Kết quả xổ số 3 miền - Xổ số hôm nay - XS - KQXS
Hôm nay ngày 11-10-2025
Kết quả xổ số 24h

Kết quả xổ số 24h

Trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc

Sổ kết quả xổ số 30 ngày – Tra cứu kết quả xổ số truyền thống 3 miền

Biên độ ngày
ngày

Sổ kết quả miền Trung 200 ngày gần nhất

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 11/10/2025

G.8
15
86
53
G.7
017
281
157
G.6
947389362288
465384661748
301081270100
G.5
4706
3502
7877
G.4
81558378289906381947992936300314249
91751432914261328190971104591491925
46629886140394664426015016753230926
G.3
6255923972
9369973109
2108344623
G.2
69662
53707
08089
G.1
65875
32904
22827
ĐB
636674
351574
779404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06
15,17
28
36
47,49
58,59
62,63
72,73,74,75
88
93
02,04,07,09
10,13,14
25
48
51,53
66
74
81,86
90,91,99
00,01,04
10,14
23,26,26,27,27,29
32
46
53,57
77
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 10/10/2025

G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
770193825690
925400110347
G.5
1353
4156
G.4
74116410342281721311529685266571554
21970226107386983426922547226928803
G.3
7457508379
6144550173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
11,13,15,16,17
22
34
53,54
65,68
75,78,79
82
90,90
03,08,09
10,11,11
26
40,45,47
54,54,56
69,69
70,73
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 09/10/2025

G.8
96
52
31
G.7
824
855
106
G.6
491603293842
297478374343
911810205757
G.5
0902
3730
2231
G.4
91598418035773785205880808742937160
57089515234344878061269007448361683
41580392617846713417391524295761206
G.3
6768846319
9214751537
3578601805
G.2
11950
71158
94902
G.1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,05
16,17,19
24,29,29
37
42
50
60
78
80,88
96,98
00,05
23
30,37,37
43,47,48
52,55,58,59
61
74
83,83,89
02,05,06,06
17,18
20
31,31,39
46
52,57,57
61,67
80,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 08/10/2025

G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
209179732836
303936318651
G.5
2521
7479
G.4
03389895725648267877716424042976367
50785316509135180998397859101152334
G.3
0307786284
6383659489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21,29
36
42
50
62,67
72,73,77,77
82,83,84,87,89
91,91
11,15
31,34,36,39
43,46
50,51,51
60
79
85,85,89
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 07/10/2025

G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
265742343040
845711062519
G.5
4169
9290
G.4
29810592394000336252723640916995278
83454141666158076393587794980616486
G.3
1855884882
5050573414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10
22
34,37,39
40,45
52,54,57,58,59
64,69,69
78
82
05,06,06
14,19
23,24
54,57,59
66
76,79
80,81,86
90,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 06/10/2025

G.8
12
16
G.7
639
662
G.6
932433812830
200138497646
G.5
5647
6364
G.4
89055407250164446195749456401943484
47648641056929657380792711038870354
G.3
6897090206
2307933050
G.2
82720
69444
G.1
95996
47724
ĐB
995118
999148

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,18,19
20,24,25
30,39
44,45,47
55
70
81,84
95,96
01,05
16
24
44,46,48,48,49
50,54
62,64
71,79
80,88
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 05/10/2025

G.8
26
15
41
G.7
398
004
780
G.6
900413644147
524423696031
025561393494
G.5
9675
7070
6315
G.4
12806821900199835992547325235926125
43304325638541734506309861726764761
27318750901929667985471547639637865
G.3
2182694781
3473102906
6957896480
G.2
54197
08745
55560
G.1
83881
38767
78816
ĐB
589281
013901
674256

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,06
25,26,26
32
47
59
64
75
81,81,81
90,92,97,98,98
01,04,04,06,06
15,17
31,31
44,45
61,63,67,67,69
70
86
15,16,18
39
41
54,55,56
60,65
78
80,80,85
90,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 04/10/2025

G.8
40
72
89
G.7
139
911
702
G.6
115488457521
568427848023
748455692165
G.5
9719
9569
9502
G.4
50137381957638010701210696107611098
19649373630624333590847970060007331
92377618780287661467595559019022882
G.3
2964189862
3206060746
8592652879
G.2
59231
16823
54541
G.1
44392
50891
28622
ĐB
086699
211516
197666

