Kết quả xổ số 3 miền - Xổ số hôm nay - XS - KQXS
Hôm nay ngày 11-10-2025
Kết quả xổ số 24h

Kết quả xổ số 24h

Trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc

Sổ kết quả xổ số 30 ngày – Tra cứu kết quả xổ số truyền thống 3 miền

Biên độ ngày
ngày

Sổ kết quả miền Trung 100 ngày gần nhất

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 11/10/2025

G.8
15
86
53
G.7
017
281
157
G.6
947389362288
465384661748
301081270100
G.5
4706
3502
7877
G.4
81558378289906381947992936300314249
91751432914261328190971104591491925
46629886140394664426015016753230926
G.3
6255923972
9369973109
2108344623
G.2
69662
53707
08089
G.1
65875
32904
22827
ĐB
636674
351574
779404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06
15,17
28
36
47,49
58,59
62,63
72,73,74,75
88
93
02,04,07,09
10,13,14
25
48
51,53
66
74
81,86
90,91,99
00,01,04
10,14
23,26,26,27,27,29
32
46
53,57
77
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 10/10/2025

G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
770193825690
925400110347
G.5
1353
4156
G.4
74116410342281721311529685266571554
21970226107386983426922547226928803
G.3
7457508379
6144550173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
11,13,15,16,17
22
34
53,54
65,68
75,78,79
82
90,90
03,08,09
10,11,11
26
40,45,47
54,54,56
69,69
70,73
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 09/10/2025

G.8
96
52
31
G.7
824
855
106
G.6
491603293842
297478374343
911810205757
G.5
0902
3730
2231
G.4
91598418035773785205880808742937160
57089515234344878061269007448361683
41580392617846713417391524295761206
G.3
6768846319
9214751537
3578601805
G.2
11950
71158
94902
G.1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,05
16,17,19
24,29,29
37
42
50
60
78
80,88
96,98
00,05
23
30,37,37
43,47,48
52,55,58,59
61
74
83,83,89
02,05,06,06
17,18
20
31,31,39
46
52,57,57
61,67
80,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 08/10/2025

G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
209179732836
303936318651
G.5
2521
7479
G.4
03389895725648267877716424042976367
50785316509135180998397859101152334
G.3
0307786284
6383659489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21,29
36
42
50
62,67
72,73,77,77
82,83,84,87,89
91,91
11,15
31,34,36,39
43,46
50,51,51
60
79
85,85,89
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 07/10/2025

G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
265742343040
845711062519
G.5
4169
9290
G.4
29810592394000336252723640916995278
83454141666158076393587794980616486
G.3
1855884882
5050573414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10
22
34,37,39
40,45
52,54,57,58,59
64,69,69
78
82
05,06,06
14,19
23,24
54,57,59
66
76,79
80,81,86
90,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 06/10/2025

G.8
12
16
G.7
639
662
G.6
932433812830
200138497646
G.5
5647
6364
G.4
89055407250164446195749456401943484
47648641056929657380792711038870354
G.3
6897090206
2307933050
G.2
82720
69444
G.1
95996
47724
ĐB
995118
999148

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,18,19
20,24,25
30,39
44,45,47
55
70
81,84
95,96
01,05
16
24
44,46,48,48,49
50,54
62,64
71,79
80,88
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 05/10/2025

G.8
26
15
41
G.7
398
004
780
G.6
900413644147
524423696031
025561393494
G.5
9675
7070
6315
G.4
12806821900199835992547325235926125
43304325638541734506309861726764761
27318750901929667985471547639637865
G.3
2182694781
3473102906
6957896480
G.2
54197
08745
55560
G.1
83881
38767
78816
ĐB
589281
013901
674256

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,06
25,26,26
32
47
59
64
75
81,81,81
90,92,97,98,98
01,04,04,06,06
15,17
31,31
44,45
61,63,67,67,69
70
86
15,16,18
39
41
54,55,56
60,65
78
80,80,85
90,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 04/10/2025

G.8
40
72
89
G.7
139
911
702
G.6
115488457521
568427848023
748455692165
G.5
9719
9569
9502
G.4
50137381957638010701210696107611098
19649373630624333590847970060007331
92377618780287661467595559019022882
G.3
2964189862
3206060746
8592652879
G.2
59231
16823
54541
G.1
44392
50891
28622
ĐB
086699
211516
197666

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
19
21
31,37,39
40,41,45
54
62,69
76
80
92,95,98,99
00
11,16
23,23
31
43,46,49
60,63,69
72
84,84
90,91,97
02,02
22,26
41
55
65,66,67,69
76,77,78,79
82,84,89
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 03/10/2025

G.8
04
37
G.7
022
350
G.6
000988892135
940073150347
G.5
3373
7226
G.4
20915628737087548488172312356096315
33820080749266594676403790315421310
G.3
2333644815
9157330665
G.2
43644
11064
G.1
88224
84257
ĐB
222490
677136

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09
15,15,15
22,24
31,35,36
44
60
73,73,75
88,89
90
00
10,15
20,26
36,37
47
50,54,57
64,65,65
73,74,76,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 02/10/2025

G.8
05
27
16
G.7
494
994
998
G.6
455425131124
753595699054
468145983390
G.5
4829
1254
5661
G.4
19016739488120088366174200539997451
86887762256610356130338023621848647
74850467043464953714279172387868746
G.3
6216504350
9279853490
0610796918
G.2
49765
69232
77029
G.1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
13,16
20,24,29
30
48
50,51,54
65,65,66
90,94,99
02,03
18
25,27
30,32,35
47
54,54
63,69
87
90,94,97,98
04,07
14,14,16,17,18
29
40,46,49
50
61
78
81
90,98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 01/10/2025

G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
175619835013
758156094447
G.5
5001
0047
G.4
69580448350454693420117388014363705
85118244296386369151717187840106119
G.3
5559708302
2575642811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,02,05,06
13
20,22
34,35,38
43,46
56
80,83
97,98
01,09
11,15,18,18,19
29
32
40,47,47
50,50,51,56
63
81

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 30/09/2025

G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
036744633899
825866278413
G.5
4893
0363
G.4
30118193351249075727361327587925395
89080012704308526314001569136273773
G.3
2243160074
9509357411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
18
27
31,32,32,35
43,45
63,67,69
74,79
90,93,94,95,99
05,08
11,13,14
27
56,56,58
62,63,65
70,70,73
80,85
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 29/09/2025

G.8
64
02
G.7
031
762
G.6
152495918559
524045839241
G.5
2821
8653
G.4
62359637137792708706748751126151474
96670255892480296049728979724237023
G.3
1198414126
4215798784
G.2
77424
12461
G.1
60191
91349
ĐB
543916
521927

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
13,16
21,24,24,26,27
31
59,59
61,64
74,75
84
91,91
02,02
23,27
40,41,42,49,49
53,57
61,62
70
83,84,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 28/09/2025

G.8
45
60
01
G.7
727
612
346
G.6
742129189923
880016494816
836823028479
G.5
1338
5045
3269
G.4
05918182956456855300044279190577855
16602211379821949099974647645949716
36834950493755046314078950447757827
G.3
1609909654
5519077052
7497776154
G.2
79982
28825
41761
G.1
65092
83371
88702
ĐB
980109
134441
221981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
18,18
21,23,27,27
38
45
54,55
68
82
92,95,99
00,02
12,16,16,19
25
37
41,45,49
52,59
60,64
71
90,99
01,02,02
14
27
34
46,49
50,54
61,68,69
77,77,79
81
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 27/09/2025

G.8
08
86
74
G.7
125
571
910
G.6
578311940226
465475154221
347789971196
G.5
5432
6910
5200
G.4
76468515156375073415122622481880900
62102914806526259131838815332647463
02609777716233725176560582604092983
G.3
0957927049
9312970912
1027129180
G.2
94159
94046
70634
G.1
69760
63663
32283
ĐB
888186
843701
189481

