7 | 1 |
0 | 2 |
2 6 | 3 |
1 | 4 |
6 | 5 |
0 5 | 6 |
5 | 7 |
8 | |
1 1 3 4 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 15 | |||||||||||
Giải bảy | 296 | |||||||||||
Giải sáu | 6826 | 1141 | 6254 | |||||||||
Giải năm | 6403 | |||||||||||
Giải bốn | 55842 | 06833 | 45327 | 78650 | ||||||||
29073 | 83977 | 09499 | ||||||||||
Giải ba | 50612 | 35422 | ||||||||||
Giải nhì | 14404 | |||||||||||
Giải nhất | 21380 | |||||||||||
Đặc biệt | 835919 |
XSKT ngày 30/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 4 |
1 | 2 9 |
2 | 2 6 7 |
3 | 3 |
4 | 1 2 |
5 | 0 4 |
6 | |
7 | 3 7 |
8 | 0 |
9 | 6 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 8 | 0 |
4 | 1 |
1 2 4 | 2 |
0 3 7 | 3 |
0 5 | 4 |
5 | |
2 9 | 6 |
2 7 | 7 |
8 | |
1 9 | 9 |
SXKT - Kết Quả Sổ Xố Kon Tum
Giải tám | 20 | |||||||||||
Giải bảy | 347 | |||||||||||
Giải sáu | 9587 | 5926 | 3446 | |||||||||
Giải năm | 1033 | |||||||||||
Giải bốn | 96366 | 26457 | 28194 | 92086 | ||||||||
16299 | 84381 | 45729 | ||||||||||
Giải ba | 38577 | 92049 | ||||||||||
Giải nhì | 31410 | |||||||||||
Giải nhất | 75412 | |||||||||||
Đặc biệt | 304673 |
XSKT ngày 23/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 0 2 |
2 | 6 9 |
3 | 3 |
4 | 6 7 9 |
5 | 7 |
6 | 6 |
7 | 3 7 |
8 | 1 6 7 |
9 | 4 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
8 | 1 |
1 | 2 |
3 7 | 3 |
9 | 4 |
5 | |
2 4 6 8 | 6 |
4 5 7 8 | 7 |
8 | |
2 4 9 | 9 |
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 75 | |||||||||||
Giải bảy | 612 | |||||||||||
Giải sáu | 1144 | 0643 | 0635 | |||||||||
Giải năm | 4939 | |||||||||||
Giải bốn | 62946 | 24542 | 49681 | 28319 | ||||||||
05716 | 63438 | 41193 | ||||||||||
Giải ba | 89821 | 68768 | ||||||||||
Giải nhì | 12557 | |||||||||||
Giải nhất | 04418 | |||||||||||
Đặc biệt | 889572 |
XSKT ngày 16/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 2 6 8 9 |
2 | 1 |
3 | 5 8 9 |
4 | 2 3 4 6 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2 |
8 | 1 |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
2 8 | 1 |
1 4 7 | 2 |
4 9 | 3 |
4 | 4 |
3 | 5 |
1 4 | 6 |
5 | 7 |
1 3 6 | 8 |
1 3 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 87 | |||||||||||
Giải bảy | 563 | |||||||||||
Giải sáu | 8110 | 3883 | 4278 | |||||||||
Giải năm | 8871 | |||||||||||
Giải bốn | 35055 | 29779 | 06604 | 26718 | ||||||||
55976 | 68907 | 81159 | ||||||||||
Giải ba | 17607 | 07270 | ||||||||||
Giải nhì | 12214 | |||||||||||
Giải nhất | 14043 | |||||||||||
Đặc biệt | 619438 |
XSKT ngày 09/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 7 7 |
1 | 0 4 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 5 9 |
6 | 3 |
7 | 0 1 6 8 9 |
8 | 3 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 7 | 0 |
7 | 1 |
2 | |
4 6 8 | 3 |
0 1 | 4 |
5 | 5 |
7 | 6 |
0 0 | 7 |
1 3 7 | 8 |
5 7 | 9 |
SXKT - Kết Quả Sổ Xố Kon Tum
Giải tám | 96 | |||||||||||
Giải bảy | 917 | |||||||||||
Giải sáu | 2304 | 2224 | 5599 | |||||||||
Giải năm | 8801 | |||||||||||
Giải bốn | 21945 | 02713 | 23531 | 72003 | ||||||||
76478 | 63348 | 23839 | ||||||||||
Giải ba | 28095 | 06192 | ||||||||||
Giải nhì | 45519 | |||||||||||
Giải nhất | 15255 | |||||||||||
Đặc biệt | 334320 |
XSKT ngày 02/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 3 4 |
1 | 3 7 9 |
2 | 0 4 |
3 | 1 9 |
4 | 5 8 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 8 |
8 | |
9 | 2 5 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0 3 | 1 |
9 | 2 |
0 1 | 3 |
0 2 | 4 |
4 5 9 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
4 7 | 8 |
1 3 9 | 9 |
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 28 | |||||||||||
