Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 70 | |||||||||||
Giải bảy | 442 | |||||||||||
Giải sáu | 6098 | 0725 | 3382 | |||||||||
Giải năm | 1652 | |||||||||||
Giải bốn | 49366 | 16020 | 34265 | 48627 | ||||||||
27117 | 12792 | 26316 | ||||||||||
Giải ba | 92805 | 47014 | ||||||||||
Giải nhì | 80861 | |||||||||||
Giải nhất | 62039 | |||||||||||
Đặc biệt | 247509 |
XSQB ngày 30/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 9 |
1 | 4 6 7 |
2 | 0 5 7 |
3 | 9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 1 5 6 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 2 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
6 | 1 |
4 5 8 9 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
0 2 6 | 5 |
1 6 | 6 |
1 2 | 7 |
9 | 8 |
0 3 | 9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 86 | |||||||||||
Giải bảy | 614 | |||||||||||
Giải sáu | 4394 | 2462 | 0807 | |||||||||
Giải năm | 5659 | |||||||||||
Giải bốn | 27648 | 30004 | 26587 | 95541 | ||||||||
38774 | 30295 | 47959 | ||||||||||
Giải ba | 45508 | 33441 | ||||||||||
Giải nhì | 58739 | |||||||||||
Giải nhất | 72304 | |||||||||||
Đặc biệt | 935249 |
XSQB ngày 23/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 4 7 8 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 1 1 8 9 |
5 | 9 9 |
6 | 2 |
7 | 4 |
8 | 7 |
9 | 4 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 4 | 1 |
6 | 2 |
3 | |
0 0 1 7 9 | 4 |
9 | 5 |
6 | |
0 8 | 7 |
0 4 | 8 |
3 4 5 5 | 9 |
SXQB - Kết Quả Sổ Xố Quảng Bình
Giải tám | 45 | |||||||||||
Giải bảy | 195 | |||||||||||
Giải sáu | 6941 | 8501 | 6361 | |||||||||
Giải năm | 6911 | |||||||||||
Giải bốn | 79109 | 87469 | 04432 | 35625 | ||||||||
16971 | 42720 | 28767 | ||||||||||
Giải ba | 41513 | 56764 | ||||||||||
Giải nhì | 75558 | |||||||||||
Giải nhất | 16798 | |||||||||||
Đặc biệt | 249035 |
XSQB ngày 16/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 9 |
1 | 1 3 |
2 | 0 5 |
3 | 2 5 |
4 | 1 |
5 | 8 |
6 | 1 4 7 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 5 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0 1 4 6 7 | 1 |
3 | 2 |
1 | 3 |
6 | 4 |
2 3 9 | 5 |
6 | |
6 | 7 |
5 9 | 8 |
0 6 | 9 |
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 93 | |||||||||||
Giải bảy | 750 | |||||||||||
Giải sáu | 3984 | 2966 | 5223 | |||||||||
Giải năm | 6042 | |||||||||||
Giải bốn | 81652 | 68286 | 15559 | 96191 | ||||||||
02410 | 42351 | 31995 | ||||||||||
Giải ba | 14806 | 21096 | ||||||||||
Giải nhì | 55604 | |||||||||||
Giải nhất | 46311 | |||||||||||
Đặc biệt | 796730 |
XSQB ngày 09/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 6 |
1 | 0 1 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0 1 2 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4 6 |
9 | 1 5 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 3 5 | 0 |
1 5 9 | 1 |
4 5 | 2 |
2 | 3 |
0 8 | 4 |
9 | 5 |
0 6 8 9 | 6 |
7 | |
8 | |
5 | 9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 89 | |||||||||||
Giải bảy | 912 | |||||||||||
Giải sáu | 7891 | 2539 | 5494 | |||||||||
Giải năm | 2516 | |||||||||||
Giải bốn | 43729 | 35624 | 68174 | 85307 | ||||||||
54352 | 26364 | 16988 | ||||||||||
Giải ba | 72105 | 88213 | ||||||||||
Giải nhì | 89310 | |||||||||||
Giải nhất | 28603 | |||||||||||
Đặc biệt | 652366 |
