Kết quả xổ số 3 miền - Xổ số hôm nay - XS - KQXS
Hôm nay ngày 01-11-2025
Kết quả xổ số 24h

Kết quả xổ số 24h

Trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc

Sổ kết quả xổ số 30 ngày – Tra cứu kết quả xổ số truyền thống 3 miền

Biên độ ngày
ngày

Sổ kết quả miền Trung 60 ngày gần nhất

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 31/10/2025

G.8
71
03
G.7
561
593
G.6
377775474028
236154632276
G.5
9429
2160
G.4
26604680271788717309082305350905278
17248041002704763971350978074363394
G.3
5654456127
2790845839
G.2
52493
09619
G.1
07691
88684
ĐB
148690
750208

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09,09
27,27,28,29
30
44,47
61
71,77,78
87
90,91,93
00,03,08,08
19
39
43,47,48
60,61,63
71,76
84
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 30/10/2025

G.8
26
96
26
G.7
994
112
741
G.6
601665959129
214877990118
764814040744
G.5
2752
4440
8414
G.4
73893613747532711009104107549177937
71830863546803135132031357562760442
15187811574863475094374766342776226
G.3
6438259029
8509402720
1411131391
G.2
23310
54615
85537
G.1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,10,16
26,27,29,29
37
52,59
74
82
91,93,94,95,95
12,15,18
20,22,27
30,31,32,35
40,42,48
54
67
94,96,99
04
11,14
24,26,26,27
34,37
41,44,48
57
76
87
91,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 29/10/2025

G.8
36
02
G.7
333
245
G.6
147105650555
019998133103
G.5
8536
3750
G.4
74587893399125558664880585403182352
26718581994224399963859893596826356
G.3
0866807628
4686198716
G.2
98114
05343
G.1
00490
25461
ĐB
518935
069132

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
28
31,33,35,36,36,39
52,55,55,58
64,65,68
71
87
90
02,03
13,16,18
32
43,43,45
50,56
61,61,63,68
89
99,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 28/10/2025

G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
917318345683
979783017093
G.5
6922
2756
G.4
17938196191191470340871416293228715
96154506918347298422562330973084441
G.3
6014871322
6079267405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,19
22,22
32,34,38
40,41,48
68
73,76
83,84,87
92
01,05
13
20,22
30,33
41
54,56,56,56
62
72
91,92,93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 27/10/2025

G.8
2375
07
G.7
761968
564
G.6
593223413987573130789993
879327870261
G.5
67170394
6630
G.4
90872744012849570065287795024062157370553883172863
26636237246411987925717700505407042
G.3
27702318235828012680
4285890634
G.2
0885723909
53198
G.1
9714520871
15746
ĐB
045828963289
004161

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
17
23,23,28
31,31,32
40,41,45
55,57,57
61,63,65,68
71,72,75,78,79
80,80,87,89
93,94,95
07
19
24,25
30,34,36
42,46
54,58
61,61,64
70
87
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 26/10/2025

G.8
23
97
33
G.7
761
383
113
G.6
593223413987
942127550891
869698464742
G.5
6717
2711
9333
G.4
67065099494787249459287795024062157
70199762962477783326819397593176546
56586748563784942349462365923316996
G.3
2770231823
4230743512
8655511393
G.2
08857
01970
05594
G.1
97145
60802
71316
ĐB
045828
797511
014828

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,23,28
32
40,41,45,49
57,57,59
61,65
72,79
87
02,07
11,11,12
21,26
31,39
46
55
70,77
83
91,96,97,99
13,16
28
33,33,33,36
42,46,49,49
55,56
86
93,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 25/10/2025

G.8
66
83
97
G.7
002
858
963
G.6
139613089391
445566042756
497982139323
G.5
9303
3864
0261
G.4
84792288136024481916488957380055376
85515444781832250210481229630341795
24888209865380704551813508888685393
G.3
1931765522
9850525519
3196537145
G.2
11659
59330
23645
G.1
38634
40554
06437
ĐB
912916
401390
017201

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,03,08
13,16,16,17
22
34
44
59
66
76
91,92,95,96
03,04,05
10,15,19
22,22
30
54,55,56,58
64
78
83
90,95
01,07
13
23
37
45,45
50,51
61,63,65
79
86,86,88
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 24/10/2025

