Kết quả xổ số 3 miền - Xổ số hôm nay - XS - KQXS
Hôm nay ngày 20-12-2025
Kết quả xổ số 24h

Kết quả xổ số 24h

Trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc

Sổ kết quả xổ số 30 ngày – Tra cứu kết quả xổ số truyền thống 3 miền

Biên độ ngày
ngày

Sổ kết quả miền Trung 60 ngày gần nhất

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 19/12/2025

G.8
18
08
G.7
987
706
G.6
627685455720
387902241487
G.5
8839
7945
G.4
57929180950992497213553748506759583
72214236530557364180903875061441889
G.3
7225485143
8003301063
G.2
02741
78719
G.1
29182
71906
ĐB
797714
777362

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,14,18
20,24,29
39
41,43,45
54
67
74,76
82,83,87
95
06,06,08
14,14,19
24
33
45
53
62,63
73,79
80,87,87,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 18/12/2025

G.8
41
20
99
G.7
890
647
935
G.6
626792395343
064864920669
734240267485
G.5
5009
4284
0068
G.4
14608982184858595524955855182680079
94688959824687040815702488122711240
60798998132785016148313556050734321
G.3
6218894721
9836511904
0655605813
G.2
81142
04918
06316
G.1
36320
01393
40653
ĐB
220492
531824
330876

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08,09
18
20,21,24,26
39
41,42,43
67
79
85,85,88
90,92
04
15,18
20,24,27
40,47,48,48
65,69
70
82,84,88
92,93
07
13,13,16
21,26
35
42,48
50,53,55,56
68
76
85
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 17/12/2025

G.8
65
59
G.7
546
656
G.6
205286156704
855807371602
G.5
6241
4127
G.4
62654596258912408746442702634337806
27797821268582453525704862358095786
G.3
3088436797
2083994537
G.2
72954
31234
G.1
11394
37823
ĐB
133502
397432

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,04,06
15
24,25
41,43,46,46
52,54,54
65
70
84
94,97
02
23,24,25,26,27
32,34,37,37,39
56,58,59
80,86,86
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 16/12/2025

G.8
62
27
G.7
663
143
G.6
456244390296
915819230322
G.5
3214
7485
G.4
42445985139496162729932441596324807
17543683500298276596491582154426998
G.3
4097194308
7423044110
G.2
13502
18735
G.1
52922
45091
ĐB
986669
930054

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,07,08
13,14
22,29
39
44,45
61,62,62,63,63,69
71
96
10
22,23,27
30,35
43,43,44
50,54,58,58
82,85
91,96,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 15/12/2025

G.8
42
33
G.7
965
188
G.6
410526058312
526154228457
G.5
6085
4295
G.4
57909980129292423556
246531118072253
02621988678652808873304360664951737
G.3
1036860714
9184848224
G.2
59391
44249
G.1
70156
78889
ĐB
384625
817811

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05,09
12,12,14
24,25
42
53,53,56,56
65,68
80,85
91
11
21,22,24,28
33,36,37
48,49,49
57
61,67
73
88,89
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/12/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 14/12/2025

G.8
02
35
87
G.7
573
924
426
G.6
379667238692
827598147952
060966266368
G.5
5231
3689
6749
G.4
43984966689766936565176056146310072
15278418042394695321954645331524046
39165097559134849674210576984716643
G.3
2891842471
4877190305
3274725883
G.2
88850
13455
33822
G.1
65095
41467
70511
ĐB
734008
918405
173403

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,05,08
18
23
31
50
63,65,68,69
71,72,73
84
92,95,96
04,05,05
14,15
21,24
35
46,46
52,55
64,67
71,75,78
89
03,09
11
22,26,26
43,47,47,48,49
55,57
65,68
74
83,87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 13/12/2025

G.8
59
49
37
G.7
061
896
911
G.6
434979314101
159214432682
667872891344
G.5
0394
4691
7315
G.4
60904004586560687636506675752230077
33816960152164797236917547216246146
96311438999604007371268680118658981
G.3
5199251019
2361593801
2998122997
G.2
30181
27774
10219
G.1
71110
55270
10077
ĐB
876923
727601
547837

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,04,06
10,19
22,23
31,36
49
58,59
61,67
77
81
92,94
01,01
15,15,16
36
43,46,47,49
54
62
70,74
82
91,92,96
11,11,15,19
37,37
40,44
68
71,77,78
81,81,86,89
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 12/12/2025