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
19
21
31,37,39
40,41,45
54
62,69
76
80
92,95,98,99
00
11,16
23,23
31
43,46,49
60,63,69
72
84,84
90,91,97
02,02
22,26
41
55
65,66,67,69
76,77,78,79
82,84,89
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 03/10/2025

G.8
04
37
G.7
022
350
G.6
000988892135
940073150347
G.5
3373
7226
G.4
20915628737087548488172312356096315
33820080749266594676403790315421310
G.3
2333644815
9157330665
G.2
43644
11064
G.1
88224
84257
ĐB
222490
677136

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09
15,15,15
22,24
31,35,36
44
60
73,73,75
88,89
90
00
10,15
20,26
36,37
47
50,54,57
64,65,65
73,74,76,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 02/10/2025

G.8
05
27
16
G.7
494
994
998
G.6
455425131124
753595699054
468145983390
G.5
4829
1254
5661
G.4
19016739488120088366174200539997451
86887762256610356130338023621848647
74850467043464953714279172387868746
G.3
6216504350
9279853490
0610796918
G.2
49765
69232
77029
G.1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
13,16
20,24,29
30
48
50,51,54
65,65,66
90,94,99
02,03
18
25,27
30,32,35
47
54,54
63,69
87
90,94,97,98
04,07
14,14,16,17,18
29
40,46,49
50
61
78
81
90,98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 01/10/2025

G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
175619835013
758156094447
G.5
5001
0047
G.4
69580448350454693420117388014363705
85118244296386369151717187840106119
G.3
5559708302
2575642811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,02,05,06
13
20,22
34,35,38
43,46
56
80,83
97,98
01,09
11,15,18,18,19
29
32
40,47,47
50,50,51,56
63
81

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 30/09/2025

G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
036744633899
825866278413
G.5
4893
0363
G.4
30118193351249075727361327587925395
89080012704308526314001569136273773
G.3
2243160074
9509357411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
18
27
31,32,32,35
43,45
63,67,69
74,79
90,93,94,95,99
05,08
11,13,14
27
56,56,58
62,63,65
70,70,73
80,85
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 29/09/2025

G.8
64
02
G.7
031
762
G.6
152495918559
524045839241
G.5
2821
8653
G.4
62359637137792708706748751126151474
96670255892480296049728979724237023
G.3
1198414126
4215798784
G.2
77424
12461
G.1
60191
91349
ĐB
543916
521927

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
13,16
21,24,24,26,27
31
59,59
61,64
74,75
84
91,91
02,02
23,27
40,41,42,49,49
53,57
61,62
70
83,84,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 28/09/2025

G.8
45
60
01
G.7
727
612
346
G.6
742129189923
880016494816
836823028479
G.5
1338
5045
3269
G.4
05918182956456855300044279190577855
16602211379821949099974647645949716
36834950493755046314078950447757827
G.3
1609909654
5519077052
7497776154
G.2
79982
28825
41761
G.1
65092
83371
88702
ĐB
980109
134441
221981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
18,18
21,23,27,27
38
45
54,55
68
82
92,95,99
00,02
12,16,16,19
25
37
41,45,49
52,59
60,64
71
90,99
01,02,02
14
27
34
46,49
50,54
61,68,69
77,77,79
81
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 27/09/2025

G.8
08
86
74
G.7
125
571
910
G.6
578311940226
465475154221
347789971196
G.5
5432
6910
5200
G.4
76468515156375073415122622481880900
62102914806526259131838815332647463
02609777716233725176560582604092983
G.3
0957927049
9312970912
1027129180
G.2
94159
94046
70634
G.1
69760
63663
32283
ĐB
888186
843701
189481

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
15,15,18
25,26
32
49
50,59
60,62,68
79
83,86
94
01,02
10,12,15
21,26,29
31
46
54
62,63,63
71
80,81,86
00,09
10
34,37
40
58
71,71,74,76,77
80,81,83,83
96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 26/09/2025

G.8
56
72
G.7
830
284
G.6
145330253900
045909686377
G.5
3813
9816
G.4
26740957104749455091426720433096677
64715378591110787332510506596317094
G.3
9542628021
4821544987
G.2
98248
57656
G.1
21921
47327
ĐB
996946
744234

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
10,13
21,21,25,26
30,30
40,46,48
53,56
72,77
91,94
07
15,15,16
27
32,34
50,56,59,59
63,68
72,77
84,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 25/09/2025