G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
732244952416
621479156454
G.5
0993
9993
G.4
38382439470744284792227105922431303
37144141019780440727427900910701918
G.3
0545439755
9312657043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
10,16
22,24
37
42,47
54,55
66
73
82,83
92,93,95
01,04,07
14,15,18
26,27,29
33,38
43,44
54,59
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 23/10/2025

G.8
97
69
65
G.7
183
162
455
G.6
691673690714
568614888600
290909328155
G.5
0311
4392
3890
G.4
91027524464250508831594492033404014
60996007567035274838520687564306483
56612232081374421854490768751771506
G.3
9631230904
5917688043
6095005405
G.2
92584
94416
95651
G.1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
11,12,14,14,16
27
30,31,34
46,49
69
83,84
90,97
00
16
38
43,43
52,54,56
62,63,68,69
76
83,86,88
92,96
05,06,08,09
12,17
32
44
50,51,54,55,55
65
76
90,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 22/10/2025

G.8
57
28
G.7
723
133
G.6
557447816233
480828331260
G.5
2658
5617
G.4
74059048855527255641646558072455667
66191875015087959186185894214513138
G.3
3326297280
4899690337
G.2
36975
62264
G.1
74276
92797
ĐB
595270
091803

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,24
33
41
55,57,58,59
62,67
70,72,74,75,76
80,81,85
01,03,08
17
28
33,33,37,38
45
60,64
79
86,89
91,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 21/10/2025

G.8
48
43
G.7
355
508
G.6
431216254423
322914124140
G.5
7078
4006
G.4
51488490380384118234519458497698687
82191834861786915473257305150171877
G.3
7685607343
5423495537
G.2
33351
13727
G.1
56594
77396
ĐB
432595
233904

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12
23,25
34,38
41,43,45,48
51,55,56
76,78
87,88
94,95
01,04,06,08
12
27,29
30,34,37
40,43
69
73,77
86
91,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 20/10/2025

G.8
35
73
G.7
549
024
G.6
393969944867
651269117111
G.5
7493
0810
G.4
66443840251115387236418806780543579
78766218584467478396613797575713532
G.3
7310099473
0867365700
G.2
98676
53582
G.1
49904
15868
ĐB
334029
615735

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
25,29
35,36,39
43,49
53
67
73,76,79
80
93,94
00
10,11,11,12
24
32,35
57,58
66,68
73,73,74,79
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 19/10/2025

G.8
29
70
68
G.7
355
266
429
G.6
096506302430
295503532982
800637517834
G.5
7930
7132
5551
G.4
65324780469660496315825698990421452
64508587711166466003360729617781593
16236554775422962005223348855901123
G.3
7180563516
1685853656
5729571015
G.2
04218
14956
64368
G.1
78773
18606
70637
ĐB
062307
351241
784740

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04,05,07
15,16,18
24,29
30,30,30
46
52,55
65,69
73
03,06,08
32
41
53,55,56,56,58
64,66
70,71,72,77
82
93
05,06
15
23,29,29
34,34,36,37
40
51,51,59
68,68
77
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 18/10/2025

G.8
59
80
44
G.7
991
017
316
G.6
512737092130
771146843449
116783493007
G.5
2229
2024
9566
G.4
60265064618707938026009552171558669
36025269894978225746148894084835150
07518473106853926795709457056381905
G.3
5282650759
9790410327
5131298600
G.2
56029
01944
25407
G.1
36487
51262
55262
ĐB
490353
319779
967914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15
26,26,27,29,29
30
53,55,59,59
61,65,69
79
87
91
04
11,17
24,25,27
44,46,48,49
50
62
79
80,82,84,89,89
00,05,07,07
10,12,14,16,18
39
44,45,49
62,63,66,67
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 17/10/2025

G.8
29
54
G.7
776
116
G.6
649355635369
891766298918
G.5
7208
1034
G.4
90327724511604305226135446171489603
28982178670182045917465672110197564
G.3
7808163663
2988738992
G.2
38447
55669
G.1
15280
91856
ĐB
308734
784936

