Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 60 | |||||||||||
Giải bảy | 081 | |||||||||||
Giải sáu | 0371 | 7029 | 2408 | |||||||||
Giải năm | 8675 | |||||||||||
Giải bốn | 28386 | 84177 | 24986 | 48035 | ||||||||
39148 | 15875 | 77248 | ||||||||||
Giải ba | 51223 | 05852 | ||||||||||
Giải nhì | 37937 | |||||||||||
Giải nhất | 10558 | |||||||||||
Đặc biệt | 126179 |
XSQT ngày 25/04/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3 9 |
3 | 5 7 |
4 | 8 8 |
5 | 2 8 |
6 | |
7 | 1 5 5 7 9 |
8 | 1 6 6 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
7 8 | 1 |
5 | 2 |
2 | 3 |
4 | |
3 7 7 | 5 |
8 8 | 6 |
3 7 | 7 |
0 4 4 5 | 8 |
2 7 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 64 | |||||||||||
Giải bảy | 807 | |||||||||||
Giải sáu | 3078 | 6531 | 5101 | |||||||||
Giải năm | 1003 | |||||||||||
Giải bốn | 72415 | 48655 | 84171 | 65699 | ||||||||
14118 | 82030 | 35618 | ||||||||||
Giải ba | 47089 | 26564 | ||||||||||
Giải nhì | 70113 | |||||||||||
Giải nhất | 74485 | |||||||||||
Đặc biệt | 998654 |
XSQT ngày 18/04/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 3 7 |
1 | 3 5 8 8 |
2 | |
3 | 0 1 |
4 | |
5 | 4 5 |
6 | 4 |
7 | 1 8 |
8 | 5 9 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
0 3 7 | 1 |
2 | |
0 1 | 3 |
5 6 | 4 |
1 5 8 | 5 |
6 | |
0 | 7 |
1 1 7 | 8 |
8 9 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 84 | |||||||||||
Giải bảy | 612 | |||||||||||
Giải sáu | 3913 | 4239 | 4890 | |||||||||
Giải năm | 8816 | |||||||||||
Giải bốn | 69090 | 25712 | 15836 | 37219 | ||||||||
14522 | 39031 | 96166 | ||||||||||
Giải ba | 73223 | 32330 | ||||||||||
Giải nhì | 60605 | |||||||||||
Giải nhất | 16945 | |||||||||||
Đặc biệt | 833501 |
XSQT ngày 11/04/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 5 |
1 | 2 2 3 6 9 |
2 | 2 3 |
3 | 0 1 6 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | |
9 | 0 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 9 9 | 0 |
0 3 | 1 |
1 1 2 | 2 |
1 2 | 3 |
4 | |
0 4 | 5 |
1 3 6 | 6 |
7 | |
8 | |
1 3 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 82 | |||||||||||
Giải bảy | 328 | |||||||||||
Giải sáu | 9366 | 1791 | 6843 | |||||||||
Giải năm | 3795 | |||||||||||
Giải bốn | 37937 | 04185 | 18763 | 31771 | ||||||||
59383 | 13425 | 21594 | ||||||||||
Giải ba | 68204 | 56106 | ||||||||||
Giải nhì | 56873 | |||||||||||
Giải nhất | 64054 | |||||||||||
Đặc biệt | 184007 |
XSQT ngày 04/04/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 6 7 |
1 | |
2 | 5 8 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 3 6 |
7 | 1 3 |
8 | 3 5 |
9 | 1 4 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
7 9 | 1 |
2 | |
4 6 7 8 | 3 |
0 5 9 | 4 |
2 8 9 | 5 |
0 6 | 6 |
0 3 | 7 |
2 | 8 |
9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 502 | |||||||||||
Giải sáu | 3965 | 5577 | 4388 | |||||||||
Giải năm | 4547 | |||||||||||
Giải bốn | 86868 | 45508 | 73473 | 13638 | ||||||||
85074 | 90666 | 41477 | ||||||||||
Giải ba | 00477 | 94856 | ||||||||||
Giải nhì | 93710 | |||||||||||
Giải nhất | 08080 | |||||||||||
Đặc biệt | 900167 |
XSQT ngày 28/03/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 5 6 7 8 |
7 | 3 4 7 7 7 |
