Kết Quả Xổ Số Trà Vinh
XSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh Hôm Nay
Giải tám | 87 | |||||||||||
Giải bảy | 834 | |||||||||||
Giải sáu | 2465 | 9090 | 3817 | |||||||||
Giải năm | 8940 | |||||||||||
Giải bốn | 57080 | 50289 | 60222 | 67457 | ||||||||
05136 | 74270 | 88028 | ||||||||||
Giải ba | 07341 | 78529 | ||||||||||
Giải nhì | 33616 | |||||||||||
Giải nhất | 85730 | |||||||||||
Đặc biệt | 214903 |
XSTV ngày 01/12/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6 7 |
2 | 2 8 9 |
3 | 0 4 6 |
4 | 0 1 |
5 | 7 |
6 | 5 |
7 | 0 |
8 | 0 9 |
9 | 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
3 4 7 8 9 | 0 |
4 | 1 |
2 | 2 |
0 | 3 |
3 | 4 |
6 | 5 |
1 3 | 6 |
1 5 | 7 |
2 | 8 |
2 8 | 9 |
KQXSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh
Giải tám | 38 | |||||||||||
Giải bảy | 528 | |||||||||||
Giải sáu | 5734 | 6054 | 5028 | |||||||||
Giải năm | 3032 | |||||||||||
Giải bốn | 03764 | 83786 | 48064 | 05151 | ||||||||
76790 | 16803 | 45119 | ||||||||||
Giải ba | 79714 | 32857 | ||||||||||
Giải nhì | 60201 | |||||||||||
Giải nhất | 15757 | |||||||||||
Đặc biệt | 231231 |
XSTV ngày 24/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 3 |
1 | 4 9 |
2 | 8 8 |
3 | 1 2 4 |
4 | |
5 | 1 4 7 7 |
6 | 4 4 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 0 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
0 3 5 | 1 |
3 | 2 |
0 | 3 |
1 3 5 6 6 | 4 |
5 | |
8 | 6 |
5 5 | 7 |
2 2 | 8 |
1 | 9 |
SXTV - Kết Quả Sổ Xố Trà Vinh
Giải tám | 46 | |||||||||||
Giải bảy | 932 | |||||||||||
Giải sáu | 5714 | 1310 | 1679 | |||||||||
Giải năm | 0922 | |||||||||||
Giải bốn | 68494 | 23052 | 37372 | 53744 | ||||||||
01051 | 48185 | 58118 | ||||||||||
Giải ba | 62492 | 87918 | ||||||||||
Giải nhì | 83567 | |||||||||||
Giải nhất | 85725 | |||||||||||
Đặc biệt | 478525 |
XSTV ngày 17/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 0 4 8 8 |
2 | 2 5 5 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 1 2 |
6 | 7 |
7 | 2 9 |
8 | 5 |
9 | 2 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
5 | 1 |
2 3 5 7 9 | 2 |
3 | |
1 4 9 | 4 |
2 2 8 | 5 |
6 | |
6 | 7 |
1 1 | 8 |
7 | 9 |
XSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh Hôm Nay
Giải tám | 87 | |||||||||||
Giải bảy | 599 | |||||||||||
Giải sáu | 6825 | 7567 | 8460 | |||||||||
Giải năm | 7260 | |||||||||||
Giải bốn | 17644 | 55526 | 72816 | 79757 | ||||||||
78782 | 97719 | 43105 | ||||||||||
Giải ba | 26838 | 44226 | ||||||||||
Giải nhì | 07450 | |||||||||||
Giải nhất | 23761 | |||||||||||
Đặc biệt | 474416 |
XSTV ngày 10/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6 6 9 |
2 | 5 6 6 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 0 7 |
6 | 0 0 1 7 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
5 6 6 | 0 |
6 | 1 |
8 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
0 2 | 5 |
1 1 2 2 | 6 |
5 6 | 7 |
3 | 8 |
1 9 | 9 |
KQXSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh
Giải tám | 08 | |||||||||||
Giải bảy | 201 | |||||||||||
Giải sáu | 0879 | 5153 | 8400 | |||||||||
Giải năm | 9118 | |||||||||||
Giải bốn | 73004 | 39588 | 26051 | 82408 | ||||||||
27139 | 87993 | 46275 | ||||||||||
Giải ba | 12799 | 79748 | ||||||||||
Giải nhì | 10228 | |||||||||||
Giải nhất | 56005 | |||||||||||
Đặc biệt | 608857 |