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,08
14
26,27,29
34
43,44,47
51
63,63,69
76
80,81
93
01
16,17,17,18
20,29
34,36
54,56
64,67,67,69
82,87
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 16/10/2025

G.8
97
05
58
G.7
565
194
962
G.6
751085826019
274158507674
789350945675
G.5
2891
5918
2115
G.4
59755778098381999163175589145450131
50665539094802518444087446334636926
04563464962713041532420201099781773
G.3
2454095244
7366954017
4820565526
G.2
96559
01666
01054
G.1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,19,19
31,32
40,41,44
54,55,58,59
63,65
82
91,97
05,09
17,18
25,25,26
33
41,44,44,46
50
65,66,69
74
94
05
15
20,26
30,32,38
51,54,58
62,63
73,75
93,94,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 15/10/2025

G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
586943780151
500338835273
G.5
1005
5607
G.4
70235718978162412715425050912215846
16318205846672966366997311742422239
G.3
4856795082
0989684936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05
15
22,24,29
35
41,41,42,46
51
67,69
78
82,88
97
03,07
17,18
24,29
31,36,39
46
58
64,66
71,73
83,84
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 14/10/2025

G.8
04
45
G.7
804
711
G.6
915784219289
530349339021
G.5
7232
1761
G.4
69932726288476091118110244748296125
51488881847233694658503702406098130
G.3
8204612698
0632271188
G.2
09069
70824
G.1
93988
40326
ĐB
989447
734840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04
18
21,24,25,28
32,32
46,47
57
60,69
82,88,89
98
03
11
21,22,24,26
30,33,36
40,45
58
60,61
70
84,88,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 13/10/2025

G.8
03
20
G.7
264
475
G.6
463472418885
460143077413
G.5
2671
1885
G.4
29693257674231956408621416268113102
20895934502610482476137310285213745
G.3
3771606422
7632274963
G.2
88727
75845
G.1
87740
42642
ĐB
931457
201723

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,08
16,19
22,27
34
40,41,41
57
64,67
71
81,85
93
01,04,07
13
20,22,23
31
42,45,45
50,52
63
75,76
85
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 12/10/2025

G.8
10
11
71
G.7
023
684
928
G.6
631963002617
472207999437
712163074147
G.5
6312
4714
8762
G.4
09268124051777685055055864656249134
03696994782776951685684599881897032
62215249077055939811441067671579109
G.3
9979703177
6751071482
5736812262
G.2
28621
00403
11913
G.1
04617
92044
71150
ĐB
395309
094610
296358

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
10,12,17,17,19
21,23
34
55
62,68
76,77
86
97
03
10,10,11,14,18
22
32,37
44
59
69
78
82,84,85
96,99
06,07,07,09
11,13,15,15
21,28
47
50,58,59
62,62,68
71

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 11/10/2025

G.8
15
86
53
G.7
017
281
157
G.6
947389362288
465384661748
301081270100
G.5
4706
3502
7877
G.4
81558378289906381947992936300314249
91751432914261328190971104591491925
46629886140394664426015016753230926
G.3
6255923972
9369973109
2108344623
G.2
69662
53707
08089
G.1
65875
32904
22827
ĐB
636674
351574
779404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06
15,17
28
36
47,49
58,59
62,63
72,73,74,75
88
93
02,04,07,09
10,13,14
25
48
51,53
66
74
81,86
90,91,99
00,01,04
10,14
23,26,26,27,27,29
32
46
53,57
77
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 10/10/2025

G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
770193825690
925400110347
G.5
1353
4156
G.4
74116410342281721311529685266571554
21970226107386983426922547226928803
G.3
7457508379
6144550173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
11,13,15,16,17
22
34
53,54
65,68
75,78,79
82
90,90
03,08,09
10,11,11
26
40,45,47
54,54,56
69,69
70,73
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 09/10/2025

G.8
96
52
31
G.7
824
855
106
G.6
491603293842
297478374343
911810205757
G.5
0902
3730
2231
G.4
91598418035773785205880808742937160
57089515234344878061269007448361683
41580392617846713417391524295761206
G.3
6768846319
9214751537
3578601805
G.2
11950
71158
94902
G.1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,05
16,17,19
24,29,29
37
42
50
60
78
80,88
96,98
00,05
23
30,37,37
43,47,48
52,55,58,59
61
74
83,83,89
02,05,06,06
17,18
20
31,31,39
46
52,57,57
61,67
80,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 08/10/2025

