Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng
XSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Hôm Nay
Giải tám | 91 | |||||||||||
Giải bảy | 851 | |||||||||||
Giải sáu | 3044 | 6803 | 4086 | |||||||||
Giải năm | 2187 | |||||||||||
Giải bốn | 02979 | 06496 | 02309 | 29585 | ||||||||
36834 | 83878 | 78623 | ||||||||||
Giải ba | 49510 | 39535 | ||||||||||
Giải nhì | 99058 | |||||||||||
Giải nhất | 25367 | |||||||||||
Đặc biệt | 839121 |
XSST ngày 31/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 9 |
1 | 0 |
2 | 1 3 |
3 | 4 5 |
4 | 4 |
5 | 1 8 |
6 | 7 |
7 | 8 9 |
8 | 5 6 7 |
9 | 6 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
2 5 | 1 |
2 | |
0 2 | 3 |
3 4 | 4 |
3 8 | 5 |
8 9 | 6 |
6 8 | 7 |
5 7 | 8 |
0 7 | 9 |
KQXSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng
Giải tám | 15 | |||||||||||
Giải bảy | 998 | |||||||||||
Giải sáu | 5143 | 8775 | 6125 | |||||||||
Giải năm | 1865 | |||||||||||
Giải bốn | 88029 | 28858 | 91353 | 92090 | ||||||||
39292 | 81742 | 05712 | ||||||||||
Giải ba | 57269 | 85192 | ||||||||||
Giải nhì | 60997 | |||||||||||
Giải nhất | 74053 | |||||||||||
Đặc biệt | 004582 |
XSST ngày 24/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 5 9 |
3 | |
4 | 2 3 |
5 | 3 3 8 |
6 | 5 9 |
7 | 5 |
8 | 2 |
9 | 0 2 2 7 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | |
1 4 8 9 9 | 2 |
4 5 5 | 3 |
4 | |
2 6 7 | 5 |
6 | |
9 | 7 |
5 9 | 8 |
2 6 | 9 |
SXST - Kết Quả Sổ Xố Sóc Trăng
Giải tám | 21 | |||||||||||
Giải bảy | 251 | |||||||||||
Giải sáu | 8719 | 4563 | 3888 | |||||||||
Giải năm | 9342 | |||||||||||
Giải bốn | 87824 | 53912 | 44425 | 77022 | ||||||||
52341 | 00376 | 81289 | ||||||||||
Giải ba | 07952 | 97585 | ||||||||||
Giải nhì | 99979 | |||||||||||
Giải nhất | 78805 | |||||||||||
Đặc biệt | 199323 |
XSST ngày 17/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2 9 |
2 | 2 3 4 5 |
3 | |
4 | 1 2 |
5 | 1 2 |
6 | 3 |
7 | 6 9 |
8 | 5 8 9 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 5 | 1 |
1 2 4 5 | 2 |
2 6 | 3 |
2 | 4 |
0 2 8 | 5 |
7 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
1 7 8 | 9 |
XSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Hôm Nay
Giải tám | 44 | |||||||||||
Giải bảy | 290 | |||||||||||
Giải sáu | 7340 | 4538 | 9469 | |||||||||
Giải năm | 7611 | |||||||||||
Giải bốn | 85622 | 93560 | 58810 | 17744 | ||||||||
20087 | 03472 | 30674 | ||||||||||
Giải ba | 71183 | 54497 | ||||||||||
Giải nhì | 69168 | |||||||||||
Giải nhất | 23768 | |||||||||||
Đặc biệt | 383219 |
XSST ngày 10/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 0 1 9 |
2 | 2 |
3 | 8 |
4 | 0 4 |
5 | |
6 | 0 8 8 9 |
7 | 2 4 |
8 | 3 7 |
9 | 0 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 4 6 9 | 0 |
1 | 1 |
2 7 | 2 |
8 | 3 |
4 7 | 4 |
5 | |
6 | |
8 9 | 7 |
3 6 6 | 8 |
1 6 | 9 |
KQXSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng
Giải tám | 00 | |||||||||||
Giải bảy | 144 | |||||||||||
Giải sáu | 2399 | 3113 | 7705 | |||||||||
Giải năm | 2942 | |||||||||||
Giải bốn | 07490 | 84765 | 48066 | 63918 | ||||||||
02173 | 56328 | 35627 | ||||||||||
Giải ba | 85496 | 17439 | ||||||||||
Giải nhì | 80566 | |||||||||||
Giải nhất | 43375 | |||||||||||
Đặc biệt | 803670 |
XSST ngày 03/05/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 8 |
2 | 7 8 |
3 | 9 |