G.8
88
70
90
G.7
369
071
508
G.6
244652723719
440105493884
221259056032
G.5
2496
7578
0768
G.4
18066865124263563550200984123101397
17450382197432943411253968338728972
28756823028142125464565682340432904
G.3
8624430539
7264593377
6351394200
G.2
02134
95075
40022
G.1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,19
31,34,34,35,36,39
44,46
50
66,69
72
88
96,97,98
01,07
11,19
23,29
45,49
50
70,71,72,75,77,78
84,87
96
00,02,04,04,05,05,08
12,13
21,22
32
56
64,68,68
75
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 24/09/2025

G.8
65
59
G.7
247
739
G.6
604635547867
266026968221
G.5
1002
6664
G.4
40354705895326666978698946439531874
10160479776228282137187062295751734
G.3
0945794684
8816152565
G.2
00595
61911
G.1
27502
32578
ĐB
357134
861914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02
34
46,47
54,54,57
65,66,67
74,78
84,89
94,95,95
06
11,14
21
34,37,39
57,59
60,60,61,64,65
77,78
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 23/09/2025

G.8
26
54
G.7
855
709
G.6
293284983271
292339627301
G.5
1368
8852
G.4
36924924040218052944250172182087642
32261958679661085430089666799305257
G.3
1031759982
2039197201
G.2
10183
23505
G.1
75058
02038
ĐB
764188
734238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
17,17
20,24,26
32
42,44
55,58
68
71
80,82,83,88
98
01,01,05,09
10
23
30,38,38
52,54,57
61,62,66,67
91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 22/09/2025

G.8
96
96
G.7
915
030
G.6
941893901379
216947921148
G.5
6218
6813
G.4
70886283570276516414009623650978617
35310898374957805132295526523583244
G.3
0892200201
9780715408
G.2
01902
25976
G.1
35584
17328
ĐB
942254
654379

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
14,15,17,18,18
22
54,57
62,65
79
84,86
90,96
07,08
10,13
28
30,32,35,37
44,48
52
69
76,78,79
92,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 21/09/2025

G.8
49
59
61
G.7
594
881
724
G.6
824631916739
409647883507
562970746678
G.5
2905
6440
8247
G.4
83887733799427213014976537068508224
48432923668139181185630523354476416
90575669468590482220245288487035639
G.3
3468709224
4945634503
0198820167
G.2
33454
66736
47651
G.1
47885
34240
03124
ĐB
502074
185435
129568

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
14
24,24
39
46,49
53,54
72,74,79
85,85,87,87
91,94
03,07
16
32,35,36
40,40,44
52,56,59
66
81,85,88
91,96
04
20,24,24,28,29
39
46,47
51
61,67,68
70,74,75,78
88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 20/09/2025

G.8
25
78
81
G.7
779
597
525
G.6
296048617428
873825697398
052938881175
G.5
5456
9908
9159
G.4
74367188420195833749593637864955634
35782547771658321447185265136580730
88663493402433106081798637285274351
G.3
7305066766
3655762366
1586973717
G.2
02742
48066
31048
G.1
05357
88961
63501
ĐB
864370
878196
983182

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
25,28
34
42,42,49,49
50,56,57,58
60,61,63,66,67
70,79
08
26
30,38
47
57
61,65,66,66,69
77,78
82,83
96,97,98
01
17
25,29
31
40,48
51,52,59
63,63,69
75
81,81,82,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 19/09/2025

G.8
14
15
G.7
841
859
G.6
295050009113
506421943724
G.5
6399
7754
G.4
73382102073420709679838176165059071
85851869473078212792209330019858260
G.3
8893791567
0325000316
G.2
27981
93832
G.1
04469
83372
ĐB
662767
505265

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,07,07
13,14,17
37
41
50,50
67,67,69
71,79
81,82
99
15,16
24
32,33
47
50,51,54,59
60,64,65
72
82
92,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 18/09/2025

G.8
58
95
88
G.7
160
209
958
G.6
470117975712
059127952226
209096401465
G.5
6184
4047
5604
G.4
17186238685912634816624978413149195
05448870765261767759846777886157197
27953109270651822064475817102093321
G.3
9823068269
4405213191
2314976454
G.2
89214
86275
60022
G.1
25128
02448
06222
ĐB
244396
924214
056524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,14,16
26,28
30,31
58
60,68,69
84,86
95,96,97,97
09
14,17
26
47,48,48
52,59
61
75,76,77
91,91,95,95,97
04
18
20,21,22,22,24,27
40,49
53,54,58
64,65
81,88
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 17/09/2025