G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
209179732836
303936318651
G.5
2521
7479
G.4
03389895725648267877716424042976367
50785316509135180998397859101152334
G.3
0307786284
6383659489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21,29
36
42
50
62,67
72,73,77,77
82,83,84,87,89
91,91
11,15
31,34,36,39
43,46
50,51,51
60
79
85,85,89
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 07/10/2025

G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
265742343040
845711062519
G.5
4169
9290
G.4
29810592394000336252723640916995278
83454141666158076393587794980616486
G.3
1855884882
5050573414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10
22
34,37,39
40,45
52,54,57,58,59
64,69,69
78
82
05,06,06
14,19
23,24
54,57,59
66
76,79
80,81,86
90,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 06/10/2025

G.8
12
16
G.7
639
662
G.6
932433812830
200138497646
G.5
5647
6364
G.4
89055407250164446195749456401943484
47648641056929657380792711038870354
G.3
6897090206
2307933050
G.2
82720
69444
G.1
95996
47724
ĐB
995118
999148

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,18,19
20,24,25
30,39
44,45,47
55
70
81,84
95,96
01,05
16
24
44,46,48,48,49
50,54
62,64
71,79
80,88
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 05/10/2025

G.8
26
15
41
G.7
398
004
780
G.6
900413644147
524423696031
025561393494
G.5
9675
7070
6315
G.4
12806821900199835992547325235926125
43304325638541734506309861726764761
27318750901929667985471547639637865
G.3
2182694781
3473102906
6957896480
G.2
54197
08745
55560
G.1
83881
38767
78816
ĐB
589281
013901
674256

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,06
25,26,26
32
47
59
64
75
81,81,81
90,92,97,98,98
01,04,04,06,06
15,17
31,31
44,45
61,63,67,67,69
70
86
15,16,18
39
41
54,55,56
60,65
78
80,80,85
90,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 04/10/2025

G.8
40
72
89
G.7
139
911
702
G.6
115488457521
568427848023
748455692165
G.5
9719
9569
9502
G.4
50137381957638010701210696107611098
19649373630624333590847970060007331
92377618780287661467595559019022882
G.3
2964189862
3206060746
8592652879
G.2
59231
16823
54541
G.1
44392
50891
28622
ĐB
086699
211516
197666

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
19
21
31,37,39
40,41,45
54
62,69
76
80
92,95,98,99
00
11,16
23,23
31
43,46,49
60,63,69
72
84,84
90,91,97
02,02
22,26
41
55
65,66,67,69
76,77,78,79
82,84,89
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 03/10/2025

G.8
04
37
G.7
022
350
G.6
000988892135
940073150347
G.5
3373
7226
G.4
20915628737087548488172312356096315
33820080749266594676403790315421310
G.3
2333644815
9157330665
G.2
43644
11064
G.1
88224
84257
ĐB
222490
677136

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09
15,15,15
22,24
31,35,36
44
60
73,73,75
88,89
90
00
10,15
20,26
36,37
47
50,54,57
64,65,65
73,74,76,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 02/10/2025

G.8
05
27
16
G.7
494
994
998
G.6
455425131124
753595699054
468145983390
G.5
4829
1254
5661
G.4
19016739488120088366174200539997451
86887762256610356130338023621848647
74850467043464953714279172387868746
G.3
6216504350
9279853490
0610796918
G.2
49765
69232
77029
G.1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
13,16
20,24,29
30
48
50,51,54
65,65,66
90,94,99
02,03
18
25,27
30,32,35
47
54,54
63,69
87
90,94,97,98
04,07
14,14,16,17,18
29
40,46,49
50
61
78
81
90,98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 01/10/2025

G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
175619835013
758156094447
G.5
5001
0047
G.4
69580448350454693420117388014363705
85118244296386369151717187840106119
G.3
5559708302
2575642811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,02,05,06
13
20,22
34,35,38
43,46
56
80,83
97,98
01,09
11,15,18,18,19
29
32
40,47,47
50,50,51,56
63
81

