Kết quả xổ số 3 miền - Xổ số hôm nay - XS - KQXS
Hôm nay ngày 28-11-2025
Kết quả xổ số 24h

Kết quả xổ số 24h

Trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc

Đang tường thuật xổ số miền Trung

Sổ kết quả xổ số 30 ngày – Tra cứu kết quả xổ số truyền thống 3 miền

Biên độ ngày
ngày

Sổ kết quả miền Trung 200 ngày gần nhất

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 28/11/2025

G.8
46
28
G.7
151
074
G.6
705033256623
529391049034
G.5
1913
3412
G.4
01410981265137412645465638779612139
59102024678262255632662801654819176
G.3
1071600110
8455297861
G.2
92344
51422
G.1
84294
75488
ĐB
609963
400239

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,10,13,16
23,25,26
39
44,45,46
50,51
63,63
74
94,96
02,04
12
22,22,28
32,34,39
48
52
61,67
74,76
80,88
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 27/11/2025

G.8
79
38
36
G.7
957
092
522
G.6
401586345220
494905331316
378985424672
G.5
4918
0067
3947
G.4
89885047306217414663310842200525428
23996428868429486771170491151948406
67898786983946446873581560899254458
G.3
3382469412
9953474845
1679986306
G.2
86815
95400
07320
G.1
32224
73317
85953
ĐB
069617
360111
664082

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
12,15,15,17,18
20,24,24,28
30,34
57
63
74,79
84,85
00,06
11,16,17,19
33,34,38
45,49,49
67
71
86
92,94,96
06
20,22
36
42,47
53,56,58
64
72,73
82,89
92,98,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 26/11/2025

G.8
06
14
G.7
293
553
G.6
658851150632
419216184918
G.5
0027
4411
G.4
94990611866009249496759785103369633
44197908406307468953217959265999317
G.3
9454022665
4806012915
G.2
68415
67886
G.1
06461
05830
ĐB
114364
281977

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
15,15
27
32,33,33
40
61,64,65
78
86,88
90,92,93,96
11,14,15,17,18,18
30
40
53,53,59
60
74,77
86
92,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 25/11/2025

G.8
06
38
G.7
638
939
G.6
091314681716
502085760727
G.5
3384
8149
G.4
33051712605888891994280933928982996
31195809879186219311710865136183099
G.3
7979567533
3621148061
G.2
14609
75438
G.1
06847
21535
ĐB
022638
813900

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,09
13,16
33,38,38
47
51
60,68
84,88,89
93,94,95,96
00
11,11
20,27
35,38,38,39
49
61,61,62
76
86,87
95,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 24/11/2025

G.8
69
32
G.7
425
728
G.6
338035466526
276695346230
G.5
2892
8449
G.4
80386949582136644952
561965365245581
07273726740294484991775839979607766
G.3
3524286472
0847824134
G.2
84576
53576
G.1
60185
22695
ĐB
525279
749988

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
,
,25,26
,,
,42,46
,52,52,58
,,,,66,69
,72,76,79
80,81,85,86
92,96
28
30,32,34,34
44,49
66,66
73,74,76,78
83,88
91,95,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 23/11/2025

G.8
25
13
04
G.7
374
115
240
G.6
106280158062
576895070282
139582133397
G.5
2933
3054
4206
G.4
81079694368112722106469482241300707
21453130660545617320980417890343526
73226329974221093803203494867693895
G.3
0043883069
0190485150
8662792004
G.2
66353
94144
25134
G.1
56132
78244
67327
ĐB
009664
384211
517044

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
13,15
25,27
32,33,36,38
48
53
62,62,64,69
74,79
03,04,07
11,13,15
20,26
41,44,44
50,53,54,56
66,68
82
03,04,04,06
10,13
26,27,27
34
40,44,49
76
95,95,97,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 22/11/2025

G.8
38
81
10
G.7
314
252
980
G.6
313985240679
952278575341
211899099568
G.5
9704
7958
6252
G.4
98703685830927128118063030521984416
59313108794020294487500622320294419
76884598426336539958712377818788305
G.3
5986014341
2782334047
4393735367
G.2
15141
65757
76106
G.1
15019
35369
26784
ĐB
780813
421928
732397

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,04
13,14,16,18,19,19
24
38,39
41,41
60
71,79
83
02,02
13,19
22,23,28
41,47
52,57,57,58
62,69
79
81,87
05,06,09
10,18
37,37
42
52,58
65,67,68
80,84,84,87
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 21/11/2025

G.8
67
36
G.7
761
614
G.6
222632585562
761798382094
G.5
0780
9817
G.4
74129511038173528838696074633423698
46593733191447646146720514661318991
G.3
8468056188
1549829550
G.2
84585
52013
G.1
55093
99138
ĐB
596485
726637

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,07
26,29
34,35,38
58
61,62,67
80,80,85,85,88
93,98
13,13,14,17,17,19
36,37,38,38
46
50,51
76
91,93,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 20/11/2025

G.8
72
75
41
G.7
608
106
345
G.6
334073079790
686202879886
812004712001
G.5
0537
4840
0037
G.4
22229530323258097366226147244428767
87579490927057392880270249475568151
37562897594877568147157995077582092
G.3
6748808570
8459730578
6294359108
G.2
81962
83451
25663
G.1
57261
71541
62561
ĐB
510623
429338
530553

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,08
14
23,29
32,37
40,44
61,62,66,67
70,72
80,88
90
06
24
38
40,41
51,51,55
62
73,75,78,79
80,86,87
92,97
01,08
20
37
41,43,45,47
53,59
61,62,63
71,75,75
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 19/11/2025

G.8
19
45
G.7
806
117
G.6
291560147345
034278753707
G.5
5818
7026
G.4
82557219590965563767863674031661811
73087966293260597530297560965730333
G.3
3034271614
1047551930
G.2
05092
35767
G.1
32079
67214
ĐB
588257
283708

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,14,14,15,16,18,19
42,45
55,57,57,59
67,67
79
92
05,07,08
14,17
26,29
30,30,33
42,45
56,57
67
75,75
87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 18/11/2025

G.8
87
83
G.7
675
198
G.6
609333786693
920618746941
G.5
7944
2890
G.4
55834198499815509563917902833779537
10877117780405277212354619643734764
G.3
2856966427
5764076066
G.2
97711
38593
G.1
70643
15274
ĐB
598411
777206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,11
27
34,37,37
43,44,49
55
63,69
75,78
87
90,93,93
06,06
12
37
40,41
52
61,64,66
74,74,77,78
83
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 17/11/2025

G.8
66
67
G.7
757
685
G.6
832935148255
614919553678
G.5
7688
8317
G.4
31840433400266919954704957360594705
41341278599390431456705497387898707
G.3
1141935246
7529569218
G.2
62628
09211
G.1
88354
03570
ĐB
029629
686990

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05
14,19
28,29,29
40,40,46
54,54,55,57
66,69
88
95
04,07
11,17,18
41,49,49
55,56,59
67
70,78,78
85
90,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 16/11/2025

G.8
06
33
58
G.7
352
655
287
G.6
297335448365
626437013378
926654080002
G.5
8298
0564
8920
G.4
68192684427861410716135710780554922
17944039702394939166360699638969672
14442483869689355069655485336196039
G.3
3992855585
8817887811
5914913960
G.2
76472
64505
45015
G.1
45200
88967
30082
ĐB
129782
657743
824350

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,06
14,16
22,28
42,44
52
65
71,72,73
82,85
92,98
01,05
11
33
43,44,49
55
64,64,66,67,69
70,72,78,78
89
02,08
15
20
39
42,48,49
50,58
60,61,66,69
82,86,87
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 15/11/2025

G.8
46
06
49
G.7
165
165
479
G.6
468924966781
484230987830
579075124511
G.5
9545
4138
3415
G.4
68600620179928288007760796643310574
82512527035174661820482176701568587
51606666639686094876659918996179532
G.3
3262030663
5446500705
1048686137
G.2
64702
05319
85877
G.1
00310
75236
49656
ĐB
208197
255086
468145

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,07
10,17
20
33
45,46
63,65
74,79
81,82,89
96,97
03,05,06
12,15,17,19
20
30,36,38
42,46
65,65
86,87
98
06
11,12,15
32,37
45,49
56
60,61,63
76,77,79
86
90,91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 14/11/2025

G.8
77
09
G.7
593
478
G.6
517612056843
687850144045
G.5
5933
7485
G.4
96967021443516943010438455919940130
05210501318511694121166788440618239
G.3
9471517567
7844150527
G.2
59879
31915
G.1
66059
65894
ĐB
828530
184778

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
10,15
30,30,33
43,44,45
59
67,67,69
76,77,79
93,99
06,09
10,14,15,16
21,27
31,39
41,45
78,78,78,78
85
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 13/11/2025

G.8
07
74
56
G.7
365
596
036
G.6
742460074969
465692625978
948015740093
G.5
0243
3896
2275
G.4
82752375194879637866165479653080978
22533991546907200444810328663137961
17146543460532829133530469180930500
G.3
8584793586
3071794838
1150329831
G.2
46547
69919
75539
G.1
93593
61958
63030
ĐB
656619
571105
805961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,07
19,19
24
30
43,47,47,47
52
65,66,69
78
86
93,96
05
17,19
31,32,33,38
44
54,56,58
61,62
72,74,78
96,96
00,03,09
28
30,31,33,36,39
46,46,46
56
61
74,75
80
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 12/11/2025

G.8
46
99
G.7
375
303
G.6
662715322991
372078304240
G.5
4719
3768
G.4
41069875598055198912275511506076288
42269316684985245786264583873990102
G.3
0635520825
5610592723
G.2
80352
86092
G.1
46414
08581
ĐB
829524
525928

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,14,19
24,25,27
32
46
51,51,52,55,59
60,69
75
88
91
02,03,05
20,23,28
30,39
40
52,58
68,68,69
81,86
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 11/11/2025

G.8
23
29
G.7
750
771
G.6
176209961360
302254407443
G.5
8770
3919
G.4
87478828841033651857010651689100102
53232330574626136299791080264608866
G.3
0785728425
0517456654
G.2
23047
17680
G.1
06344
43734
ĐB
509178
859141

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
23,25
36
44,47
50,57,57
60,62,65
70,78,78
84
91,96
08
19
22,29
32,34
40,41,43,46
54,57
61,66
71,74
80
99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 10/11/2025

G.8
59
42
G.7
895
732
G.6
926339327922
534047005736
G.5
8600
9213
G.4
99686411376306302279519485323573044
10278661176657724177042485097340023
G.3
6274104427
1148023784
G.2
73760
78601
G.1
37959
88907
ĐB
832197
609238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
22,27
32,35,37
41,44,48
59,59
60,63,63
79
86
95,97
00,01,07
13,17
23
32,36,38
40,42,48
73,77,77,78
80,84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 09/11/2025

G.8
23
90
33
G.7
015
869
625
G.6
678031498479
978868173536
601333979883
G.5
4715
1392
1498
G.4
13655522779756797334848768905047008
82879750761424259557053187801305057
42463126124195247191946194814335522
G.3
0910094510
4633852021
7275214378
G.2
91345
33441
72147
G.1
56532
90315
91921
ĐB
269011
405762
049110

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
10,11,15,15
23
32,34
45,49
50,55
67
76,77,79
80
13,15,17,18
21
36,38
41,42
57,57
62,69
76,79
88
90,92
10,12,13,19
21,22,25
33
43,47
52,52
63
78
83
91,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 08/11/2025

G.8
97
24
33
G.7
881
897
839
G.6
290346878132
969634761609
185097777791
G.5
8519
4770
8946
G.4
32193827187727950116595681325885590
34094946086856809746058547736714730
15365697055486593244744383529157933
G.3
0832971854
1505216682
1328388258
G.2
44309
23637
90433
G.1
78478
16646
31286
ĐB
308821
624698
158938

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09
16,18,19
21,29
32
54,58
68
78,79
81,87
90,93,97
08,09
24
30,37
46,46
52,54
67,68
70,76
82
94,96,97,98
05
33,33,33,38,38,39
44,46
50,58
65,65
77
83,86
91,91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 07/11/2025

G.8
87
21
G.7
341
021
G.6
766648156362
315014397424
G.5
7138
5619
G.4
86075273035179346343353060088579439
40076354684535626692545930991520642
G.3
5618739396
0700226758
G.2
84289
99559
G.1
88151
91023
ĐB
039508
402974

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06,08
15
38,39
41,43
51
62,66
75
85,87,87,89
93,96
02
15,19
21,21,23,24
39
42
50,56,58,59
68
74,76
92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 06/11/2025

G.8
58
80
66
G.7
818
945
513
G.6
018565971162
637948419769
045997238594
G.5
4253
1699
8093
G.4
51228314113702464412695581382853726
66152166870388946715838310134305427
80260685337190601997899348308373578
G.3
8502734140
4295209519
3291146674
G.2
51721
43533
65113
G.1
50886
83570
14563
ĐB
187487
149225
838004

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,12,18
21,24,26,27,28,28
40
53,58,58
62
85,86,87
97
15,19
25,27
31,33
41,43,45
52,52
69
70,79
80,87,89
99
04,06
11,13,13
23
33,34
59
60,63,66
74,78
83
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 05/11/2025

G.8
14
96
G.7
351
718
G.6
401984205984
566407994479
G.5
5621
1600
G.4
56152823736584594444735467317852924
01849624081523144255058288032854103
G.3
4049553848
8964265634
G.2
78937
15397
G.1
73469
58849
ĐB
039701
819251

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
14,19
20,21,24
37
44,45,46,48
51,52
69
73,78
84
95
00,03,08
18
28,28
31,34
42,49,49
51,55
64
79
96,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 04/11/2025

G.8
21
55
G.7
155
241
G.6
808498466872
518830422145
G.5
1464
7340
G.4
16638299026407947599874693448274164
70703477986486051703528612019891284
G.3
4368928675
9251315257
G.2
41699
09741
G.1
61583
02804
ĐB
536376
519029

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
21
38
46
55
64,64,69
72,75,76,79
82,83,84,89
99,99
03,03,04
13
29
40,41,41,42,45
55,57
60,61
84,88
98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 03/11/2025

G.8
53
36
G.7
775
319
G.6
540377503575
869704857244
G.5
3170
9012
G.4
46437357034391083882467076644787314
68818195898241957075942555053590621
G.3
1317952719
7143408038
G.2
03869
73829
G.1
40370
48907
ĐB
866627
824429

