Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 65 | |||||||||||
Giải bảy | 647 | |||||||||||
Giải sáu | 2731 | 4636 | 5871 | |||||||||
Giải năm | 8419 | |||||||||||
Giải bốn | 80162 | 30745 | 01058 | 12777 | ||||||||
28211 | 62926 | 18693 | ||||||||||
Giải ba | 41416 | 14230 | ||||||||||
Giải nhì | 99456 | |||||||||||
Giải nhất | 51904 | |||||||||||
Đặc biệt | 110727 |
XSQT ngày 10/10/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 6 9 |
2 | 6 7 |
3 | 0 1 6 |
4 | 5 7 |
5 | 6 8 |
6 | 2 |
7 | 1 7 |
8 | |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 3 7 | 1 |
6 | 2 |
9 | 3 |
0 | 4 |
4 | 5 |
1 2 3 5 | 6 |
2 4 7 | 7 |
5 | 8 |
1 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 18 | |||||||||||
Giải bảy | 638 | |||||||||||
Giải sáu | 1845 | 4015 | 6893 | |||||||||
Giải năm | 3609 | |||||||||||
Giải bốn | 29680 | 20367 | 19770 | 28629 | ||||||||
22529 | 65293 | 66124 | ||||||||||
Giải ba | 43512 | 41576 | ||||||||||
Giải nhì | 33259 | |||||||||||
Giải nhất | 94082 | |||||||||||
Đặc biệt | 852571 |
XSQT ngày 03/10/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2 5 |
2 | 4 9 9 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 0 1 6 |
8 | 0 2 |
9 | 3 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 8 | 0 |
7 | 1 |
1 8 | 2 |
9 9 | 3 |
2 | 4 |
1 4 | 5 |
7 | 6 |
6 | 7 |
3 | 8 |
0 2 2 5 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 52 | |||||||||||
Giải bảy | 684 | |||||||||||
Giải sáu | 0928 | 7819 | 4213 | |||||||||
Giải năm | 3697 | |||||||||||
Giải bốn | 71928 | 62039 | 53326 | 38894 | ||||||||
39969 | 97184 | 56321 | ||||||||||
Giải ba | 67121 | 71789 | ||||||||||
Giải nhì | 58978 | |||||||||||
Giải nhất | 84189 | |||||||||||
Đặc biệt | 248567 |
XSQT ngày 26/09/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 3 9 |
2 | 1 1 6 8 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | |
6 | 7 9 |
7 | 8 |
8 | 4 4 9 9 |
9 | 4 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
2 2 | 1 |
2 | |
1 | 3 |
8 8 9 | 4 |
5 | |
2 | 6 |
6 9 | 7 |
2 2 7 | 8 |
1 3 6 8 8 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 95 | |||||||||||
Giải bảy | 276 | |||||||||||
Giải sáu | 3664 | 8827 | 2444 | |||||||||
Giải năm | 5757 | |||||||||||
Giải bốn | 76092 | 04493 | 65405 | 85435 | ||||||||
67016 | 22107 | 70457 | ||||||||||
Giải ba | 61434 | 74770 | ||||||||||
Giải nhì | 88628 | |||||||||||
Giải nhất | 32292 | |||||||||||
Đặc biệt | 574085 |
XSQT ngày 19/09/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 7 |
1 | 6 |
2 | 7 8 |
3 | 4 5 |
4 | 4 |
5 | 7 7 |
6 | 4 |
7 | 0 6 |
8 | 5 |
9 | 2 2 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1 | |
9 9 | 2 |
9 | 3 |
3 4 6 | 4 |
0 3 8 | 5 |
1 7 | 6 |
0 2 5 5 | 7 |
2 | 8 |
9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 09 | |||||||||||
Giải bảy | 064 | |||||||||||
Giải sáu | 1846 | 6328 | 9722 | |||||||||
Giải năm | 4471 | |||||||||||
Giải bốn | 90222 | 76425 | 06655 | 19929 | ||||||||
99368 | 69102 | 87773 | ||||||||||
Giải ba | 51734 | 13667 | ||||||||||
Giải nhì | 09088 | |||||||||||
Giải nhất | 47916 | |||||||||||
Đặc biệt | 379493 |
XSQT ngày 12/09/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6 |