G.8
95
88
G.7
950
439
G.6
524527305479
555092743688
G.5
0596
0139
G.4
33484598323715685184921745717446655
71599619917849289217764435904256083
G.3
5693679268
8712998401
G.2
87095
58434
G.1
27615
90557
ĐB
422645
908261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15
30,32,36
45,45
50,55,56
68
74,74,79
84,84
95,95,96
01
17
29
34,39,39
42,43
50,57
61
74
83,88,88
91,92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 16/09/2025

G.8
53
18
G.7
318
907
G.6
936735643700
183407355149
G.5
9134
9965
G.4
72520116532991422906843940504488250
97977621333056765044016486966331602
G.3
9474395668
2231027620
G.2
85757
22100
G.1
42392
40108
ĐB
672733
339961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,06
14,18
20
33,34
43,44
50,53,53,57
64,67,68
92,94
00,02,07,08
10,18
20
33,34,35
44,48,49
61,63,65,67
77

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 15/09/2025

G.8
59
52
G.7
307
210
G.6
479362565570
423710400821
G.5
5024
5179
G.4
79501198447372018011121714799857027
97484655096291355602955146292117974
G.3
8641088649
0406784318
G.2
66406
67432
G.1
02321
90965
ĐB
209975
142206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,06,07
10,11
20,21,24,27
44,49
56,59
70,71,75
93,98
02,06,09
10,13,14,18
21,21
32,37
40
52
65,67
74,79
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 14/09/2025

G.8
24
20
14
G.7
431
150
712
G.6
565786129998
351985153592
654195132010
G.5
6105
3004
0979
G.4
28930573203739712182275809896316160
31884629185410498501753092667315494
26544123572470867769230792667464523
G.3
7150230413
1934679234
6882887577
G.2
43020
51178
05703
G.1
75309
40043
59905
ĐB
900670
728799
264453

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,05,09
12,13
20,20,24
30,31
57
60,63
70
80,82
97,98
01,04,04,09
15,18,19
20
34
43,46
50
73,78
84
92,94,99
03,05,08
10,12,13,14
23,28
41,44
53,57
69
74,77,79,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 13/09/2025

G.8
98
90
07
G.7
289
333
515
G.6
657000158670
187409465924
762671834156
G.5
5795
9597
5601
G.4
47896494602030993417560927229061091
13942475275615794074654254921521470
54260671833686039139730938776993903
G.3
6889909727
6617230233
1231894573
G.2
54634
06890
64828
G.1
47654
37967
23517
ĐB
124642
174951
127835

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15,17
27
34
42
54
60
70,70
89
90,91,92,95,96,98,99
15
24,25,27
33,33
42,46
51,57
67
70,72,74,74
90,90,97
01,03,07
15,17,18
26,28
35,39
56
60,60,69
73
83,83
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 12/09/2025

G.8
27
17
G.7
739
136
G.6
807926964078
263635613126
G.5
2286
1268
G.4
55120650333639373606516937160722413
03968618238542165512659184415619240
G.3
3195809110
3791254354
G.2
29020
97740
G.1
21191
72595
ĐB
157670
534913

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
10,13
20,20,27
33,39
58
70,78,79
86
91,93,93,96
12,12,13,17,18
21,23,26
36,36
40,40
54,56
61,68,68
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 11/09/2025

G.8
54
06
11
G.7
061
472
049
G.6
931189461398
979423299686
065246976895
G.5
0462
0560
5831
G.4
62050286849672467768098571192526015
51345854425092574648655716013365792
49031236890480119268389527111974079
G.3
8019437972
9231272286
8049526173
G.2
26386
56169
33681
G.1
53568
49606
71370
ĐB
553965
056428
983272

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,15
24,25
46
50,54,57
61,62,65,68,68
72
84,86
94,98
06,06
12
25,28,29
33
42,45,48
60,69
71,72
86,86
92,94
01
11,19
31,31
49
52,52
68
70,72,73,79
81,89
95,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 10/09/2025

G.8
79
47
G.7
626
980
G.6
342332658681
398152164173
G.5
2963
6343
G.4
83296512824017336035337999706107881
32941563472898059727749340369210225
G.3
2908880125
2728366878
G.2
48438
22258
G.1
31576
11925
ĐB
162675
993831