4 | 2 4 |
5 | |
6 | 5 6 6 |
7 | 0 3 5 |
8 | |
9 | 0 6 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 9 | 0 |
1 | |
4 | 2 |
1 7 | 3 |
4 | 4 |
0 6 7 | 5 |
6 6 9 | 6 |
2 | 7 |
1 2 | 8 |
3 9 | 9 |
SXST - Kết Quả Sổ Xố Sóc Trăng
Giải tám | 79 | |||||||||||
Giải bảy | 123 | |||||||||||
Giải sáu | 9805 | 9518 | 3339 | |||||||||
Giải năm | 7609 | |||||||||||
Giải bốn | 57459 | 51139 | 43392 | 20024 | ||||||||
09048 | 20707 | 14189 | ||||||||||
Giải ba | 38607 | 47940 | ||||||||||
Giải nhì | 46628 | |||||||||||
Giải nhất | 27166 | |||||||||||
Đặc biệt | 173140 |
XSST ngày 26/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 7 7 9 |
1 | 8 |
2 | 3 4 8 |
3 | 9 9 |
4 | 0 0 8 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 4 | 0 |
1 | |
9 | 2 |
2 | 3 |
2 | 4 |
0 | 5 |
6 | 6 |
0 0 | 7 |
1 2 4 | 8 |
0 3 3 5 8 | 9 |
XSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Hôm Nay
Giải tám | 44 | |||||||||||
Giải bảy | 531 | |||||||||||
Giải sáu | 1354 | 6345 | 1549 | |||||||||
Giải năm | 2942 | |||||||||||
Giải bốn | 25383 | 61773 | 28908 | 59736 | ||||||||
74977 | 58088 | 08628 | ||||||||||
Giải ba | 92772 | 37226 | ||||||||||
Giải nhì | 81798 | |||||||||||
Giải nhất | 43819 | |||||||||||
Đặc biệt | 648615 |
XSST ngày 19/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 9 |
2 | 6 8 |
3 | 1 6 |
4 | 2 5 9 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 2 3 7 |
8 | 3 8 |
9 | 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 | 1 |
4 7 | 2 |
7 8 | 3 |
5 | 4 |
1 4 | 5 |
2 3 | 6 |
7 | 7 |
0 2 8 9 | 8 |
1 4 | 9 |
KQXSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng
Giải tám | 77 | |||||||||||
Giải bảy | 826 | |||||||||||
Giải sáu | 4924 | 7575 | 3437 | |||||||||
Giải năm | 6874 | |||||||||||
Giải bốn | 32823 | 46283 | 92457 | 74191 | ||||||||
02757 | 36725 | 26355 | ||||||||||
Giải ba | 85652 | 71140 | ||||||||||
Giải nhì | 55089 | |||||||||||
Giải nhất | 67297 | |||||||||||
Đặc biệt | 693423 |
XSST ngày 12/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3 3 4 5 6 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 2 5 7 7 |
6 | |
7 | 4 5 |
8 | 3 9 |
9 | 1 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
9 | 1 |
5 | 2 |
2 2 8 | 3 |
2 7 | 4 |
2 5 7 | 5 |
2 | 6 |
3 5 5 9 | 7 |
8 | |
8 | 9 |
SXST - Kết Quả Sổ Xố Sóc Trăng
Giải tám | 73 | |||||||||||
Giải bảy | 132 | |||||||||||
Giải sáu | 6080 | 6654 | 1875 | |||||||||
Giải năm | 1828 | |||||||||||
Giải bốn | 15918 | 74740 | 57795 | 05206 | ||||||||
19905 | 85627 | 86880 | ||||||||||
Giải ba | 66294 | 13685 | ||||||||||
Giải nhì | 57689 | |||||||||||
Giải nhất | 99056 | |||||||||||
Đặc biệt | 840202 |
XSST ngày 05/04/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 2 5 6 |
1 | 8 |
2 | 7 8 |
3 | 2 |
4 | 0 |
5 | 4 6 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 0 0 5 9 |
9 | 4 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 8 8 | 0 |
1 | |
0 3 | 2 |
3 | |
5 9 | 4 |
0 7 8 9 | 5 |
0 5 | 6 |
2 | 7 |
1 2 | 8 |
8 | 9 |
XSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Hôm Nay
Giải tám | 83 | |||||||||||
Giải bảy | 803 | |||||||||||
Giải sáu | 2915 | 9757 | 0435 | |||||||||
Giải năm | 5126 | |||||||||||
Giải bốn | 00668 | 66990 | 36948 | 38646 | ||||||||
58570 | 04407 | 97637 | ||||||||||
Giải ba | 04003 | 99122 | ||||||||||