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,07
10,14,19
27
37
47
50,53
69
70,70,75,75,79
82
07
12,18,19,19
21,29,29
34,35,36,38
44
55
75
85,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 02/11/2025

G.8
71
37
53
G.7
314
306
197
G.6
861698076020
123419672391
902530088957
G.5
3926
7479
2685
G.4
34139226910411707588798246768980940
59159314654477025686441026336747672
05246434929299002745949007903214307
G.3
2793428079
9256933339
3304958127
G.2
45610
36902
42753
G.1
43639
18234
64184
ĐB
481121
471493
298365

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,14,16,17
20,21,24,26
34,39,39
40
71,79
88,89
91
02,02,06
34,34,37,39
59
65,67,67,69
70,72,79
86
91,93
00,07,08
25,27
32
45,46,49
53,53,57
65
84,85
90,92,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 01/11/2025

G.8
33
13
53
G.7
210
668
739
G.6
958962185218
577705993500
256731741098
G.5
8207
7374
3771
G.4
57179196681451982796462356115203912
26044969728106197351657568424859817
23403155114515055346249120286513970
G.3
1483105096
5614697460
9265242058
G.2
57256
98251
30276
G.1
25541
15453
16160
ĐB
036664
917890
691981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,12,18,18,19
31,33,35
41
52,56
64,68
79
89
96,96
00
13,17
44,46,48
51,51,53,56
60,61,68
72,74,77
90,99
03
11,12
39
46
50,52,53,58
60,65,67
70,71,74,76
81
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 31/10/2025

G.8
71
03
G.7
561
593
G.6
377775474028
236154632276
G.5
9429
2160
G.4
26604680271788717309082305350905278
17248041002704763971350978074363394
G.3
5654456127
2790845839
G.2
52493
09619
G.1
07691
88684
ĐB
148690
750208

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09,09
27,27,28,29
30
44,47
61
71,77,78
87
90,91,93
00,03,08,08
19
39
43,47,48
60,61,63
71,76
84
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 30/10/2025

G.8
26
96
26
G.7
994
112
741
G.6
601665959129
214877990118
764814040744
G.5
2752
4440
8414
G.4
73893613747532711009104107549177937
71830863546803135132031357562760442
15187811574863475094374766342776226
G.3
6438259029
8509402720
1411131391
G.2
23310
54615
85537
G.1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,10,16
26,27,29,29
37
52,59
74
82
91,93,94,95,95
12,15,18
20,22,27
30,31,32,35
40,42,48
54
67
94,96,99
04
11,14
24,26,26,27
34,37
41,44,48
57
76
87
91,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 29/10/2025

G.8
36
02
G.7
333
245
G.6
147105650555
019998133103
G.5
8536
3750
G.4
74587893399125558664880585403182352
26718581994224399963859893596826356
G.3
0866807628
4686198716
G.2
98114
05343
G.1
00490
25461
ĐB
518935
069132

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
28
31,33,35,36,36,39
52,55,55,58
64,65,68
71
87
90
02,03
13,16,18
32
43,43,45
50,56
61,61,63,68
89
99,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 28/10/2025

G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
917318345683
979783017093
G.5
6922
2756
G.4
17938196191191470340871416293228715
96154506918347298422562330973084441
G.3
6014871322
6079267405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,19
22,22
32,34,38
40,41,48
68
73,76
83,84,87
92
01,05
13
20,22
30,33
41
54,56,56,56
62
72
91,92,93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 27/10/2025

G.8
2375
07
G.7
761968
564
G.6
593223413987573130789993
879327870261
G.5
67170394
6630
G.4
90872744012849570065287795024062157370553883172863
26636237246411987925717700505407042
G.3
27702318235828012680
4285890634
G.2
0885723909
53198
G.1
9714520871
15746
ĐB
045828963289
004161

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
17
23,23,28
31,31,32
40,41,45
55,57,57
61,63,65,68
71,72,75,78,79
80,80,87,89
93,94,95
07
19
24,25
30,34,36
42,46
54,58
61,61,64
70
87
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 26/10/2025

G.8
23
97
33
G.7
761
383
113
G.6
593223413987
942127550891
869698464742
G.5
6717
2711
9333
G.4
67065099494787249459287795024062157
70199762962477783326819397593176546
56586748563784942349462365923316996
G.3
2770231823
4230743512
8655511393
G.2
08857
01970
05594
G.1
97145
60802
71316
ĐB
045828
797511
014828

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,23,28
32
40,41,45,49
57,57,59
61,65
72,79
87
02,07
11,11,12
21,26
31,39
46
55
70,77
83
91,96,97,99
13,16
28
33,33,33,36
42,46,49,49
55,56
86
93,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 25/10/2025

G.8
66
83
97
G.7
002
858
963
G.6
139613089391
445566042756
497982139323
G.5
9303
3864
0261
G.4
84792288136024481916488957380055376
85515444781832250210481229630341795
24888209865380704551813508888685393
G.3
1931765522
9850525519
3196537145
G.2
11659
59330
23645
G.1
38634
40554
06437
ĐB
912916
401390
017201

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,03,08
13,16,16,17
22
34
44
59
66
76
91,92,95,96
03,04,05
10,15,19
22,22
30
54,55,56,58
64
78
83
90,95
01,07
13
23
37
45,45
50,51
61,63,65
79
86,86,88
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 24/10/2025

G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
732244952416
621479156454
G.5
0993
9993
G.4
38382439470744284792227105922431303
37144141019780440727427900910701918
G.3
0545439755
9312657043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
10,16
22,24
37
42,47
54,55
66
73
82,83
92,93,95
01,04,07
14,15,18
26,27,29
33,38
43,44
54,59
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 23/10/2025

G.8
97
69
65
G.7
183
162
455
G.6
691673690714
568614888600
290909328155
G.5
0311
4392
3890
G.4
91027524464250508831594492033404014
60996007567035274838520687564306483
56612232081374421854490768751771506
G.3
9631230904
5917688043
6095005405
G.2
92584
94416
95651
G.1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
11,12,14,14,16
27
30,31,34
46,49
69
83,84
90,97
00
16
38
43,43
52,54,56
62,63,68,69
76
83,86,88
92,96
05,06,08,09
12,17
32
44
50,51,54,55,55
65
76
90,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 22/10/2025

G.8
57
28
G.7
723
133
G.6
557447816233
480828331260
G.5
2658
5617
G.4
74059048855527255641646558072455667
66191875015087959186185894214513138
G.3
3326297280
4899690337
G.2
36975
62264
G.1
74276
92797
ĐB
595270
091803

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,24
33
41
55,57,58,59
62,67
70,72,74,75,76
80,81,85
01,03,08
17
28
33,33,37,38
45
60,64
79
86,89
91,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 21/10/2025

G.8
48
43
G.7
355
508
G.6
431216254423
322914124140
G.5
7078
4006
G.4
51488490380384118234519458497698687
82191834861786915473257305150171877
G.3
7685607343
5423495537
G.2
33351
13727
G.1
56594
77396
ĐB
432595
233904

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12
23,25
34,38
41,43,45,48
51,55,56
76,78
87,88
94,95
01,04,06,08
12
27,29
30,34,37
40,43
69
73,77
86
91,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 20/10/2025

G.8
35
73
G.7
549
024
G.6
393969944867
651269117111
G.5
7493
0810
G.4
66443840251115387236418806780543579
78766218584467478396613797575713532
G.3
7310099473
0867365700
G.2
98676
53582
G.1
49904
15868
ĐB
334029
615735

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
25,29
35,36,39
43,49
53
67
73,76,79
80
93,94
00
10,11,11,12
24
32,35
57,58
66,68
73,73,74,79
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 19/10/2025

G.8
29
70
68
G.7
355
266
429
G.6
096506302430
295503532982
800637517834
G.5
7930
7132
5551
G.4
65324780469660496315825698990421452
64508587711166466003360729617781593
16236554775422962005223348855901123
G.3
7180563516
1685853656
5729571015
G.2
04218
14956
64368
G.1
78773
18606
70637
ĐB
062307
351241
784740

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04,05,07
15,16,18
24,29
30,30,30
46
52,55
65,69
73
03,06,08
32
41
53,55,56,56,58
64,66
70,71,72,77
82
93
05,06
15
23,29,29
34,34,36,37
40
51,51,59
68,68
77
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 18/10/2025

G.8
59
80
44
G.7
991
017
316
G.6
512737092130
771146843449
116783493007
G.5
2229
2024
9566
G.4
60265064618707938026009552171558669
36025269894978225746148894084835150
07518473106853926795709457056381905
G.3
5282650759
9790410327
5131298600
G.2
56029
01944
25407
G.1
36487
51262
55262
ĐB
490353
319779
967914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15
26,26,27,29,29
30
53,55,59,59
61,65,69
79
87
91
04
11,17
24,25,27
44,46,48,49
50
62
79
80,82,84,89,89
00,05,07,07
10,12,14,16,18
39
44,45,49
62,63,66,67
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 17/10/2025

G.8
29
54
G.7
776
116
G.6
649355635369
891766298918
G.5
7208
1034
G.4
90327724511604305226135446171489603
28982178670182045917465672110197564
G.3
7808163663
2988738992
G.2
38447
55669
G.1
15280
91856
ĐB
308734
784936

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,08
14
26,27,29
34
43,44,47
51
63,63,69
76
80,81
93
01
16,17,17,18
20,29
34,36
54,56
64,67,67,69
82,87
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 16/10/2025

G.8
97
05
58
G.7
565
194
962
G.6
751085826019
274158507674
789350945675
G.5
2891
5918
2115
G.4
59755778098381999163175589145450131
50665539094802518444087446334636926
04563464962713041532420201099781773
G.3
2454095244
7366954017
4820565526
G.2
96559
01666
01054
G.1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,19,19
31,32
40,41,44
54,55,58,59
63,65
82
91,97
05,09
17,18
25,25,26
33
41,44,44,46
50
65,66,69
74
94
05
15
20,26
30,32,38
51,54,58
62,63
73,75
93,94,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 15/10/2025

G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
586943780151
500338835273
G.5
1005
5607
G.4
70235718978162412715425050912215846
16318205846672966366997311742422239
G.3
4856795082
0989684936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05
15
22,24,29
35
41,41,42,46
51
67,69
78
82,88
97
03,07
17,18
24,29
31,36,39
46
58
64,66
71,73
83,84
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 14/10/2025

G.8
04
45
G.7
804
711
G.6
915784219289
530349339021
G.5
7232
1761
G.4
69932726288476091118110244748296125
51488881847233694658503702406098130
G.3
8204612698
0632271188
G.2
09069
70824
G.1
93988
40326
ĐB
989447
734840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04
18
21,24,25,28
32,32
46,47
57
60,69
82,88,89
98
03
11
21,22,24,26
30,33,36
40,45
58
60,61
70
84,88,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 13/10/2025

G.8
03
20
G.7
264
475
G.6
463472418885
460143077413
G.5
2671
1885
G.4
29693257674231956408621416268113102
20895934502610482476137310285213745
G.3
3771606422
7632274963
G.2
88727
75845
G.1
87740
42642
ĐB
931457
201723

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,08
16,19
22,27
34
40,41,41
57
64,67
71
81,85
93
01,04,07
13
20,22,23
31
42,45,45
50,52
63
75,76
85
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 12/10/2025

G.8
10
11
71
G.7
023
684
928
G.6
631963002617
472207999437
712163074147
G.5
6312
4714
8762
G.4
09268124051777685055055864656249134
03696994782776951685684599881897032
62215249077055939811441067671579109
G.3
9979703177
6751071482
5736812262
G.2
28621
00403
11913
G.1
04617
92044
71150
ĐB
395309
094610
296358

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
10,12,17,17,19
21,23
34
55
62,68
76,77
86
97
03
10,10,11,14,18
22
32,37
44
59
69
78
82,84,85
96,99
06,07,07,09
11,13,15,15
21,28
47
50,58,59
62,62,68
71

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 11/10/2025

G.8
15
86
53
G.7
017
281
157
G.6
947389362288
465384661748
301081270100
G.5
4706
3502
7877
G.4
81558378289906381947992936300314249
91751432914261328190971104591491925
46629886140394664426015016753230926
G.3
6255923972
9369973109
2108344623
G.2
69662
53707
08089
G.1
65875
32904
22827
ĐB
636674
351574
779404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06
15,17
28
36
47,49
58,59
62,63
72,73,74,75
88
93
02,04,07,09
10,13,14
25
48
51,53
66
74
81,86
90,91,99
00,01,04
10,14
23,26,26,27,27,29
32
46
53,57
77
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 10/10/2025

G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
770193825690
925400110347
G.5
1353
4156
G.4
74116410342281721311529685266571554
21970226107386983426922547226928803
G.3
7457508379
6144550173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
11,13,15,16,17
22
34
53,54
65,68
75,78,79
82
90,90
03,08,09
10,11,11
26
40,45,47
54,54,56
69,69
70,73
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 09/10/2025

G.8
96
52
31
G.7
824
855
106
G.6
491603293842
297478374343
911810205757
G.5
0902
3730
2231
G.4
91598418035773785205880808742937160
57089515234344878061269007448361683
41580392617846713417391524295761206
G.3
6768846319
9214751537
3578601805
G.2
11950
71158
94902
G.1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,05
16,17,19
24,29,29
37
42
50
60
78
80,88
96,98
00,05
23
30,37,37
43,47,48
52,55,58,59
61
74
83,83,89
02,05,06,06
17,18
20
31,31,39
46
52,57,57
61,67
80,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 08/10/2025

G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
209179732836
303936318651
G.5
2521
7479
G.4
03389895725648267877716424042976367
50785316509135180998397859101152334
G.3
0307786284
6383659489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21,29
36
42
50
62,67
72,73,77,77
82,83,84,87,89
91,91
11,15
31,34,36,39
43,46
50,51,51
60
79
85,85,89
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 07/10/2025

G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
265742343040
845711062519
G.5
4169
9290
G.4
29810592394000336252723640916995278
83454141666158076393587794980616486
G.3
1855884882
5050573414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10
22
34,37,39
40,45
52,54,57,58,59
64,69,69
78
82
05,06,06
14,19
23,24
54,57,59
66
76,79
80,81,86
90,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 06/10/2025

G.8
12
16
G.7
639
662
G.6
932433812830
200138497646
G.5
5647
6364
G.4
89055407250164446195749456401943484
47648641056929657380792711038870354
G.3
6897090206
2307933050
G.2
82720
69444
G.1
95996
47724
ĐB
995118
999148