Giải bảy | 072 | |||||||||||
Giải sáu | 4534 | 5825 | 6344 | |||||||||
Giải năm | 1575 | |||||||||||
Giải bốn | 20978 | 56085 | 71524 | 16679 | ||||||||
31717 | 06719 | 70433 | ||||||||||
Giải ba | 76929 | 00078 | ||||||||||
Giải nhì | 16633 | |||||||||||
Giải nhất | 99704 | |||||||||||
Đặc biệt | 579113 |
XSKT ngày 26/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3 7 9 |
2 | 4 5 9 |
3 | 3 3 4 |
4 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | 2 5 8 8 9 |
8 | 5 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
7 | 2 |
1 3 3 | 3 |
0 2 3 4 | 4 |
2 7 8 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
7 7 | 8 |
1 2 7 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 85 | |||||||||||
Giải bảy | 760 | |||||||||||
Giải sáu | 3191 | 9694 | 9184 | |||||||||
Giải năm | 3427 | |||||||||||
Giải bốn | 07743 | 49202 | 85079 | 66255 | ||||||||
82629 | 17415 | 64122 | ||||||||||
Giải ba | 83688 | 10809 | ||||||||||
Giải nhì | 78169 | |||||||||||
Giải nhất | 70560 | |||||||||||
Đặc biệt | 560105 |
XSKT ngày 19/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 5 9 |
1 | 5 |
2 | 2 7 9 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0 0 9 |
7 | 9 |
8 | 4 8 |
9 | 1 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 6 | 0 |
9 | 1 |
0 2 | 2 |
4 | 3 |
8 9 | 4 |
0 1 5 | 5 |
6 | |
2 | 7 |
8 | 8 |
0 2 6 7 | 9 |
SXKT - Kết Quả Sổ Xố Kon Tum
Giải tám | 80 | |||||||||||
Giải bảy | 802 | |||||||||||
Giải sáu | 9478 | 7149 | 2729 | |||||||||
Giải năm | 5845 | |||||||||||
Giải bốn | 40056 | 52420 | 27862 | 27156 | ||||||||
76590 | 99868 | 12591 | ||||||||||
Giải ba | 59838 | 74744 | ||||||||||
Giải nhì | 34266 | |||||||||||
Giải nhất | 31590 | |||||||||||
Đặc biệt | 077717 |
XSKT ngày 12/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7 |
2 | 0 9 |
3 | 8 |
4 | 4 5 9 |
5 | 6 6 |
6 | 2 6 8 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0 0 1 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 9 9 | 0 |
9 | 1 |
0 6 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
4 | 5 |
5 5 6 | 6 |
1 | 7 |
3 6 7 | 8 |
2 4 | 9 |
XSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
Giải tám | 17 | |||||||||||
Giải bảy | 114 | |||||||||||
Giải sáu | 5057 | 9274 | 9839 | |||||||||
Giải năm | 1898 | |||||||||||
Giải bốn | 93471 | 01661 | 48829 | 52776 | ||||||||
29107 | 22678 | 51513 | ||||||||||
Giải ba | 15842 | 74809 | ||||||||||
Giải nhì | 30370 | |||||||||||
Giải nhất | 57745 | |||||||||||
Đặc biệt | 212286 |
XSKT ngày 05/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 9 |
1 | 3 4 |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 2 5 |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | 0 1 4 6 8 |
8 | 6 |
9 | 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
6 7 | 1 |
4 | 2 |
1 | 3 |
1 7 | 4 |
4 | 5 |
7 8 | 6 |
0 5 | 7 |
7 9 | 8 |
0 2 3 | 9 |
KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum
Giải tám | 21 | |||||||||||
Giải bảy | 284 | |||||||||||
Giải sáu | 5445 | 7559 | 9325 | |||||||||
Giải năm | 6063 | |||||||||||
Giải bốn | 39304 | 71672 | 90830 | 55613 | ||||||||
66238 | 93450 | 64047 | ||||||||||
Giải ba | 45177 | 94359 | ||||||||||
Giải nhì | 51095 | |||||||||||
Giải nhất | 01101 | |||||||||||
Đặc biệt | 656755 |
XSKT ngày 26/02/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 4 |
1 | 3 |
2 | 5 |
3 | 0 8 |
4 | 5 7 |
5 | 0 5 9 9 |
6 | 3 |
7 | 2 7 |
8 | 4 |
9 | 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 5 | 0 |
0 | 1 |
7 | 2 |
1 6 | 3 |
0 8 | 4 |
2 4 5 9 | 5 |
6 | |
4 7 | 7 |
3 | 8 |
5 5 | 9 |