G.8
76
22
G.7
284
277
G.6
973698247416
291030076640
G.5
5608
2372
G.4
42950106693418815201460288557323083
23433984167829780187501644081340526
G.3
8969654283
4392338869
G.2
02204
70037
G.1
74844
68704
ĐB
992209
078145

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,04,08,09
16
24,28
36
44
50
69
73,76
83,83,84,88
96
04,07
10,13,16
22,23,26
33,37
40,45
64,69
72,77
87
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 11/12/2025

G.8
28
92
61
G.7
563
468
350
G.6
802234453410
654115667375
733563777703
G.5
8918
3764
5549
G.4
28539978661293300879959099780732204
51524564100119846349501243927806552
42408965787759531125547252443276725
G.3
7666019615
4898780925
2245253492
G.2
30316
94145
92401
G.1
49031
48242
10993
ĐB
471455
592916
051659

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,07,09
10,15,16,18
22,28
31,33,39
45
55
60,63,66
79
10,16
24,24,25
41,42,45,49
52
64,66,68
75,78
87
92,98
01,03,08
25,25,25
32,35
49
50,52,59
61
77,78
92,93,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 10/12/2025

G.8
29
32
G.7
183
727
G.6
389302624154
444836869169
G.5
1082
6888
G.4
41607333046103234858762027708413488
94107465705086873507153607302519559
G.3
9510912109
5003354385
G.2
96365
56237
G.1
98716
78008
ĐB
229771
542231

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,04,07,09,09
16
29
32
54,58
62,65
71
82,83,84,88
93
07,07,08
25,27
31,32,33,37
48
59
60,68,69
70
85,86,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 09/12/2025

G.8
49
59
G.7
850
762
G.6
275723960750
789667137780
G.5
8537
8887
G.4
30141298765393975597015132991262951
88251258369803555057934147982291874
G.3
3899782364
7048956644
G.2
37735
96495
G.1
89123
07633
ĐB
834060
735438

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,13
23
35,37,39
41,49
50,50,51,57
60,64
76
96,97,97
13,14
22
33,35,36,38
44
51,57,59
62
74
80,87,89
95,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 08/12/2025

G.8
58
18
G.7
177
617
G.6
482800405264
371461122303
G.5
0035
6930
G.4
43329315110471979047814590049825533
32498859747743709370705446909450984
G.3
9829689756
4411054458
G.2
29853
37543
G.1
65314
47497
ĐB
995605
266471

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
11,14,19
28,29
33,35
40,47
53,56,58,59
64
77
96,98
03
10,12,14,17,18
30,37
43,44
58
70,71,74
84
94,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/12/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 07/12/2025

G.8
54
67
06
G.7
384
958
785
G.6
978432740113
028180358570
259673941677
G.5
1569
2541
0380
G.4
11326061994694647728612809235774078
50492877774014315144186697849111858
31123660705417079201222578858245629
G.3
8463617667
7879657634
1606209514
G.2
99644
83588
79842
G.1
00317
02739
15211
ĐB
073662
710146
593376

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,17
26,28
36
44,46
54,57
62,67,69
74,78
80,84,84
99
34,35,39
41,43,44,46
58,58
67,69
70,77
81,88
91,92,96
01,06
11,14
23,29
42
57
62
70,70,76,77
80,82,85
94,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 06/12/2025

G.8
82
03
63
G.7
699
201
749
G.6
951996413770
592873027641
915125658287
G.5
9021
7387
4184
G.4
48171739029598995624639286803136060
10094619890104854751060328934729668
47728615776725243866094639392741322
G.3
2183843842
2775644174
4369625095
G.2
45487
49416
70736
G.1
84676
74597
34540
ĐB
419499
547993
683397

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
19
21,24,28
31,38
41,42
60
70,71,76
82,87,89
99,99
01,02,03
16
28
32
41,47,48
51,56
68
74
87,89
93,94,97
22,27,28
36
40,49
51,52
63,63,65,66
77
84,87
95,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 05/12/2025

G.8
95
86
G.7
822
241
G.6
100175397950
238007181828
G.5
5110
9524
G.4
39508610939813056589093602338635801
15471166956412684004796322159537897
G.3
5565785347
8405409088
G.2
10887
87080
G.1
60236
37517
ĐB
097599
721878