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
15,15,18
25,26
32
49
50,59
60,62,68
79
83,86
94
01,02
10,12,15
21,26,29
31
46
54
62,63,63
71
80,81,86
00,09
10
34,37
40
58
71,71,74,76,77
80,81,83,83
96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 26/09/2025

G.8
56
72
G.7
830
284
G.6
145330253900
045909686377
G.5
3813
9816
G.4
26740957104749455091426720433096677
64715378591110787332510506596317094
G.3
9542628021
4821544987
G.2
98248
57656
G.1
21921
47327
ĐB
996946
744234

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
10,13
21,21,25,26
30,30
40,46,48
53,56
72,77
91,94
07
15,15,16
27
32,34
50,56,59,59
63,68
72,77
84,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 25/09/2025

G.8
88
70
90
G.7
369
071
508
G.6
244652723719
440105493884
221259056032
G.5
2496
7578
0768
G.4
18066865124263563550200984123101397
17450382197432943411253968338728972
28756823028142125464565682340432904
G.3
8624430539
7264593377
6351394200
G.2
02134
95075
40022
G.1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,19
31,34,34,35,36,39
44,46
50
66,69
72
88
96,97,98
01,07
11,19
23,29
45,49
50
70,71,72,75,77,78
84,87
96
00,02,04,04,05,05,08
12,13
21,22
32
56
64,68,68
75
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 24/09/2025

G.8
65
59
G.7
247
739
G.6
604635547867
266026968221
G.5
1002
6664
G.4
40354705895326666978698946439531874
10160479776228282137187062295751734
G.3
0945794684
8816152565
G.2
00595
61911
G.1
27502
32578
ĐB
357134
861914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02
34
46,47
54,54,57
65,66,67
74,78
84,89
94,95,95
06
11,14
21
34,37,39
57,59
60,60,61,64,65
77,78
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 23/09/2025

G.8
26
54
G.7
855
709
G.6
293284983271
292339627301
G.5
1368
8852
G.4
36924924040218052944250172182087642
32261958679661085430089666799305257
G.3
1031759982
2039197201
G.2
10183
23505
G.1
75058
02038
ĐB
764188
734238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
17,17
20,24,26
32
42,44
55,58
68
71
80,82,83,88
98
01,01,05,09
10
23
30,38,38
52,54,57
61,62,66,67
91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 22/09/2025

G.8
96
96
G.7
915
030
G.6
941893901379
216947921148
G.5
6218
6813
G.4
70886283570276516414009623650978617
35310898374957805132295526523583244
G.3
0892200201
9780715408
G.2
01902
25976
G.1
35584
17328
ĐB
942254
654379

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
14,15,17,18,18
22
54,57
62,65
79
84,86
90,96
07,08
10,13
28
30,32,35,37
44,48
52
69
76,78,79
92,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 21/09/2025

G.8
49
59
61
G.7
594
881
724
G.6
824631916739
409647883507
562970746678
G.5
2905
6440
8247
G.4
83887733799427213014976537068508224
48432923668139181185630523354476416
90575669468590482220245288487035639
G.3
3468709224
4945634503
0198820167
G.2
33454
66736
47651
G.1
47885
34240
03124
ĐB
502074
185435
129568

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
14
24,24
39
46,49
53,54
72,74,79
85,85,87,87
91,94
03,07
16
32,35,36
40,40,44
52,56,59
66
81,85,88
91,96
04
20,24,24,28,29
39
46,47
51
61,67,68
70,74,75,78
88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 20/09/2025

G.8
25
78
81
G.7
779
597
525
G.6
296048617428
873825697398
052938881175
G.5
5456
9908
9159
G.4
74367188420195833749593637864955634
35782547771658321447185265136580730
88663493402433106081798637285274351
G.3
7305066766
3655762366
1586973717
G.2
02742
48066
31048
G.1
05357
88961
63501
ĐB
864370
878196
983182

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
25,28
34
42,42,49,49
50,56,57,58
60,61,63,66,67
70,79
08
26
30,38
47
57
61,65,66,66,69
77,78
82,83
96,97,98
01
17
25,29
31
40,48
51,52,59
63,63,69
75
81,81,82,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 19/09/2025

G.8
14
15
G.7
841
859
G.6
295050009113
506421943724
G.5
6399
7754
G.4
73382102073420709679838176165059071
85851869473078212792209330019858260
G.3
8893791567
0325000316
G.2
27981
93832
G.1
04469
83372
ĐB
662767
505265

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,07,07
13,14,17
37
41
50,50
67,67,69
71,79
81,82
99
15,16
24
32,33
47
50,51,54,59
60,64,65
72
82
92,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 18/09/2025

G.8
58
95
88
G.7
160
209
958
G.6
470117975712
059127952226
209096401465
G.5
6184
4047
5604
G.4
17186238685912634816624978413149195
05448870765261767759846777886157197
27953109270651822064475817102093321
G.3
9823068269
4405213191
2314976454
G.2
89214
86275
60022
G.1
25128
02448
06222
ĐB
244396
924214
056524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,14,16
26,28
30,31
58
60,68,69
84,86
95,96,97,97
09
14,17
26
47,48,48
52,59
61
75,76,77
91,91,95,95,97
04
18
20,21,22,22,24,27
40,49
53,54,58
64,65
81,88
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 17/09/2025

G.8
95
88
G.7
950
439
G.6
524527305479
555092743688
G.5
0596
0139
G.4
33484598323715685184921745717446655
71599619917849289217764435904256083
G.3
5693679268
8712998401
G.2
87095
58434
G.1
27615
90557
ĐB
422645
908261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15
30,32,36
45,45
50,55,56
68
74,74,79
84,84
95,95,96
01
17
29
34,39,39
42,43
50,57
61
74
83,88,88
91,92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 16/09/2025

G.8
53
18
G.7
318
907
G.6
936735643700
183407355149
G.5
9134
9965
G.4
72520116532991422906843940504488250
97977621333056765044016486966331602
G.3
9474395668
2231027620
G.2
85757
22100
G.1
42392
40108
ĐB
672733
339961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,06
14,18
20
33,34
43,44
50,53,53,57
64,67,68
92,94
00,02,07,08
10,18
20
33,34,35
44,48,49
61,63,65,67
77

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 15/09/2025

G.8
59
52
G.7
307
210
G.6
479362565570
423710400821
G.5
5024
5179
G.4
79501198447372018011121714799857027
97484655096291355602955146292117974
G.3
8641088649
0406784318
G.2
66406
67432
G.1
02321
90965
ĐB
209975
142206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,06,07
10,11
20,21,24,27
44,49
56,59
70,71,75
93,98
02,06,09
10,13,14,18
21,21
32,37
40
52
65,67
74,79
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 14/09/2025

G.8
24
20
14
G.7
431
150
712
G.6
565786129998
351985153592
654195132010
G.5
6105
3004
0979
G.4
28930573203739712182275809896316160
31884629185410498501753092667315494
26544123572470867769230792667464523
G.3
7150230413
1934679234
6882887577
G.2
43020
51178
05703
G.1
75309
40043
59905
ĐB
900670
728799
264453

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,05,09
12,13
20,20,24
30,31
57
60,63
70
80,82
97,98
01,04,04,09
15,18,19
20
34
43,46
50
73,78
84
92,94,99
03,05,08
10,12,13,14
23,28
41,44
53,57
69
74,77,79,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 13/09/2025

G.8
98
90
07
G.7
289
333
515
G.6
657000158670
187409465924
762671834156
G.5
5795
9597
5601
G.4
47896494602030993417560927229061091
13942475275615794074654254921521470
54260671833686039139730938776993903
G.3
6889909727
6617230233
1231894573
G.2
54634
06890
64828
G.1
47654
37967
23517
ĐB
124642
174951
127835

