Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 36 | |||||||||||
Giải bảy | 395 | |||||||||||
Giải sáu | 3160 | 9534 | 2448 | |||||||||
Giải năm | 1084 | |||||||||||
Giải bốn | 15111 | 19521 | 61750 | 38811 | ||||||||
66724 | 64631 | 41273 | ||||||||||
Giải ba | 20675 | 85555 | ||||||||||
Giải nhì | 15796 | |||||||||||
Giải nhất | 88251 | |||||||||||
Đặc biệt | 396689 |
XSQT ngày 25/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 1 1 |
2 | 1 4 |
3 | 1 4 |
4 | 8 |
5 | 0 1 5 |
6 | 0 |
7 | 3 5 |
8 | 4 9 |
9 | 5 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 6 | 0 |
1 1 2 3 5 | 1 |
2 | |
7 | 3 |
2 3 8 | 4 |
5 7 9 | 5 |
9 | 6 |
7 | |
4 | 8 |
8 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 82 | |||||||||||
Giải bảy | 797 | |||||||||||
Giải sáu | 8205 | 1126 | 6550 | |||||||||
Giải năm | 4218 | |||||||||||
Giải bốn | 41819 | 69306 | 16923 | 83583 | ||||||||
98283 | 34413 | 28544 | ||||||||||
Giải ba | 32944 | 16749 | ||||||||||
Giải nhì | 74869 | |||||||||||
Giải nhất | 22277 | |||||||||||
Đặc biệt | 232371 |
XSQT ngày 18/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 6 |
1 | 3 8 9 |
2 | 3 6 |
3 | |
4 | 4 4 9 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 1 7 |
8 | 3 3 |
9 | 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
7 | 1 |
2 | |
1 2 8 8 | 3 |
4 4 | 4 |
0 | 5 |
0 2 | 6 |
7 9 | 7 |
1 | 8 |
1 4 6 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 53 | |||||||||||
Giải bảy | 256 | |||||||||||
Giải sáu | 5202 | 0072 | 8465 | |||||||||
Giải năm | 1018 | |||||||||||
Giải bốn | 95846 | 41350 | 44956 | 02509 | ||||||||
47488 | 56852 | 56256 | ||||||||||
Giải ba | 62277 | 14769 | ||||||||||
Giải nhì | 75791 | |||||||||||
Giải nhất | 93532 | |||||||||||
Đặc biệt | 233338 |
XSQT ngày 11/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 9 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 2 8 |
4 | 6 |
5 | 0 2 6 6 6 |
6 | 5 9 |
7 | 2 7 |
8 | 8 |
9 | 1 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
9 | 1 |
0 3 5 7 | 2 |
3 | |
4 | |
6 | 5 |
4 5 5 5 | 6 |
7 | 7 |
1 3 8 | 8 |
0 6 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 50 | |||||||||||
Giải bảy | 913 | |||||||||||
Giải sáu | 3814 | 2841 | 9219 | |||||||||
Giải năm | 9038 | |||||||||||
Giải bốn | 53868 | 17454 | 27636 | 94912 | ||||||||
56840 | 77962 | 79697 | ||||||||||
Giải ba | 01132 | 86264 | ||||||||||
Giải nhì | 66600 | |||||||||||
Giải nhất | 18033 | |||||||||||
Đặc biệt | 81238 |
XSQT ngày 04/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2 3 4 9 |
2 | |
3 | 2 3 6 8 8 |
4 | 0 1 |
5 | 4 |
6 | 2 4 8 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 4 | 0 |
4 | 1 |
1 3 6 | 2 |
1 3 | 3 |
1 5 6 | 4 |
5 | |
3 | 6 |
9 | 7 |
3 3 6 | 8 |
1 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 47 | |||||||||||
Giải bảy | 469 | |||||||||||
Giải sáu | 5169 | 6921 | 8267 | |||||||||
Giải năm | 9756 | |||||||||||
Giải bốn | 66109 | 92620 | 97461 | 93223 | ||||||||
66217 | 31827 | 88175 | ||||||||||
Giải ba | 41075 | 91124 | ||||||||||
Giải nhì | 60474 | |||||||||||
Giải nhất | 87556 | |||||||||||
Đặc biệt | 777347 |
XSQT ngày 27/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 0 1 3 4 7 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 6 6 |