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,01,08
10
22
30,36,39
47
50,57
60
86,87,89
93,95,99
04
17,18
24,26,28
32
41
54
71,78
80,80,86,88
95,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 04/12/2025

G.8
78
00
14
G.7
041
268
132
G.6
223913190945
566623948781
374797262269
G.5
4541
9547
5078
G.4
41058426447166316760001578521496278
04610200287214985461943305153098975
51860315060283795182996730854665271
G.3
6221863170
5035260532
5763775186
G.2
69951
62704
89443
G.1
14110
42988
57745
ĐB
255065
952626
213069

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,14,18,19
39
41,41,44,45
51,57,58
60,63,65
70,78,78
00,04
10
26,28
30,30,32
47,49
52
61,66,68
75
81,88
94
06
14
26
32,37,37
43,45,46,47
60,69,69
71,73,78
82,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 03/12/2025

G.8
22
70
G.7
964
161
G.6
704436871065
080917611117
G.5
6991
2481
G.4
66780611984820991042098529304352727
53677737669883249176999556224692448
G.3
6948035014
8537180242
G.2
49091
76803
G.1
46623
61358
ĐB
090741
259351

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
14
22,23,27
41,42,43,44
52
64,65
80,80,87
91,91,98
03,09
17
32
42,46,48
51,55,58
61,61,66
70,71,76,77
81

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 02/12/2025

G.8
89
74
G.7
889
391
G.6
280524514933
079242227015
G.5
6350
2882
G.4
39521036785725117258684447981869149
39460551428944024154674630835938413
G.3
1190982071
4526415134
G.2
74193
02537
G.1
99741
80268
ĐB
880648
372772

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,09
18
21
33
41,44,48,49
50,51,51,58
71,78
89,89
93
13,15
22
34,37
40,42
54,59
60,63,64,68
72,74
82
91,92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/12/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 01/12/2025

G.8
54
91
G.7
703
373
G.6
127858667965
348040739797
G.5
9031
4121
G.4
01900298396695863007559217141131444
66327249647926599637800699652692031
G.3
2636953061
7475592837
G.2
59653
38374
G.1
65048
73321
ĐB
385900
540623

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,00,03,07
11
21
31,39
44,48
53,54,58
61,65,66,69
78
21,21,23,26,27
31,37,37
55
64,65,69
73,73,74
80
91,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 30/11/2025

G.8
49
50
14
G.7
881
687
444
G.6
721773976694
705517104640
469150776394
G.5
4140
7875
0676
G.4
18715894679503612750634722533872114
28606549799744096453349712136057742
66760599851230099300561843337455615
G.3
1678982088
2590304051
3578972760
G.2
45342
42773
75029
G.1
71039
83054
57031
ĐB
231486
111890
635288

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,17
36,38,39
40,42,49
50
67
72
81,86,88,89
94,97
03,06
10
40,40,42
50,51,53,54,55
60
71,73,75,79
87
90
00,00
14,15
29
31
44
60,60
74,76,77
84,85,88,89
91,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 29/11/2025

G.8
12
28
06
G.7
606
296
524
G.6
302052847395
220575689685
208155652606
G.5
1378
3733
8253
G.4
86929733924383437344084911689976879
04109214958883228101125050673752618
02008332597158805149277040231448054
G.3
5848627862
1782347190
3472875129
G.2
41319
40688
46562
G.1
20238
32954
67989
ĐB
826701
342832
359136

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,06
12,19
20,29
34,38
44
62
78,79
84,86
91,92,95,99
01,05,05,09
18
23,28
32,32,33,37
54
68
85,88
90,95,96
04,06,06,08
14
24,28,29
36
49
53,54,59
62,65
81,88,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 28/11/2025

G.8
46
28
G.7
151
074
G.6
705033256623
529391049034
G.5
1913
3412
G.4
01410981265137412645465638779612139
59102024678262255632662801654819176
G.3
1071600110
8455297861
G.2
92344
51422
G.1
84294
75488
ĐB
609963
400239

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,10,13,16
23,25,26
39
44,45,46
50,51
63,63
74
94,96
02,04
12
22,22,28
32,34,39
48
52
61,67
74,76
80,88
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 27/11/2025