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,18,19
20,24,25
30,39
44,45,47
55
70
81,84
95,96
01,05
16
24
44,46,48,48,49
50,54
62,64
71,79
80,88
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 05/10/2025

G.8
26
15
41
G.7
398
004
780
G.6
900413644147
524423696031
025561393494
G.5
9675
7070
6315
G.4
12806821900199835992547325235926125
43304325638541734506309861726764761
27318750901929667985471547639637865
G.3
2182694781
3473102906
6957896480
G.2
54197
08745
55560
G.1
83881
38767
78816
ĐB
589281
013901
674256

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,06
25,26,26
32
47
59
64
75
81,81,81
90,92,97,98,98
01,04,04,06,06
15,17
31,31
44,45
61,63,67,67,69
70
86
15,16,18
39
41
54,55,56
60,65
78
80,80,85
90,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 04/10/2025

G.8
40
72
89
G.7
139
911
702
G.6
115488457521
568427848023
748455692165
G.5
9719
9569
9502
G.4
50137381957638010701210696107611098
19649373630624333590847970060007331
92377618780287661467595559019022882
G.3
2964189862
3206060746
8592652879
G.2
59231
16823
54541
G.1
44392
50891
28622
ĐB
086699
211516
197666

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
19
21
31,37,39
40,41,45
54
62,69
76
80
92,95,98,99
00
11,16
23,23
31
43,46,49
60,63,69
72
84,84
90,91,97
02,02
22,26
41
55
65,66,67,69
76,77,78,79
82,84,89
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 03/10/2025

G.8
04
37
G.7
022
350
G.6
000988892135
940073150347
G.5
3373
7226
G.4
20915628737087548488172312356096315
33820080749266594676403790315421310
G.3
2333644815
9157330665
G.2
43644
11064
G.1
88224
84257
ĐB
222490
677136

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09
15,15,15
22,24
31,35,36
44
60
73,73,75
88,89
90
00
10,15
20,26
36,37
47
50,54,57
64,65,65
73,74,76,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 02/10/2025

G.8
05
27
16
G.7
494
994
998
G.6
455425131124
753595699054
468145983390
G.5
4829
1254
5661
G.4
19016739488120088366174200539997451
86887762256610356130338023621848647
74850467043464953714279172387868746
G.3
6216504350
9279853490
0610796918
G.2
49765
69232
77029
G.1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
13,16
20,24,29
30
48
50,51,54
65,65,66
90,94,99
02,03
18
25,27
30,32,35
47
54,54
63,69
87
90,94,97,98
04,07
14,14,16,17,18
29
40,46,49
50
61
78
81
90,98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 01/10/2025

G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
175619835013
758156094447
G.5
5001
0047
G.4
69580448350454693420117388014363705
85118244296386369151717187840106119
G.3
5559708302
2575642811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,02,05,06
13
20,22
34,35,38
43,46
56
80,83
97,98
01,09
11,15,18,18,19
29
32
40,47,47
50,50,51,56
63
81

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 30/09/2025

G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
036744633899
825866278413
G.5
4893
0363
G.4
30118193351249075727361327587925395
89080012704308526314001569136273773
G.3
2243160074
9509357411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
18
27
31,32,32,35
43,45
63,67,69
74,79
90,93,94,95,99
05,08
11,13,14
27
56,56,58
62,63,65
70,70,73
80,85
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 29/09/2025

G.8
64
02
G.7
031
762
G.6
152495918559
524045839241
G.5
2821
8653
G.4
62359637137792708706748751126151474
96670255892480296049728979724237023
G.3
1198414126
4215798784
G.2
77424
12461
G.1
60191
91349
ĐB
543916
521927

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
13,16
21,24,24,26,27
31
59,59
61,64
74,75
84
91,91
02,02
23,27
40,41,42,49,49
53,57
61,62
70
83,84,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 28/09/2025

G.8
45
60
01
G.7
727
612
346
G.6
742129189923
880016494816
836823028479
G.5
1338
5045
3269
G.4
05918182956456855300044279190577855
16602211379821949099974647645949716
36834950493755046314078950447757827
G.3
1609909654
5519077052
7497776154
G.2
79982
28825
41761
G.1
65092
83371
88702
ĐB
980109
134441
221981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
18,18
21,23,27,27
38
45
54,55
68
82
92,95,99
00,02
12,16,16,19
25
37
41,45,49
52,59
60,64
71
90,99
01,02,02
14
27
34
46,49
50,54
61,68,69
77,77,79
81
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 27/09/2025

G.8
08
86
74
G.7
125
571
910
G.6
578311940226
465475154221
347789971196
G.5
5432
6910
5200
G.4
76468515156375073415122622481880900
62102914806526259131838815332647463
02609777716233725176560582604092983
G.3
0957927049
9312970912
1027129180
G.2
94159
94046
70634
G.1
69760
63663
32283
ĐB
888186
843701
189481

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
15,15,18
25,26
32
49
50,59
60,62,68
79
83,86
94
01,02
10,12,15
21,26,29
31
46
54
62,63,63
71
80,81,86
00,09
10
34,37
40
58
71,71,74,76,77
80,81,83,83
96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 26/09/2025

G.8
56
72
G.7
830
284
G.6
145330253900
045909686377
G.5
3813
9816
G.4
26740957104749455091426720433096677
64715378591110787332510506596317094
G.3
9542628021
4821544987
G.2
98248
57656
G.1
21921
47327
ĐB
996946
744234

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
10,13
21,21,25,26
30,30
40,46,48
53,56
72,77
91,94
07
15,15,16
27
32,34
50,56,59,59
63,68
72,77
84,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 25/09/2025

G.8
88
70
90
G.7
369
071
508
G.6
244652723719
440105493884
221259056032
G.5
2496
7578
0768
G.4
18066865124263563550200984123101397
17450382197432943411253968338728972
28756823028142125464565682340432904
G.3
8624430539
7264593377
6351394200
G.2
02134
95075
40022
G.1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,19
31,34,34,35,36,39
44,46
50
66,69
72
88
96,97,98
01,07
11,19
23,29
45,49
50
70,71,72,75,77,78
84,87
96
00,02,04,04,05,05,08
12,13
21,22
32
56
64,68,68
75
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 24/09/2025

G.8
65
59
G.7
247
739
G.6
604635547867
266026968221
G.5
1002
6664
G.4
40354705895326666978698946439531874
10160479776228282137187062295751734
G.3
0945794684
8816152565
G.2
00595
61911
G.1
27502
32578
ĐB
357134
861914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02
34
46,47
54,54,57
65,66,67
74,78
84,89
94,95,95
06
11,14
21
34,37,39
57,59
60,60,61,64,65
77,78
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 23/09/2025

G.8
26
54
G.7
855
709
G.6
293284983271
292339627301
G.5
1368
8852
G.4
36924924040218052944250172182087642
32261958679661085430089666799305257
G.3
1031759982
2039197201
G.2
10183
23505
G.1
75058
02038
ĐB
764188
734238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
17,17
20,24,26
32
42,44
55,58
68
71
80,82,83,88
98
01,01,05,09
10
23
30,38,38
52,54,57
61,62,66,67
91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 22/09/2025

G.8
96
96
G.7
915
030
G.6
941893901379
216947921148
G.5
6218
6813
G.4
70886283570276516414009623650978617
35310898374957805132295526523583244
G.3
0892200201
9780715408
G.2
01902
25976
G.1
35584
17328
ĐB
942254
654379

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
14,15,17,18,18
22
54,57
62,65
79
84,86
90,96
07,08
10,13
28
30,32,35,37
44,48
52
69
76,78,79
92,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 21/09/2025

G.8
49
59
61
G.7
594
881
724
G.6
824631916739
409647883507
562970746678
G.5
2905
6440
8247
G.4
83887733799427213014976537068508224
48432923668139181185630523354476416
90575669468590482220245288487035639
G.3
3468709224
4945634503
0198820167
G.2
33454
66736
47651
G.1
47885
34240
03124
ĐB
502074
185435
129568

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
14
24,24
39
46,49
53,54
72,74,79
85,85,87,87
91,94
03,07
16
32,35,36
40,40,44
52,56,59
66
81,85,88
91,96
04
20,24,24,28,29
39
46,47
51
61,67,68
70,74,75,78
88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 20/09/2025

G.8
25
78
81
G.7
779
597
525
G.6
296048617428
873825697398
052938881175
G.5
5456
9908
9159
G.4
74367188420195833749593637864955634
35782547771658321447185265136580730
88663493402433106081798637285274351
G.3
7305066766
3655762366
1586973717
G.2
02742
48066
31048
G.1
05357
88961
63501
ĐB
864370
878196
983182

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
25,28
34
42,42,49,49
50,56,57,58
60,61,63,66,67
70,79
08
26
30,38
47
57
61,65,66,66,69
77,78
82,83
96,97,98
01
17
25,29
31
40,48
51,52,59
63,63,69
75
81,81,82,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 19/09/2025

G.8
14
15
G.7
841
859
G.6
295050009113
506421943724
G.5
6399
7754
G.4
73382102073420709679838176165059071
85851869473078212792209330019858260
G.3
8893791567
0325000316
G.2
27981
93832
G.1
04469
83372
ĐB
662767
505265

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,07,07
13,14,17
37
41
50,50
67,67,69
71,79
81,82
99
15,16
24
32,33
47
50,51,54,59
60,64,65
72
82
92,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 18/09/2025

G.8
58
95
88
G.7
160
209
958
G.6
470117975712
059127952226
209096401465
G.5
6184
4047
5604
G.4
17186238685912634816624978413149195
05448870765261767759846777886157197
27953109270651822064475817102093321
G.3
9823068269
4405213191
2314976454
G.2
89214
86275
60022
G.1
25128
02448
06222
ĐB
244396
924214
056524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,14,16
26,28
30,31
58
60,68,69
84,86
95,96,97,97
09
14,17
26
47,48,48
52,59
61
75,76,77
91,91,95,95,97
04
18
20,21,22,22,24,27
40,49
53,54,58
64,65
81,88
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 17/09/2025

G.8
95
88
G.7
950
439
G.6
524527305479
555092743688
G.5
0596
0139
G.4
33484598323715685184921745717446655
71599619917849289217764435904256083
G.3
5693679268
8712998401
G.2
87095
58434
G.1
27615
90557
ĐB
422645
908261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15
30,32,36
45,45
50,55,56
68
74,74,79
84,84
95,95,96
01
17
29
34,39,39
42,43
50,57
61
74
83,88,88
91,92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 16/09/2025

G.8
53
18
G.7
318
907
G.6
936735643700
183407355149
G.5
9134
9965
G.4
72520116532991422906843940504488250
97977621333056765044016486966331602
G.3
9474395668
2231027620
G.2
85757
22100
G.1
42392
40108
ĐB
672733
339961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,06
14,18
20
33,34
43,44
50,53,53,57
64,67,68
92,94
00,02,07,08
10,18
20
33,34,35
44,48,49
61,63,65,67
77

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 15/09/2025

G.8
59
52
G.7
307
210
G.6
479362565570
423710400821
G.5
5024
5179
G.4
79501198447372018011121714799857027
97484655096291355602955146292117974
G.3
8641088649
0406784318
G.2
66406
67432
G.1
02321
90965
ĐB
209975
142206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,06,07
10,11
20,21,24,27
44,49
56,59
70,71,75
93,98
02,06,09
10,13,14,18
21,21
32,37
40
52
65,67
74,79
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 14/09/2025

G.8
24
20
14
G.7
431
150
712
G.6
565786129998
351985153592
654195132010
G.5
6105
3004
0979
G.4
28930573203739712182275809896316160
31884629185410498501753092667315494
26544123572470867769230792667464523
G.3
7150230413
1934679234
6882887577
G.2
43020
51178
05703
G.1
75309
40043
59905
ĐB
900670
728799
264453

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,05,09
12,13
20,20,24
30,31
57
60,63
70
80,82
97,98
01,04,04,09
15,18,19
20
34
43,46
50
73,78
84
92,94,99
03,05,08
10,12,13,14
23,28
41,44
53,57
69
74,77,79,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 13/09/2025

G.8
98
90
07
G.7
289
333
515
G.6
657000158670
187409465924
762671834156
G.5
5795
9597
5601
G.4
47896494602030993417560927229061091
13942475275615794074654254921521470
54260671833686039139730938776993903
G.3
6889909727
6617230233
1231894573
G.2
54634
06890
64828
G.1
47654
37967
23517
ĐB
124642
174951
127835

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15,17
27
34
42
54
60
70,70
89
90,91,92,95,96,98,99
15
24,25,27
33,33
42,46
51,57
67
70,72,74,74
90,90,97
01,03,07
15,17,18
26,28
35,39
56
60,60,69
73
83,83
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 12/09/2025

G.8
27
17
G.7
739
136
G.6
807926964078
263635613126
G.5
2286
1268
G.4
55120650333639373606516937160722413
03968618238542165512659184415619240
G.3
3195809110
3791254354
G.2
29020
97740
G.1
21191
72595
ĐB
157670
534913

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
10,13
20,20,27
33,39
58
70,78,79
86
91,93,93,96
12,12,13,17,18
21,23,26
36,36
40,40
54,56
61,68,68
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 11/09/2025

G.8
54
06
11
G.7
061
472
049
G.6
931189461398
979423299686
065246976895
G.5
0462
0560
5831
G.4
62050286849672467768098571192526015
51345854425092574648655716013365792
49031236890480119268389527111974079
G.3
8019437972
9231272286
8049526173
G.2
26386
56169
33681
G.1
53568
49606
71370
ĐB
553965
056428
983272

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,15
24,25
46
50,54,57
61,62,65,68,68
72
84,86
94,98
06,06
12
25,28,29
33
42,45,48
60,69
71,72
86,86
92,94
01
11,19
31,31
49
52,52
68
70,72,73,79
81,89
95,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 10/09/2025

G.8
79
47
G.7
626
980
G.6
342332658681
398152164173
G.5
2963
6343
G.4
83296512824017336035337999706107881
32941563472898059727749340369210225
G.3
2908880125
2728366878
G.2
48438
22258
G.1
31576
11925
ĐB
162675
993831

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,25,26
35,38
61,63,65
73,75,76,79
81,81,82,88
96,99
16
25,25,27
31,34
41,43,47,47
58
73,78
80,80,81,83
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 09/09/2025

G.8
73
12
G.7
940
426
G.6
712807756342
151613940435
G.5
1846
7759
G.4
87029144692216854002675645349057147
02181981788344152536604171933105892
G.3
5888695034
0525564783
G.2
13248
22468
G.1
32239
94772
ĐB
997417
177864