8 | 0 8 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 8 | 0 |
1 | |
0 | 2 |
7 | 3 |
7 | 4 |
6 | 5 |
5 6 | 6 |
4 6 7 7 7 | 7 |
0 3 6 8 | 8 |
9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 37 | |||||||||||
Giải bảy | 857 | |||||||||||
Giải sáu | 9211 | 2908 | 0443 | |||||||||
Giải năm | 8469 | |||||||||||
Giải bốn | 40871 | 83806 | 67194 | 29760 | ||||||||
78775 | 36925 | 26560 | ||||||||||
Giải ba | 18572 | 10979 | ||||||||||
Giải nhì | 52655 | |||||||||||
Giải nhất | 54207 | |||||||||||
Đặc biệt | 129129 |
XSQT ngày 21/03/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 6 7 8 |
1 | 1 |
2 | 5 9 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 5 7 |
6 | 0 0 9 |
7 | 1 2 5 9 |
8 | |
9 | 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
6 6 | 0 |
1 7 | 1 |
7 | 2 |
4 | 3 |
9 | 4 |
2 5 7 | 5 |
0 | 6 |
0 5 | 7 |
0 | 8 |
2 6 7 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 438 | |||||||||||
Giải sáu | 4938 | 2488 | 7733 | |||||||||
Giải năm | 9846 | |||||||||||
Giải bốn | 37933 | 18495 | 83905 | 14595 | ||||||||
11730 | 65680 | 49057 | ||||||||||
Giải ba | 50307 | 10258 | ||||||||||
Giải nhì | 32011 | |||||||||||
Giải nhất | 29043 | |||||||||||
Đặc biệt | 596178 |
XSQT ngày 14/03/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 0 3 3 8 8 |
4 | 3 6 |
5 | 7 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 0 8 |
9 | 5 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 8 | 0 |
1 | 1 |
2 | |
3 3 4 | 3 |
4 | |
0 9 9 | 5 |
4 | 6 |
0 5 | 7 |
3 3 5 7 8 | 8 |
9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 49 | |||||||||||
Giải bảy | 674 | |||||||||||
Giải sáu | 2728 | 0843 | 1778 | |||||||||
Giải năm | 7713 | |||||||||||
Giải bốn | 59174 | 27679 | 59329 | 41437 | ||||||||
41437 | 46481 | 44839 | ||||||||||
Giải ba | 31649 | 14663 | ||||||||||
Giải nhì | 11338 | |||||||||||
Giải nhất | 88523 | |||||||||||
Đặc biệt | 868014 |
XSQT ngày 07/03/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 3 4 |
2 | 3 8 9 |
3 | 7 7 8 9 |
4 | 3 9 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 4 4 8 9 |
8 | 1 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
8 | 1 |
2 | |
1 2 4 6 | 3 |
1 7 7 | 4 |
5 | |
6 | |
3 3 | 7 |
2 3 7 | 8 |
2 3 4 7 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 69 | |||||||||||
Giải bảy | 308 | |||||||||||
Giải sáu | 3399 | 0224 | 1731 | |||||||||
Giải năm | 4433 | |||||||||||
Giải bốn | 78398 | 44817 | 82282 | 17502 | ||||||||
67040 | 07163 | 76312 | ||||||||||
Giải ba | 08782 | 99723 | ||||||||||
Giải nhì | 13684 | |||||||||||
Giải nhất | 70033 | |||||||||||
Đặc biệt | 856748 |
XSQT ngày 29/02/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 8 |
1 | 2 7 |
2 | 3 4 |
3 | 1 3 3 |
4 | 0 8 |
5 | |
6 | 3 |
7 | |
8 | 2 2 4 |
9 | 8 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3 | 1 |
0 1 8 8 | 2 |
2 3 3 6 | 3 |
2 8 | 4 |
5 | |
6 | |
1 | 7 |
0 4 9 | 8 |
9 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 35 | |||||||||||
Giải bảy | 413 | |||||||||||
Giải sáu | 6397 | 5377 | 9417 | |||||||||
Giải năm | 3370 | |||||||||||
Giải bốn | 23432 | 92180 | 01711 | 21227 | ||||||||
19899 | 58175 | 34521 | ||||||||||
Giải ba | 27120 | 55471 | ||||||||||
Giải nhì | 65286 | |||||||||||
