Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 40 | |||||||||||
Giải bảy | 195 | |||||||||||
Giải sáu | 3157 | 6861 | 9312 | |||||||||
Giải năm | 4436 | |||||||||||
Giải bốn | 40034 | 40280 | 63232 | 09258 | ||||||||
95895 | 92799 | 96679 | ||||||||||
Giải ba | 22318 | 01594 | ||||||||||
Giải nhì | 77493 | |||||||||||
Giải nhất | 15353 | |||||||||||
Đặc biệt | 658883 |
XSQB ngày 25/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 2 8 |
2 | |
3 | 2 4 6 |
4 | |
5 | 3 7 8 |
6 | 1 |
7 | 9 |
8 | 0 3 |
9 | 3 4 5 5 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
6 | 1 |
1 3 | 2 |
5 8 9 | 3 |
3 9 | 4 |
9 9 | 5 |
3 | 6 |
5 | 7 |
1 5 | 8 |
7 9 | 9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 19 | |||||||||||
Giải bảy | 368 | |||||||||||
Giải sáu | 1029 | 6530 | 2724 | |||||||||
Giải năm | 1432 | |||||||||||
Giải bốn | 38652 | 95763 | 57107 | 49612 | ||||||||
49220 | 01637 | 32064 | ||||||||||
Giải ba | 10570 | 99720 | ||||||||||
Giải nhì | 71117 | |||||||||||
Giải nhất | 03192 | |||||||||||
Đặc biệt | 699494 |
XSQB ngày 18/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2 7 |
2 | 0 0 4 9 |
3 | 0 2 7 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 3 4 8 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 2 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 2 3 7 | 0 |
1 | |
1 3 5 9 | 2 |
6 | 3 |
2 6 9 | 4 |
5 | |
6 | |
0 1 3 | 7 |
6 | 8 |
2 | 9 |
SXQB - Kết Quả Sổ Xố Quảng Bình
Giải tám | 66 | |||||||||||
Giải bảy | 662 | |||||||||||
Giải sáu | 6504 | 8542 | 3376 | |||||||||
Giải năm | 7603 | |||||||||||
Giải bốn | 93708 | 55090 | 74658 | 74314 | ||||||||
40223 | 95657 | 22246 | ||||||||||
Giải ba | 46918 | 55421 | ||||||||||
Giải nhì | 34080 | |||||||||||
Giải nhất | 65391 | |||||||||||
Đặc biệt | 452004 |
XSQB ngày 11/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 4 4 8 |
1 | 4 8 |
2 | 1 3 |
3 | |
4 | 2 6 |
5 | 7 8 |
6 | 2 |
7 | 6 |
8 | 0 |
9 | 0 1 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 9 | 0 |
2 9 | 1 |
4 6 | 2 |
0 2 | 3 |
0 0 1 | 4 |
5 | |
4 7 | 6 |
5 | 7 |
0 1 5 | 8 |
9 |
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 32 | |||||||||||
Giải bảy | 627 | |||||||||||
Giải sáu | 9367 | 8390 | 8434 | |||||||||
Giải năm | 7387 | |||||||||||
Giải bốn | 54655 | 49677 | 94786 | 91538 | ||||||||
11599 | 73374 | 75013 | ||||||||||
Giải ba | 43050 | 73599 | ||||||||||
Giải nhì | 81642 | |||||||||||
Giải nhất | 73544 | |||||||||||
Đặc biệt | 139284 |
XSQB ngày 04/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 7 |
3 | 4 8 |
4 | 2 4 |
5 | 0 5 |
6 | 7 |
7 | 4 7 |
8 | 4 6 7 |
9 | 0 9 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 9 | 0 |
1 | |
4 | 2 |
1 | 3 |
3 4 7 8 | 4 |
5 | 5 |
8 | 6 |
2 6 7 8 | 7 |
3 | 8 |
9 9 | 9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 84 | |||||||||||
Giải bảy | 387 | |||||||||||
Giải sáu | 0146 | 9045 | 3937 | |||||||||
Giải năm | 0502 | |||||||||||
Giải bốn | 01746 | 95187 | 64190 | 27230 | ||||||||
98359 | 37354 | 14831 | ||||||||||
Giải ba | 63758 | 87219 | ||||||||||
Giải nhì | 13810 | |||||||||||
Giải nhất | 01668 | |||||||||||
Đặc biệt | 679318 |
XSQB ngày 27/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0 8 9 |
2 | |
3 | 0 1 7 |