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 30/09/2025

G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
036744633899
825866278413
G.5
4893
0363
G.4
30118193351249075727361327587925395
89080012704308526314001569136273773
G.3
2243160074
9509357411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
18
27
31,32,32,35
43,45
63,67,69
74,79
90,93,94,95,99
05,08
11,13,14
27
56,56,58
62,63,65
70,70,73
80,85
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 29/09/2025

G.8
64
02
G.7
031
762
G.6
152495918559
524045839241
G.5
2821
8653
G.4
62359637137792708706748751126151474
96670255892480296049728979724237023
G.3
1198414126
4215798784
G.2
77424
12461
G.1
60191
91349
ĐB
543916
521927

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
13,16
21,24,24,26,27
31
59,59
61,64
74,75
84
91,91
02,02
23,27
40,41,42,49,49
53,57
61,62
70
83,84,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 28/09/2025

G.8
45
60
01
G.7
727
612
346
G.6
742129189923
880016494816
836823028479
G.5
1338
5045
3269
G.4
05918182956456855300044279190577855
16602211379821949099974647645949716
36834950493755046314078950447757827
G.3
1609909654
5519077052
7497776154
G.2
79982
28825
41761
G.1
65092
83371
88702
ĐB
980109
134441
221981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
18,18
21,23,27,27
38
45
54,55
68
82
92,95,99
00,02
12,16,16,19
25
37
41,45,49
52,59
60,64
71
90,99
01,02,02
14
27
34
46,49
50,54
61,68,69
77,77,79
81
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 27/09/2025

G.8
08
86
74
G.7
125
571
910
G.6
578311940226
465475154221
347789971196
G.5
5432
6910
5200
G.4
76468515156375073415122622481880900
62102914806526259131838815332647463
02609777716233725176560582604092983
G.3
0957927049
9312970912
1027129180
G.2
94159
94046
70634
G.1
69760
63663
32283
ĐB
888186
843701
189481

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
15,15,18
25,26
32
49
50,59
60,62,68
79
83,86
94
01,02
10,12,15
21,26,29
31
46
54
62,63,63
71
80,81,86
00,09
10
34,37
40
58
71,71,74,76,77
80,81,83,83
96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 26/09/2025

G.8
56
72
G.7
830
284
G.6
145330253900
045909686377
G.5
3813
9816
G.4
26740957104749455091426720433096677
64715378591110787332510506596317094
G.3
9542628021
4821544987
G.2
98248
57656
G.1
21921
47327
ĐB
996946
744234

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
10,13
21,21,25,26
30,30
40,46,48
53,56
72,77
91,94
07
15,15,16
27
32,34
50,56,59,59
63,68
72,77
84,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 25/09/2025

G.8
88
70
90
G.7
369
071
508
G.6
244652723719
440105493884
221259056032
G.5
2496
7578
0768
G.4
18066865124263563550200984123101397
17450382197432943411253968338728972
28756823028142125464565682340432904
G.3
8624430539
7264593377
6351394200
G.2
02134
95075
40022
G.1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,19
31,34,34,35,36,39
44,46
50
66,69
72
88
96,97,98
01,07
11,19
23,29
45,49
50
70,71,72,75,77,78
84,87
96
00,02,04,04,05,05,08
12,13
21,22
32
56
64,68,68
75
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 24/09/2025

G.8
65
59
G.7
247
739
G.6
604635547867
266026968221
G.5
1002
6664
G.4
40354705895326666978698946439531874
10160479776228282137187062295751734
G.3
0945794684
8816152565
G.2
00595
61911
G.1
27502
32578
ĐB
357134
861914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02
34
46,47
54,54,57
65,66,67
74,78
84,89
94,95,95
06
11,14
21
34,37,39
57,59
60,60,61,64,65
77,78
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 23/09/2025

G.8
26
54
G.7
855
709
G.6
293284983271
292339627301
G.5
1368
8852
G.4
36924924040218052944250172182087642
32261958679661085430089666799305257
G.3
1031759982
2039197201
G.2
10183
23505
G.1
75058
02038
ĐB
764188
734238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
17,17
20,24,26
32
42,44
55,58
68
71
80,82,83,88
98
01,01,05,09
10
23
30,38,38
52,54,57
61,62,66,67
91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 22/09/2025