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,25,26
35,38
61,63,65
73,75,76,79
81,81,82,88
96,99
16
25,25,27
31,34
41,43,47,47
58
73,78
80,80,81,83
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 09/09/2025

G.8
73
12
G.7
940
426
G.6
712807756342
151613940435
G.5
1846
7759
G.4
87029144692216854002675645349057147
02181981788344152536604171933105892
G.3
5888695034
0525564783
G.2
13248
22468
G.1
32239
94772
ĐB
997417
177864

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
28,29
34,39
40,42,46,47,48
64,68,69
73,75
86
90
12,16,17
26
31,35,36
41
55,59
64,68
72,78
81,83
92,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 08/09/2025

G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
228844389078
181029982301
G.5
0687
2180
G.4
27740893063111856655091648843842027
60774994323507923347833686636523829
G.3
4583718774
8289932888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,06
18
26,27
37,38,38,38
40
54,55,56
64
74,78
87,88
01,01
10
29
32
42,43,47
59
65,68
72,74,79
80,88
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 07/09/2025

G.8
80
65
74
G.7
452
322
039
G.6
699506064276
978738342273
759031670720
G.5
9012
3786
3074
G.4
17166329341631672712126904551613640
41920520024504289550335519818921968
43530372047249855641455993587749527
G.3
4782335671
2282873519
0129234827
G.2
96742
66446
42336
G.1
19534
70139
61221
ĐB
961086
336943
243147

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,12,16,16
23
34,34
40,42
52
66
71,76
80,86
90,95
02
19
20,22,28
34,39
42,43,46
50,51
65,68
73
86,87,89
04
20,21,27,27
30,36,39
41,47
67
74,74,77
90,92,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 06/09/2025

G.8
31
98
96
G.7
978
593
301
G.6
532186953618
777503613720
445993126594
G.5
7805
2299
6858
G.4
34814341709566156738026720726295883
05274230272310937944861991545808598
46336902473928246639971272097594276
G.3
6775500209
6339095935
9925948424
G.2
74887
20543
00191
G.1
88879
62362
90733
ĐB
711968
091200
579169

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,09
14,18
21
31,38
55
61,62,68
70,72,78,79
83,87
95
00,09
20,27
35
43,44
58
61,62
74,75
90,93,98,98,99,99
01
12
24,27
33,36,39
47
58,59,59
69
75,76
82
91,94,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 05/09/2025

G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
458115946414
103276244605
G.5
5460
4285
G.4
67311085547243856539567410266403260
76677043193100697501849984470682973
G.3
3571916098
2866632678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
11,14,19
23
38,39
41
54
60,60,64,66
79
81,82
94,98
01,02,05,06,06
11,14,19
24
32,37
66
73,77,78
85,87
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 04/09/2025

G.8
50
46
59
G.7
414
481
571
G.6
895202865751
562774181598
991952023134
G.5
7059
8679
5712
G.4
80322646985451338111257373014209843
34460719037429783710493313116766430
36329653142135355983338638046907183
G.3
3099597729
9919860589
3154880246
G.2
27916
16058
11510
G.1
28027
65373
27518
ĐB
072147
485369
477536

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,13,14,16
22,27,29
37
42,43,47
50,51,52,59
86
95,98
03
10,18
27
30,31
46
58
60,67,69
73,79
81,89
97,98,98
02
10,12,14,18,19
29
34,36
46,48
53,59
63,69
71
83,83

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 03/09/2025

G.8
34
47
G.7
273
669
G.6
471579267210
058464235549
G.5
6320
9177
G.4
65024976213175730594416225410416885
30628664865467371757526761634760786
G.3
8439234233
5089401062
G.2
21796
72525
G.1
49168
50437
ĐB
104931
015034

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
10,15
20,21,22,24,26
31,33,34
57
68
73
85
92,94,96
23,25,28
34,37
47,47,49
57
62,69
73,76,77
84,86,86
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 02/09/2025

G.8
82
32
G.7
050
969
G.6
732847053273
755355607791
G.5
7908
4891
G.4
60450646477924377334461926959323711
27583240003638568506648701830006254
G.3
4907504284
6995939999
G.2
97320
91301
G.1
76729
98370
ĐB
171688
422848

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,08
11
20,28,29
34
43,47
50,50
73,75
82,84,88
92,93
00,00,01,06
32
48
53,54,59
60,69
70,70
83,85
91,91,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 01/09/2025