G.8
79
38
36
G.7
957
092
522
G.6
401586345220
494905331316
378985424672
G.5
4918
0067
3947
G.4
89885047306217414663310842200525428
23996428868429486771170491151948406
67898786983946446873581560899254458
G.3
3382469412
9953474845
1679986306
G.2
86815
95400
07320
G.1
32224
73317
85953
ĐB
069617
360111
664082

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
12,15,15,17,18
20,24,24,28
30,34
57
63
74,79
84,85
00,06
11,16,17,19
33,34,38
45,49,49
67
71
86
92,94,96
06
20,22
36
42,47
53,56,58
64
72,73
82,89
92,98,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 26/11/2025

G.8
06
14
G.7
293
553
G.6
658851150632
419216184918
G.5
0027
4411
G.4
94990611866009249496759785103369633
44197908406307468953217959265999317
G.3
9454022665
4806012915
G.2
68415
67886
G.1
06461
05830
ĐB
114364
281977

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
15,15
27
32,33,33
40
61,64,65
78
86,88
90,92,93,96
11,14,15,17,18,18
30
40
53,53,59
60
74,77
86
92,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 25/11/2025

G.8
06
38
G.7
638
939
G.6
091314681716
502085760727
G.5
3384
8149
G.4
33051712605888891994280933928982996
31195809879186219311710865136183099
G.3
7979567533
3621148061
G.2
14609
75438
G.1
06847
21535
ĐB
022638
813900

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,09
13,16
33,38,38
47
51
60,68
84,88,89
93,94,95,96
00
11,11
20,27
35,38,38,39
49
61,61,62
76
86,87
95,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 24/11/2025

G.8
69
32
G.7
425
728
G.6
338035466526
276695346230
G.5
2892
8449
G.4
80386949582136644952
561965365245581
07273726740294484991775839979607766
G.3
3524286472
0847824134
G.2
84576
53576
G.1
60185
22695
ĐB
525279
749988

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
,
,25,26
,,
,42,46
,52,52,58
,,,,66,69
,72,76,79
80,81,85,86
92,96
28
30,32,34,34
44,49
66,66
73,74,76,78
83,88
91,95,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 23/11/2025

G.8
25
13
04
G.7
374
115
240
G.6
106280158062
576895070282
139582133397
G.5
2933
3054
4206
G.4
81079694368112722106469482241300707
21453130660545617320980417890343526
73226329974221093803203494867693895
G.3
0043883069
0190485150
8662792004
G.2
66353
94144
25134
G.1
56132
78244
67327
ĐB
009664
384211
517044

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
13,15
25,27
32,33,36,38
48
53
62,62,64,69
74,79
03,04,07
11,13,15
20,26
41,44,44
50,53,54,56
66,68
82
03,04,04,06
10,13
26,27,27
34
40,44,49
76
95,95,97,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 22/11/2025

G.8
38
81
10
G.7
314
252
980
G.6
313985240679
952278575341
211899099568
G.5
9704
7958
6252
G.4
98703685830927128118063030521984416
59313108794020294487500622320294419
76884598426336539958712377818788305
G.3
5986014341
2782334047
4393735367
G.2
15141
65757
76106
G.1
15019
35369
26784
ĐB
780813
421928
732397

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,04
13,14,16,18,19,19
24
38,39
41,41
60
71,79
83
02,02
13,19
22,23,28
41,47
52,57,57,58
62,69
79
81,87
05,06,09
10,18
37,37
42
52,58
65,67,68
80,84,84,87
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 21/11/2025

G.8
67
36
G.7
761
614
G.6
222632585562
761798382094
G.5
0780
9817
G.4
74129511038173528838696074633423698
46593733191447646146720514661318991
G.3
8468056188
1549829550
G.2
84585
52013
G.1
55093
99138
ĐB
596485
726637

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,07
26,29
34,35,38
58
61,62,67
80,80,85,85,88
93,98
13,13,14,17,17,19
36,37,38,38
46
50,51
76
91,93,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 20/11/2025

G.8
72
75
41
G.7
608
106
345
G.6
334073079790
686202879886
812004712001
G.5
0537
4840
0037
G.4
22229530323258097366226147244428767
87579490927057392880270249475568151
37562897594877568147157995077582092
G.3
6748808570
8459730578
6294359108
G.2
81962
83451
25663
G.1
57261
71541
62561
ĐB
510623
429338
530553