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15,17
27
34
42
54
60
70,70
89
90,91,92,95,96,98,99
15
24,25,27
33,33
42,46
51,57
67
70,72,74,74
90,90,97
01,03,07
15,17,18
26,28
35,39
56
60,60,69
73
83,83
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 12/09/2025

G.8
27
17
G.7
739
136
G.6
807926964078
263635613126
G.5
2286
1268
G.4
55120650333639373606516937160722413
03968618238542165512659184415619240
G.3
3195809110
3791254354
G.2
29020
97740
G.1
21191
72595
ĐB
157670
534913

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
10,13
20,20,27
33,39
58
70,78,79
86
91,93,93,96
12,12,13,17,18
21,23,26
36,36
40,40
54,56
61,68,68
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 11/09/2025

G.8
54
06
11
G.7
061
472
049
G.6
931189461398
979423299686
065246976895
G.5
0462
0560
5831
G.4
62050286849672467768098571192526015
51345854425092574648655716013365792
49031236890480119268389527111974079
G.3
8019437972
9231272286
8049526173
G.2
26386
56169
33681
G.1
53568
49606
71370
ĐB
553965
056428
983272

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,15
24,25
46
50,54,57
61,62,65,68,68
72
84,86
94,98
06,06
12
25,28,29
33
42,45,48
60,69
71,72
86,86
92,94
01
11,19
31,31
49
52,52
68
70,72,73,79
81,89
95,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 10/09/2025

G.8
79
47
G.7
626
980
G.6
342332658681
398152164173
G.5
2963
6343
G.4
83296512824017336035337999706107881
32941563472898059727749340369210225
G.3
2908880125
2728366878
G.2
48438
22258
G.1
31576
11925
ĐB
162675
993831

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,25,26
35,38
61,63,65
73,75,76,79
81,81,82,88
96,99
16
25,25,27
31,34
41,43,47,47
58
73,78
80,80,81,83
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 09/09/2025

G.8
73
12
G.7
940
426
G.6
712807756342
151613940435
G.5
1846
7759
G.4
87029144692216854002675645349057147
02181981788344152536604171933105892
G.3
5888695034
0525564783
G.2
13248
22468
G.1
32239
94772
ĐB
997417
177864

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
28,29
34,39
40,42,46,47,48
64,68,69
73,75
86
90
12,16,17
26
31,35,36
41
55,59
64,68
72,78
81,83
92,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 08/09/2025

G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
228844389078
181029982301
G.5
0687
2180
G.4
27740893063111856655091648843842027
60774994323507923347833686636523829
G.3
4583718774
8289932888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,06
18
26,27
37,38,38,38
40
54,55,56
64
74,78
87,88
01,01
10
29
32
42,43,47
59
65,68
72,74,79
80,88
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 07/09/2025

G.8
80
65
74
G.7
452
322
039
G.6
699506064276
978738342273
759031670720
G.5
9012
3786
3074
G.4
17166329341631672712126904551613640
41920520024504289550335519818921968
43530372047249855641455993587749527
G.3
4782335671
2282873519
0129234827
G.2
96742
66446
42336
G.1
19534
70139
61221
ĐB
961086
336943
243147

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,12,16,16
23
34,34
40,42
52
66
71,76
80,86
90,95
02
19
20,22,28
34,39
42,43,46
50,51
65,68
73
86,87,89
04
20,21,27,27
30,36,39
41,47
67
74,74,77
90,92,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 06/09/2025

G.8
31
98
96
G.7
978
593
301
G.6
532186953618
777503613720
445993126594
G.5
7805
2299
6858
G.4
34814341709566156738026720726295883
05274230272310937944861991545808598
46336902473928246639971272097594276
G.3
6775500209
6339095935
9925948424
G.2
74887
20543
00191
G.1
88879
62362
90733
ĐB
711968
091200
579169

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,09
14,18
21
31,38
55
61,62,68
70,72,78,79
83,87
95
00,09
20,27
35
43,44
58
61,62
74,75
90,93,98,98,99,99
01
12
24,27
33,36,39
47
58,59,59
69
75,76
82
91,94,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 05/09/2025

G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
458115946414
103276244605
G.5
5460
4285
G.4
67311085547243856539567410266403260
76677043193100697501849984470682973
G.3
3571916098
2866632678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
11,14,19
23
38,39
41
54
60,60,64,66
79
81,82
94,98
01,02,05,06,06
11,14,19
24
32,37
66
73,77,78
85,87
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 04/09/2025

G.8
50
46
59
G.7
414
481
571
G.6
895202865751
562774181598
991952023134
G.5
7059
8679
5712
G.4
80322646985451338111257373014209843
34460719037429783710493313116766430
36329653142135355983338638046907183
G.3
3099597729
9919860589
3154880246
G.2
27916
16058
11510
G.1
28027
65373
27518
ĐB
072147
485369
477536

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,13,14,16
22,27,29
37
42,43,47
50,51,52,59
86
95,98
03
10,18
27
30,31
46
58
60,67,69
73,79
81,89
97,98,98
02
10,12,14,18,19
29
34,36
46,48
53,59
63,69
71
83,83

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 03/09/2025

G.8
34
47
G.7
273
669
G.6
471579267210
058464235549
G.5
6320
9177
G.4
65024976213175730594416225410416885
30628664865467371757526761634760786
G.3
8439234233
5089401062
G.2
21796
72525
G.1
49168
50437
ĐB
104931
015034

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
10,15
20,21,22,24,26
31,33,34
57
68
73
85
92,94,96
23,25,28
34,37
47,47,49
57
62,69
73,76,77
84,86,86
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 02/09/2025

G.8
82
32
G.7
050
969
G.6
732847053273
755355607791
G.5
7908
4891
G.4
60450646477924377334461926959323711
27583240003638568506648701830006254
G.3
4907504284
6995939999
G.2
97320
91301
G.1
76729
98370
ĐB
171688
422848

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,08
11
20,28,29
34
43,47
50,50
73,75
82,84,88
92,93
00,00,01,06
32
48
53,54,59
60,69
70,70
83,85
91,91,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 01/09/2025

G.8
70
75
G.7
168
282
G.6
970170895231
756624594939
G.5
8943
4521
G.4
69151335827982941175385883164124060
01395507866673266715649340306679357
G.3
8720096857
9733545277
G.2
06407
83921
G.1
03057
40641
ĐB
761937
728153

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,07
29
31,37
41,43
51,57,57
60,68
70,75
82,88,89
15
21,21
32,34,35,39
41
53,57,59
66,66
75,77
82,86
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 31/08/2025

G.8
33
91
93
G.7
168
524
273
G.6
955504086608
248235739187
647592267926
G.5
9120
4565
0357
G.4
37076172966763303008541610811516349
23094002742352386382754637886954024
62175167168137114904558340837310949
G.3
7988413487
0675486209
0983040324
G.2
56509
60779
67901
G.1
66825
39319
72314
ĐB
711687
150300
668404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08,08,08,09
15
20,25
33,33
49
55
61,68
76
84,87,87
96
00,09
19
23,24,24
54
63,65,69
73,74,79
82,82,87
91,94
01,04,04
14,16
24,26,26
30,34
49
57
71,73,73,75,75
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 30/08/2025

G.8
75
32
60
G.7
391
977
815
G.6
829092363423
243266250622
668627251367
G.5
4118
1695
6485
G.4
07368361208125315687724940260322303
62554699718851896051682457128340800
88282094006166826450160405914516907
G.3
9960167162
0219199725
3020863718
G.2
47541
03824
80408
G.1
43437
14542
62113
ĐB
536146
223136
027444