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
28,29
34,39
40,42,46,47,48
64,68,69
73,75
86
90
12,16,17
26
31,35,36
41
55,59
64,68
72,78
81,83
92,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 08/09/2025

G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
228844389078
181029982301
G.5
0687
2180
G.4
27740893063111856655091648843842027
60774994323507923347833686636523829
G.3
4583718774
8289932888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,06
18
26,27
37,38,38,38
40
54,55,56
64
74,78
87,88
01,01
10
29
32
42,43,47
59
65,68
72,74,79
80,88
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 07/09/2025

G.8
80
65
74
G.7
452
322
039
G.6
699506064276
978738342273
759031670720
G.5
9012
3786
3074
G.4
17166329341631672712126904551613640
41920520024504289550335519818921968
43530372047249855641455993587749527
G.3
4782335671
2282873519
0129234827
G.2
96742
66446
42336
G.1
19534
70139
61221
ĐB
961086
336943
243147

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,12,16,16
23
34,34
40,42
52
66
71,76
80,86
90,95
02
19
20,22,28
34,39
42,43,46
50,51
65,68
73
86,87,89
04
20,21,27,27
30,36,39
41,47
67
74,74,77
90,92,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 06/09/2025

G.8
31
98
96
G.7
978
593
301
G.6
532186953618
777503613720
445993126594
G.5
7805
2299
6858
G.4
34814341709566156738026720726295883
05274230272310937944861991545808598
46336902473928246639971272097594276
G.3
6775500209
6339095935
9925948424
G.2
74887
20543
00191
G.1
88879
62362
90733
ĐB
711968
091200
579169

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,09
14,18
21
31,38
55
61,62,68
70,72,78,79
83,87
95
00,09
20,27
35
43,44
58
61,62
74,75
90,93,98,98,99,99
01
12
24,27
33,36,39
47
58,59,59
69
75,76
82
91,94,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 05/09/2025

G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
458115946414
103276244605
G.5
5460
4285
G.4
67311085547243856539567410266403260
76677043193100697501849984470682973
G.3
3571916098
2866632678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
11,14,19
23
38,39
41
54
60,60,64,66
79
81,82
94,98
01,02,05,06,06
11,14,19
24
32,37
66
73,77,78
85,87
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 04/09/2025

G.8
50
46
59
G.7
414
481
571
G.6
895202865751
562774181598
991952023134
G.5
7059
8679
5712
G.4
80322646985451338111257373014209843
34460719037429783710493313116766430
36329653142135355983338638046907183
G.3
3099597729
9919860589
3154880246
G.2
27916
16058
11510
G.1
28027
65373
27518
ĐB
072147
485369
477536

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,13,14,16
22,27,29
37
42,43,47
50,51,52,59
86
95,98
03
10,18
27
30,31
46
58
60,67,69
73,79
81,89
97,98,98
02
10,12,14,18,19
29
34,36
46,48
53,59
63,69
71
83,83

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 03/09/2025

G.8
34
47
G.7
273
669
G.6
471579267210
058464235549
G.5
6320
9177
G.4
65024976213175730594416225410416885
30628664865467371757526761634760786
G.3
8439234233
5089401062
G.2
21796
72525
G.1
49168
50437
ĐB
104931
015034

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
10,15
20,21,22,24,26
31,33,34
57
68
73
85
92,94,96
23,25,28
34,37
47,47,49
57
62,69
73,76,77
84,86,86
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 02/09/2025

G.8
82
32
G.7
050
969
G.6
732847053273
755355607791
G.5
7908
4891
G.4
60450646477924377334461926959323711
27583240003638568506648701830006254
G.3
4907504284
6995939999
G.2
97320
91301
G.1
76729
98370
ĐB
171688
422848

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,08
11
20,28,29
34
43,47
50,50
73,75
82,84,88
92,93
00,00,01,06
32
48
53,54,59
60,69
70,70
83,85
91,91,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 01/09/2025

G.8
70
75
G.7
168
282
G.6
970170895231
756624594939
G.5
8943
4521
G.4
69151335827982941175385883164124060
01395507866673266715649340306679357
G.3
8720096857
9733545277
G.2
06407
83921
G.1
03057
40641
ĐB
761937
728153

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,07
29
31,37
41,43
51,57,57
60,68
70,75
82,88,89
15
21,21
32,34,35,39
41
53,57,59
66,66
75,77
82,86
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 31/08/2025

G.8
33
91
93
G.7
168
524
273
G.6
955504086608
248235739187
647592267926
G.5
9120
4565
0357
G.4
37076172966763303008541610811516349
23094002742352386382754637886954024
62175167168137114904558340837310949
G.3
7988413487
0675486209
0983040324
G.2
56509
60779
67901
G.1
66825
39319
72314
ĐB
711687
150300
668404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08,08,08,09
15
20,25
33,33
49
55
61,68
76
84,87,87
96
00,09
19
23,24,24
54
63,65,69
73,74,79
82,82,87
91,94
01,04,04
14,16
24,26,26
30,34
49
57
71,73,73,75,75
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 30/08/2025

G.8
75
32
60
G.7
391
977
815
G.6
829092363423
243266250622
668627251367
G.5
4118
1695
6485
G.4
07368361208125315687724940260322303
62554699718851896051682457128340800
88282094006166826450160405914516907
G.3
9960167162
0219199725
3020863718
G.2
47541
03824
80408
G.1
43437
14542
62113
ĐB
536146
223136
027444

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03,03
18
20,23
36,37
41,46
53
62,68
75
87
90,91,94
00
18
22,24,25,25
32,32,36
42,45
51,54
71,77
83
91,95
00,07,08,08
13,15,18
25
40,44,45
50
60,67,68
82,85,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 29/08/2025

G.8
68
87
G.7
722
280
G.6
173596103696
136991546473
G.5
8859
1741
G.4
90890879694786645694387767214988449
39946576070329867125669467982455605
G.3
1521565644
8567386421
G.2
28255
75685
G.1
54182
01728
ĐB
571393
670328

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,15
22
35
44,49,49
55,59
66,68,69
76
82
90,93,94,96
05,07
21,24,25,28,28
41,46,46
54
69
73,73
80,85,87
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 28/08/2025

G.8
28
98
21
G.7
706
342
002
G.6
195693862241
765653865909
296888849136
G.5
4668
1161
3406
G.4
52344923520954702987416570333094537
19884977680677006736390150419915148
14125847137910764130545848078727054
G.3
4205681914
5759216738
7535268104
G.2
07567
78277
51500
G.1
47255
95185
72176
ĐB
104790
335160
690290

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
14
28
30,37
41,44,47
52,55,56,56,57
67,68
86,87
90
09
15
36,38
42,48
56
60,61,68
70,77
84,85,86
92,98,99
00,02,04,06,07
13
21,25
30,36
52,54
68
76
84,84,87
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 27/08/2025

G.8
18
25
G.7
662
576
G.6
260212048947
420036675618
G.5
4053
2759
G.4
10773335416614893307438445485146931
35886050757666145382131340058069026
G.3
4591083251
8468944676
G.2
75667
83133
G.1
27827
55306
ĐB
216121
166372

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,04,07
10,18
21,27
31
41,44,47,48
51,51,53
62,67
73
00,06
18
25,26
33,34
59
61,67
72,75,76,76
80,82,86,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 26/08/2025

G.8
47
74
G.7
299
030
G.6
473608059876
505345794616
G.5
4522
1407
G.4
11271697086625103370007091669802983
32366426562896406703250394529753781
G.3
0495267982
0543348356
G.2
76050
25943
G.1
41563
55987
ĐB
078593
831454

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,08,09
22
36
47
50,51,52
63
70,71,76
82,83
93,98,99
03,07
16
30,33,39
43
53,54,56,56
64,66
74,79
81,87
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 25/08/2025

G.8
07
98
G.7
313
344
G.6
631785103451
631111538321
G.5
1495
4522
G.4
16705733878877535613430565564377236
99643887898941593251556362021084086
G.3
9043656324
5707917428
G.2
43775
18283
G.1
73875
98007
ĐB
686013
067931

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,07
10,13,13,13,17
24
36,36
43
51,56
75,75,75
87
95
07
10,11,15
21,22,28
31,36
43,44
51,53
79
83,86,89
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 24/08/2025

G.8
35
10
58
G.7
841
863
525
G.6
379862558835
595502499777
266989565127
G.5
3251
6745
8321
G.4
87074787136390582954612566872745085
95295385385320064443430456568778354
20760404651040827096756014772482829
G.3
0641214457
3090688422
8796523155
G.2
54647
21974
99744
G.1
85141
50412
06717
ĐB
449269
236110
956601

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
12,13
27
35,35
41,41,47
51,54,55,56,57
69
74
85
98
00,06
10,10,12
22
38
43,45,45,49
54,55
63
74,77
87
95
01,01,08
17
21,24,25,27,29
44
55,56,58
60,65,65,69
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 23/08/2025

G.8
22
01
84
G.7
866
057
117
G.6
427512524396
713415878724
406234271800
G.5
0062
1358
8999
G.4
90592380758735861243697683263772989
62135823104980173533662855780126193
34183292280793665085991979646134215
G.3
3816830725
3225051528
1009064335
G.2
48000
40864
48084
G.1
25648
87787
95751
ĐB
598905
320981
803334

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
22,25
37
43,48
52,58
62,66,68,68
75,75
89
92,96
01,01,01
10
24,28
33,34,35
50,57,58
64
81,85,87,87
93
00
15,17
27,28
34,35,36
51
61,62
83,84,84,85
90,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 22/08/2025

G.8
69
64
G.7
409
913
G.6
477719858856
558115381433
G.5
3757
0127
G.4
64345684261375965534043282359763849
35754389479745593589113408694811150
G.3
3923880665
9662590011
G.2
30799
31999
G.1
55643
51271
ĐB
729493
626091

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
26,28
34,38
43,45,49
56,57,59
65,69
77
85
93,97,99
11,13
25,27
33,38
40,47,48
50,54,55
64
71
81,89
91,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 21/08/2025

G.8
54
38
89
G.7
852
498
692
G.6
264988435641
360187440501
485109354209
G.5
1953
5615
7900
G.4
71498027367384059027501163993356836
17436680678042793771407045258724897
64499813531218795969869891050003546
G.3
3231629681
8566865048
3192390276
G.2
62401
44955
72978
G.1
21440
84512
47737
ĐB
227526
847205
240200

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
16,16
26,27
33,36,36
40,40,41,43,49
52,53,54
81
98
01,01,04,05
12,15
27
36,38
44,48
55
67,68
71
87
97,98
00,00,00,09
23
35,37
46
51,53
69
76,78
87,89,89
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 20/08/2025

G.8
22
30
G.7
525
288
G.6
795760882197
416493671154
G.5
1444
0044
G.4
72906899597277187960888089653196812
29287936734809361047095045104148888
G.3
9180854654
9333428614
G.2
34816
61399
G.1
57137
42131
ĐB
727120
102551

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,08
12,16
20,22,25
31,37
44
54,57,59
60
71
88
97
04
14
30,31,34
41,44,47
51,54
64,67
73
87,88,88
93,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 19/08/2025

G.8
45
17
G.7
090
755
G.6
259029323547
998913919166
G.5
2598
0712
G.4
91436424821668948990214441553084186
60221484988821361116217530423745261
G.3
4723108834
5885581617
G.2
59541
33091
G.1
03732
55557
ĐB
199246
839266

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
30,31,32,32,34,36
41,44,45,46,47
82,86,89
90,90,90,98
12,13,16,17,17
21
37
53,55,55,57
61,66,66
89
91,91,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 18/08/2025

G.8
60
55
G.7
432
320
G.6
969956095009
952831349987
G.5
9988
6135
G.4
27735034770051665064082037594604995
97482725252485295811138172975081000
G.3
7442092593
6536614376
G.2
87784
18574
G.1
84642
54473
ĐB
759442
356594

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09,09
16
20
32,35
42,42,46
60,64
77
84,88
93,95,99
00
11,17
20,25,28
34,35
50,52,55
66
73,74,76
82,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 17/08/2025

G.8
23
29
71
G.7
705
914
134
G.6
280428935162
538665732900
463089315839
G.5
6500
1107
5270
G.4
07994670501434702266426452427757263
99523621256024606548391728051570055
85182928425891927403219958296476528
G.3
0451168516
0456849479
8143918071
G.2
90015
28665
00488
G.1
33765
67743
83596
ĐB
215741
022480
188844

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
11,15,16
23
41,45,47
50
62,63,65,66
77
93,94
00,07
14,15
23,25,29
43,46,48
55
65,68
72,73,79
80,86
03
19
28
30,31,34,39,39
42,44
64
70,71,71
82,88
95,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 16/08/2025

G.8
58
84
84
G.7
069
935
466
G.6
853060648201
386239872791
769729299143
G.5
5035
0849
6374
G.4
46532050562261381112837267837986426
70267069491800879672256727717206365
15888439591124827048797086876852132
G.3
0147404143
6385940368
5501771344
G.2
54632
48933
60436
G.1
14780
26245
35985
ĐB
957263
176461
097562

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,13
26,26
30,32,32,35
43
56,58
63,64,69
74,79
80
08
33,35
45,49,49
59
61,62,65,67,68
72,72,72
84,87
91
08
17
29
32,36
43,44,48,48
59
62,66,68
74
84,85,88
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 15/08/2025

G.8
09
34
G.7
683
097
G.6
578510962806
017937951819
G.5
0680
5233
G.4
82547271697631184168469108900845629
30398199356809020383803883375423253
G.3
1406028947
9232955869
G.2
15372
72566
G.1
01056
34292
ĐB
673864
587261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,09
10,11
29
47,47
56
60,64,68,69
72
80,83,85
96
19
29
33,34,35
53,54
61,66,69
79
83,88
90,92,95,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 14/08/2025

G.8
73
70
75
G.7
248
708
317
G.6
076165303141
915225918462
635962686135
G.5
2381
7183
1948
G.4
85714298474302857414505118845906007
13293098948753312939969005365713858
42106568863377527670113498600075008
G.3
2735803335
0625982507
4277838079
G.2
05112
24834
49849
G.1
69386
32625
94473
ĐB
221816
011559
939537

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
11,12,14,14,16
28
30,35
41,47,48
58,59
61
73
81,86
00,07,08
25
33,34,39
52,57,58,59,59
62
70
83
91,93,94
00,06,08
17
35,37
48,49,49
59
68
70,73,75,75,78,79
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 13/08/2025