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,08
14
23,29
32,37
40,44
61,62,66,67
70,72
80,88
90
06
24
38
40,41
51,51,55
62
73,75,78,79
80,86,87
92,97
01,08
20
37
41,43,45,47
53,59
61,62,63
71,75,75
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 19/11/2025

G.8
19
45
G.7
806
117
G.6
291560147345
034278753707
G.5
5818
7026
G.4
82557219590965563767863674031661811
73087966293260597530297560965730333
G.3
3034271614
1047551930
G.2
05092
35767
G.1
32079
67214
ĐB
588257
283708

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,14,14,15,16,18,19
42,45
55,57,57,59
67,67
79
92
05,07,08
14,17
26,29
30,30,33
42,45
56,57
67
75,75
87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 18/11/2025

G.8
87
83
G.7
675
198
G.6
609333786693
920618746941
G.5
7944
2890
G.4
55834198499815509563917902833779537
10877117780405277212354619643734764
G.3
2856966427
5764076066
G.2
97711
38593
G.1
70643
15274
ĐB
598411
777206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,11
27
34,37,37
43,44,49
55
63,69
75,78
87
90,93,93
06,06
12
37
40,41
52
61,64,66
74,74,77,78
83
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 17/11/2025

G.8
66
67
G.7
757
685
G.6
832935148255
614919553678
G.5
7688
8317
G.4
31840433400266919954704957360594705
41341278599390431456705497387898707
G.3
1141935246
7529569218
G.2
62628
09211
G.1
88354
03570
ĐB
029629
686990

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05
14,19
28,29,29
40,40,46
54,54,55,57
66,69
88
95
04,07
11,17,18
41,49,49
55,56,59
67
70,78,78
85
90,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 16/11/2025

G.8
06
33
58
G.7
352
655
287
G.6
297335448365
626437013378
926654080002
G.5
8298
0564
8920
G.4
68192684427861410716135710780554922
17944039702394939166360699638969672
14442483869689355069655485336196039
G.3
3992855585
8817887811
5914913960
G.2
76472
64505
45015
G.1
45200
88967
30082
ĐB
129782
657743
824350

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,06
14,16
22,28
42,44
52
65
71,72,73
82,85
92,98
01,05
11
33
43,44,49
55
64,64,66,67,69
70,72,78,78
89
02,08
15
20
39
42,48,49
50,58
60,61,66,69
82,86,87
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 15/11/2025

G.8
46
06
49
G.7
165
165
479
G.6
468924966781
484230987830
579075124511
G.5
9545
4138
3415
G.4
68600620179928288007760796643310574
82512527035174661820482176701568587
51606666639686094876659918996179532
G.3
3262030663
5446500705
1048686137
G.2
64702
05319
85877
G.1
00310
75236
49656
ĐB
208197
255086
468145

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,07
10,17
20
33
45,46
63,65
74,79
81,82,89
96,97
03,05,06
12,15,17,19
20
30,36,38
42,46
65,65
86,87
98
06
11,12,15
32,37
45,49
56
60,61,63
76,77,79
86
90,91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 14/11/2025

G.8
77
09
G.7
593
478
G.6
517612056843
687850144045
G.5
5933
7485
G.4
96967021443516943010438455919940130
05210501318511694121166788440618239
G.3
9471517567
7844150527
G.2
59879
31915
G.1
66059
65894
ĐB
828530
184778

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
10,15
30,30,33
43,44,45
59
67,67,69
76,77,79
93,99
06,09
10,14,15,16
21,27
31,39
41,45
78,78,78,78
85
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 13/11/2025

G.8
07
74
56
G.7
365
596
036
G.6
742460074969
465692625978
948015740093
G.5
0243
3896
2275
G.4
82752375194879637866165479653080978
22533991546907200444810328663137961
17146543460532829133530469180930500
G.3
8584793586
3071794838
1150329831
G.2
46547
69919
75539
G.1
93593
61958
63030
ĐB
656619
571105
805961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,07
19,19
24
30
43,47,47,47
52
65,66,69
78
86
93,96
05
17,19
31,32,33,38
44
54,56,58
61,62
72,74,78
96,96
00,03,09
28
30,31,33,36,39
46,46,46
56
61
74,75
80
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 12/11/2025

G.8
46
99
G.7
375
303
G.6
662715322991
372078304240
G.5
4719
3768
G.4
41069875598055198912275511506076288
42269316684985245786264583873990102
G.3
0635520825
5610592723
G.2
80352
86092
G.1
46414
08581
ĐB
829524
525928