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03,03
18
20,23
36,37
41,46
53
62,68
75
87
90,91,94
00
18
22,24,25,25
32,32,36
42,45
51,54
71,77
83
91,95
00,07,08,08
13,15,18
25
40,44,45
50
60,67,68
82,85,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 29/08/2025

G.8
68
87
G.7
722
280
G.6
173596103696
136991546473
G.5
8859
1741
G.4
90890879694786645694387767214988449
39946576070329867125669467982455605
G.3
1521565644
8567386421
G.2
28255
75685
G.1
54182
01728
ĐB
571393
670328

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,15
22
35
44,49,49
55,59
66,68,69
76
82
90,93,94,96
05,07
21,24,25,28,28
41,46,46
54
69
73,73
80,85,87
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 28/08/2025

G.8
28
98
21
G.7
706
342
002
G.6
195693862241
765653865909
296888849136
G.5
4668
1161
3406
G.4
52344923520954702987416570333094537
19884977680677006736390150419915148
14125847137910764130545848078727054
G.3
4205681914
5759216738
7535268104
G.2
07567
78277
51500
G.1
47255
95185
72176
ĐB
104790
335160
690290

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
14
28
30,37
41,44,47
52,55,56,56,57
67,68
86,87
90
09
15
36,38
42,48
56
60,61,68
70,77
84,85,86
92,98,99
00,02,04,06,07
13
21,25
30,36
52,54
68
76
84,84,87
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 27/08/2025

G.8
18
25
G.7
662
576
G.6
260212048947
420036675618
G.5
4053
2759
G.4
10773335416614893307438445485146931
35886050757666145382131340058069026
G.3
4591083251
8468944676
G.2
75667
83133
G.1
27827
55306
ĐB
216121
166372

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,04,07
10,18
21,27
31
41,44,47,48
51,51,53
62,67
73
00,06
18
25,26
33,34
59
61,67
72,75,76,76
80,82,86,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 26/08/2025

G.8
47
74
G.7
299
030
G.6
473608059876
505345794616
G.5
4522
1407
G.4
11271697086625103370007091669802983
32366426562896406703250394529753781
G.3
0495267982
0543348356
G.2
76050
25943
G.1
41563
55987
ĐB
078593
831454

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,08,09
22
36
47
50,51,52
63
70,71,76
82,83
93,98,99
03,07
16
30,33,39
43
53,54,56,56
64,66
74,79
81,87
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 25/08/2025

G.8
07
98
G.7
313
344
G.6
631785103451
631111538321
G.5
1495
4522
G.4
16705733878877535613430565564377236
99643887898941593251556362021084086
G.3
9043656324
5707917428
G.2
43775
18283
G.1
73875
98007
ĐB
686013
067931

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,07
10,13,13,13,17
24
36,36
43
51,56
75,75,75
87
95
07
10,11,15
21,22,28
31,36
43,44
51,53
79
83,86,89
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 24/08/2025

G.8
35
10
58
G.7
841
863
525
G.6
379862558835
595502499777
266989565127
G.5
3251
6745
8321
G.4
87074787136390582954612566872745085
95295385385320064443430456568778354
20760404651040827096756014772482829
G.3
0641214457
3090688422
8796523155
G.2
54647
21974
99744
G.1
85141
50412
06717
ĐB
449269
236110
956601

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
12,13
27
35,35
41,41,47
51,54,55,56,57
69
74
85
98
00,06
10,10,12
22
38
43,45,45,49
54,55
63
74,77
87
95
01,01,08
17
21,24,25,27,29
44
55,56,58
60,65,65,69
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 23/08/2025

G.8
22
01
84
G.7
866
057
117
G.6
427512524396
713415878724
406234271800
G.5
0062
1358
8999
G.4
90592380758735861243697683263772989
62135823104980173533662855780126193
34183292280793665085991979646134215
G.3
3816830725
3225051528
1009064335
G.2
48000
40864
48084
G.1
25648
87787
95751
ĐB
598905
320981
803334

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
22,25
37
43,48
52,58
62,66,68,68
75,75
89
92,96
01,01,01
10
24,28
33,34,35
50,57,58
64
81,85,87,87
93
00
15,17
27,28
34,35,36
51
61,62
83,84,84,85
90,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 22/08/2025

G.8
69
64
G.7
409
913
G.6
477719858856
558115381433
G.5
3757
0127
G.4
64345684261375965534043282359763849
35754389479745593589113408694811150
G.3
3923880665
9662590011
G.2
30799
31999
G.1
55643
51271
ĐB
729493
626091

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
26,28
34,38
43,45,49
56,57,59
65,69
77
85
93,97,99
11,13
25,27
33,38
40,47,48
50,54,55
64
71
81,89
91,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 21/08/2025

G.8
54
38
89
G.7
852
498
692
G.6
264988435641
360187440501
485109354209
G.5
1953
5615
7900
G.4
71498027367384059027501163993356836
17436680678042793771407045258724897
64499813531218795969869891050003546
G.3
3231629681
8566865048
3192390276
G.2
62401
44955
72978
G.1
21440
84512
47737
ĐB
227526
847205
240200

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
16,16
26,27
33,36,36
40,40,41,43,49
52,53,54
81
98
01,01,04,05
12,15
27
36,38
44,48
55
67,68
71
87
97,98
00,00,00,09
23
35,37
46
51,53
69
76,78
87,89,89
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 20/08/2025

G.8
22
30
G.7
525
288
G.6
795760882197
416493671154
G.5
1444
0044
G.4
72906899597277187960888089653196812
29287936734809361047095045104148888
G.3
9180854654
9333428614
G.2
34816
61399
G.1
57137
42131
ĐB
727120
102551

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,08
12,16
20,22,25
31,37
44
54,57,59
60
71
88
97
04
14
30,31,34
41,44,47
51,54
64,67
73
87,88,88
93,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 19/08/2025

G.8
45
17
G.7
090
755
G.6
259029323547
998913919166
G.5
2598
0712
G.4
91436424821668948990214441553084186
60221484988821361116217530423745261
G.3
4723108834
5885581617
G.2
59541
33091
G.1
03732
55557
ĐB
199246
839266

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
30,31,32,32,34,36
41,44,45,46,47
82,86,89
90,90,90,98
12,13,16,17,17
21
37
53,55,55,57
61,66,66
89
91,91,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 18/08/2025

G.8
60
55
G.7
432
320
G.6
969956095009
952831349987
G.5
9988
6135
G.4
27735034770051665064082037594604995
97482725252485295811138172975081000
G.3
7442092593
6536614376
G.2
87784
18574
G.1
84642
54473
ĐB
759442
356594

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09,09
16
20
32,35
42,42,46
60,64
77
84,88
93,95,99
00
11,17
20,25,28
34,35
50,52,55
66
73,74,76
82,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 17/08/2025

G.8
23
29
71
G.7
705
914
134
G.6
280428935162
538665732900
463089315839
G.5
6500
1107
5270
G.4
07994670501434702266426452427757263
99523621256024606548391728051570055
85182928425891927403219958296476528
G.3
0451168516
0456849479
8143918071
G.2
90015
28665
00488
G.1
33765
67743
83596
ĐB
215741
022480
188844

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
11,15,16
23
41,45,47
50
62,63,65,66
77
93,94
00,07
14,15
23,25,29
43,46,48
55
65,68
72,73,79
80,86
03
19
28
30,31,34,39,39
42,44
64
70,71,71
82,88
95,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 16/08/2025

G.8
58
84
84
G.7
069
935
466
G.6
853060648201
386239872791
769729299143
G.5
5035
0849
6374
G.4
46532050562261381112837267837986426
70267069491800879672256727717206365
15888439591124827048797086876852132
G.3
0147404143
6385940368
5501771344
G.2
54632
48933
60436
G.1
14780
26245
35985
ĐB
957263
176461
097562