G.8
96
96
G.7
915
030
G.6
941893901379
216947921148
G.5
6218
6813
G.4
70886283570276516414009623650978617
35310898374957805132295526523583244
G.3
0892200201
9780715408
G.2
01902
25976
G.1
35584
17328
ĐB
942254
654379

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
14,15,17,18,18
22
54,57
62,65
79
84,86
90,96
07,08
10,13
28
30,32,35,37
44,48
52
69
76,78,79
92,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 21/09/2025

G.8
49
59
61
G.7
594
881
724
G.6
824631916739
409647883507
562970746678
G.5
2905
6440
8247
G.4
83887733799427213014976537068508224
48432923668139181185630523354476416
90575669468590482220245288487035639
G.3
3468709224
4945634503
0198820167
G.2
33454
66736
47651
G.1
47885
34240
03124
ĐB
502074
185435
129568

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
14
24,24
39
46,49
53,54
72,74,79
85,85,87,87
91,94
03,07
16
32,35,36
40,40,44
52,56,59
66
81,85,88
91,96
04
20,24,24,28,29
39
46,47
51
61,67,68
70,74,75,78
88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 20/09/2025

G.8
25
78
81
G.7
779
597
525
G.6
296048617428
873825697398
052938881175
G.5
5456
9908
9159
G.4
74367188420195833749593637864955634
35782547771658321447185265136580730
88663493402433106081798637285274351
G.3
7305066766
3655762366
1586973717
G.2
02742
48066
31048
G.1
05357
88961
63501
ĐB
864370
878196
983182

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
25,28
34
42,42,49,49
50,56,57,58
60,61,63,66,67
70,79
08
26
30,38
47
57
61,65,66,66,69
77,78
82,83
96,97,98
01
17
25,29
31
40,48
51,52,59
63,63,69
75
81,81,82,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 19/09/2025

G.8
14
15
G.7
841
859
G.6
295050009113
506421943724
G.5
6399
7754
G.4
73382102073420709679838176165059071
85851869473078212792209330019858260
G.3
8893791567
0325000316
G.2
27981
93832
G.1
04469
83372
ĐB
662767
505265

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,07,07
13,14,17
37
41
50,50
67,67,69
71,79
81,82
99
15,16
24
32,33
47
50,51,54,59
60,64,65
72
82
92,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 18/09/2025

G.8
58
95
88
G.7
160
209
958
G.6
470117975712
059127952226
209096401465
G.5
6184
4047
5604
G.4
17186238685912634816624978413149195
05448870765261767759846777886157197
27953109270651822064475817102093321
G.3
9823068269
4405213191
2314976454
G.2
89214
86275
60022
G.1
25128
02448
06222
ĐB
244396
924214
056524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,14,16
26,28
30,31
58
60,68,69
84,86
95,96,97,97
09
14,17
26
47,48,48
52,59
61
75,76,77
91,91,95,95,97
04
18
20,21,22,22,24,27
40,49
53,54,58
64,65
81,88
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 17/09/2025

G.8
95
88
G.7
950
439
G.6
524527305479
555092743688
G.5
0596
0139
G.4
33484598323715685184921745717446655
71599619917849289217764435904256083
G.3
5693679268
8712998401
G.2
87095
58434
G.1
27615
90557
ĐB
422645
908261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15
30,32,36
45,45
50,55,56
68
74,74,79
84,84
95,95,96
01
17
29
34,39,39
42,43
50,57
61
74
83,88,88
91,92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 16/09/2025

G.8
53
18
G.7
318
907
G.6
936735643700
183407355149
G.5
9134
9965
G.4
72520116532991422906843940504488250
97977621333056765044016486966331602
G.3
9474395668
2231027620
G.2
85757
22100
G.1
42392
40108
ĐB
672733
339961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,06
14,18
20
33,34
43,44
50,53,53,57
64,67,68
92,94
00,02,07,08
10,18
20
33,34,35
44,48,49
61,63,65,67
77