2 | 2 2 5 8 9 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 4 7 8 |
7 | 1 3 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
7 | 1 |
0 2 2 | 2 |
7 9 | 3 |
3 6 | 4 |
2 5 | 5 |
1 4 | 6 |
6 | 7 |
2 6 8 | 8 |
2 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 74 | |||||||||||
Giải bảy | 929 | |||||||||||
Giải sáu | 6817 | 3623 | 1188 | |||||||||
Giải năm | 9558 | |||||||||||
Giải bốn | 69759 | 84083 | 25564 | 23857 | ||||||||
43313 | 60680 | 91892 | ||||||||||
Giải ba | 33281 | 56422 | ||||||||||
Giải nhì | 89355 | |||||||||||
Giải nhất | 71884 | |||||||||||
Đặc biệt | 505484 |
XSQT ngày 05/09/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 3 7 |
2 | 2 3 9 |
3 | |
4 | |
5 | 5 7 8 9 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 0 1 3 4 4 8 |
9 | 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
8 | 1 |
2 9 | 2 |
1 2 8 | 3 |
6 8 8 | 4 |
5 | 5 |
6 | |
1 5 | 7 |
5 8 | 8 |
2 5 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 36 | |||||||||||
Giải bảy | 779 | |||||||||||
Giải sáu | 8115 | 5403 | 5220 | |||||||||
Giải năm | 1580 | |||||||||||
Giải bốn | 18268 | 27146 | 92127 | 15035 | ||||||||
95478 | 62857 | 80238 | ||||||||||
Giải ba | 77160 | 18530 | ||||||||||
Giải nhì | 03804 | |||||||||||
Giải nhất | 70675 | |||||||||||
Đặc biệt | 791366 |
XSQT ngày 29/08/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 4 |
1 | 5 |
2 | 0 7 |
3 | 0 5 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 0 6 8 |
7 | 5 8 9 |
8 | 0 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 3 6 8 | 0 |
1 | |
2 | |
0 | 3 |
0 | 4 |
1 3 7 | 5 |
4 6 | 6 |
2 5 | 7 |
3 6 7 | 8 |
7 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 250 | |||||||||||
Giải sáu | 8234 | 3180 | 1952 | |||||||||
Giải năm | 3291 | |||||||||||
Giải bốn | 96243 | 49384 | 15855 | 57064 | ||||||||
28564 | 40302 | 50856 | ||||||||||
Giải ba | 34481 | 41596 | ||||||||||
Giải nhì | 61100 | |||||||||||
Giải nhất | 73907 | |||||||||||
Đặc biệt | 289636 |
XSQT ngày 22/08/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 2 7 |
1 | |
2 | |
3 | 4 6 |
4 | 3 |
5 | 0 2 5 6 |
6 | 4 4 |
7 | |
8 | 0 1 4 |
9 | 1 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 5 8 | 0 |
8 9 | 1 |
0 5 | 2 |
4 | 3 |
3 6 6 8 | 4 |
5 | 5 |
3 5 9 | 6 |
0 | 7 |
8 | |
9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 866 | |||||||||||
Giải sáu | 6291 | 4304 | 9178 | |||||||||
Giải năm | 7197 | |||||||||||
Giải bốn | 05339 | 56523 | 60407 | 48890 | ||||||||
85551 | 25558 | 68415 | ||||||||||
Giải ba | 29808 | 72494 | ||||||||||
Giải nhì | 39941 | |||||||||||
Giải nhất | 93366 | |||||||||||
Đặc biệt | 370192 |
XSQT ngày 15/08/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 7 8 |
1 | 5 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 1 |
5 | 1 8 |
6 | 6 6 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0 1 2 4 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
4 5 9 | 1 |
9 | 2 |
2 | 3 |
0 9 | 4 |
1 | 5 |
6 6 | 6 |
0 9 | 7 |
0 5 7 | 8 |
3 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 05 | |||||||||||
Giải bảy | 319 | |||||||||||
Giải sáu | 5171 | 8005 | 9383 | |||||||||
Giải năm | 1686 | |||||||||||
Giải bốn | 86572 | 71095 | 56390 | 72192 | ||||||||
32936 | 91894 | 54426 | ||||||||||