G.8
48
63
G.7
486
473
G.6
363496134779
869160398689
G.5
1370
8052
G.4
48631893979591747429856423552630717
73035459699057487795487145320542470
G.3
0969675045
0971180864
G.2
95842
99551
G.1
54854
64115
ĐB
724034
235966

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,17,17
26,29
31,34,34
42,42,45,48
54
70,79
86
96,97
05
11,14,15
35,39
51,52
63,64,66,69
70,73,74
89
91,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 12/08/2025

G.8
58
10
G.7
330
102
G.6
619521460101
586300357985
G.5
3779
3302
G.4
64932044632649455711753798767327548
33556254931077375086604209422265848
G.3
9112228088
1777048616
G.2
97059
98640
G.1
55003
44760
ĐB
941126
785398

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03
11
22,26
30,32
46,48
58,59
63
73,79,79
88
94,95
02,02
10,16
20,22
35
40,48
56
60,63
70,73
85,86
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 11/08/2025

G.8
91
05
G.7
521
246
G.6
592732063488
573941644911
G.5
1770
4341
G.4
06335396048129876680931875112707800
15151030081890499471524236902757519
G.3
3630948728
0035314150
G.2
30227
90538
G.1
42288
84668
ĐB
857798
000927

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,06,09
21,27,27,27,28
35
70
80,87,88,88
91,98,98
04,05,08
11,19
23,27,27
38,39
41,46
50,51,53
64,68
71

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 10/08/2025

G.8
75
02
82
G.7
530
544
862
G.6
361600251756
292387290965
404094152101
G.5
8740
3505
5642
G.4
32850502197476833185100763747360029
75358438087996928559565820919092920
17475332634521654752132464694853683
G.3
2649090110
4414928665
7318722651
G.2
23924
72991
27388
G.1
55302
04399
90413
ĐB
601376
987034
152981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
10,16,19
24,25,29
30
40
50,56
68
73,75,76,76
85
90
02,05,08
20,23,29
34
44,49
58,59
65,65,69
82
90,91,99
01
13,15,16
40,42,46,48
51,52
62,63
75
81,82,83,87,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 09/08/2025

G.8
98
39
33
G.7
256
945
781
G.6
656428058154
705788846351
143785752544
G.5
2939
2766
7755
G.4
17856472337412818216239645176000565
36311785361228334500367557274991230
16349027219725026004213339073684502
G.3
0457937185
6579917223
9677418183
G.2
93954
78367
84725
G.1
25300
07256
86817
ĐB
607217
785639
372128

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
16,17
28
33,39
54,54,56,56
60,64,64,65
79
85
98
00
11
23
30,36,39,39
45,49
51,55,56,57
66,67
83,84
99
02,04
17
21,25,28
33,33,36,37
44,49
50,55
74,75
81,83

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 08/08/2025

G.8
16
13
G.7
055
207
G.6
057122192252
358652471217
G.5
5709
8717
G.4
80925321295666006232370273227073261
71322042784600828078030939514469814
G.3
9842835348
8163476229
G.2
53993
51059
G.1
47765
82318
ĐB
065878
102231

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
16,19
25,27,28,29
32
48
52,55
60,61,65
70,71,78
93
07,08
13,14,17,17,18
22,29
31,34
44,47
59
78,78
86
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 07/08/2025

G.8
30
06
36
G.7
961
217
883
G.6
959662087856
106606501166
382664828503
G.5
9942
2454
6857
G.4
06244587256607607710107148319107960
26904093504615636669185659843705298
50254883175896685334533719936656608
G.3
5516593758
2589371334
8769799411
G.2
49958
05307
87799
G.1
44151
17803
20657
ĐB
368458
045616
950528

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
10,14
25
30
42,44
51,56,58,58,58
60,61,65
76
91,96
03,04,06,07
16,17
34,37
50,50,54,56
65,66,66,69
93,98
03,08
11,17
26,28
34,36
54,57,57
66,66
71
82,83
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 06/08/2025

G.8
53
19
G.7
840
466
G.6
619428765789
139221204877
G.5
2075
2162
G.4
45514373727738282080816292864994673
54975546935388278864350021206311846
G.3
6195101369
3221919661
G.2
32024
74654
G.1
54234
19891
ĐB
576684
319574

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
24,29
34
40,49
51,53
69
72,73,75,76
80,82,84,89
94
02
19,19
20
46
54
61,62,63,64,66
74,75,77
82
91,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 05/08/2025

G.8
09
38
G.7
696
600
G.6
475704560291
725156439605
G.5
2033
4308
G.4
23808213424462422110659932654588064
88786168860605706250540104323405961
G.3
6534615257
9747624768
G.2
05756
71668
G.1
03105
61476
ĐB
063303
058211

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,05,08,09
10
24
33
42,45,46
56,56,57,57
64
91,93,96
00,05,08
10,11
34,38
43
50,51,57
61,68,68
76,76
86,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 04/08/2025

G.8
37
44
G.7
148
659
G.6
085419439284
689455008820
G.5
5787
0719
G.4
50602192590870090860268611812359110
34491264889535186762526919096167566
G.3
6226721924
0639434978
G.2
74892
28927
G.1
67524
26268
ĐB
805287
184298

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02
10
23,24,24
37
43,48
54,59
60,61,67
84,87,87
92
00
19
20,27
44
51,59
61,62,66,68
78
88
91,91,94,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 03/08/2025

G.8
30
56
00
G.7
295
752
338
G.6
714914573484
227612793983
379676748228
G.5
7301
1095
8353
G.4
09467368084650254698481098623008779
15566937767016128506656240852498317
97848938284476403682553894841505368
G.3
7150573752
5617796331
3734564925
G.2
27740
60790
22771
G.1
01970
40923
98436
ĐB
337361
421772
329105

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,05,08,09
30,30
40,49
52,57
61,67
70,79
84
95,98
06
17
23,24,24
31
52,56
61,66
72,76,76,77,79
83
90,95
00,05
15
25,28,28
36,38
45,48
53
64,68
71,74
82,89
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 02/08/2025

G.8
49
82
09
G.7
274
339
604
G.6
234066135622
222189413517
183872186958
G.5
3013
5879
1455
G.4
46454027472386058344450797285525017
99379885306390912814190815679543797
93325289175260115700102734697591951
G.3
2200580957
5981170078
0581947553
G.2
64126
78513
65993
G.1
84706
20310
29683
ĐB
441280
872732
335240

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,06
13,13,17
22,26
40,44,47,49
54,55,57
60
74,79
80
09
10,11,13,14,17
21
30,32,39
41
78,79,79
81,82
95,97
00,01,04,09
17,18,19
25
38
40
51,53,55,58
73,75
83
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 01/08/2025

G.8
47
27
G.7
935
498
G.6
594568419783
504490992901
G.5
0496
5563
G.4
32586169728439663236526340217125899
55785744687247667462358197647025770
G.3
0866297482
3861193185
G.2
82569
22210
G.1
74749
36478
ĐB
594246
820112

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
34,35,36
41,45,46,47,49
62,69
71,72
82,83,86
96,96,99
01
10,11,12,19
27
44
62,63,68
70,70,76,78
85,85
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 31/07/2025

G.8
88
81
98
G.7
197
603
813
G.6
576884546742
862835770718
818246944762
G.5
3945
4381
8872
G.4
89076406705883899090341946391775457
24129090795234404442656046581236992
91264382104745889125274676545813964
G.3
1442884614
5994058673
2809545269
G.2
80578
06210
50319
G.1
81853
68257
65725
ĐB
835867
884064
618532

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,17
28
38
42,45
53,54,57
67,68
70,76,78
88
90,94,97
03,04
10,12,18
28,29
40,42,44
57
64
73,77,79
81,81
92
10,13,19
25,25
32
58,58
62,64,64,67,69
72
82
94,95,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 30/07/2025

G.8
54
85
G.7
352
166
G.6
449838052232
602235688191
G.5
9033
5056
G.4
54772533230119303302717021795470448
91945076426250804415513244292112282
G.3
8358040547
5960110506
G.2
81092
34467
G.1
80488
57087
ĐB
723285
461776

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02,05
23
32,33
47,48
52,54,54
72
80,85,88
92,93,98
01,06,08
15
21,22,24
42,45
56
66,67,68
76
82,85,87
91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 29/07/2025

G.8
73
97
G.7
096
989
G.6
074843430387
169852896124
G.5
3759
6916
G.4
93635476289937871587333212336272440
75841477243179270129698430279690567
G.3
4610341930
5595725911
G.2
03043
80130
G.1
62054
59949
ĐB
522115
666538

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
15
21,28
30,35
40,43,43,48
54,59
62
73,78
87,87
96
11,16
24,24,29
30,38
41,43,49
57
67
89,89
92,96,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 28/07/2025

G.8
54
92
G.7
437
038
G.6
168311369097
178384323493
G.5
1980
8276
G.4
03114261068691568717098831786270654
35285230828276439705215662043352277
G.3
4824884111
3391953526
G.2
44999
62871
G.1
16676
65491
ĐB
996682
533630

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,14,15,17
36,37
48
54,54
62
76
80,82,83,83
97,99
05
19
26
30,32,33,38
64,66
71,76,77
82,83,85
91,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 27/07/2025

G.8
13
54
03
G.7
047
041
182
G.6
660455784351
365769137243
389611552616
G.5
4274
7832
7480
G.4
44769763347969909023528285130703212
46945789862767854547628148487307394
08730066163705388419112719546473240
G.3
0638706780
2156190425
1052102639
G.2
34152
13801
56160
G.1
95264
80526
37360
ĐB
384923
817417
315858

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,07
12,13
23,23,28
34
47
51,52
64,69
74,78
80,87
99
01
13,14,17
25,26
32
41,43,45,47
54,57
61
73,78
86
94
03
16,16,19
21
30,39
40
53,55,58
60,60,64
71
80,82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 26/07/2025

G.8
53
52
93
G.7
006
560
872
G.6
461789021558
659993598687
287693350754
G.5
1551
1523
1947
G.4
69581768834079730707556561170817862
72596780830939335408719360094091769
40712325581048173534467513049459905
G.3
4894910341
6079571254
7143981137
G.2
32392
06352
76315
G.1
17072
17260
05967
ĐB
836192
091630
053481

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,06,07,08
17
41,49
51,53,56,58
62
72
81,83
92,92,97
08
23
30,36
40
52,52,54,59
60,60,69
83,87
93,95,96,99
05
12,15
34,35,37,39
47
51,54,58
67
72,76
81,81
93,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 25/07/2025

G.8
52
19
G.7
262
220
G.6
121787344023
023706787618
G.5
2238
6582
G.4
32264739869908725419753627058751507
02354635474899391724805325407527044
G.3
5272436060
9714595487
G.2
86407
92843
G.1
63270
40149
ĐB
726592
681193

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,07
17,19
23,24
34,38
52
60,62,62,64
70
86,87,87
92
18,19
20,24
32,37
43,44,45,47,49
54
75,78
82,87
93,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 24/07/2025

G.8
61
41
04
G.7
636
697
237
G.6
872011215552
776305563614
084119131610
G.5
9976
6825
1591
G.4
59691890002709506226164366128057987
67558467570599341973390558394370271
57094343159985343499066704519213052
G.3
6548266270
3544261188
4654050622
G.2
75339
25238
71132
G.1
24152
01180
59451
ĐB
836990
365971
018860

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
20,21,26
36,36,39
52,52
61
70,76
80,82,87
90,91,95
14
25
38
41,42,43
55,56,57,58
63
71,71,73
80,88
93,97
04
10,13,15
22
32,37
40,41
51,52,53
60
70
91,92,94,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 23/07/2025

G.8
24
33
G.7
993
869
G.6
268942083549
966311353132
G.5
8438
1339
G.4
03597422271588311436588313672351526
01180079268492703250908697793356748
G.3
5096348225
0163236473
G.2
28270
10923
G.1
71627
70834
ĐB
738028
551150

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
23,24,25,26,27,27,28
31,36,38
49
63
70
83,89
93,97
23,26,27
32,32,33,33,34,35,39
48
50,50
63,69,69
73
80

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 22/07/2025

G.8
75
47
G.7
882
939
G.6
047983284351
875894487358
G.5
8321
6672
G.4
58657143258829964393105299757572274
72406680992239262566219873933002012
G.3
6040006788
8664243924
G.2
89667
50613
G.1
55128
13839
ĐB
955624
748554

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
21,24,25,28,28,29
51,57
67
74,75,75,79
82,88
93,99
06
12,13
24
30,39,39
42,47,48
54,58,58
66
72
87
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 21/07/2025

G.8
17
59
G.7
145
553
G.6
909364929899
464358187103
G.5
3508
0720
G.4
40024433640181852135167766977845638
78646693689988859821282980677424663
G.3
1916444033
9220162373
G.2
20647
49477
G.1
73730
83582
ĐB
212972
139497

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
17,18
24
30,33,35,38
45,47
64,64
72,76,78
92,93,99
01,03
18
20,21
43,46
53,59
63,68
73,74,77
82,88
97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 20/07/2025

G.8
76
86
97
G.7
917
308
474
G.6
659546343068
297205969967
699786790014
G.5
5156
9142
4283
G.4
98602190318687568054085254428012123
29979874011317242361825153421033418
73498000679156305201767963552419027
G.3
9903825860
0454942920
1217110552
G.2
54069
91970
68865
G.1
81789
16956
24305
ĐB
317886
719643
261060

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,25
31,34,38
54,56
60,68,69
75,76
80,86,89
95
01,08
10,15,18
20
42,43,49
56
61,67
70,72,72,79
86
96
01,05
14
24,27
52
60,63,65,67
71,74,79
83
96,97,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 19/07/2025

G.8
45
48
11
G.7
436
833
719
G.6
022283329334
183511997716
620637013980
G.5
2095
3817
8340
G.4
17130929778826134425080491159592460
12763706588145711379007670879538695
77811791888895423990354788356051021
G.3
5513047924
9288734920
6090967749
G.2
89155
41239
59704
G.1
39676
65935
49178
ĐB
703461
308809
150553

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
22,24,25
30,30,32,34,36
45,49
55
60,61,61
76,77
95,95
09
16,17
20
33,35,35,39
48
57,58
63,67
79
87
95,95,99
01,04,06,09
11,11,19
21
40,49
53,54
60
78,78
80,88
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 18/07/2025

G.8
36
61
G.7
152
960
G.6
958925121369
550332443184
G.5
5044
7779
G.4
85482571751558092753231946561126754
03532047630987609319833343684175509
G.3
4367057184
3906683621
G.2
85020
23378
G.1
93721
09243
ĐB
951614
726506