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 15/09/2025

G.8
59
52
G.7
307
210
G.6
479362565570
423710400821
G.5
5024
5179
G.4
79501198447372018011121714799857027
97484655096291355602955146292117974
G.3
8641088649
0406784318
G.2
66406
67432
G.1
02321
90965
ĐB
209975
142206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,06,07
10,11
20,21,24,27
44,49
56,59
70,71,75
93,98
02,06,09
10,13,14,18
21,21
32,37
40
52
65,67
74,79
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 14/09/2025

G.8
24
20
14
G.7
431
150
712
G.6
565786129998
351985153592
654195132010
G.5
6105
3004
0979
G.4
28930573203739712182275809896316160
31884629185410498501753092667315494
26544123572470867769230792667464523
G.3
7150230413
1934679234
6882887577
G.2
43020
51178
05703
G.1
75309
40043
59905
ĐB
900670
728799
264453

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,05,09
12,13
20,20,24
30,31
57
60,63
70
80,82
97,98
01,04,04,09
15,18,19
20
34
43,46
50
73,78
84
92,94,99
03,05,08
10,12,13,14
23,28
41,44
53,57
69
74,77,79,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 13/09/2025

G.8
98
90
07
G.7
289
333
515
G.6
657000158670
187409465924
762671834156
G.5
5795
9597
5601
G.4
47896494602030993417560927229061091
13942475275615794074654254921521470
54260671833686039139730938776993903
G.3
6889909727
6617230233
1231894573
G.2
54634
06890
64828
G.1
47654
37967
23517
ĐB
124642
174951
127835

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15,17
27
34
42
54
60
70,70
89
90,91,92,95,96,98,99
15
24,25,27
33,33
42,46
51,57
67
70,72,74,74
90,90,97
01,03,07
15,17,18
26,28
35,39
56
60,60,69
73
83,83
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 12/09/2025

G.8
27
17
G.7
739
136
G.6
807926964078
263635613126
G.5
2286
1268
G.4
55120650333639373606516937160722413
03968618238542165512659184415619240
G.3
3195809110
3791254354
G.2
29020
97740
G.1
21191
72595
ĐB
157670
534913

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
10,13
20,20,27
33,39
58
70,78,79
86
91,93,93,96
12,12,13,17,18
21,23,26
36,36
40,40
54,56
61,68,68
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 11/09/2025

G.8
54
06
11
G.7
061
472
049
G.6
931189461398
979423299686
065246976895
G.5
0462
0560
5831
G.4
62050286849672467768098571192526015
51345854425092574648655716013365792
49031236890480119268389527111974079
G.3
8019437972
9231272286
8049526173
G.2
26386
56169
33681
G.1
53568
49606
71370
ĐB
553965
056428
983272

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,15
24,25
46
50,54,57
61,62,65,68,68
72
84,86
94,98
06,06
12
25,28,29
33
42,45,48
60,69
71,72
86,86
92,94
01
11,19
31,31
49
52,52
68
70,72,73,79
81,89
95,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 10/09/2025

G.8
79
47
G.7
626
980
G.6
342332658681
398152164173
G.5
2963
6343
G.4
83296512824017336035337999706107881
32941563472898059727749340369210225
G.3
2908880125
2728366878
G.2
48438
22258
G.1
31576
11925
ĐB
162675
993831

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,25,26
35,38
61,63,65
73,75,76,79
81,81,82,88
96,99
16
25,25,27
31,34
41,43,47,47
58
73,78
80,80,81,83
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 09/09/2025

G.8
73
12
G.7
940
426
G.6
712807756342
151613940435
G.5
1846
7759
G.4
87029144692216854002675645349057147
02181981788344152536604171933105892
G.3
5888695034
0525564783
G.2
13248
22468
G.1
32239
94772
ĐB
997417
177864

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
28,29
34,39
40,42,46,47,48
64,68,69
73,75
86
90
12,16,17
26
31,35,36
41
55,59
64,68
72,78
81,83
92,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 08/09/2025

G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
228844389078
181029982301
G.5
0687
2180
G.4
27740893063111856655091648843842027
60774994323507923347833686636523829
G.3
4583718774
8289932888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,06
18
26,27
37,38,38,38
40
54,55,56
64
74,78
87,88
01,01
10
29
32
42,43,47
59
65,68
72,74,79
80,88
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 07/09/2025