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,13
26,26
30,32,32,35
43
56,58
63,64,69
74,79
80
08
33,35
45,49,49
59
61,62,65,67,68
72,72,72
84,87
91
08
17
29
32,36
43,44,48,48
59
62,66,68
74
84,85,88
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 15/08/2025

G.8
09
34
G.7
683
097
G.6
578510962806
017937951819
G.5
0680
5233
G.4
82547271697631184168469108900845629
30398199356809020383803883375423253
G.3
1406028947
9232955869
G.2
15372
72566
G.1
01056
34292
ĐB
673864
587261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,09
10,11
29
47,47
56
60,64,68,69
72
80,83,85
96
19
29
33,34,35
53,54
61,66,69
79
83,88
90,92,95,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 14/08/2025

G.8
73
70
75
G.7
248
708
317
G.6
076165303141
915225918462
635962686135
G.5
2381
7183
1948
G.4
85714298474302857414505118845906007
13293098948753312939969005365713858
42106568863377527670113498600075008
G.3
2735803335
0625982507
4277838079
G.2
05112
24834
49849
G.1
69386
32625
94473
ĐB
221816
011559
939537

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
11,12,14,14,16
28
30,35
41,47,48
58,59
61
73
81,86
00,07,08
25
33,34,39
52,57,58,59,59
62
70
83
91,93,94
00,06,08
17
35,37
48,49,49
59
68
70,73,75,75,78,79
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 13/08/2025

G.8
48
63
G.7
486
473
G.6
363496134779
869160398689
G.5
1370
8052
G.4
48631893979591747429856423552630717
73035459699057487795487145320542470
G.3
0969675045
0971180864
G.2
95842
99551
G.1
54854
64115
ĐB
724034
235966

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,17,17
26,29
31,34,34
42,42,45,48
54
70,79
86
96,97
05
11,14,15
35,39
51,52
63,64,66,69
70,73,74
89
91,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 12/08/2025

G.8
58
10
G.7
330
102
G.6
619521460101
586300357985
G.5
3779
3302
G.4
64932044632649455711753798767327548
33556254931077375086604209422265848
G.3
9112228088
1777048616
G.2
97059
98640
G.1
55003
44760
ĐB
941126
785398

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03
11
22,26
30,32
46,48
58,59
63
73,79,79
88
94,95
02,02
10,16
20,22
35
40,48
56
60,63
70,73
85,86
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 11/08/2025

G.8
91
05
G.7
521
246
G.6
592732063488
573941644911
G.5
1770
4341
G.4
06335396048129876680931875112707800
15151030081890499471524236902757519
G.3
3630948728
0035314150
G.2
30227
90538
G.1
42288
84668
ĐB
857798
000927

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,06,09
21,27,27,27,28
35
70
80,87,88,88
91,98,98
04,05,08
11,19
23,27,27
38,39
41,46
50,51,53
64,68
71

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 10/08/2025

G.8
75
02
82
G.7
530
544
862
G.6
361600251756
292387290965
404094152101
G.5
8740
3505
5642
G.4
32850502197476833185100763747360029
75358438087996928559565820919092920
17475332634521654752132464694853683
G.3
2649090110
4414928665
7318722651
G.2
23924
72991
27388
G.1
55302
04399
90413
ĐB
601376
987034
152981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
10,16,19
24,25,29
30
40
50,56
68
73,75,76,76
85
90
02,05,08
20,23,29
34
44,49
58,59
65,65,69
82
90,91,99
01
13,15,16
40,42,46,48
51,52
62,63
75
81,82,83,87,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 09/08/2025

G.8
98
39
33
G.7
256
945
781
G.6
656428058154
705788846351
143785752544
G.5
2939
2766
7755
G.4
17856472337412818216239645176000565
36311785361228334500367557274991230
16349027219725026004213339073684502
G.3
0457937185
6579917223
9677418183
G.2
93954
78367
84725
G.1
25300
07256
86817
ĐB
607217
785639
372128

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
16,17
28
33,39
54,54,56,56
60,64,64,65
79
85
98
00
11
23
30,36,39,39
45,49
51,55,56,57
66,67
83,84
99
02,04
17
21,25,28
33,33,36,37
44,49
50,55
74,75
81,83

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 08/08/2025

G.8
16
13
G.7
055
207
G.6
057122192252
358652471217
G.5
5709
8717
G.4
80925321295666006232370273227073261
71322042784600828078030939514469814
G.3
9842835348
8163476229
G.2
53993
51059
G.1
47765
82318
ĐB
065878
102231

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
16,19
25,27,28,29
32
48
52,55
60,61,65
70,71,78
93
07,08
13,14,17,17,18
22,29
31,34
44,47
59
78,78
86
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 07/08/2025

G.8
30
06
36
G.7
961
217
883
G.6
959662087856
106606501166
382664828503
G.5
9942
2454
6857
G.4
06244587256607607710107148319107960
26904093504615636669185659843705298
50254883175896685334533719936656608
G.3
5516593758
2589371334
8769799411
G.2
49958
05307
87799
G.1
44151
17803
20657
ĐB
368458
045616
950528

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
10,14
25
30
42,44
51,56,58,58,58
60,61,65
76
91,96
03,04,06,07
16,17
34,37
50,50,54,56
65,66,66,69
93,98
03,08
11,17
26,28
34,36
54,57,57
66,66
71
82,83
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 06/08/2025

G.8
53
19
G.7
840
466
G.6
619428765789
139221204877
G.5
2075
2162
G.4
45514373727738282080816292864994673
54975546935388278864350021206311846
G.3
6195101369
3221919661
G.2
32024
74654
G.1
54234
19891
ĐB
576684
319574

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
24,29
34
40,49
51,53
69
72,73,75,76
80,82,84,89
94
02
19,19
20
46
54
61,62,63,64,66
74,75,77
82
91,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 05/08/2025

G.8
09
38
G.7
696
600
G.6
475704560291
725156439605
G.5
2033
4308
G.4
23808213424462422110659932654588064
88786168860605706250540104323405961
G.3
6534615257
9747624768
G.2
05756
71668
G.1
03105
61476
ĐB
063303
058211

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,05,08,09
10
24
33
42,45,46
56,56,57,57
64
91,93,96
00,05,08
10,11
34,38
43
50,51,57
61,68,68
76,76
86,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 04/08/2025

G.8
37
44
G.7
148
659
G.6
085419439284
689455008820
G.5
5787
0719
G.4
50602192590870090860268611812359110
34491264889535186762526919096167566
G.3
6226721924
0639434978
G.2
74892
28927
G.1
67524
26268
ĐB
805287
184298

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02
10
23,24,24
37
43,48
54,59
60,61,67
84,87,87
92
00
19
20,27
44
51,59
61,62,66,68
78
88
91,91,94,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 03/08/2025

G.8
30
56
00
G.7
295
752
338
G.6
714914573484
227612793983
379676748228
G.5
7301
1095
8353
G.4
09467368084650254698481098623008779
15566937767016128506656240852498317
97848938284476403682553894841505368
G.3
7150573752
5617796331
3734564925
G.2
27740
60790
22771
G.1
01970
40923
98436
ĐB
337361
421772
329105

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,05,08,09
30,30
40,49
52,57
61,67
70,79
84
95,98
06
17
23,24,24
31
52,56
61,66
72,76,76,77,79
83
90,95
00,05
15
25,28,28
36,38
45,48
53
64,68
71,74
82,89
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 02/08/2025

G.8
49
82
09
G.7
274
339
604
G.6
234066135622
222189413517
183872186958
G.5
3013
5879
1455
G.4
46454027472386058344450797285525017
99379885306390912814190815679543797
93325289175260115700102734697591951
G.3
2200580957
5981170078
0581947553
G.2
64126
78513
65993
G.1
84706
20310
29683
ĐB
441280
872732
335240