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,14,19
24,25,27
32
46
51,51,52,55,59
60,69
75
88
91
02,03,05
20,23,28
30,39
40
52,58
68,68,69
81,86
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 11/11/2025

G.8
23
29
G.7
750
771
G.6
176209961360
302254407443
G.5
8770
3919
G.4
87478828841033651857010651689100102
53232330574626136299791080264608866
G.3
0785728425
0517456654
G.2
23047
17680
G.1
06344
43734
ĐB
509178
859141

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
23,25
36
44,47
50,57,57
60,62,65
70,78,78
84
91,96
08
19
22,29
32,34
40,41,43,46
54,57
61,66
71,74
80
99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 10/11/2025

G.8
59
42
G.7
895
732
G.6
926339327922
534047005736
G.5
8600
9213
G.4
99686411376306302279519485323573044
10278661176657724177042485097340023
G.3
6274104427
1148023784
G.2
73760
78601
G.1
37959
88907
ĐB
832197
609238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
22,27
32,35,37
41,44,48
59,59
60,63,63
79
86
95,97
00,01,07
13,17
23
32,36,38
40,42,48
73,77,77,78
80,84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 09/11/2025

G.8
23
90
33
G.7
015
869
625
G.6
678031498479
978868173536
601333979883
G.5
4715
1392
1498
G.4
13655522779756797334848768905047008
82879750761424259557053187801305057
42463126124195247191946194814335522
G.3
0910094510
4633852021
7275214378
G.2
91345
33441
72147
G.1
56532
90315
91921
ĐB
269011
405762
049110

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
10,11,15,15
23
32,34
45,49
50,55
67
76,77,79
80
13,15,17,18
21
36,38
41,42
57,57
62,69
76,79
88
90,92
10,12,13,19
21,22,25
33
43,47
52,52
63
78
83
91,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 08/11/2025

G.8
97
24
33
G.7
881
897
839
G.6
290346878132
969634761609
185097777791
G.5
8519
4770
8946
G.4
32193827187727950116595681325885590
34094946086856809746058547736714730
15365697055486593244744383529157933
G.3
0832971854
1505216682
1328388258
G.2
44309
23637
90433
G.1
78478
16646
31286
ĐB
308821
624698
158938

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09
16,18,19
21,29
32
54,58
68
78,79
81,87
90,93,97
08,09
24
30,37
46,46
52,54
67,68
70,76
82
94,96,97,98
05
33,33,33,38,38,39
44,46
50,58
65,65
77
83,86
91,91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 07/11/2025

G.8
87
21
G.7
341
021
G.6
766648156362
315014397424
G.5
7138
5619
G.4
86075273035179346343353060088579439
40076354684535626692545930991520642
G.3
5618739396
0700226758
G.2
84289
99559
G.1
88151
91023
ĐB
039508
402974

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06,08
15
38,39
41,43
51
62,66
75
85,87,87,89
93,96
02
15,19
21,21,23,24
39
42
50,56,58,59
68
74,76
92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 06/11/2025

G.8
58
80
66
G.7
818
945
513
G.6
018565971162
637948419769
045997238594
G.5
4253
1699
8093
G.4
51228314113702464412695581382853726
66152166870388946715838310134305427
80260685337190601997899348308373578
G.3
8502734140
4295209519
3291146674
G.2
51721
43533
65113
G.1
50886
83570
14563
ĐB
187487
149225
838004

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,12,18
21,24,26,27,28,28
40
53,58,58
62
85,86,87
97
15,19
25,27
31,33
41,43,45
52,52
69
70,79
80,87,89
99
04,06
11,13,13
23
33,34
59
60,63,66
74,78
83
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 05/11/2025

G.8
14
96
G.7
351
718
G.6
401984205984
566407994479
G.5
5621
1600
G.4
56152823736584594444735467317852924
01849624081523144255058288032854103
G.3
4049553848
8964265634
G.2
78937
15397
G.1
73469
58849
ĐB
039701
819251

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
14,19
20,21,24
37
44,45,46,48
51,52
69
73,78
84
95
00,03,08
18
28,28
31,34
42,49,49
51,55
64
79
96,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 04/11/2025