G.8
80
65
74
G.7
452
322
039
G.6
699506064276
978738342273
759031670720
G.5
9012
3786
3074
G.4
17166329341631672712126904551613640
41920520024504289550335519818921968
43530372047249855641455993587749527
G.3
4782335671
2282873519
0129234827
G.2
96742
66446
42336
G.1
19534
70139
61221
ĐB
961086
336943
243147

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,12,16,16
23
34,34
40,42
52
66
71,76
80,86
90,95
02
19
20,22,28
34,39
42,43,46
50,51
65,68
73
86,87,89
04
20,21,27,27
30,36,39
41,47
67
74,74,77
90,92,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 06/09/2025

G.8
31
98
96
G.7
978
593
301
G.6
532186953618
777503613720
445993126594
G.5
7805
2299
6858
G.4
34814341709566156738026720726295883
05274230272310937944861991545808598
46336902473928246639971272097594276
G.3
6775500209
6339095935
9925948424
G.2
74887
20543
00191
G.1
88879
62362
90733
ĐB
711968
091200
579169

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,09
14,18
21
31,38
55
61,62,68
70,72,78,79
83,87
95
00,09
20,27
35
43,44
58
61,62
74,75
90,93,98,98,99,99
01
12
24,27
33,36,39
47
58,59,59
69
75,76
82
91,94,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 05/09/2025

G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
458115946414
103276244605
G.5
5460
4285
G.4
67311085547243856539567410266403260
76677043193100697501849984470682973
G.3
3571916098
2866632678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
11,14,19
23
38,39
41
54
60,60,64,66
79
81,82
94,98
01,02,05,06,06
11,14,19
24
32,37
66
73,77,78
85,87
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 04/09/2025

G.8
50
46
59
G.7
414
481
571
G.6
895202865751
562774181598
991952023134
G.5
7059
8679
5712
G.4
80322646985451338111257373014209843
34460719037429783710493313116766430
36329653142135355983338638046907183
G.3
3099597729
9919860589
3154880246
G.2
27916
16058
11510
G.1
28027
65373
27518
ĐB
072147
485369
477536

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,13,14,16
22,27,29
37
42,43,47
50,51,52,59
86
95,98
03
10,18
27
30,31
46
58
60,67,69
73,79
81,89
97,98,98
02
10,12,14,18,19
29
34,36
46,48
53,59
63,69
71
83,83

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 03/09/2025

G.8
34
47
G.7
273
669
G.6
471579267210
058464235549
G.5
6320
9177
G.4
65024976213175730594416225410416885
30628664865467371757526761634760786
G.3
8439234233
5089401062
G.2
21796
72525
G.1
49168
50437
ĐB
104931
015034

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
10,15
20,21,22,24,26
31,33,34
57
68
73
85
92,94,96
23,25,28
34,37
47,47,49
57
62,69
73,76,77
84,86,86
94

XSMT 60 ngày – Thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 60 ngày gần đây, giúp bạn dễ dàng theo dõi lịch sử xổ số và phân tích chu kỳ xuất hiện của các con số theo từng đài chính xác nhất.

Chuyên mục KQXSMT cập nhật liên tục dữ liệu từ các đài miền Trung: Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Đắk Lắk, Phú Yên, Khánh Hòa, Quảng Ngãi… với các tính năng nổi bật:

  • Tra cứu đầy đủ kết quả xổ số các đài miền Trung trong 60 lần mở thưởng gần nhất.
  • Thống kê chuyên sâu 2 số cuối giải đặc biệt xuất hiện nhiều nhất trong 60 ngày.
  • Phân tích tần suất đầu – đuôi, các cặp số về liên tiếp hoặc lâu chưa về.
  • Hỗ trợ tìm chu kỳ gan, xác suất xuất hiện giúp người chơi có cơ sở chọn số.

Ngoài dữ liệu XSMT 60 ngày, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi để xem các mốc 10, 30 ngày tùy mục đích tra cứu – tất cả đều được cung cấp miễn phí tại hệ thống kqxs24h.org.