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,06
13,13,17
22,26
40,44,47,49
54,55,57
60
74,79
80
09
10,11,13,14,17
21
30,32,39
41
78,79,79
81,82
95,97
00,01,04,09
17,18,19
25
38
40
51,53,55,58
73,75
83
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 01/08/2025

G.8
47
27
G.7
935
498
G.6
594568419783
504490992901
G.5
0496
5563
G.4
32586169728439663236526340217125899
55785744687247667462358197647025770
G.3
0866297482
3861193185
G.2
82569
22210
G.1
74749
36478
ĐB
594246
820112

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
34,35,36
41,45,46,47,49
62,69
71,72
82,83,86
96,96,99
01
10,11,12,19
27
44
62,63,68
70,70,76,78
85,85
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 31/07/2025

G.8
88
81
98
G.7
197
603
813
G.6
576884546742
862835770718
818246944762
G.5
3945
4381
8872
G.4
89076406705883899090341946391775457
24129090795234404442656046581236992
91264382104745889125274676545813964
G.3
1442884614
5994058673
2809545269
G.2
80578
06210
50319
G.1
81853
68257
65725
ĐB
835867
884064
618532

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,17
28
38
42,45
53,54,57
67,68
70,76,78
88
90,94,97
03,04
10,12,18
28,29
40,42,44
57
64
73,77,79
81,81
92
10,13,19
25,25
32
58,58
62,64,64,67,69
72
82
94,95,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 30/07/2025

G.8
54
85
G.7
352
166
G.6
449838052232
602235688191
G.5
9033
5056
G.4
54772533230119303302717021795470448
91945076426250804415513244292112282
G.3
8358040547
5960110506
G.2
81092
34467
G.1
80488
57087
ĐB
723285
461776

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02,05
23
32,33
47,48
52,54,54
72
80,85,88
92,93,98
01,06,08
15
21,22,24
42,45
56
66,67,68
76
82,85,87
91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 29/07/2025

G.8
73
97
G.7
096
989
G.6
074843430387
169852896124
G.5
3759
6916
G.4
93635476289937871587333212336272440
75841477243179270129698430279690567
G.3
4610341930
5595725911
G.2
03043
80130
G.1
62054
59949
ĐB
522115
666538

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
15
21,28
30,35
40,43,43,48
54,59
62
73,78
87,87
96
11,16
24,24,29
30,38
41,43,49
57
67
89,89
92,96,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 28/07/2025

G.8
54
92
G.7
437
038
G.6
168311369097
178384323493
G.5
1980
8276
G.4
03114261068691568717098831786270654
35285230828276439705215662043352277
G.3
4824884111
3391953526
G.2
44999
62871
G.1
16676
65491
ĐB
996682
533630

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,14,15,17
36,37
48
54,54
62
76
80,82,83,83
97,99
05
19
26
30,32,33,38
64,66
71,76,77
82,83,85
91,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 27/07/2025

G.8
13
54
03
G.7
047
041
182
G.6
660455784351
365769137243
389611552616
G.5
4274
7832
7480
G.4
44769763347969909023528285130703212
46945789862767854547628148487307394
08730066163705388419112719546473240
G.3
0638706780
2156190425
1052102639
G.2
34152
13801
56160
G.1
95264
80526
37360
ĐB
384923
817417
315858

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,07
12,13
23,23,28
34
47
51,52
64,69
74,78
80,87
99
01
13,14,17
25,26
32
41,43,45,47
54,57
61
73,78
86
94
03
16,16,19
21
30,39
40
53,55,58
60,60,64
71
80,82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 26/07/2025

G.8
53
52
93
G.7
006
560
872
G.6
461789021558
659993598687
287693350754
G.5
1551
1523
1947
G.4
69581768834079730707556561170817862
72596780830939335408719360094091769
40712325581048173534467513049459905
G.3
4894910341
6079571254
7143981137
G.2
32392
06352
76315
G.1
17072
17260
05967
ĐB
836192
091630
053481

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,06,07,08
17
41,49
51,53,56,58
62
72
81,83
92,92,97
08
23
30,36
40
52,52,54,59
60,60,69
83,87
93,95,96,99
05
12,15
34,35,37,39
47
51,54,58
67
72,76
81,81
93,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 25/07/2025

G.8
52
19
G.7
262
220
G.6
121787344023
023706787618
G.5
2238
6582
G.4
32264739869908725419753627058751507
02354635474899391724805325407527044
G.3
5272436060
9714595487
G.2
86407
92843
G.1
63270
40149
ĐB
726592
681193

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,07
17,19
23,24
34,38
52
60,62,62,64
70
86,87,87
92
18,19
20,24
32,37
43,44,45,47,49
54
75,78
82,87
93,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 24/07/2025

G.8
61
41
04
G.7
636
697
237
G.6
872011215552
776305563614
084119131610
G.5
9976
6825
1591
G.4
59691890002709506226164366128057987
67558467570599341973390558394370271
57094343159985343499066704519213052
G.3
6548266270
3544261188
4654050622
G.2
75339
25238
71132
G.1
24152
01180
59451
ĐB
836990
365971
018860

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
20,21,26
36,36,39
52,52
61
70,76
80,82,87
90,91,95
14
25
38
41,42,43
55,56,57,58
63
71,71,73
80,88
93,97
04
10,13,15
22
32,37
40,41
51,52,53
60
70
91,92,94,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 23/07/2025

G.8
24
33
G.7
993
869
G.6
268942083549
966311353132
G.5
8438
1339
G.4
03597422271588311436588313672351526
01180079268492703250908697793356748
G.3
5096348225
0163236473
G.2
28270
10923
G.1
71627
70834
ĐB
738028
551150

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
23,24,25,26,27,27,28
31,36,38
49
63
70
83,89
93,97
23,26,27
32,32,33,33,34,35,39
48
50,50
63,69,69
73
80

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 22/07/2025

G.8
75
47
G.7
882
939
G.6
047983284351
875894487358
G.5
8321
6672
G.4
58657143258829964393105299757572274
72406680992239262566219873933002012
G.3
6040006788
8664243924
G.2
89667
50613
G.1
55128
13839
ĐB
955624
748554

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
21,24,25,28,28,29
51,57
67
74,75,75,79
82,88
93,99
06
12,13
24
30,39,39
42,47,48
54,58,58
66
72
87
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 21/07/2025

G.8
17
59
G.7
145
553
G.6
909364929899
464358187103
G.5
3508
0720
G.4
40024433640181852135167766977845638
78646693689988859821282980677424663
G.3
1916444033
9220162373
G.2
20647
49477
G.1
73730
83582
ĐB
212972
139497

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
17,18
24
30,33,35,38
45,47
64,64
72,76,78
92,93,99
01,03
18
20,21
43,46
53,59
63,68
73,74,77
82,88
97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 20/07/2025

G.8
76
86
97
G.7
917
308
474
G.6
659546343068
297205969967
699786790014
G.5
5156
9142
4283
G.4
98602190318687568054085254428012123
29979874011317242361825153421033418
73498000679156305201767963552419027
G.3
9903825860
0454942920
1217110552
G.2
54069
91970
68865
G.1
81789
16956
24305
ĐB
317886
719643
261060

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,25
31,34,38
54,56
60,68,69
75,76
80,86,89
95
01,08
10,15,18
20
42,43,49
56
61,67
70,72,72,79
86
96
01,05
14
24,27
52
60,63,65,67
71,74,79
83
96,97,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 19/07/2025

G.8
45
48
11
G.7
436
833
719
G.6
022283329334
183511997716
620637013980
G.5
2095
3817
8340
G.4
17130929778826134425080491159592460
12763706588145711379007670879538695
77811791888895423990354788356051021
G.3
5513047924
9288734920
6090967749
G.2
89155
41239
59704
G.1
39676
65935
49178
ĐB
703461
308809
150553