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,12,14
20,21
36
44
52,53,54
69
70,75
80,82,84,89
94
03,06,09
19
21
32,34
41,43,44
60,61,63,66
76,78,79
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 17/07/2025

G.8
87
94
79
G.7
904
724
642
G.6
935139269629
203087237279
639252604447
G.5
6086
2595
4305
G.4
69147952278602209144664164205324792
43265094039241548987236075680448059
77262356013387342318862944622561906
G.3
9020825623
9689807779
9445029365
G.2
46552
67731
41139
G.1
33065
93248
02391
ĐB
035344
815071
647894

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,08
16
22,23,26,27,29
44,44,47
51,52,53
65
86,87
92
03,04,07
15
23,24
30,31
48
59
65
71,79,79
87
94,95,98
01,05,06
18
25
39
42,47
50
60,62,65
73,79
91,92,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 16/07/2025

G.8
38
56
G.7
211
866
G.6
031692343034
103503140600
G.5
6726
9455
G.4
50260638365707902969229854411052523
09496925838182993934944994610903760
G.3
3390746508
1014032261
G.2
32019
01228
G.1
56126
96996
ĐB
004506
295281

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07,08
10,11,16,19
23,26,26
34,34,36,38
60,69
79
85
00,09
14
28,29
34,35
40
55,56
60,61,66
81,83
96,96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 15/07/2025

G.8
10
06
G.7
966
808
G.6
658267546566
049424485564
G.5
2190
1089
G.4
58598827164212925437999155146258663
61898585024097656306974057000390795
G.3
3608038991
2252466036
G.2
98803
72079
G.1
48766
62882
ĐB
671670
476427

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10,15,16
29
37
54
62,63,66,66,66
70
80,82
90,91,98
02,03,05,06,06,08
24,27
36
48
64
76,79
82,89
94,95,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 14/07/2025

G.8
07
16
G.7
547
760
G.6
477257191482
322540473530
G.5
2882
3511
G.4
35343671667114429909887749919059601
43438464899758389308749319711493573
G.3
5455341705
9085403311
G.2
02718
65262
G.1
35529
69769
ĐB
348526
305303

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,05,07,09
18,19
26,29
43,44,47
53
66
72,74
82,82
90
03,08
11,11,14,16
25
30,31,38
47
54
60,62,69
73
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 13/07/2025

G.8
57
74
00
G.7
291
384
862
G.6
861991365245
663514090361
166964261938
G.5
5031
6099
0997
G.4
14911522082335710865466759652527199
29020124892107252667037292170829039
73665397179900021899501136501645518
G.3
1852875577
4450007117
1974464967
G.2
11766
05190
09606
G.1
40067
34444
18768
ĐB
849115
152011
838485

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
11,15,19
25,28
31,36
45
57,57
65,66,67
75,77
91,99
00,08,09
11,17
20,29
35,39
44
61,67
72,74
84,89
90,99
00,00,06
13,16,17,18
26
38
44
62,65,67,68,69
85
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 12/07/2025

G.8
26
61
54
G.7
146
364
847
G.6
077465142267
885649584727
147226567649
G.5
7758
4600
8502
G.4
22220354024435847203477467899646307
26197883533121635915062245182999194
26397787285217777020231122622825150
G.3
6449792768
2708584824
1244516827
G.2
01994
67355
42913
G.1
83696
66349
92184
ĐB
178270
581936
552474

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,07
14
20,26
46,46
58,58
67,68
70,74
94,96,96,97
00
15,16
24,24,27,29
36
49
53,55,56,58
61,64
85
94,97
02
12,13
20,27,28,28
45,47,49
50,54,56
72,74,77
84
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 11/07/2025

G.8
42
22
G.7
538
600
G.6
766204449730
697219974262
G.5
7083
8727
G.4
87440353516504900311132378483183224
48593829164063048528113198819867882
G.3
0884009290
9989872319
G.2
67043
99045
G.1
60399
50440
ĐB
927326
260643

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
24,26
30,31,37,38
40,40,42,43,44,49
51
62
83
90,99
00
16,19,19
22,27,28
30
40,43,45
62
72
82
93,97,98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 10/07/2025

G.8
32
16
18
G.7
590
818
620
G.6
852735426038
525747579290
164595747105
G.5
2214
6968
3255
G.4
88415416272099138533004600191768946
24426068611266168411540445734136916
89271484695159342554128899355940902
G.3
7219972378
8675574155
2469600802
G.2
88180
06494
67848
G.1
57462
16225
41352
ĐB
271250
813359
975817

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,17
27,27
32,33,38
42,46
50
60,62
78
80
90,91,99
11,16,16,18
25,26
41,44
55,55,57,57,59
61,61,68
90,94
02,02,05
17,18
20
45,48
52,54,55,59
69
71,74
89
93,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 09/07/2025

G.8
83
69
G.7
279
552
G.6
848859261971
506172139790
G.5
5106
0957
G.4
01442628488117579459959059945442362
79484081327149347324458952860801540
G.3
3523137634
0824106042
G.2
43294
41644
G.1
02989
74328
ĐB
900322
856081

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,06
22,26
31,34
42,48
54,59
62
71,75,79
83,88,89
94
08
13
24,28
32
40,41,42,44
52,57
61,69
81,84
90,93,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 08/07/2025

G.8
85
94
G.7
223
973
G.6
072658026231
999572328805
G.5
0242
1103
G.4
93413214341351520567598808902639011
58559732096118434782507324996009713
G.3
7643189343
9828021717
G.2
45432
13725
G.1
20693
64072
ĐB
830950
324863

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
11,13,15
23,26,26
31,31,32,34
42,43
50
67
80,85
93
03,05,09
13,17
25
32,32
59
60,63
72,73
80,82,84
94,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 07/07/2025

G.8
17
67
G.7
392
949
G.6
617296150769
883073326636
G.5
8688
2472
G.4
48044537130851372298445985990627865
26084498018309626127894147310480832
G.3
9489617411
7864670370
G.2
86822
44996
G.1
63543
96899
ĐB
790067
752720

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,13,13,15,17
22
43,44
65,67,69
72
88
92,96,98,98
01,04
14
20,27
30,32,32,36
46,49
67
70,72
84
96,96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 06/07/2025

G.8
52
35
90
G.7
929
643
881
G.6
808501366840
194340013150
120474470665
G.5
5523
0097
0209
G.4
73752200743139315110375158621610782
16499578602046927950218749009525390
46479610325665787959380062708647937
G.3
5005620400
2762416398
7128909418
G.2
28244
65060
67881
G.1
58543
62317
55266
ĐB
166774
020311
618030

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
10,15,16
23,29
36
40,43,44
52,52,56
74,74
82,85
93
01
11,17
24
35
43,43
50,50
60,60,69
74
90,95,97,98,99
04,06,09
18
30,32,37
47
57,59
65,66
79
81,81,86,89
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 05/07/2025

G.8
63
86
13
G.7
969
694
396
G.6
251318226277
784793008797
459716703895
G.5
6167
4024
7934
G.4
46091939983952856967088193876149736
10191754699724339861613393481248469
87390603152487158107075952701810370
G.3
9178851916
3748209358
4572105771
G.2
62697
10909
92211
G.1
01173
74833
87708
ĐB
570671
967263
064195

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,16,19
22,28
36
61,63,67,67,69
71,73,77
88
91,97,98
00,09
12
24
33,39
43,47
58
61,63,69,69
82,86
91,94,97
07,08
11,13,15,18
21
34
70,70,71,71
90,95,95,95,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 04/07/2025

G.8
13
92
G.7
779
209
G.6
303107089129
466354323003
G.5
3619
6870
G.4
32322947992156167235324062718563559
61377009310215928577973917134218577
G.3
3170615947
1916089240
G.2
04908
23413
G.1
04473
30696
ĐB
349049
083990

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,06,08,08
13,19
22,29
31,35
47,49
59
61
73,79
85
99
03,09
13
31,32
40,42
59
60,63
70,77,77,77
90,91,92,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 03/07/2025

G.8
89
74
16
G.7
417
030
502
G.6
133512862310
887141227580
108510163054
G.5
5612
3928
3258
G.4
03648957578244291472565926439913393
35896708973421850221208077538157087
44479269713083418819883284425026983
G.3
7661673648
3029630188
7159204647
G.2
45370
39040
23366
G.1
63575
49210
44210
ĐB
162010
471982
771814

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,10,12,16,17
35
42,48,48
57
70,72,75
86,89
92,93,99
07
10,18
21,22,28
30
40
71,74
80,81,82,87,88
96,96,97
02
10,14,16,16,19
28
34
47
50,54,58
66
71,79
83,85
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 02/07/2025

G.8
25
25
G.7
974
577
G.6
989735971768
643921706809
G.5
5510
6862
G.4
80743018420117676807107469568180036
48048951694292641379982151596013982
G.3
2503315604
6879548752
G.2
32932
35928
G.1
58504
30145
ĐB
152897
400517

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04,07
10
25
32,33,36
42,43,46
68
74,76
81
97,97,97
09
15,17
25,26,28
39
45,48
52
60,62,69
70,77,79
82
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 01/07/2025

G.8
00
54
G.7
056
954
G.6
697293946234
859385518210
G.5
5860
5411
G.4
41254559738141822575215779398903821
52173892912510251205136028913597079
G.3
9899432235
5038292790
G.2
22145
38023
G.1
44253
60344
ĐB
280429
923355

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
18
21,29
34,35
45
53,54,56
60
72,73,75,77
89
94,94
02,02,05
10,11
23
35
44
51,54,54,55
73,79
82
90,91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 30/06/2025

G.8
54
62
G.7
645
041
G.6
793191980475
728950551399
G.5
7347
1376
G.4
53604908110589436530215210070008363
70510760237219379292923920616445322
G.3
5862333877
3547091767
G.2
54982
24251
G.1
28496
61138
ĐB
706843
031905

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04
11
21,23
30,31
43,45,47
54
63
75,77
82
94,96,98
05
10
22,23
38
41
51,55
62,64,67
70,76
89
92,92,93,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 29/06/2025

G.8
52
43
42
G.7
894
545
639
G.6
606942349299
699012971301
545648448432
G.5
6237
2845
1541
G.4
92456153562480792909915595809462500
84255935196790070419824375835766224
10448880471693672171621516744367792
G.3
9052128938
0785661379
7528722600
G.2
78837
90139
43191
G.1
51019
19898
73125
ĐB
967656
699541
594188

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,07,09
19
21
34,37,37,38
52,56,56,56,59
69
94,94,99
00,01
19,19
24
37,39
41,43,45,45
55,56,57
79
90,97,98
00
25
32,36,39
41,42,43,44,47,48
51,56
71
87,88
91,92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 28/06/2025

G.8
69
67
29
G.7
625
720
573
G.6
314631045334
240915152677
709666452839
G.5
7472
5142
1414
G.4
78867707252507186630225637287659473
00928756282956222888706451714245959
38798489042294783879627178120065459
G.3
1243378500
5651956013
2537991970
G.2
03297
97024
32808
G.1
01938
87669
51900
ĐB
734405
320828
770844

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
25,25
30,33,34,38
46
63,67,69
71,72,73,76
97
09
13,15,19
20,24,28,28,28
42,42,45
59
62,67,69
77
88
00,00,04,08
14,17
29
39
44,45,47
59
70,73,79,79
96,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 27/06/2025

G.8
59
01
G.7
239
453
G.6
103273927857
054040828655
G.5
2561
0662
G.4
63527899996015733669270465305516378
26484920041807244229053350579026526
G.3
9145002445
5981661220
G.2
09478
97346
G.1
75348
19770
ĐB
280080
216132

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
27
32,39
45,46,48
50,55,57,57,59
61,69
78,78
80
92,99
01,04
16
20,26,29
32,35
40,46
53,55
62
70,72
82,84
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 26/06/2025

G.8
87
35
73
G.7
223
141
097
G.6
714140275561
343117125745
348262454923
G.5
0102
0818
8024
G.4
99940825104758892444498545393071323
32113791982319380157846775631121326
66928159233183814052277483704296486
G.3
0586133309
3990018728
8716839842
G.2
52269
91941
23776
G.1
65472
57597
58167
ĐB
263492
870202
636079

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,09
10
23,23,27
30
40,41,44
54
61,61,69
72
87,88
92
00,02
11,12,13,18
26,28
31,35
41,41,45
57
77
93,97,98
23,23,24,28
38
42,42,45,48
52
67,68
73,76,79
82,86
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 25/06/2025

G.8
29
52
G.7
440
775
G.6
017100650222
546833809188
G.5
6525
3281
G.4
04519554298477054936571038998103516
42863882441941189449174121569917596
G.3
3352147633
9414858978
G.2
67127
17643
G.1
91730
07054
ĐB
289425
611853

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
16,19
21,22,25,25,27,29,29
30,33,36
40
65
70,71
81
11,12
43,44,48,49
52,53,54
63,68
75,78
80,81,88
96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 24/06/2025

G.8
65
77
G.7
411
001
G.6
878616197739
050994425116
G.5
4081
5489
G.4
34609725797011279309802034492946078
51004717157237517985073185751226285
G.3
1027764937
9420147601
G.2
59660
82392
G.1
45521
36526
ĐB
317842
631768

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09,09
11,12,19
21,29
37,39
42
60,65
77,78,79
81,86
01,01,01,04,09
12,15,16,18
26
42
68
75,77
85,85,89
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 23/06/2025

G.8
93
27
G.7
930
224
G.6
752296201239
521425106620
G.5
6905
1673
G.4
11534037239426054549115111871908119
53203889349572781233570809983853422
G.3
8356251894
8391044726
G.2
83184
58318
G.1
82851
47638
ĐB
830050
519203

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
11,19,19
20,22,23
30,34,39
49
50,51
60,62
84
93,94
03,03
10,10,14,18
20,22,24,26,27,27
33,34,38,38
73
80

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 22/06/2025

G.8
06
75
96
G.7
158
697
005
G.6
668874769838
563769263967
494271104251
G.5
7499
4139
6078
G.4
45451151813156775556257479314260895
35850150322207306655160897271546675
13652386321798072973102039928146874
G.3
3641765881
2927789990
9120326654
G.2
26332
74414
08887
G.1
59195
07076
83750
ĐB
057334
435534
809863

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
17
32,34,38
42,47
51,56,58
67
76
81,81,88
95,95,99
14,15
26
32,34,37,39
50,55
67
73,75,75,76,77
89
90,97
03,03,05
10
32
42
50,51,52,54
63
73,74,78
80,81,87
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 21/06/2025