XSQB ngày 02/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 5 7 |
1 | 0 2 3 6 |
2 | 4 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 4 6 |
7 | 4 |
8 | 8 |
9 | 1 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
9 | 1 |
1 5 | 2 |
0 1 | 3 |
2 6 7 9 | 4 |
0 | 5 |
1 6 | 6 |
0 | 7 |
8 | 8 |
2 3 | 9 |
SXQB - Kết Quả Sổ Xố Quảng Bình
Giải tám | 14 | |||||||||||
Giải bảy | 605 | |||||||||||
Giải sáu | 8596 | 8831 | 3248 | |||||||||
Giải năm | 8373 | |||||||||||
Giải bốn | 02172 | 60929 | 19549 | 40776 | ||||||||
81168 | 94127 | 80657 | ||||||||||
Giải ba | 84589 | 97972 | ||||||||||
Giải nhì | 77585 | |||||||||||
Giải nhất | 96174 | |||||||||||
Đặc biệt | 375607 |
XSQB ngày 26/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 7 |
1 | |
2 | 7 9 |
3 | 1 |
4 | 8 9 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2 2 3 4 6 |
8 | 5 9 |
9 | 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 | 1 |
7 7 | 2 |
7 | 3 |
7 | 4 |
0 8 | 5 |
7 9 | 6 |
0 2 5 | 7 |
4 6 | 8 |
2 4 8 | 9 |
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 81 | |||||||||||
Giải bảy | 797 | |||||||||||
Giải sáu | 4963 | 7720 | 8494 | |||||||||
Giải năm | 7853 | |||||||||||
Giải bốn | 98970 | 25691 | 11109 | 53400 | ||||||||
15435 | 18355 | 85747 | ||||||||||
Giải ba | 36948 | 88913 | ||||||||||
Giải nhì | 31227 | |||||||||||
Giải nhất | 11639 | |||||||||||
Đặc biệt | 334240 |
XSQB ngày 19/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 9 |
1 | 3 |
2 | 0 7 |
3 | 5 9 |
4 | 0 7 8 |
5 | 3 5 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 1 4 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 2 4 7 | 0 |
9 | 1 |
2 | |
1 5 6 | 3 |
9 | 4 |
3 5 | 5 |
6 | |
2 4 9 | 7 |
4 | 8 |
0 3 | 9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 38 | |||||||||||
Giải bảy | 641 | |||||||||||
Giải sáu | 9390 | 3204 | 0332 | |||||||||
Giải năm | 8463 | |||||||||||
Giải bốn | 71917 | 60983 | 67932 | 41601 | ||||||||
36578 | 66018 | 67783 | ||||||||||
Giải ba | 35235 | 34105 | ||||||||||
Giải nhì | 41928 | |||||||||||
Giải nhất | 65035 | |||||||||||
Đặc biệt | 029344 |
XSQB ngày 12/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 4 5 |
1 | 7 8 |
2 | 8 |
3 | 2 2 5 5 |
4 | 1 4 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 3 3 |
9 | 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
0 4 | 1 |
3 3 | 2 |
6 8 8 | 3 |
0 4 | 4 |
0 3 3 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
1 2 7 | 8 |
9 |
SXQB - Kết Quả Sổ Xố Quảng Bình
Giải tám | 94 | |||||||||||
Giải bảy | 672 | |||||||||||
Giải sáu | 5131 | 9634 | 1635 | |||||||||
Giải năm | 7192 | |||||||||||
Giải bốn | 51692 | 52495 | 19618 | 50219 | ||||||||
59907 | 74006 | 75786 | ||||||||||
Giải ba | 21934 | 01456 | ||||||||||
Giải nhì | 12282 | |||||||||||
Giải nhất | 69468 | |||||||||||
Đặc biệt | 671010 |
XSQB ngày 05/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 6 7 |
1 | 0 8 9 |
2 | |
3 | 1 4 4 5 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 2 |
8 | 2 6 |
9 | 2 2 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
3 | 1 |
7 8 9 9 | 2 |
3 | |
3 3 | 4 |
3 9 | 5 |
0 5 8 | 6 |
0 | 7 |
1 6 | 8 |
1 | 9 |
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 95 | |||||||||||
Giải bảy | 404 | |||||||||||
Giải sáu | 7942 | 8019 | 3091 | |||||||||
Giải năm | 2652 | |||||||||||