G.8
70
75
G.7
168
282
G.6
970170895231
756624594939
G.5
8943
4521
G.4
69151335827982941175385883164124060
01395507866673266715649340306679357
G.3
8720096857
9733545277
G.2
06407
83921
G.1
03057
40641
ĐB
761937
728153

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,07
29
31,37
41,43
51,57,57
60,68
70,75
82,88,89
15
21,21
32,34,35,39
41
53,57,59
66,66
75,77
82,86
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 31/08/2025

G.8
33
91
93
G.7
168
524
273
G.6
955504086608
248235739187
647592267926
G.5
9120
4565
0357
G.4
37076172966763303008541610811516349
23094002742352386382754637886954024
62175167168137114904558340837310949
G.3
7988413487
0675486209
0983040324
G.2
56509
60779
67901
G.1
66825
39319
72314
ĐB
711687
150300
668404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08,08,08,09
15
20,25
33,33
49
55
61,68
76
84,87,87
96
00,09
19
23,24,24
54
63,65,69
73,74,79
82,82,87
91,94
01,04,04
14,16
24,26,26
30,34
49
57
71,73,73,75,75
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 30/08/2025

G.8
75
32
60
G.7
391
977
815
G.6
829092363423
243266250622
668627251367
G.5
4118
1695
6485
G.4
07368361208125315687724940260322303
62554699718851896051682457128340800
88282094006166826450160405914516907
G.3
9960167162
0219199725
3020863718
G.2
47541
03824
80408
G.1
43437
14542
62113
ĐB
536146
223136
027444

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03,03
18
20,23
36,37
41,46
53
62,68
75
87
90,91,94
00
18
22,24,25,25
32,32,36
42,45
51,54
71,77
83
91,95
00,07,08,08
13,15,18
25
40,44,45
50
60,67,68
82,85,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 29/08/2025

G.8
68
87
G.7
722
280
G.6
173596103696
136991546473
G.5
8859
1741
G.4
90890879694786645694387767214988449
39946576070329867125669467982455605
G.3
1521565644
8567386421
G.2
28255
75685
G.1
54182
01728
ĐB
571393
670328

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,15
22
35
44,49,49
55,59
66,68,69
76
82
90,93,94,96
05,07
21,24,25,28,28
41,46,46
54
69
73,73
80,85,87
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 28/08/2025

G.8
28
98
21
G.7
706
342
002
G.6
195693862241
765653865909
296888849136
G.5
4668
1161
3406
G.4
52344923520954702987416570333094537
19884977680677006736390150419915148
14125847137910764130545848078727054
G.3
4205681914
5759216738
7535268104
G.2
07567
78277
51500
G.1
47255
95185
72176
ĐB
104790
335160
690290

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
14
28
30,37
41,44,47
52,55,56,56,57
67,68
86,87
90
09
15
36,38
42,48
56
60,61,68
70,77
84,85,86
92,98,99
00,02,04,06,07
13
21,25
30,36
52,54
68
76
84,84,87
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 27/08/2025

G.8
18
25
G.7
662
576
G.6
260212048947
420036675618
G.5
4053
2759
G.4
10773335416614893307438445485146931
35886050757666145382131340058069026
G.3
4591083251
8468944676
G.2
75667
83133
G.1
27827
55306
ĐB
216121
166372

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,04,07
10,18
21,27
31
41,44,47,48
51,51,53
62,67
73
00,06
18
25,26
33,34
59
61,67
72,75,76,76
80,82,86,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 26/08/2025

G.8
47
74
G.7
299
030
G.6
473608059876
505345794616
G.5
4522
1407
G.4
11271697086625103370007091669802983
32366426562896406703250394529753781
G.3
0495267982
0543348356
G.2
76050
25943
G.1
41563
55987
ĐB
078593
831454

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,08,09
22
36
47
50,51,52
63
70,71,76
82,83
93,98,99
03,07
16
30,33,39
43
53,54,56,56
64,66
74,79
81,87
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 25/08/2025

G.8
07
98
G.7
313
344
G.6
631785103451
631111538321
G.5
1495
4522
G.4
16705733878877535613430565564377236
99643887898941593251556362021084086
G.3
9043656324
5707917428
G.2
43775
18283
G.1
73875
98007
ĐB
686013
067931