Giải nhất | 69386 | |||||||||||
Đặc biệt | 839446 |
XSQT ngày 22/02/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 1 3 7 |
2 | 0 1 7 |
3 | 2 |
4 | 6 |
5 | |
6 | |
7 | 0 1 5 7 |
8 | 0 6 6 |
9 | 7 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 7 8 | 0 |
1 2 7 | 1 |
3 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
7 | 5 |
4 8 8 | 6 |
1 2 7 9 | 7 |
8 | |
9 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 73 | |||||||||||
Giải bảy | 674 | |||||||||||
Giải sáu | 5510 | 6443 | 5118 | |||||||||
Giải năm | 1845 | |||||||||||
Giải bốn | 73226 | 74010 | 18703 | 53271 | ||||||||
66589 | 29310 | 36070 | ||||||||||
Giải ba | 58043 | 26611 | ||||||||||
Giải nhì | 49120 | |||||||||||
Giải nhất | 97325 | |||||||||||
Đặc biệt | 642858 |
XSQT ngày 15/02/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0 0 0 1 8 |
2 | 0 5 6 |
3 | |
4 | 3 3 5 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0 1 4 |
8 | 9 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 1 1 2 7 | 0 |
1 7 | 1 |
2 | |
0 4 4 | 3 |
7 | 4 |
2 4 | 5 |
2 | 6 |
7 | |
1 5 | 8 |
8 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 09 | |||||||||||
Giải bảy | 710 | |||||||||||
Giải sáu | 4481 | 8399 | 9488 | |||||||||
Giải năm | 5227 | |||||||||||
Giải bốn | 98156 | 03119 | 74308 | 46547 | ||||||||
78534 | 66715 | 59416 | ||||||||||
Giải ba | 51909 | 79610 | ||||||||||
Giải nhì | 63604 | |||||||||||
Giải nhất | 21935 | |||||||||||
Đặc biệt | 385355 |
XSQT ngày 08/02/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 8 9 |
1 | 0 0 5 6 9 |
2 | 7 |
3 | 4 5 |
4 | 7 |
5 | 5 6 |
6 | |
7 | |
8 | 1 8 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 1 | 0 |
8 | 1 |
2 | |
3 | |
0 3 | 4 |
1 3 5 | 5 |
1 5 | 6 |
2 4 | 7 |
0 8 | 8 |
0 1 9 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 25 | |||||||||||
Giải bảy | 482 | |||||||||||
Giải sáu | 0373 | 8587 | 5242 | |||||||||
Giải năm | 0628 | |||||||||||
Giải bốn | 15040 | 55782 | 15355 | 81048 | ||||||||
35690 | 15441 | 64307 | ||||||||||
Giải ba | 53394 | 42111 | ||||||||||
Giải nhì | 12754 | |||||||||||
Giải nhất | 60228 | |||||||||||
Đặc biệt | 185911 |
XSQT ngày 01/02/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1 1 |
2 | 8 8 |
3 | |
4 | 0 1 2 8 |
5 | 4 5 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 2 2 7 |
9 | 0 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 9 | 0 |
1 1 4 | 1 |
4 8 8 | 2 |
7 | 3 |
5 9 | 4 |
5 | 5 |
6 | |
0 8 | 7 |
2 2 4 | 8 |
9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 88 | |||||||||||
Giải bảy | 099 | |||||||||||
Giải sáu | 6807 | 3006 | 2244 | |||||||||
Giải năm | 6085 | |||||||||||
Giải bốn | 15237 | 20729 | 27370 | 82598 | ||||||||
28527 | 40573 | 35182 | ||||||||||
Giải ba | 66211 | 54763 | ||||||||||
Giải nhì | 97573 | |||||||||||
Giải nhất | 98246 | |||||||||||
Đặc biệt | 437580 |
XSQT ngày 25/01/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 6 7 |
1 | 1 |
2 | 7 9 |
3 | 7 |
4 | 4 6 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0 3 3 |
8 | 0 2 5 |
9 | 8 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 8 | 0 |
1 | 1 |
8 | 2 |
6 7 7 | 3 |
4 | 4 |
8 | 5 |
0 4 | 6 |
0 2 3 | 7 |
9 | 8 |
2 9 | 9 |