4 | 5 6 6 |
5 | 4 8 9 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 7 7 |
9 | 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 3 9 | 0 |
3 | 1 |
0 | 2 |
3 | |
5 | 4 |
4 | 5 |
4 4 | 6 |
3 8 8 | 7 |
1 5 6 | 8 |
1 5 | 9 |
SXQB - Kết Quả Sổ Xố Quảng Bình
Giải tám | 90 | |||||||||||
Giải bảy | 762 | |||||||||||
Giải sáu | 9267 | 5710 | 4628 | |||||||||
Giải năm | 1688 | |||||||||||
Giải bốn | 21877 | 04696 | 98014 | 11666 | ||||||||
31789 | 24475 | 12061 | ||||||||||
Giải ba | 67731 | 36890 | ||||||||||
Giải nhì | 42967 | |||||||||||
Giải nhất | 73298 | |||||||||||
Đặc biệt | 972499 |
XSQB ngày 20/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 0 4 |
2 | 8 |
3 | 1 |
4 | |
5 | |
6 | 1 2 6 7 7 |
7 | 5 7 |
8 | 8 9 |
9 | 0 6 8 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 9 | 0 |
3 6 | 1 |
6 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
7 | 5 |
6 9 | 6 |
6 6 7 | 7 |
2 8 9 | 8 |
8 9 | 9 |
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 93 | |||||||||||
Giải bảy | 343 | |||||||||||
Giải sáu | 1485 | 6412 | 6648 | |||||||||
Giải năm | 8737 | |||||||||||
Giải bốn | 88196 | 45322 | 82148 | 32740 | ||||||||
59337 | 62805 | 92350 | ||||||||||
Giải ba | 16593 | 34812 | ||||||||||
Giải nhì | 20001 | |||||||||||
Giải nhất | 32887 | |||||||||||
Đặc biệt | 138218 |
XSQB ngày 13/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 5 |
1 | 2 2 8 |
2 | 2 |
3 | 7 7 |
4 | 0 3 8 8 |
5 | 0 |
6 | |
7 | |
8 | 5 7 |
9 | 3 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 5 | 0 |
0 | 1 |
1 1 2 | 2 |
4 9 | 3 |
4 | |
0 8 | 5 |
9 | 6 |
3 3 8 | 7 |
1 4 4 | 8 |
9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 91 | |||||||||||
Giải bảy | 636 | |||||||||||
Giải sáu | 7230 | 2301 | 1670 | |||||||||
Giải năm | 5717 | |||||||||||
Giải bốn | 82073 | 42115 | 04960 | 02261 | ||||||||
37465 | 19265 | 11502 | ||||||||||
Giải ba | 05585 | 84139 | ||||||||||
Giải nhì | 65820 | |||||||||||
Giải nhất | 69002 | |||||||||||
Đặc biệt | 849202 |
XSQB ngày 06/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 2 2 2 |
1 | 5 7 |
2 | 0 |
3 | 0 6 9 |
4 | |
5 | |
6 | 0 1 5 5 |
7 | 0 3 |
8 | 5 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 3 6 7 | 0 |
0 6 | 1 |
0 0 0 | 2 |
7 | 3 |
4 | |
1 6 6 8 | 5 |
3 | 6 |
1 | 7 |
8 | |
3 | 9 |
SXQB - Kết Quả Sổ Xố Quảng Bình
Giải tám | 60 | |||||||||||
Giải bảy | 731 | |||||||||||
Giải sáu | 6840 | 3774 | 5839 | |||||||||
Giải năm | 3388 | |||||||||||
Giải bốn | 47844 | 23660 | 16692 | 35369 | ||||||||
13560 | 32354 | 36825 | ||||||||||
Giải ba | 33507 | 93145 | ||||||||||
Giải nhì | 02984 | |||||||||||
Giải nhất | 19207 | |||||||||||
Đặc biệt | 661707 |
XSQB ngày 30/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 7 7 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1 9 |
4 | 0 4 5 |
5 | 4 |
6 | 0 0 9 |
7 | 4 |
8 | 4 8 |
9 | 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 6 6 | 0 |
3 | 1 |
9 | 2 |
3 | |
4 5 7 8 | 4 |
2 4 | 5 |
6 | |
0 0 0 | 7 |
8 | 8 |
3 6 | 9 |
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 391 | |||||||||||
Giải sáu | 0402 | 8322 | 6744 | |||||||||
Giải năm | 0002 | |||||||||||
Giải bốn | 82148 | 21716 | 38203 | 63265 | ||||||||
53869 | 08145 | 52872 | ||||||||||