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,07
10,13,13,13,17
24
36,36
43
51,56
75,75,75
87
95
07
10,11,15
21,22,28
31,36
43,44
51,53
79
83,86,89
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 24/08/2025

G.8
35
10
58
G.7
841
863
525
G.6
379862558835
595502499777
266989565127
G.5
3251
6745
8321
G.4
87074787136390582954612566872745085
95295385385320064443430456568778354
20760404651040827096756014772482829
G.3
0641214457
3090688422
8796523155
G.2
54647
21974
99744
G.1
85141
50412
06717
ĐB
449269
236110
956601

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
12,13
27
35,35
41,41,47
51,54,55,56,57
69
74
85
98
00,06
10,10,12
22
38
43,45,45,49
54,55
63
74,77
87
95
01,01,08
17
21,24,25,27,29
44
55,56,58
60,65,65,69
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 23/08/2025

G.8
22
01
84
G.7
866
057
117
G.6
427512524396
713415878724
406234271800
G.5
0062
1358
8999
G.4
90592380758735861243697683263772989
62135823104980173533662855780126193
34183292280793665085991979646134215
G.3
3816830725
3225051528
1009064335
G.2
48000
40864
48084
G.1
25648
87787
95751
ĐB
598905
320981
803334

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
22,25
37
43,48
52,58
62,66,68,68
75,75
89
92,96
01,01,01
10
24,28
33,34,35
50,57,58
64
81,85,87,87
93
00
15,17
27,28
34,35,36
51
61,62
83,84,84,85
90,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 22/08/2025

G.8
69
64
G.7
409
913
G.6
477719858856
558115381433
G.5
3757
0127
G.4
64345684261375965534043282359763849
35754389479745593589113408694811150
G.3
3923880665
9662590011
G.2
30799
31999
G.1
55643
51271
ĐB
729493
626091

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
26,28
34,38
43,45,49
56,57,59
65,69
77
85
93,97,99
11,13
25,27
33,38
40,47,48
50,54,55
64
71
81,89
91,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 21/08/2025

G.8
54
38
89
G.7
852
498
692
G.6
264988435641
360187440501
485109354209
G.5
1953
5615
7900
G.4
71498027367384059027501163993356836
17436680678042793771407045258724897
64499813531218795969869891050003546
G.3
3231629681
8566865048
3192390276
G.2
62401
44955
72978
G.1
21440
84512
47737
ĐB
227526
847205
240200

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
16,16
26,27
33,36,36
40,40,41,43,49
52,53,54
81
98
01,01,04,05
12,15
27
36,38
44,48
55
67,68
71
87
97,98
00,00,00,09
23
35,37
46
51,53
69
76,78
87,89,89
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 20/08/2025

G.8
22
30
G.7
525
288
G.6
795760882197
416493671154
G.5
1444
0044
G.4
72906899597277187960888089653196812
29287936734809361047095045104148888
G.3
9180854654
9333428614
G.2
34816
61399
G.1
57137
42131
ĐB
727120
102551

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,08
12,16
20,22,25
31,37
44
54,57,59
60
71
88
97
04
14
30,31,34
41,44,47
51,54
64,67
73
87,88,88
93,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 19/08/2025

G.8
45
17
G.7
090
755
G.6
259029323547
998913919166
G.5
2598
0712
G.4
91436424821668948990214441553084186
60221484988821361116217530423745261
G.3
4723108834
5885581617
G.2
59541
33091
G.1
03732
55557
ĐB
199246
839266

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
30,31,32,32,34,36
41,44,45,46,47
82,86,89
90,90,90,98
12,13,16,17,17
21
37
53,55,55,57
61,66,66
89
91,91,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 18/08/2025

G.8
60
55
G.7
432
320
G.6
969956095009
952831349987
G.5
9988
6135
G.4
27735034770051665064082037594604995
97482725252485295811138172975081000
G.3
7442092593
6536614376
G.2
87784
18574
G.1
84642
54473
ĐB
759442
356594

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09,09
16
20
32,35
42,42,46
60,64
77
84,88
93,95,99
00
11,17
20,25,28
34,35
50,52,55
66
73,74,76
82,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 17/08/2025

G.8
23
29
71
G.7
705
914
134
G.6
280428935162
538665732900
463089315839
G.5
6500
1107
5270
G.4
07994670501434702266426452427757263
99523621256024606548391728051570055
85182928425891927403219958296476528
G.3
0451168516
0456849479
8143918071
G.2
90015
28665
00488
G.1
33765
67743
83596
ĐB
215741
022480
188844