XSTV ngày 03/11/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 1 4 5 8 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 9 |
4 | 8 |
5 | 1 3 7 |
6 | |
7 | 5 9 |
8 | 8 |
9 | 3 9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0 5 | 1 |
2 | |
5 9 | 3 |
0 | 4 |
0 7 | 5 |
6 | |
5 | 7 |
0 1 2 4 8 | 8 |
3 7 9 | 9 |
SXTV - Kết Quả Sổ Xố Trà Vinh
Giải tám | 91 | |||||||||||
Giải bảy | 167 | |||||||||||
Giải sáu | 5970 | 9373 | 7882 | |||||||||
Giải năm | 2773 | |||||||||||
Giải bốn | 27958 | 63384 | 00168 | 28400 | ||||||||
02372 | 53731 | 71333 | ||||||||||
Giải ba | 37481 | 19943 | ||||||||||
Giải nhì | 38110 | |||||||||||
Giải nhất | 35379 | |||||||||||
Đặc biệt | 879953 |
XSTV ngày 27/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1 3 |
4 | 3 |
5 | 3 8 |
6 | 7 8 |
7 | 0 2 3 3 9 |
8 | 1 2 4 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 1 7 | 0 |
3 8 | 1 |
7 8 | 2 |
3 4 5 7 7 | 3 |
8 | 4 |
5 | |
6 | |
6 | 7 |
5 6 | 8 |
7 | 9 |
XSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh Hôm Nay
Giải tám | 85 | |||||||||||
Giải bảy | 994 | |||||||||||
Giải sáu | 5084 | 6673 | 5667 | |||||||||
Giải năm | 1580 | |||||||||||
Giải bốn | 25833 | 27887 | 62092 | 36528 | ||||||||
79714 | 41460 | 63986 | ||||||||||
Giải ba | 28340 | 10439 | ||||||||||
Giải nhì | 39174 | |||||||||||
Giải nhất | 74350 | |||||||||||
Đặc biệt | 717101 |
XSTV ngày 20/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 3 9 |
4 | 0 |
5 | 0 |
6 | 0 7 |
7 | 3 4 |
8 | 0 4 6 7 |
9 | 2 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 5 6 8 | 0 |
0 | 1 |
9 | 2 |
3 7 | 3 |
1 7 8 9 | 4 |
5 | |
8 | 6 |
6 8 | 7 |
2 | 8 |
3 | 9 |
KQXSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh
Giải tám | 13 | |||||||||||
Giải bảy | 557 | |||||||||||
Giải sáu | 4615 | 6237 | 3521 | |||||||||
Giải năm | 8615 | |||||||||||
Giải bốn | 14665 | 41168 | 71834 | 88247 | ||||||||
39857 | 33742 | 09577 | ||||||||||
Giải ba | 63720 | 80792 | ||||||||||
Giải nhì | 87717 | |||||||||||
Giải nhất | 72057 | |||||||||||
Đặc biệt | 560986 |
XSTV ngày 13/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 5 5 7 |
2 | 0 1 |
3 | 4 7 |
4 | 2 7 |
5 | 7 7 7 |
6 | 5 8 |
7 | 7 |
8 | 6 |
9 | 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2 | 1 |
4 9 | 2 |
3 | |
3 | 4 |
1 1 6 | 5 |
8 | 6 |
1 3 4 5 5 5 7 | 7 |
6 | 8 |
9 |
SXTV - Kết Quả Sổ Xố Trà Vinh
Giải tám | 51 | |||||||||||
Giải bảy | 762 | |||||||||||
Giải sáu | 7283 | 4594 | 1494 | |||||||||
Giải năm | 7540 | |||||||||||
Giải bốn | 81159 | 00117 | 53791 | 28326 | ||||||||
43638 | 80748 | 51940 | ||||||||||
Giải ba | 79903 | 52347 | ||||||||||
Giải nhì | 56669 | |||||||||||
Giải nhất | 92833 | |||||||||||
Đặc biệt | 856626 |
XSTV ngày 06/10/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7 |
2 | 6 6 |
3 | 3 8 |
4 | 0 0 7 8 |
5 | 9 |
6 | 2 9 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 1 4 4 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 4 | 0 |
9 | 1 |
6 | 2 |
0 3 8 | 3 |
9 9 | 4 |
5 | |
2 2 | 6 |
1 4 | 7 |
3 4 | 8 |
5 6 | 9 |
XSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh Hôm Nay
Giải tám | 00 | |||||||||||
Giải bảy | 976 | |||||||||||
Giải sáu | 1804 | 2159 | 0875 | |||||||||
Giải năm | 2011 | |||||||||||
Giải bốn | 54841 | 67058 | 40575 | 60465 | ||||||||
33213 | 85777 | 64108 | ||||||||||