Giải nhì | 08622 | |||||||||||
Giải nhất | 72092 | |||||||||||
Đặc biệt | 496694 |
XSST ngày 29/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 3 7 |
1 | 5 |
2 | 2 2 6 |
3 | 5 7 |
4 | 6 8 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 0 2 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
7 9 | 0 |
1 | |
2 2 9 | 2 |
0 0 | 3 |
9 | 4 |
1 3 | 5 |
2 4 | 6 |
0 3 5 | 7 |
4 6 | 8 |
9 |
KQXSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng
Giải tám | 93 | |||||||||||
Giải bảy | 023 | |||||||||||
Giải sáu | 9857 | 4322 | 4014 | |||||||||
Giải năm | 4213 | |||||||||||
Giải bốn | 13098 | 48817 | 38637 | 03096 | ||||||||
99991 | 03673 | 18861 | ||||||||||
Giải ba | 77412 | 14337 | ||||||||||
Giải nhì | 99101 | |||||||||||
Giải nhất | 19261 | |||||||||||
Đặc biệt | 113420 |
XSST ngày 22/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2 3 4 7 |
2 | 0 2 3 |
3 | 7 7 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 1 1 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 1 6 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0 6 6 9 | 1 |
1 2 | 2 |
1 2 7 | 3 |
1 | 4 |
5 | |
9 | 6 |
1 3 3 5 | 7 |
9 | 8 |
9 |
SXST - Kết Quả Sổ Xố Sóc Trăng
Giải tám | 60 | |||||||||||
Giải bảy | 218 | |||||||||||
Giải sáu | 7316 | 2508 | 9036 | |||||||||
Giải năm | 9432 | |||||||||||
Giải bốn | 77007 | 51519 | 79566 | 53033 | ||||||||
86070 | 14520 | 60990 | ||||||||||
Giải ba | 74935 | 44651 | ||||||||||
Giải nhì | 92186 | |||||||||||
Giải nhất | 26156 | |||||||||||
Đặc biệt | 916741 |
XSST ngày 15/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 7 8 |
1 | 6 8 9 |
2 | 0 |
3 | 2 3 5 6 |
4 | 1 |
5 | 1 6 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 6 |
9 | 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 7 9 | 0 |
4 5 | 1 |
3 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
3 | 5 |
1 3 5 6 8 | 6 |
0 | 7 |
0 1 | 8 |
1 | 9 |
XSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Hôm Nay
Giải tám | 89 | |||||||||||
Giải bảy | 687 | |||||||||||
Giải sáu | 4059 | 0478 | 7228 | |||||||||
Giải năm | 8188 | |||||||||||
Giải bốn | 74527 | 10867 | 43170 | 79005 | ||||||||
66974 | 50972 | 57308 | ||||||||||
Giải ba | 84935 | 09304 | ||||||||||
Giải nhì | 80310 | |||||||||||
Giải nhất | 73595 | |||||||||||
Đặc biệt | 286126 |
XSST ngày 08/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 5 8 |
1 | 0 |
2 | 6 7 8 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 0 2 4 8 |
8 | 7 8 |
9 | 5 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 7 | 0 |
1 | |
7 | 2 |
3 | |
0 7 | 4 |
0 3 9 | 5 |
2 | 6 |
2 6 8 | 7 |
0 2 7 8 | 8 |
5 | 9 |
KQXSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng
Giải tám | 52 | |||||||||||
Giải bảy | 981 | |||||||||||
Giải sáu | 9093 | 9981 | 6668 | |||||||||
Giải năm | 7286 | |||||||||||
Giải bốn | 81004 | 29410 | 38497 | 64170 | ||||||||
69639 | 60030 | 21370 | ||||||||||
Giải ba | 22044 | 42794 | ||||||||||
Giải nhì | 69451 | |||||||||||
Giải nhất | 32468 | |||||||||||
Đặc biệt | 169898 |
XSST ngày 01/03/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 0 9 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 8 8 |
7 | 0 0 |
8 | 1 1 6 |
9 | 3 4 7 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 3 7 7 | 0 |
5 8 8 | 1 |
2 | |
9 | 3 |
0 4 9 | 4 |
5 | |
8 | 6 |
9 | 7 |
6 6 9 | 8 |
3 | 9 |