G.8
92
00
91
G.7
984
196
468
G.6
457179808089
759002127587
194377332789
G.5
9005
0283
3657
G.4
86351333864536591982677179959128226
38366895832950210575220788459537851
66524403286552871289706378207712244
G.3
4980457710
9009081706
5523813108
G.2
32189
30830
05505
G.1
32007
93582
36524
ĐB
923560
256859
024543

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05,07
10,17
26
51
60,65
71
80,82,84,86,89,89
91,92
00,02,06
12
30
51,59
66
75,78
82,83,83,87
90,90,95,96
05,08
24,24,28,28
33,37,38
43,43,44
57
68
77
89,89
91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 20/06/2025

G.8
62
80
G.7
404
396
G.6
695350772766
085055831252
G.5
1897
0762
G.4
76861435181374160594000000130110883
71845357682366564413362606138334757
G.3
8213400056
7318377063
G.2
57720
31161
G.1
05349
70840
ĐB
565546
284043

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,04
18
20
34
41,46,49
53,56
61,62,66
77
83
94,97
13
40,43,45
50,52,57
60,61,62,63,65,68
80,83,83,83
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 19/06/2025

G.8
69
58
59
G.7
837
840
146
G.6
657061968923
581325845978
635049482743
G.5
6464
3276
5683
G.4
73315658310755230557046212281086275
35842352761142473124497970213187319
58569652659763357243933041742324751
G.3
7376676763
1170117260
5946415741
G.2
96164
35230
26290
G.1
68317
01519
73670
ĐB
130770
108959
791986

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,15,17
21,23
31,37
52,57
63,64,64,66,69
70,70,75
96
01
13,19,19
24,24
30,31
40,42
58,59
60
76,76,78
84
97
04
23
33
41,43,43,46,48
50,51,59
64,65,69
70
83,86
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 18/06/2025

G.8
18
11
G.7
603
417
G.6
156100797395
198811707461
G.5
9775
8068
G.4
83016285265724958012448600206131498
81745257106472141998229764895364206
G.3
8843004567
2092531578
G.2
98468
36364
G.1
36472
21180
ĐB
426399
451029

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
12,16,18
26
30
49
60,61,61,67,68
72,75,79
95,98,99
06
10,11,17
21,25,29
45
53
61,64,68
70,76,78
80,88
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 17/06/2025

G.8
89
72
G.7
748
358
G.6
860259704373
156307834213
G.5
9036
2545
G.4
40516481144853538527843724764935129
82444623742880035338267194911158076
G.3
8378383223
5119466718
G.2
66239
54191
G.1
95530
01486
ĐB
990978
863157

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
14,16
23,27,29
30,35,36,39
48,49
70,72,73,78
83,89
00
11,13,18,19
38
44,45
57,58
63
72,74,76
83,86
91,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 16/06/2025

G.8
05
95
G.7
996
795
G.6
553083603919
396936588599
G.5
1319
0369
G.4
06291373817159436256608611995054607
29021171282427707213606732126363347
G.3
4823852196
3726925925
G.2
03545
11934
G.1
87798
82186
ĐB
498200
235570

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,07
19,19
30,38
45
50,56
60,61
81
91,94,96,96,98
13
21,25,28
34
47
58
63,69,69,69
70,73,77
86
95,95,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 15/06/2025

G.8
21
93
81
G.7
659
336
474
G.6
215197463915
746310104474
761210643186
G.5
1755
1033
6455
G.4
70469459751904816724003883436857783
36019588391364988587050855052591223
37156385975579876833061853348241560
G.3
9251656438
2590100446
0708114307
G.2
30729
43280
39365
G.1
79326
80334
72332
ĐB
901692
285872
155465

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15,16
21,24,26,29
38
46,48
51,55,59
68,69
75
83,88
92
01
10,19
23,25
33,34,36,39
46,49
63
72,74
80,85,87
93
07
12
32,33
55,56
60,64,65,65
74
81,81,82,85,86
97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 14/06/2025

G.8
03
65
48
G.7
254
920
372
G.6
802105980578
335201662440
984124838078
G.5
8674
9808
0531
G.4
93999809869258925659374126723947069
01461538598875690207048959747892839
28690741540449225150046327889366752
G.3
1693110376
5347283224
8712313741
G.2
95720
34046
74278
G.1
53599
89507
20753
ĐB
141832
172103
657580

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
12
20,21
31,32,39
54,59
69
74,76,78
86,89
98,99,99
03,07,07,08
20,24
39
40,46
52,56,59
61,65,66
72,78
95
23
31,32
41,41,48
50,52,53,54
72,78,78
80,83
90,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 13/06/2025

G.8
06
20
G.7
285
429
G.6
211912181589
655795285969
G.5
8745
2704
G.4
45474211191567915808119268118928311
95731691951192996924864806695892170
G.3
0134597619
2236054704
G.2
97309
40842
G.1
86174
26817
ĐB
797257
696797

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,09
11,18,19,19,19
26
45,45
57
74,74,79
85,89,89
04,04
17
20,24,28,29,29
31
42
57,58
60,69
70
80
95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 12/06/2025

G.8
63
13
77
G.7
123
504
604
G.6
693774937885
621599329814
210513340371
G.5
5748
6319
2640
G.4
50050595016958303171072903317453383
35170298654703310138114569584298674
36390043248376462448780044351871083
G.3
3993350714
8734927877
2594197755
G.2
77499
18977
73045
G.1
61211
97237
54695
ĐB
290077
506606
568403

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
11,14
23
33,37
48
50
63
71,74,77
83,83,85
90,93,99
04,06
13,14,15,19
32,33,37,38
42,49
56
65
70,74,77,77
03,04,04,05
18
24
34
40,41,45,48
55
64
71,77
83
90,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 11/06/2025

G.8
77
83
G.7
117
652
G.6
097383565941
396661867556
G.5
2785
5740
G.4
50842185455091819464182019973012940
33432509222322406501244086071299935
G.3
6497646374
4376310518
G.2
16125
13250
G.1
75474
46696
ĐB
735812
238159

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,17,18
25
30
40,41,42,45
56
64
73,74,74,76,77
85
01,08
12,18
22,24
32,35
40
50,52,56,59
63,66
83,86
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 10/06/2025

G.8
16
64
G.7
148
272
G.6
846854564551
022145889035
G.5
5137
5182
G.4
90033266987982863255623777372592462
39575834936152309634016369454517632
G.3
9281984066
0939788851
G.2
21624
56205
G.1
05662
11672
ĐB
261211
576782

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,16,19
24,25,28
33,37
48
51,55,56
62,62,66,68
77
98
05
21,23
32,34,35,36
45
51
64
72,72,75
82,82,88
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 09/06/2025

G.8
39
13
G.7
549
649
G.6
635200633533
595683564445
G.5
8666
3884
G.4
17460324166717702727125273028352014
93396712658782985081480260954292382
G.3
5505211243
6905011382
G.2
16825
55701
G.1
02788
91709
ĐB
233809
577981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
14,16
25,27,27
33,39
43,49
52,52
60,63,66
77
83,88
01,09
13
26,29
42,45,49
50,56,56
65
81,81,82,82,84
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 08/06/2025

G.8
89
81
22
G.7
827
016
980
G.6
496314749143
242043950665
629698275373
G.5
0152
4370
5263
G.4
66078984829860702678570571790454634
12910537230332593341848473731934878
37803098429840470329970142999632559
G.3
1068930019
1920804189
0824228824
G.2
17677
35948
54503
G.1
40980
51122
05388
ĐB
045477
378570
791986

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,07
19
27
34
43
52,57
63
74,77,77,78,78
80,82,89,89
08
10,16,19
20,22,23,25
41,47,48
65
70,70,78
81,89
95
03,03,04
14
22,24,27,29
42,42
59
63
73
80,86,88
96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 07/06/2025

G.8
44
97
27
G.7
259
654
530
G.6
171906411534
828773136702
389351784669
G.5
4537
8141
0674
G.4
49058233169661199978423395422426822
49558698588104239618173889156283264
24471885063178757883148933910890037
G.3
1163608186
2163488955
3561523874
G.2
19954
07585
63502
G.1
69058
61050
59688
ĐB
405818
133295
796083

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,16,18,19
22,24
34,36,37,39
41,44
54,58,58,59
78
86
02
13,18
34
41,42
50,54,55,58,58
62,64
85,87,88
95,97
02,06,08
15
27
30,37
69
71,74,74,78
83,83,87,88
93,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 06/06/2025

G.8
25
42
G.7
493
844
G.6
214376173037
039917647628
G.5
0707
1422
G.4
59524127337510171692233769535526682
25438238636845349854137207943188853
G.3
1172981992
1916442626
G.2
53074
72714
G.1
76461
72064
ĐB
647340
817024

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,07
17
24,25,29
33,37
40,43
55
61
74,76
82
92,92,93
14
20,22,24,26,28
31,38
42,44
53,53,54
63,64,64,64
99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 05/06/2025

G.8
98
76
42
G.7
064
651
655
G.6
678431190740
202584792996
343481600970
G.5
9844
7425
3234
G.4
17516661889098237285910355477434567
38759339197673813409809976200333311
12208554952732005605804884984616689
G.3
2177416014
5343880330
5934038911
G.2
72577
56160
78049
G.1
29228
00370
40729
ĐB
808331
485219
267213

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,16,19
28
31,35
40,44
64,67
74,74,77
82,84,85,88
98
03,09
11,19,19
25,25
30,38,38
51,59
60
70,76,79
96,97
05,08
11,13
20,29
34,34
40,42,46,49
55
60
70
88,89
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 04/06/2025

G.8
54
22
G.7
245
618
G.6
793442687200
524508425561
G.5
1598
0287
G.4
67602463019170641291857336896680861
85423848656669132982682618262761911
G.3
1824344667
6413671006
G.2
81743
03192
G.1
89633
77200
ĐB
891105
654371

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,02,05,06
33,33,34
43,43,45
54
61,66,67,68
91,98
00,06
11,18
22,23,27
36
42,45
61,61,65
71
82,87
91,92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 03/06/2025

G.8
57
71
G.7
478
189
G.6
142232152503
571839873221
G.5
1153
4811
G.4
39240921980422116203164334790954013
71605613162434609387892399026580937
G.3
9205670551
4001456873
G.2
66271
48077
G.1
66874
53349
ĐB
720924
436433

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,09
13,15
21,22,24
33
40
51,53,56,57
71,74,78
98
05
11,14,16,18
21
33,37,39
46,49
65
71,73,77
87,87,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 02/06/2025

G.8
79
37
G.7
203
482
G.6
818295650925
536337243318
G.5
1826
3132
G.4
16726753753272972070232445878264235
07987316894505174433213405277826259
G.3
7101269733
9622804874
G.2
84424
28094
G.1
16103
39491
ĐB
065234
889280

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
12
24,25,26,26,29
33,34,35
44
65
70,75,79
82,82
18
24,28
32,33,37
40
51,59
63
74,78
80,82,87,89
91,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 01/06/2025

G.8
64
10
50
G.7
784
341
206
G.6
935147961364
231009085185
630645122910
G.5
4029
3447
2443
G.4
27176628152932783887778246072665153
64767680921889230563365535432073900
65044495283720565495424358081331573
G.3
7515814420
1883080823
5760154713
G.2
60819
94245
27429
G.1
56882
10103
12768
ĐB
578817
372927
737323

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15,17,19
20,24,26,27,29
51,53,58
64,64
76
82,84,87
96
00,03,08
10,10
20,23,27
30
41,45,47
53
63,67
85
92,92
01,05,06,06
10,12,13,13
23,28,29
35
43,44
50
68
73
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 31/05/2025

G.8
95
69
08
G.7
792
072
793
G.6
291610428899
089877611454
708174069897
G.5
7662
9367
7681
G.4
62772481137556315713063606512854903
80632568204017230942713132530594698
01720197241857655640284325059425823
G.3
0349189581
5615521841
1376903048
G.2
26559
69868
39009
G.1
09805
65250
43340
ĐB
001118
495898
204487

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,05
13,13,16,18
28
42
59
60,62,63
72
81
91,92,95,99
05
13
20
32
41,42
50,54,55
61,67,68,69
72,72
98,98,98
06,08,09
20,23,24
32
40,40,48
69
76
81,81,87
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 30/05/2025

G.8
51
70
G.7
537
638
G.6
377157825403
833267906641
G.5
1590
9276
G.4
64082779093058945984317710732024114
08680968948005541520218703959386317
G.3
5250908248
9350145273
G.2
48542
55751
G.1
98592
92360
ĐB
488732
618458

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09,09
14
20
32,37
42,48
51
71,71
82,82,84,89
90,92
01
17
20
32,38
41
51,55,58
60
70,70,73,76
80
90,93,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 29/05/2025

G.8
34
53
51
G.7
898
424
409
G.6
274398721222
427560216908
247916885270
G.5
2123
3086
2129
G.4
04939936683017859318351276418181591
54425155707470611751017360190486056
19854396685663800302399271624840629
G.3
9638617916
7628249206
1347485807
G.2
30392
20021
92445
G.1
07980
65136
32838
ĐB
535951
483093
737441

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
16,18
22,23,27
34,39
43
51
68
72,78
80,81,86
91,92,98
04,06,06,08
21,21,24,25
36,36
51,53,56
70,75
82,86
93
02,07,09
27,29,29
38,38
41,45,48
51,54
68
70,74,79
88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 28/05/2025

G.8
85
23
G.7
026
585
G.6
979390849226
698669535456
G.5
3877
4533
G.4
75823046397728941676705849622594964
14032401627565095881117236884395700
G.3
6946423623
0788525507
G.2
15989
38463
G.1
66247
36891
ĐB
410912
928729

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12
23,23,25,26,26
39
47
64,64
76,77
84,84,85,89,89
93
00,07
23,23,29
32,33
43
50,53,56
62,63
81,85,85,86
91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 27/05/2025

G.8
49
17
G.7
238
461
G.6
395828144225
115764198904
G.5
0916
6469
G.4
03078428858304295424553597807143160
87883887224702898816039142109881841
G.3
6951733262
9394073029
G.2
71975
89607
G.1
14982
89720
ĐB
682896
514105

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,16,17
24,25
38
42,49
58,59
60,62
71,75,78
82,85
96
04,05,07
14,16,17,19
20,22,28,29
40,41
57
61,69
83
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 26/05/2025