Giải ba | 18589 | 50140 | ||||||||||
Giải nhì | 48566 | |||||||||||
Giải nhất | 35726 | |||||||||||
Đặc biệt | 807240 |
XSTV ngày 29/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 8 |
1 | 1 3 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0 0 1 |
5 | 8 9 |
6 | 5 6 |
7 | 5 5 6 7 |
8 | 9 |
9 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
4 4 | 0 |
1 4 | 1 |
2 | |
1 | 3 |
0 | 4 |
6 7 7 | 5 |
2 6 7 | 6 |
7 | 7 |
0 5 | 8 |
5 8 | 9 |
KQXSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh
Giải tám | 82 | |||||||||||
Giải bảy | 196 | |||||||||||
Giải sáu | 0846 | 8965 | 9304 | |||||||||
Giải năm | 9452 | |||||||||||
Giải bốn | 66997 | 53039 | 11365 | 31696 | ||||||||
52649 | 37277 | 47572 | ||||||||||
Giải ba | 37644 | 38022 | ||||||||||
Giải nhì | 08068 | |||||||||||
Giải nhất | 70028 | |||||||||||
Đặc biệt | 528491 |
XSTV ngày 22/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2 8 |
3 | 9 |
4 | 4 6 9 |
5 | 2 |
6 | 5 5 8 |
7 | 2 7 |
8 | |
9 | 1 6 6 7 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 | 1 |
2 5 7 | 2 |
3 | |
0 4 | 4 |
6 6 | 5 |
4 9 9 | 6 |
7 9 | 7 |
2 6 | 8 |
3 4 | 9 |
SXTV - Kết Quả Sổ Xố Trà Vinh
Giải tám | 78 | |||||||||||
Giải bảy | 751 | |||||||||||
Giải sáu | 5614 | 7782 | 5314 | |||||||||
Giải năm | 4124 | |||||||||||
Giải bốn | 58824 | 36586 | 05079 | 07786 | ||||||||
17195 | 73747 | 47908 | ||||||||||
Giải ba | 45182 | 96568 | ||||||||||
Giải nhì | 49084 | |||||||||||
Giải nhất | 36098 | |||||||||||
Đặc biệt | 765509 |
XSTV ngày 15/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 8 9 |
1 | 4 4 |
2 | 4 4 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 1 |
6 | 8 |
7 | 9 |
8 | 2 2 4 6 6 |
9 | 5 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
8 8 | 2 |
3 | |
1 1 2 2 8 | 4 |
9 | 5 |
8 8 | 6 |
4 | 7 |
0 6 9 | 8 |
0 7 | 9 |
XSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh Hôm Nay
Giải tám | 97 | |||||||||||
Giải bảy | 024 | |||||||||||
Giải sáu | 7347 | 8850 | 0623 | |||||||||
Giải năm | 0577 | |||||||||||
Giải bốn | 08315 | 11228 | 57372 | 00518 | ||||||||
09649 | 78918 | 45924 | ||||||||||
Giải ba | 80734 | 17736 | ||||||||||
Giải nhì | 66177 | |||||||||||
Giải nhất | 46892 | |||||||||||
Đặc biệt | 028910 |
XSTV ngày 08/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 0 5 8 8 |
2 | 3 4 4 8 |
3 | 4 6 |
4 | 7 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 2 7 7 |
8 | |
9 | 2 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
1 5 | 0 |
1 | |
7 9 | 2 |
2 | 3 |
2 2 3 | 4 |
1 | 5 |
3 | 6 |
4 7 7 | 7 |
1 1 2 | 8 |
4 | 9 |
KQXSTV - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh
Giải tám | 51 | |||||||||||
Giải bảy | 831 | |||||||||||
Giải sáu | 6833 | 2213 | 3504 | |||||||||
Giải năm | 8598 | |||||||||||
Giải bốn | 67712 | 46896 | 29152 | 37048 | ||||||||
78100 | 36004 | 92712 | ||||||||||
Giải ba | 40064 | 74140 | ||||||||||
Giải nhì | 90789 | |||||||||||
Giải nhất | 58676 | |||||||||||
Đặc biệt | 485055 |
XSTV ngày 01/09/2023
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 0 4 4 |
1 | 2 2 3 |
2 | |
3 | 1 3 |
4 | 0 8 |
5 | 2 5 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 | 6 8 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
0 4 | 0 |
3 | 1 |
1 1 5 | 2 |
1 3 | 3 |
0 0 6 | 4 |
5 | 5 |
7 9 | 6 |
7 | |
4 9 | 8 |
8 | 9 |