6 | 1 7 9 9 |
7 | 4 5 5 |
8 | |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2 6 | 1 |
2 | |
2 | 3 |
2 7 | 4 |
7 7 | 5 |
5 5 | 6 |
1 2 4 6 | 7 |
8 | |
0 6 6 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 17 | |||||||||||
Giải bảy | 444 | |||||||||||
Giải sáu | 3741 | 1597 | 2250 | |||||||||
Giải năm | 6936 | |||||||||||
Giải bốn | 18807 | 67794 | 33820 | 32749 | ||||||||
43048 | 26331 | 60509 | ||||||||||
Giải ba | 66388 | 23320 | ||||||||||
Giải nhì | 14136 | |||||||||||
Giải nhất | 14839 | |||||||||||
Đặc biệt | 827283 |
XSQT ngày 20/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 9 |
1 | |
2 | 0 0 |
3 | 1 6 6 9 |
4 | 1 4 8 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | |
8 | 3 8 |
9 | 4 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 2 5 | 0 |
3 4 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
4 9 | 4 |
5 | |
3 3 | 6 |
0 9 | 7 |
4 8 | 8 |
0 3 4 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 05 | |||||||||||
Giải bảy | 038 | |||||||||||
Giải sáu | 0563 | 5779 | 0565 | |||||||||
Giải năm | 0604 | |||||||||||
Giải bốn | 93855 | 23947 | 81167 | 23254 | ||||||||
60961 | 50865 | 20895 | ||||||||||
Giải ba | 79643 | 09007 | ||||||||||
Giải nhì | 93423 | |||||||||||
Giải nhất | 09018 | |||||||||||
Đặc biệt | 665013 |
XSQT ngày 13/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 7 |
1 | 3 8 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 3 7 |
5 | 4 5 |
6 | 1 3 5 5 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
6 | 1 |
2 | |
1 2 4 6 | 3 |
0 5 | 4 |
5 6 6 9 | 5 |
6 | |
0 4 6 | 7 |
1 3 | 8 |
7 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 436 | |||||||||||
Giải sáu | 4025 | 1335 | 0639 | |||||||||
Giải năm | 6192 | |||||||||||
Giải bốn | 67800 | 76853 | 04779 | 65555 | ||||||||
62906 | 29037 | 93037 | ||||||||||
Giải ba | 42141 | 03702 | ||||||||||
Giải nhì | 91940 | |||||||||||
Giải nhất | 14434 | |||||||||||
Đặc biệt | 208447 |
XSQT ngày 06/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 2 6 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 4 5 6 7 7 9 |
4 | 0 1 7 |
5 | 3 5 |
6 | |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 4 | 0 |
4 | 1 |
0 9 | 2 |
5 | 3 |
3 | 4 |
2 3 5 | 5 |
0 3 | 6 |
3 3 4 | 7 |
8 | |
3 7 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 04 | |||||||||||
Giải bảy | 555 | |||||||||||
Giải sáu | 9584 | 6245 | 6905 | |||||||||
Giải năm | 7976 | |||||||||||
Giải bốn | 51225 | 40280 | 64578 | 39477 | ||||||||
45174 | 23786 | 03581 | ||||||||||
Giải ba | 18379 | 75960 | ||||||||||
Giải nhì | 98142 | |||||||||||
Giải nhất | 18919 | |||||||||||
Đặc biệt | 504530 |
XSQT ngày 30/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 0 |
4 | 2 5 |
5 | 5 |
6 | 0 |
7 | 4 6 7 8 9 |
8 | 0 1 4 6 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 6 8 | 0 |
8 | 1 |
4 | 2 |
3 | |
7 8 | 4 |
0 2 4 5 | 5 |
7 8 | 6 |
7 | 7 |
7 | 8 |
1 7 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 78 | |||||||||||
Giải bảy | 113 | |||||||||||
Giải sáu | 1581 | 6053 | 1710 | |||||||||
Giải năm | 3169 | |||||||||||
Giải bốn | 61866 | 15139 | 77276 | 82844 | ||||||||
43978 | 22376 | 12617 | ||||||||||
Giải ba | 00380 | 30307 | ||||||||||
Giải nhì | 62711 | |||||||||||