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
22,24,25
30,30,32,34,36
45,49
55
60,61,61
76,77
95,95
09
16,17
20
33,35,35,39
48
57,58
63,67
79
87
95,95,99
01,04,06,09
11,11,19
21
40,49
53,54
60
78,78
80,88
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 18/07/2025

G.8
36
61
G.7
152
960
G.6
958925121369
550332443184
G.5
5044
7779
G.4
85482571751558092753231946561126754
03532047630987609319833343684175509
G.3
4367057184
3906683621
G.2
85020
23378
G.1
93721
09243
ĐB
951614
726506

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,12,14
20,21
36
44
52,53,54
69
70,75
80,82,84,89
94
03,06,09
19
21
32,34
41,43,44
60,61,63,66
76,78,79
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 17/07/2025

G.8
87
94
79
G.7
904
724
642
G.6
935139269629
203087237279
639252604447
G.5
6086
2595
4305
G.4
69147952278602209144664164205324792
43265094039241548987236075680448059
77262356013387342318862944622561906
G.3
9020825623
9689807779
9445029365
G.2
46552
67731
41139
G.1
33065
93248
02391
ĐB
035344
815071
647894

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,08
16
22,23,26,27,29
44,44,47
51,52,53
65
86,87
92
03,04,07
15
23,24
30,31
48
59
65
71,79,79
87
94,95,98
01,05,06
18
25
39
42,47
50
60,62,65
73,79
91,92,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 16/07/2025

G.8
38
56
G.7
211
866
G.6
031692343034
103503140600
G.5
6726
9455
G.4
50260638365707902969229854411052523
09496925838182993934944994610903760
G.3
3390746508
1014032261
G.2
32019
01228
G.1
56126
96996
ĐB
004506
295281

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07,08
10,11,16,19
23,26,26
34,34,36,38
60,69
79
85
00,09
14
28,29
34,35
40
55,56
60,61,66
81,83
96,96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 15/07/2025

G.8
10
06
G.7
966
808
G.6
658267546566
049424485564
G.5
2190
1089
G.4
58598827164212925437999155146258663
61898585024097656306974057000390795
G.3
3608038991
2252466036
G.2
98803
72079
G.1
48766
62882
ĐB
671670
476427

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10,15,16
29
37
54
62,63,66,66,66
70
80,82
90,91,98
02,03,05,06,06,08
24,27
36
48
64
76,79
82,89
94,95,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 14/07/2025

G.8
07
16
G.7
547
760
G.6
477257191482
322540473530
G.5
2882
3511
G.4
35343671667114429909887749919059601
43438464899758389308749319711493573
G.3
5455341705
9085403311
G.2
02718
65262
G.1
35529
69769
ĐB
348526
305303

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,05,07,09
18,19
26,29
43,44,47
53
66
72,74
82,82
90
03,08
11,11,14,16
25
30,31,38
47
54
60,62,69
73
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 13/07/2025

G.8
57
74
00
G.7
291
384
862
G.6
861991365245
663514090361
166964261938
G.5
5031
6099
0997
G.4
14911522082335710865466759652527199
29020124892107252667037292170829039
73665397179900021899501136501645518
G.3
1852875577
4450007117
1974464967
G.2
11766
05190
09606
G.1
40067
34444
18768
ĐB
849115
152011
838485

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
11,15,19
25,28
31,36
45
57,57
65,66,67
75,77
91,99
00,08,09
11,17
20,29
35,39
44
61,67
72,74
84,89
90,99
00,00,06
13,16,17,18
26
38
44
62,65,67,68,69
85
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 12/07/2025

G.8
26
61
54
G.7
146
364
847
G.6
077465142267
885649584727
147226567649
G.5
7758
4600
8502
G.4
22220354024435847203477467899646307
26197883533121635915062245182999194
26397787285217777020231122622825150
G.3
6449792768
2708584824
1244516827
G.2
01994
67355
42913
G.1
83696
66349
92184
ĐB
178270
581936
552474

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,07
14
20,26
46,46
58,58
67,68
70,74
94,96,96,97
00
15,16
24,24,27,29
36
49
53,55,56,58
61,64
85
94,97
02
12,13
20,27,28,28
45,47,49
50,54,56
72,74,77
84
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 11/07/2025

G.8
42
22
G.7
538
600
G.6
766204449730
697219974262
G.5
7083
8727
G.4
87440353516504900311132378483183224
48593829164063048528113198819867882
G.3
0884009290
9989872319
G.2
67043
99045
G.1
60399
50440
ĐB
927326
260643

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
24,26
30,31,37,38
40,40,42,43,44,49
51
62
83
90,99
00
16,19,19
22,27,28
30
40,43,45
62
72
82
93,97,98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 10/07/2025

G.8
32
16
18
G.7
590
818
620
G.6
852735426038
525747579290
164595747105
G.5
2214
6968
3255
G.4
88415416272099138533004600191768946
24426068611266168411540445734136916
89271484695159342554128899355940902
G.3
7219972378
8675574155
2469600802
G.2
88180
06494
67848
G.1
57462
16225
41352
ĐB
271250
813359
975817

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,17
27,27
32,33,38
42,46
50
60,62
78
80
90,91,99
11,16,16,18
25,26
41,44
55,55,57,57,59
61,61,68
90,94
02,02,05
17,18
20
45,48
52,54,55,59
69
71,74
89
93,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 09/07/2025

G.8
83
69
G.7
279
552
G.6
848859261971
506172139790
G.5
5106
0957
G.4
01442628488117579459959059945442362
79484081327149347324458952860801540
G.3
3523137634
0824106042
G.2
43294
41644
G.1
02989
74328
ĐB
900322
856081

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,06
22,26
31,34
42,48
54,59
62
71,75,79
83,88,89
94
08
13
24,28
32
40,41,42,44
52,57
61,69
81,84
90,93,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 08/07/2025

G.8
85
94
G.7
223
973
G.6
072658026231
999572328805
G.5
0242
1103
G.4
93413214341351520567598808902639011
58559732096118434782507324996009713
G.3
7643189343
9828021717
G.2
45432
13725
G.1
20693
64072
ĐB
830950
324863

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
11,13,15
23,26,26
31,31,32,34
42,43
50
67
80,85
93
03,05,09
13,17
25
32,32
59
60,63
72,73
80,82,84
94,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 07/07/2025

G.8
17
67
G.7
392
949
G.6
617296150769
883073326636
G.5
8688
2472
G.4
48044537130851372298445985990627865
26084498018309626127894147310480832
G.3
9489617411
7864670370
G.2
86822
44996
G.1
63543
96899
ĐB
790067
752720

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,13,13,15,17
22
43,44
65,67,69
72
88
92,96,98,98
01,04
14
20,27
30,32,32,36
46,49
67
70,72
84
96,96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 06/07/2025

G.8
52
35
90
G.7
929
643
881
G.6
808501366840
194340013150
120474470665
G.5
5523
0097
0209
G.4
73752200743139315110375158621610782
16499578602046927950218749009525390
46479610325665787959380062708647937
G.3
5005620400
2762416398
7128909418
G.2
28244
65060
67881
G.1
58543
62317
55266
ĐB
166774
020311
618030

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
10,15,16
23,29
36
40,43,44
52,52,56
74,74
82,85
93
01
11,17
24
35
43,43
50,50
60,60,69
74
90,95,97,98,99
04,06,09
18
30,32,37
47
57,59
65,66
79
81,81,86,89
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 05/07/2025