Giải ba | 49366 | 80271 | ||||||||||
Giải nhì | 18623 | |||||||||||
Giải nhất | 94577 | |||||||||||
Đặc biệt | 272973 |
XSQT ngày 08/08/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9 |
2 | 3 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1 1 2 3 7 |
8 | 3 6 |
9 | 0 2 4 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
7 7 | 1 |
7 9 | 2 |
2 7 8 | 3 |
9 | 4 |
0 9 | 5 |
2 3 6 8 | 6 |
7 | 7 |
8 | |
1 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 29 | |||||||||||
Giải bảy | 047 | |||||||||||
Giải sáu | 6277 | 5994 | 1644 | |||||||||
Giải năm | 1298 | |||||||||||
Giải bốn | 34237 | 48646 | 48161 | 31592 | ||||||||
19489 | 20183 | 92284 | ||||||||||
Giải ba | 12953 | 35723 | ||||||||||
Giải nhì | 22728 | |||||||||||
Giải nhất | 20295 | |||||||||||
Đặc biệt | 367590 |
XSQT ngày 01/08/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3 8 |
3 | 7 |
4 | 4 6 7 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 3 4 9 |
9 | 0 2 4 5 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
6 | 1 |
9 | 2 |
2 5 8 | 3 |
4 8 9 | 4 |
9 | 5 |
4 | 6 |
3 4 7 | 7 |
2 9 | 8 |
8 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 51 | |||||||||||
Giải bảy | 860 | |||||||||||
Giải sáu | 2563 | 5129 | 8744 | |||||||||
Giải năm | 3844 | |||||||||||
Giải bốn | 34070 | 40040 | 72649 | 61622 | ||||||||
68832 | 50071 | 19974 | ||||||||||
Giải ba | 97440 | 37798 | ||||||||||
Giải nhì | 24188 | |||||||||||
Giải nhất | 31252 | |||||||||||
Đặc biệt | 458760 |
XSQT ngày 25/07/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2 9 |
3 | 2 |
4 | 0 0 4 4 9 |
5 | 2 |
6 | 0 0 3 |
7 | 0 1 4 |
8 | 8 |
9 | 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 4 6 6 7 | 0 |
7 | 1 |
2 3 5 | 2 |
6 | 3 |
4 4 7 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 9 | 8 |
2 4 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 68 | |||||||||||
Giải bảy | 211 | |||||||||||
Giải sáu | 0487 | 8575 | 2465 | |||||||||
Giải năm | 7941 | |||||||||||
Giải bốn | 65763 | 32264 | 51706 | 07332 | ||||||||
82940 | 06267 | 54808 | ||||||||||
Giải ba | 08515 | 40700 | ||||||||||
Giải nhì | 00450 | |||||||||||
Giải nhất | 47846 | |||||||||||
Đặc biệt | 158005 |
XSQT ngày 18/07/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 5 6 8 |
1 | 1 5 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0 1 6 |
5 | 0 |
6 | 3 4 5 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 4 5 | 0 |
1 4 | 1 |
3 | 2 |
6 | 3 |
6 | 4 |
0 1 6 7 | 5 |
0 4 | 6 |
6 8 | 7 |
0 | 8 |
9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 92 | |||||||||||
Giải bảy | 026 | |||||||||||
Giải sáu | 4941 | 7304 | 9950 | |||||||||
Giải năm | 8033 | |||||||||||
Giải bốn | 97543 | 97160 | 39984 | 65523 | ||||||||
43871 | 89400 | 25537 | ||||||||||
Giải ba | 73985 | 86652 | ||||||||||
Giải nhì | 38408 | |||||||||||
Giải nhất | 59119 | |||||||||||
Đặc biệt | 698911 |
XSQT ngày 11/07/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 4 8 |
1 | 1 9 |
2 | 3 6 |
3 | 3 7 |
4 | 1 3 |
5 | 0 2 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 4 5 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 5 6 | 0 |
1 4 7 | 1 |
5 | 2 |
2 3 4 | 3 |
0 8 | 4 |
8 | 5 |
2 | 6 |
3 | 7 |
0 | 8 |
1 | 9 |