Giải ba | 11208 | 88560 | ||||||||||
Giải nhì | 42866 | |||||||||||
Giải nhất | 92793 | |||||||||||
Đặc biệt | 256397 |
XSQB ngày 23/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 2 3 8 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 4 5 8 |
5 | |
6 | 0 5 6 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 1 3 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
9 | 1 |
0 0 2 7 | 2 |
0 9 | 3 |
4 | 4 |
4 6 | 5 |
1 6 | 6 |
9 | 7 |
0 4 | 8 |
6 | 9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 99 | |||||||||||
Giải bảy | 108 | |||||||||||
Giải sáu | 2602 | 8343 | 3624 | |||||||||
Giải năm | 1063 | |||||||||||
Giải bốn | 87348 | 49503 | 59357 | 00149 | ||||||||
92459 | 45115 | 26639 | ||||||||||
Giải ba | 74170 | 13819 | ||||||||||
Giải nhì | 23195 | |||||||||||
Giải nhất | 62461 | |||||||||||
Đặc biệt | 419887 |
XSQB ngày 16/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 3 8 |
1 | 5 9 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 3 8 9 |
5 | 7 9 |
6 | 1 3 |
7 | 0 |
8 | 7 |
9 | 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
6 | 1 |
0 | 2 |
0 4 6 | 3 |
2 | 4 |
1 9 | 5 |
6 | |
5 8 | 7 |
0 4 | 8 |
1 3 4 5 | 9 |
SXQB - Kết Quả Sổ Xố Quảng Bình
Giải tám | 92 | |||||||||||
Giải bảy | 136 | |||||||||||
Giải sáu | 5565 | 0700 | 9809 | |||||||||
Giải năm | 0753 | |||||||||||
Giải bốn | 13531 | 64942 | 65716 | 67435 | ||||||||
05546 | 42018 | 61816 | ||||||||||
Giải ba | 49002 | 04413 | ||||||||||
Giải nhì | 63755 | |||||||||||
Giải nhất | 67249 | |||||||||||
Đặc biệt | 059075 |
XSQB ngày 09/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 2 9 |
1 | 3 6 6 8 |
2 | |
3 | 1 5 6 |
4 | 2 6 9 |
5 | 3 5 |
6 | 5 |
7 | 5 |
8 | |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
3 | 1 |
0 4 | 2 |
1 5 | 3 |
4 | |
3 5 6 7 | 5 |
1 1 3 4 | 6 |
7 | |
1 | 8 |
0 4 | 9 |
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 15 | |||||||||||
Giải bảy | 190 | |||||||||||
Giải sáu | 7792 | 2481 | 2156 | |||||||||
Giải năm | 2692 | |||||||||||
Giải bốn | 04267 | 34821 | 02640 | 47164 | ||||||||
40391 | 51658 | 41708 | ||||||||||
Giải ba | 33955 | 53286 | ||||||||||
Giải nhì | 62700 | |||||||||||
Giải nhất | 72414 | |||||||||||
Đặc biệt | 115905 |
XSQB ngày 02/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 5 8 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 5 6 8 |
6 | 4 7 |
7 | |
8 | 1 6 |
9 | 0 1 2 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 4 9 | 0 |
2 8 9 | 1 |
9 9 | 2 |
3 | |
1 6 | 4 |
0 5 | 5 |
5 8 | 6 |
6 | 7 |
0 5 | 8 |
9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 45 | |||||||||||
Giải bảy | 811 | |||||||||||
Giải sáu | 1380 | 3579 | 0358 | |||||||||
Giải năm | 2230 | |||||||||||
Giải bốn | 33066 | 34676 | 53936 | 01394 | ||||||||
80559 | 53634 | 89531 | ||||||||||
Giải ba | 26345 | 37387 | ||||||||||
Giải nhì | 70413 | |||||||||||
Giải nhất | 28793 | |||||||||||
Đặc biệt | 259962 |
XSQB ngày 23/02/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 1 3 |
2 | |
3 | 0 1 4 6 |
4 | 5 |
5 | 8 9 |
6 | 2 6 |
7 | 6 9 |
8 | 0 7 |
9 | 3 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 8 | 0 |
1 3 | 1 |
6 | 2 |
1 9 | 3 |
3 9 | 4 |
4 | 5 |
3 6 7 | 6 |
8 | 7 |
5 | 8 |
5 7 | 9 |