G.8
06
82
G.7
722
062
G.6
523924622039
763335862190
G.5
6670
9375
G.4
04148382827569373639003955258315710
96289634395359259062473853689579730
G.3
3977181270
8584634773
G.2
31559
23629
G.1
32893
07153
ĐB
626565
081966

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
10
22
39,39,39
48
59
62,65
70,70,71
82,83
93,93,95
29
30,33,39
46
53
62,62,66
73,75
82,85,86,89
90,92,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/05/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 25/05/2025

G.8
68
92
55
G.7
974
237
532
G.6
395370071638
649119971507
548771783769
G.5
2045
7193
1684
G.4
01069217213776793560545897290809737
91680554535821609105700806053985819
43690387405303922210429638528375406
G.3
7170521689
1358396641
4268316287
G.2
92147
15896
38404
G.1
21272
94003
85637
ĐB
894504
336105
213717

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05,07,08
21
37,38
45,47
53
60,67,68,69
72,74
89,89
03,05,05,07
16,19
37,39
41
53
80,80,83
91,92,93,96,97
04,06
10,17
32,37,39
40
55
63,69
78
83,83,84,87,87
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 24/05/2025

G.8
72
48
22
G.7
519
555
355
G.6
493946120348
762195086588
457252025558
G.5
4246
1435
5364
G.4
15807113470096996280384634425031679
90721223992052597270381805213968961
60938309327653827114955621951787686
G.3
4198939817
2065336301
1694537143
G.2
57268
21845
00408
G.1
55325
63688
33023
ĐB
774789
282278
061866

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
12,17,19
25
39
46,47,48
50
63,68,69
72,79
80,89,89
01,08
21,21,25
35,39
45,48
53,55
61
70,78
80,88,88
99
02,08
14,17
22,23
32,38,38
43,45
55,58
62,64,66
72
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 23/05/2025

G.8
70
69
G.7
050
341
G.6
030193774885
773686531409
G.5
8195
8527
G.4
92629339627281416186058544586312002
48843586656738661162867106118797196
G.3
9146882828
4842340500
G.2
61664
91857
G.1
68974
31537
ĐB
292205
379647

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,05
14
28,29
50,54
62,63,64,68
70,74,77
85,86
95
00,09
10
23,27
36,37
41,43,47
53,57
62,65,69
86,87
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 22/05/2025

G.8
14
46
78
G.7
067
432
148
G.6
390473413939
026701556560
827254448802
G.5
8548
2019
6741
G.4
45802444247744333430057684994384583
57754507315437864673367500539436593
51335592846387557831472163806952639
G.3
5090834840
8290200088
8214086626
G.2
04699
41083
64670
G.1
72560
95964
49505
ĐB
607243
433875
798410

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,04,08
14
24
30,39
40,41,43,43,43,48
60,67,68
83
99
02
19
31,32
46
50,54,55
60,64,67
73,75,78
83,88
93,94
02,05
10,16
26
31,35,39
40,41,44,48
69
70,72,75,78
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 21/05/2025

G.8
44
85
G.7
608
760
G.6
605737591454
388487034550
G.5
2248
3236
G.4
74811129260698686991389976015776103
35644413368418000604976635306196465
G.3
6441802100
9434385570
G.2
75864
73730
G.1
49845
51631
ĐB
495719
241867

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,03,08
11,18,19
26
44,45,48
54,57,57,59
64
86
91,97
03,04
30,31,36,36
43,44
50
60,61,63,65,67
70
80,84,85

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 20/05/2025

G.8
52
99
G.7
300
030
G.6
059501707358
478488935440
G.5
5048
7161
G.4
20250716856990317276785417601368658
72633127417479293987148569843058298
G.3
1870125268
4513838289
G.2
15006
26532
G.1
29098
44892
ĐB
313708
606901

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,03,06,08
13
41,48
50,52,58,58
68
70,76
85
95,98
01
30,30,32,33,38
40,41
56
61
84,87,89
92,92,93,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 19/05/2025

G.8
96
83
G.7
662
030
G.6
138405809400
612493154427
G.5
9149
5068
G.4
24400225079111192046195690082390284
81227881135999308968833196387230989
G.3
5016501421
8502135991
G.2
12617
50939
G.1
30594
13178
ĐB
430774
056033

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,00,07
11,17
21,23
46,49
62,65,69
74
80,84,84
94,96
13,15,19
21,24,27,27
30,33,39
68,68
72,78
83,89
91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/05/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 18/05/2025

G.8
86
12
26
G.7
200
675
159
G.6
222787415075
395084181276
971077526614
G.5
1555
8420
2497
G.4
34911691327599945637020061328199217
14903063498139681851934060998384198
31928505322494709529959996316779763
G.3
3378477482
0920416492
0941818326
G.2
60754
78841
45839
G.1
14167
59855
11570
ĐB
472311
965658
398563

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,06
11,11,17
27
32,37
41
54,55
67
75
81,82,84,86
99
03,04,06
12,18
20
41,49
50,51,55,58
75,76
83
92,96,98
10,14,18
26,26,28,29
32,39
47
52,59
63,63,67
70
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 17/05/2025

G.8
46
40
36
G.7
263
291
097
G.6
353765116251
293484043557
573264292693
G.5
0627
4831
0166
G.4
17740011233487326034475084035344584
16599449767980016675497091046762554
11772200097420090245961476038288270
G.3
5326347199
7389194404
1552766166
G.2
09827
92782
51574
G.1
88822
48809
57501
ĐB
482699
894163
574784

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
11
22,23,27,27
34,37
40,46
51,53
63,63
73
84
99,99
00,04,04,09,09
31,34
40
54,57
63,67
75,76
82
91,91,99
00,01,09
27,29
32,36
45,47
66,66
70,72,74
82,84
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 16/05/2025

G.8
63
45
G.7
359
677
G.6
140264323087
863383400599
G.5
3601
2660
G.4
83656065232175560080141964773675391
11466772376925906611783491746773005
G.3
7045884451
4362764408
G.2
74403
77949
G.1
12884
34998
ĐB
995428
145229

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,03
23,28
32,36
51,55,56,58,59
63
80,84,87
91,96
05,08
11
27,29
33,37
40,45,49,49
59
60,66,67
77
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 15/05/2025

G.8
11
31
05
G.7
066
557
451
G.6
335598079121
047990270560
677721810960
G.5
6236
3058
6755
G.4
72630419420140533316101957728080303
91246417910176098290388080419285214
39812879552830963607692419377190357
G.3
8265677868
8029432233
1676871655
G.2
51123
72189
87770
G.1
10281
24890
11022
ĐB
066727
962533
420282

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,05,07
11,16
21,23,27
30,36
42
55,56
66,68
80,81
95
08
14
27
31,33,33
46
57,58
60,60
79
89
90,90,91,92,94
05,07,09
12
22
41
51,55,55,55,57
60,68
70,71,77
81,82

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 14/05/2025

G.8
67
69
G.7
843
879
G.6
552597667704
209638502533
G.5
2634
0148
G.4
82836704763445078197983322617827588
04555357628864813298368793435285195
G.3
0701101512
7858001739
G.2
03131
85735
G.1
47335
25091
ĐB
153566
778422

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
11,12
25
31,32,34,35,36
43
50
66,66,67
76,78
88
97
22
33,35,39
48,48
50,52,55
62,69
79,79
80
91,95,96,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 13/05/2025

G.8
96
73
G.7
768
177
G.6
457877022254
300181056207
G.5
6343
4536
G.4
28141843160575180912679012041056788
33326164989540075128909115972707866
G.3
8854582415
3602622290
G.2
09996
07946
G.1
03871
12656
ĐB
717009
798188

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
10,12,15,16
41,43,45
51,54
68
71,78
88
96,96
00,01,05,07
11
26,26,27,28
36
46
56
66
73,77
88
90,98

Xổ Số Miền Trung 200 Ngày Là Gì và Lợi Ích Của Nó

Xổ số miền Trung 200 ngày là bảng tổng hợp tất cả kết quả xổ số của các đài khu vực miền Trung trong vòng 200 ngày liên tiếp. Dữ liệu này bao gồm kết quả của tất cả các đài quay thưởng như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Phú Yên, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk và Đắk Nông.

Việc theo dõi kết quả xổ số miền Trung 200 ngày mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt là đối với những người chơi muốn phân tích chuyên sâu:

  • Phân Tích Xu Hướng Dài Hạn: Dữ liệu 200 ngày cung cấp một cái nhìn sâu rộng, giúp bạn nhìn ra các chu kỳ và quy luật xuất hiện của các con số. Bạn có thể dễ dàng nhận biết các con số "gan" (lâu chưa về) hoặc các số thường xuyên xuất hiện trong một khoảng thời gian rất dài, từ đó đưa ra những nhận định có cơ sở vững chắc hơn.

  • Tăng Độ Chính Xác Khi Soi Cầu: Khi phân tích trên một khung thời gian dài như vậy, bạn sẽ có khối lượng dữ liệu khổng lồ để so sánh và đối chiếu. Ví dụ, nếu một số đã "gan" trong 30-60 ngày nhưng lại xuất hiện nhiều trong 100 ngày trước đó, bạn có thể cân nhắc cẩn thận hơn.

  • Đối Chiếu Vé Số: Nếu bạn có thói quen mua vé số thường xuyên, bảng xổ số miền Trung 200 ngày là công cụ hoàn hảo để kiểm tra lại tất cả các vé đã mua trong hơn 6 tháng qua, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ giải thưởng nào.

Hướng Dẫn Tra Cứu XS Miền Trung 200 Ngày Nhanh Chóng và Hiệu Quả

Để sử dụng bảng XSMT 200 ngày một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:

  1. Tra Cứu Trực Tiếp: Bảng kết quả được trình bày rõ ràng theo ngày và theo đài, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm kết quả của bất kỳ ngày nào trong 200 ngày qua.

  2. Lọc Kết Quả Theo Đài: Nếu bạn chỉ quan tâm đến một đài cụ thể (ví dụ: đài Đà Nẵng), bạn có thể sử dụng tính năng lọc để chỉ hiển thị kết quả của đài đó. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung vào dữ liệu mình cần.

  3. Sử Dụng Liên Kết Nội Bộ: Để cập nhật kết quả mới nhất, bạn có thể truy cập các trang như "Kết quả xổ số miền Trung hôm nay" hoặc "Xổ số miền Trung tuần trước" để có thông tin nhanh nhất.

Lợi Ích Chuyên Sâu Của Việc Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 Ngày

Việc phân tích dữ liệu trên một khung thời gian rất dài như 200 ngày mang lại những lợi ích đáng kể mà các bảng 30, 60 hay 90 ngày khó có thể cung cấp:

  • Phân Tích Chu Kỳ Lặp Lại: Dữ liệu gần 7 tháng đủ lớn để bạn có thể nhận diện các chu kỳ lặp lại của các con số một cách rõ ràng hơn. Chẳng hạn, một số có thể không xuất hiện trong 30-40 ngày nhưng lại về liên tục trong những ngày tiếp theo.

  • Tìm Kiếm Số "Gan" Lâu Nhất: Với dữ liệu xổ số miền Trung 200 ngày, bạn có thể tìm thấy những con số đã không xuất hiện trong một thời gian cực kỳ dài. Một số người chơi tin rằng, những con số này có khả năng sẽ về trong thời gian tới.

  • So Sánh và Đối Chiếu Dữ Liệu: Bạn có thể so sánh kết quả của 200 ngày với các khung thời gian ngắn hơn như 30, 60, 90 hay 100 ngày để có cái nhìn toàn diện hơn. Ví dụ, một số có thể "gan" trong 2 tháng gần nhất, nhưng lại xuất hiện rất nhiều trong nhiều tháng trước đó.

Tham khảo thêm:

  • Kết quả xổ số miền Trung hôm nay

  • Xổ số miền Trung 30 ngày

  • Xổ số miền Trung 90 ngày

  • Xổ số miền Trung 100 ngày

Mẹo & Kinh Nghiệm Tham Khảo Khi Phân Tích

Để tận dụng tối đa dữ liệu XSMT 200 ngày, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:

  • Ghi Chép Cẩn Thận: Hãy dành thời gian ghi lại các kết quả đã về để tự mình phân tích. Việc này giúp bạn có cái nhìn trực quan và dễ dàng so sánh hơn.

  • Lưu Ý Các Đầu/Đuôi Số: Hãy chú ý đến những đầu số (hàng chục) hoặc đuôi số (hàng đơn vị) xuất hiện liên tiếp. Đây có thể là một dấu hiệu để bạn tham khảo.

Cảnh báo: Xổ số là một trò chơi mang tính may rủi. Mọi phân tích, thống kê chỉ mang tính chất tham khảo. Không có công thức nào đảm bảo chắc chắn trúng thưởng. Vui lòng đối chiếu kết quả với đài chính thức và chơi một cách có trách nhiệm.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Xổ Số Miền Trung 200 Ngày

  • XS Miền Trung 200 ngày có cập nhật tự động không?
    Hệ thống của chúng tôi tự động cập nhật kết quả ngay khi có thông tin từ các đài xổ số kiến thiết miền Trung, đảm bảo dữ liệu luôn mới và chính xác.

  • Kết quả có chính xác với xổ số kiến thiết không?
    Dữ liệu của chúng tôi được lấy trực tiếp từ các đài quay thưởng chính thức như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Khánh Hòa... nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tính chính xác.

  • Có thể xem XS Miền Trung 200 ngày trên điện thoại không?
    Trang web được thiết kế tối ưu cho mọi thiết bị, bao gồm cả điện thoại thông minh và máy tính bảng. Bạn có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Trung 200 ngày mọi lúc mọi nơi.

  • Tra cứu 200 ngày có khác gì với các khung thời gian ngắn hơn?
    Tra cứu 200 ngày cung cấp một khối lượng dữ liệu khổng lồ, cho phép phân tích các xu hướng cực kỳ dài hạn mà các khung thời gian ngắn hơn như 30, 90 hay 100 ngày không thể thấy được. Nó đặc biệt hữu ích cho việc tìm kiếm các con số "gan" kỷ lục hoặc các chu kỳ lặp lại phức tạp.

Việc tra cứu xổ số miền Trung 200 ngày là một thói quen hữu ích, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuyên sâu hơn về các kết quả đã về. Dù với mục đích đối chiếu hay phân tích, bảng tổng hợp này đều là một công cụ đắc lực.

Hãy lưu lại trang web này hoặc chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng có thể dễ dàng tra cứu XSMT 200 ngày một cách nhanh chóng và chính xác. Chúc bạn may mắn và chơi xổ số một cách thông minh, có trách nhiệm.