Giải bốn | 84265 | 17933 | 22459 | 53198 | ||||||||
62443 | 42672 | 07031 | ||||||||||
Giải ba | 39490 | 83359 | ||||||||||
Giải nhì | 20042 | |||||||||||
Giải nhất | 72625 | |||||||||||
Đặc biệt | 460257 |
XSQB ngày 28/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 1 3 |
4 | 2 2 3 |
5 | 2 7 9 9 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0 1 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
3 9 | 1 |
4 4 5 7 | 2 |
3 4 | 3 |
0 | 4 |
2 6 | 5 |
6 | |
5 | 7 |
9 | 8 |
1 5 5 | 9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 89 | |||||||||||
Giải bảy | 724 | |||||||||||
Giải sáu | 2599 | 3127 | 2581 | |||||||||
Giải năm | 7830 | |||||||||||
Giải bốn | 34488 | 23216 | 65222 | 17328 | ||||||||
34286 | 91712 | 67956 | ||||||||||
Giải ba | 72839 | 51792 | ||||||||||
Giải nhì | 35178 | |||||||||||
Giải nhất | 59076 | |||||||||||
Đặc biệt | 038430 |
XSQB ngày 21/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 2 6 |
2 | 2 4 7 8 |
3 | 0 0 9 |
4 | |
5 | 6 |
6 | |
7 | 6 8 |
8 | 1 6 8 |
9 | 2 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 3 | 0 |
8 | 1 |
1 2 9 | 2 |
3 | |
2 | 4 |
5 | |
1 5 7 8 | 6 |
2 | 7 |
2 7 8 | 8 |
3 9 | 9 |
SXQB - Kết Quả Sổ Xố Quảng Bình
Giải tám | 73 | |||||||||||
Giải bảy | 774 | |||||||||||
Giải sáu | 3064 | 1423 | 4893 | |||||||||
Giải năm | 0261 | |||||||||||
Giải bốn | 03116 | 49656 | 43389 | 72402 | ||||||||
96643 | 24858 | 90762 | ||||||||||
Giải ba | 69380 | 93914 | ||||||||||
Giải nhì | 13261 | |||||||||||
Giải nhất | 05912 | |||||||||||
Đặc biệt | 853776 |
XSQB ngày 14/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 4 6 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 6 8 |
6 | 1 1 2 4 |
7 | 4 6 |
8 | 0 9 |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
6 6 | 1 |
0 1 6 | 2 |
2 4 9 | 3 |
1 6 7 | 4 |
5 | |
1 5 7 | 6 |
7 | |
5 | 8 |
8 | 9 |
XSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Hôm Nay
Giải tám | 53 | |||||||||||
Giải bảy | 337 | |||||||||||
Giải sáu | 0187 | 2550 | 6381 | |||||||||
Giải năm | 3673 | |||||||||||
Giải bốn | 72051 | 29013 | 78408 | 04151 | ||||||||
54750 | 79226 | 70246 | ||||||||||
Giải ba | 86135 | 73577 | ||||||||||
Giải nhì | 05692 | |||||||||||
Giải nhất | 61094 | |||||||||||
Đặc biệt | 197311 |
XSQB ngày 07/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1 3 |
2 | 6 |
3 | 5 7 |
4 | 6 |
5 | 0 0 1 1 |
6 | |
7 | 3 7 |
8 | 1 7 |
9 | 2 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 5 | 0 |
1 5 5 8 | 1 |
9 | 2 |
1 7 | 3 |
9 | 4 |
3 | 5 |
2 4 | 6 |
3 7 8 | 7 |
0 | 8 |
9 |
KQXSQB - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình
Giải tám | 67 | |||||||||||
Giải bảy | 396 | |||||||||||
Giải sáu | 9485 | 6623 | 0025 | |||||||||
Giải năm | 5158 | |||||||||||
Giải bốn | 61240 | 74798 | 89704 | 37737 | ||||||||
95538 | 63601 | 75691 | ||||||||||
Giải ba | 22361 | 66168 | ||||||||||
Giải nhì | 72792 | |||||||||||
Giải nhất | 18706 | |||||||||||
Đặc biệt | 928024 |
XSQB ngày 31/08/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 4 6 |
1 | |
2 | 3 4 5 |
3 | 7 8 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | 1 8 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1 2 6 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0 6 9 | 1 |
9 | 2 |
2 | 3 |
0 2 | 4 |
2 8 | 5 |
0 9 | 6 |
3 | 7 |
3 5 6 9 | 8 |
9 |