Giải nhất | 10996 | |||||||||||
Đặc biệt | 554993 |
XSQT ngày 23/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 1 3 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 6 9 |
7 | 6 6 8 |
8 | 0 1 |
9 | 3 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 8 | 0 |
1 8 | 1 |
2 | |
1 5 9 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
6 7 7 9 | 6 |
0 1 | 7 |
7 | 8 |
3 6 | 9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 22 | |||||||||||
Giải bảy | 934 | |||||||||||
Giải sáu | 7437 | 6622 | 3269 | |||||||||
Giải năm | 3984 | |||||||||||
Giải bốn | 62731 | 29739 | 26398 | 90404 | ||||||||
70159 | 02216 | 06696 | ||||||||||
Giải ba | 82399 | 93313 | ||||||||||
Giải nhì | 48140 | |||||||||||
Giải nhất | 46867 | |||||||||||
Đặc biệt | 265537 |
XSQT ngày 16/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3 6 |
2 | 2 |
3 | 1 4 7 7 9 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 7 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 6 8 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3 | 1 |
2 | 2 |
1 | 3 |
0 3 8 | 4 |
5 | |
1 9 | 6 |
3 3 6 | 7 |
9 | 8 |
3 5 6 9 | 9 |
SXQT - Kết Quả Sổ Xố Quảng Trị
Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 529 | |||||||||||
Giải sáu | 4672 | 0685 | 3683 | |||||||||
Giải năm | 1785 | |||||||||||
Giải bốn | 13485 | 45157 | 35203 | 55421 | ||||||||
20247 | 75188 | 26929 | ||||||||||
Giải ba | 39187 | 42500 | ||||||||||
Giải nhì | 63707 | |||||||||||
Giải nhất | 51629 | |||||||||||
Đặc biệt | 773793 |
XSQT ngày 09/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 3 7 |
1 | |
2 | 1 9 9 9 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 3 5 5 5 7 8 |
9 | 3 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2 | 1 |
7 | 2 |
0 8 9 | 3 |
4 | |
8 8 8 | 5 |
6 | |
0 4 5 8 | 7 |
8 | 8 |
2 2 2 | 9 |
XSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
Giải tám | 53 | |||||||||||
Giải bảy | 846 | |||||||||||
Giải sáu | 5166 | 5818 | 8484 | |||||||||
Giải năm | 9251 | |||||||||||
Giải bốn | 37003 | 12243 | 75694 | 23545 | ||||||||
91350 | 29622 | 89598 | ||||||||||
Giải ba | 44218 | 92932 | ||||||||||
Giải nhì | 49863 | |||||||||||
Giải nhất | 39467 | |||||||||||
Đặc biệt | 480645 |
XSQT ngày 02/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 |
1 | 8 8 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 3 5 5 6 |
5 | 0 1 |
6 | 3 6 7 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 4 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
5 | 1 |
2 3 | 2 |
0 4 6 | 3 |
8 9 | 4 |
4 4 | 5 |
4 6 | 6 |
6 | 7 |
1 1 9 | 8 |
9 |
KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị
Giải tám | 69 | |||||||||||
Giải bảy | 899 | |||||||||||
Giải sáu | 7957 | 8891 | 8451 | |||||||||
Giải năm | 9034 | |||||||||||
Giải bốn | 04093 | 94674 | 57418 | 42864 | ||||||||
75035 | 01365 | 13762 | ||||||||||
Giải ba | 36595 | 44206 | ||||||||||
Giải nhì | 80034 | |||||||||||
Giải nhất | 64951 | |||||||||||
Đặc biệt | 036980 |
XSQT ngày 23/02/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 4 4 5 |
4 | |
5 | 1 1 7 |
6 | 2 4 5 |
7 | 4 |
8 | 0 |
9 | 1 3 5 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
5 5 9 | 1 |
6 | 2 |
9 | 3 |
3 3 6 7 | 4 |
3 6 9 | 5 |
0 | 6 |
5 | 7 |
1 | 8 |
9 | 9 |