G.8
21
55
G.7
155
241
G.6
808498466872
518830422145
G.5
1464
7340
G.4
16638299026407947599874693448274164
70703477986486051703528612019891284
G.3
4368928675
9251315257
G.2
41699
09741
G.1
61583
02804
ĐB
536376
519029

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
21
38
46
55
64,64,69
72,75,76,79
82,83,84,89
99,99
03,03,04
13
29
40,41,41,42,45
55,57
60,61
84,88
98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 03/11/2025

G.8
53
36
G.7
775
319
G.6
540377503575
869704857244
G.5
3170
9012
G.4
46437357034391083882467076644787314
68818195898241957075942555053590621
G.3
1317952719
7143408038
G.2
03869
73829
G.1
40370
48907
ĐB
866627
824429

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,07
10,14,19
27
37
47
50,53
69
70,70,75,75,79
82
07
12,18,19,19
21,29,29
34,35,36,38
44
55
75
85,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 02/11/2025

G.8
71
37
53
G.7
314
306
197
G.6
861698076020
123419672391
902530088957
G.5
3926
7479
2685
G.4
34139226910411707588798246768980940
59159314654477025686441026336747672
05246434929299002745949007903214307
G.3
2793428079
9256933339
3304958127
G.2
45610
36902
42753
G.1
43639
18234
64184
ĐB
481121
471493
298365

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,14,16,17
20,21,24,26
34,39,39
40
71,79
88,89
91
02,02,06
34,34,37,39
59
65,67,67,69
70,72,79
86
91,93
00,07,08
25,27
32
45,46,49
53,53,57
65
84,85
90,92,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 01/11/2025

G.8
33
13
53
G.7
210
668
739
G.6
958962185218
577705993500
256731741098
G.5
8207
7374
3771
G.4
57179196681451982796462356115203912
26044969728106197351657568424859817
23403155114515055346249120286513970
G.3
1483105096
5614697460
9265242058
G.2
57256
98251
30276
G.1
25541
15453
16160
ĐB
036664
917890
691981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,12,18,18,19
31,33,35
41
52,56
64,68
79
89
96,96
00
13,17
44,46,48
51,51,53,56
60,61,68
72,74,77
90,99
03
11,12
39
46
50,52,53,58
60,65,67
70,71,74,76
81
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 31/10/2025

G.8
71
03
G.7
561
593
G.6
377775474028
236154632276
G.5
9429
2160
G.4
26604680271788717309082305350905278
17248041002704763971350978074363394
G.3
5654456127
2790845839
G.2
52493
09619
G.1
07691
88684
ĐB
148690
750208

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09,09
27,27,28,29
30
44,47
61
71,77,78
87
90,91,93
00,03,08,08
19
39
43,47,48
60,61,63
71,76
84
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 30/10/2025

G.8
26
96
26
G.7
994
112
741
G.6
601665959129
214877990118
764814040744
G.5
2752
4440
8414
G.4
73893613747532711009104107549177937
71830863546803135132031357562760442
15187811574863475094374766342776226
G.3
6438259029
8509402720
1411131391
G.2
23310
54615
85537
G.1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,10,16
26,27,29,29
37
52,59
74
82
91,93,94,95,95
12,15,18
20,22,27
30,31,32,35
40,42,48
54
67
94,96,99
04
11,14
24,26,26,27
34,37
41,44,48
57
76
87
91,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 29/10/2025

G.8
36
02
G.7
333
245
G.6
147105650555
019998133103
G.5
8536
3750
G.4
74587893399125558664880585403182352
26718581994224399963859893596826356
G.3
0866807628
4686198716
G.2
98114
05343
G.1
00490
25461
ĐB
518935
069132

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
28
31,33,35,36,36,39
52,55,55,58
64,65,68
71
87
90
02,03
13,16,18
32
43,43,45
50,56
61,61,63,68
89
99,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 28/10/2025

G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
917318345683
979783017093
G.5
6922
2756
G.4
17938196191191470340871416293228715
96154506918347298422562330973084441
G.3
6014871322
6079267405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,19
22,22
32,34,38
40,41,48
68
73,76
83,84,87
92
01,05
13
20,22
30,33
41
54,56,56,56
62
72
91,92,93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 27/10/2025