G.8
63
86
13
G.7
969
694
396
G.6
251318226277
784793008797
459716703895
G.5
6167
4024
7934
G.4
46091939983952856967088193876149736
10191754699724339861613393481248469
87390603152487158107075952701810370
G.3
9178851916
3748209358
4572105771
G.2
62697
10909
92211
G.1
01173
74833
87708
ĐB
570671
967263
064195

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,16,19
22,28
36
61,63,67,67,69
71,73,77
88
91,97,98
00,09
12
24
33,39
43,47
58
61,63,69,69
82,86
91,94,97
07,08
11,13,15,18
21
34
70,70,71,71
90,95,95,95,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 04/07/2025

G.8
13
92
G.7
779
209
G.6
303107089129
466354323003
G.5
3619
6870
G.4
32322947992156167235324062718563559
61377009310215928577973917134218577
G.3
3170615947
1916089240
G.2
04908
23413
G.1
04473
30696
ĐB
349049
083990

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,06,08,08
13,19
22,29
31,35
47,49
59
61
73,79
85
99
03,09
13
31,32
40,42
59
60,63
70,77,77,77
90,91,92,96

Xổ Số Miền Trung 100 Ngày Là Gì và Lợi Ích Của Nó

Xổ số miền Trung 100 ngày là bảng tổng hợp tất cả kết quả xổ số của các đài khu vực miền Trung trong vòng 100 ngày liên tiếp. Dữ liệu này bao gồm kết quả của tất cả các đài quay thưởng như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Phú Yên, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk và Đắk Nông.

Việc theo dõi kết quả xổ số miền Trung 100 ngày mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt là đối với những người chơi có kinh nghiệm:

  • Phân Tích Xu Hướng Dài Hạn: Dữ liệu 100 ngày đủ lớn để bạn nhìn ra các chu kỳ, quy luật xuất hiện của các con số. Bạn có thể dễ dàng nhận biết các con số "gan" (lâu chưa về) hoặc các số thường xuyên xuất hiện trong một khoảng thời gian dài, từ đó đưa ra những nhận định có cơ sở hơn.

  • Tăng Độ Chính Xác Khi Soi Cầu: Khi phân tích trên một khung thời gian dài hơn, bạn sẽ có nhiều dữ liệu hơn để so sánh và đối chiếu. Ví dụ, nếu một số đã "gan" trong 30 ngày nhưng lại xuất hiện nhiều trong 60 ngày hoặc 90 ngày trước đó, bạn có thể cân nhắc cẩn thận hơn.

  • Đối Chiếu Vé Số: Nếu bạn có thói quen mua vé số thường xuyên, bảng xổ số miền Trung 100 ngày là công cụ hoàn hảo để kiểm tra lại tất cả các vé đã mua trong hơn 3 tháng qua, tránh bỏ sót bất kỳ giải thưởng nào.

Hướng Dẫn Tra Cứu XS Miền Trung 100 Ngày Nhanh Chóng và Hiệu Quả

Để sử dụng bảng XSMT 100 ngày một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:

  1. Tra Cứu Trực Tiếp: Bảng kết quả được trình bày rõ ràng theo ngày và theo đài, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm kết quả của bất kỳ ngày nào trong 100 ngày.

  2. Lọc Kết Quả Theo Đài: Nếu bạn chỉ quan tâm đến một đài cụ thể (ví dụ: đài Đà Nẵng), bạn có thể sử dụng tính năng lọc để chỉ hiển thị kết quả của đài đó. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung vào dữ liệu mình cần.

  3. Sử Dụng Liên Kết Nội Bộ: Để cập nhật kết quả mới nhất, bạn có thể truy cập các trang như "Kết quả xổ số miền Trung hôm nay" hoặc "Xổ số miền Trung tuần trước" để có thông tin nhanh nhất.

Lợi Ích Chuyên Sâu Của Việc Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung 100 Ngày

Việc phân tích dữ liệu trên một khung thời gian dài như 100 ngày mang lại những lợi ích đáng kể mà các bảng 30, 60 hay 90 ngày khó có thể cung cấp:

  • Phân Tích Chu Kỳ Lặp Lại: Dữ liệu hơn 3 tháng đủ lớn để bạn có thể nhận diện các chu kỳ lặp lại của các con số. Chẳng hạn, một số có thể không xuất hiện trong 20-30 ngày nhưng lại về liên tục trong những ngày tiếp theo.

  • Tìm Kiếm Số "Gan" Lâu Nhất: Với dữ liệu xổ số miền Trung 100 ngày, bạn có thể tìm thấy những con số đã không xuất hiện trong một thời gian cực kỳ dài. Một số người chơi tin rằng, những con số này có khả năng sẽ về trong thời gian tới.

  • So Sánh và Đối Chiếu Dữ Liệu: Bạn có thể so sánh kết quả của 100 ngày với 30 ngày, 60 ngày hoặc 90 ngày để có cái nhìn toàn diện hơn. Ví dụ, một số có thể "gan" trong tháng gần nhất, nhưng lại xuất hiện rất nhiều trong 2-3 tháng trước đó.

Tham khảo thêm:

  • Kết quả xổ số miền Trung hôm nay

  • Xổ số miền Trung 30 ngày

  • Xổ số miền Trung 60 ngày

Mẹo & Kinh Nghiệm Tham Khảo Khi Phân Tích

Để tận dụng tối đa dữ liệu XSMT 100 ngày, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:

  • Ghi Chép Cẩn Thận: Hãy dành thời gian ghi lại các kết quả đã về để tự mình phân tích. Việc này giúp bạn có cái nhìn trực quan và dễ dàng so sánh hơn.

  • Lưu Ý Các Đầu/Đuôi Số: Hãy chú ý đến những đầu số (hàng chục) hoặc đuôi số (hàng đơn vị) xuất hiện liên tiếp. Đây có thể là một dấu hiệu để bạn tham khảo.

Cảnh báo: Xổ số là một trò chơi mang tính may rủi. Mọi phân tích, thống kê chỉ mang tính chất tham khảo. Không có công thức nào đảm bảo chắc chắn trúng thưởng. Vui lòng đối chiếu kết quả với đài chính thức và chơi một cách có trách nhiệm.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Xổ Số Miền Trung 100 Ngày

  • XS Miền Trung 100 ngày có cập nhật tự động không?
    Hệ thống của chúng tôi tự động cập nhật kết quả ngay khi có thông tin từ các đài xổ số kiến thiết miền Trung, đảm bảo dữ liệu luôn mới và chính xác.

  • Kết quả có chính xác với xổ số kiến thiết không?
    Dữ liệu của chúng tôi được lấy trực tiếp từ các đài quay thưởng chính thức như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Khánh Hòa... nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tính chính xác.

  • Có thể xem XS Miền Trung 100 ngày trên điện thoại không?
    Trang web được thiết kế tối ưu cho mọi thiết bị, bao gồm cả điện thoại thông minh và máy tính bảng. Bạn có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Trung 100 ngày mọi lúc mọi nơi.

  • Tra cứu 100 ngày có khác gì 30 ngày, 60 ngày hoặc 90 ngày?
    Tra cứu 100 ngày cung cấp một lượng dữ liệu lớn hơn đáng kể, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các xu hướng và quy luật dài hạn của các con số. Trong khi đó, 30 ngày, 60 ngày hoặc 90 ngày phù hợp cho việc tra cứu nhanh và phân tích ngắn hạn.

Việc tra cứu xổ số miền Trung 100 ngày là một thói quen hữu ích, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuyên sâu hơn về các kết quả đã về. Dù với mục đích đối chiếu hay phân tích, bảng tổng hợp này đều là một công cụ đắc lực.

Hãy lưu lại trang web này hoặc chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng có thể dễ dàng tra cứu XSMT 100 ngày một cách nhanh chóng và chính xác. Chúc bạn may mắn và chơi xổ số một cách thông minh, có trách nhiệm.