G.8
2375
07
G.7
761968
564
G.6
593223413987573130789993
879327870261
G.5
67170394
6630
G.4
90872744012849570065287795024062157370553883172863
26636237246411987925717700505407042
G.3
27702318235828012680
4285890634
G.2
0885723909
53198
G.1
9714520871
15746
ĐB
045828963289
004161

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
17
23,23,28
31,31,32
40,41,45
55,57,57
61,63,65,68
71,72,75,78,79
80,80,87,89
93,94,95
07
19
24,25
30,34,36
42,46
54,58
61,61,64
70
87
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 26/10/2025

G.8
23
97
33
G.7
761
383
113
G.6
593223413987
942127550891
869698464742
G.5
6717
2711
9333
G.4
67065099494787249459287795024062157
70199762962477783326819397593176546
56586748563784942349462365923316996
G.3
2770231823
4230743512
8655511393
G.2
08857
01970
05594
G.1
97145
60802
71316
ĐB
045828
797511
014828

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,23,28
32
40,41,45,49
57,57,59
61,65
72,79
87
02,07
11,11,12
21,26
31,39
46
55
70,77
83
91,96,97,99
13,16
28
33,33,33,36
42,46,49,49
55,56
86
93,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 25/10/2025

G.8
66
83
97
G.7
002
858
963
G.6
139613089391
445566042756
497982139323
G.5
9303
3864
0261
G.4
84792288136024481916488957380055376
85515444781832250210481229630341795
24888209865380704551813508888685393
G.3
1931765522
9850525519
3196537145
G.2
11659
59330
23645
G.1
38634
40554
06437
ĐB
912916
401390
017201

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,03,08
13,16,16,17
22
34
44
59
66
76
91,92,95,96
03,04,05
10,15,19
22,22
30
54,55,56,58
64
78
83
90,95
01,07
13
23
37
45,45
50,51
61,63,65
79
86,86,88
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 24/10/2025

G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
732244952416
621479156454
G.5
0993
9993
G.4
38382439470744284792227105922431303
37144141019780440727427900910701918
G.3
0545439755
9312657043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
10,16
22,24
37
42,47
54,55
66
73
82,83
92,93,95
01,04,07
14,15,18
26,27,29
33,38
43,44
54,59
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 23/10/2025

G.8
97
69
65
G.7
183
162
455
G.6
691673690714
568614888600
290909328155
G.5
0311
4392
3890
G.4
91027524464250508831594492033404014
60996007567035274838520687564306483
56612232081374421854490768751771506
G.3
9631230904
5917688043
6095005405
G.2
92584
94416
95651
G.1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
11,12,14,14,16
27
30,31,34
46,49
69
83,84
90,97
00
16
38
43,43
52,54,56
62,63,68,69
76
83,86,88
92,96
05,06,08,09
12,17
32
44
50,51,54,55,55
65
76
90,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 22/10/2025

G.8
57
28
G.7
723
133
G.6
557447816233
480828331260
G.5
2658
5617
G.4
74059048855527255641646558072455667
66191875015087959186185894214513138
G.3
3326297280
4899690337
G.2
36975
62264
G.1
74276
92797
ĐB
595270
091803

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,24
33
41
55,57,58,59
62,67
70,72,74,75,76
80,81,85
01,03,08
17
28
33,33,37,38
45
60,64
79
86,89
91,96,97

XSMT 60 ngày – Thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 60 ngày gần đây, giúp bạn dễ dàng theo dõi lịch sử xổ số và phân tích chu kỳ xuất hiện của các con số theo từng đài chính xác nhất.

Chuyên mục KQXSMT cập nhật liên tục dữ liệu từ các đài miền Trung: Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Đắk Lắk, Phú Yên, Khánh Hòa, Quảng Ngãi… với các tính năng nổi bật:

  • Tra cứu đầy đủ kết quả xổ số các đài miền Trung trong 60 lần mở thưởng gần nhất.
  • Thống kê chuyên sâu 2 số cuối giải đặc biệt xuất hiện nhiều nhất trong 60 ngày.
  • Phân tích tần suất đầu – đuôi, các cặp số về liên tiếp hoặc lâu chưa về.
  • Hỗ trợ tìm chu kỳ gan, xác suất xuất hiện giúp người chơi có cơ sở chọn số.

Ngoài dữ liệu XSMT 60 ngày, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi để xem các mốc 10, 30 ngày tùy mục đích tra cứu – tất cả đều được cung cấp miễn phí tại hệ thống kqxs24h.org.