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
11,15,16
23
41,45,47
50
62,63,65,66
77
93,94
00,07
14,15
23,25,29
43,46,48
55
65,68
72,73,79
80,86
03
19
28
30,31,34,39,39
42,44
64
70,71,71
82,88
95,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 16/08/2025

G.8
58
84
84
G.7
069
935
466
G.6
853060648201
386239872791
769729299143
G.5
5035
0849
6374
G.4
46532050562261381112837267837986426
70267069491800879672256727717206365
15888439591124827048797086876852132
G.3
0147404143
6385940368
5501771344
G.2
54632
48933
60436
G.1
14780
26245
35985
ĐB
957263
176461
097562

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,13
26,26
30,32,32,35
43
56,58
63,64,69
74,79
80
08
33,35
45,49,49
59
61,62,65,67,68
72,72,72
84,87
91
08
17
29
32,36
43,44,48,48
59
62,66,68
74
84,85,88
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 15/08/2025

G.8
09
34
G.7
683
097
G.6
578510962806
017937951819
G.5
0680
5233
G.4
82547271697631184168469108900845629
30398199356809020383803883375423253
G.3
1406028947
9232955869
G.2
15372
72566
G.1
01056
34292
ĐB
673864
587261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,09
10,11
29
47,47
56
60,64,68,69
72
80,83,85
96
19
29
33,34,35
53,54
61,66,69
79
83,88
90,92,95,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 14/08/2025

G.8
73
70
75
G.7
248
708
317
G.6
076165303141
915225918462
635962686135
G.5
2381
7183
1948
G.4
85714298474302857414505118845906007
13293098948753312939969005365713858
42106568863377527670113498600075008
G.3
2735803335
0625982507
4277838079
G.2
05112
24834
49849
G.1
69386
32625
94473
ĐB
221816
011559
939537

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
11,12,14,14,16
28
30,35
41,47,48
58,59
61
73
81,86
00,07,08
25
33,34,39
52,57,58,59,59
62
70
83
91,93,94
00,06,08
17
35,37
48,49,49
59
68
70,73,75,75,78,79
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 13/08/2025

G.8
48
63
G.7
486
473
G.6
363496134779
869160398689
G.5
1370
8052
G.4
48631893979591747429856423552630717
73035459699057487795487145320542470
G.3
0969675045
0971180864
G.2
95842
99551
G.1
54854
64115
ĐB
724034
235966

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,17,17
26,29
31,34,34
42,42,45,48
54
70,79
86
96,97
05
11,14,15
35,39
51,52
63,64,66,69
70,73,74
89
91,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 12/08/2025

G.8
58
10
G.7
330
102
G.6
619521460101
586300357985
G.5
3779
3302
G.4
64932044632649455711753798767327548
33556254931077375086604209422265848
G.3
9112228088
1777048616
G.2
97059
98640
G.1
55003
44760
ĐB
941126
785398

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03
11
22,26
30,32
46,48
58,59
63
73,79,79
88
94,95
02,02
10,16
20,22
35
40,48
56
60,63
70,73
85,86
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 11/08/2025

G.8
91
05
G.7
521
246
G.6
592732063488
573941644911
G.5
1770
4341
G.4
06335396048129876680931875112707800
15151030081890499471524236902757519
G.3
3630948728
0035314150
G.2
30227
90538
G.1
42288
84668
ĐB
857798
000927

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,06,09
21,27,27,27,28
35
70
80,87,88,88
91,98,98
04,05,08
11,19
23,27,27
38,39
41,46
50,51,53
64,68
71

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 10/08/2025

G.8
75
02
82
G.7
530
544
862
G.6
361600251756
292387290965
404094152101
G.5
8740
3505
5642
G.4
32850502197476833185100763747360029
75358438087996928559565820919092920
17475332634521654752132464694853683
G.3
2649090110
4414928665
7318722651
G.2
23924
72991
27388
G.1
55302
04399
90413
ĐB
601376
987034
152981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
10,16,19
24,25,29
30
40
50,56
68
73,75,76,76
85
90
02,05,08
20,23,29
34
44,49
58,59
65,65,69
82
90,91,99
01
13,15,16
40,42,46,48
51,52
62,63
75
81,82,83,87,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 09/08/2025

G.8
98
39
33
G.7
256
945
781
G.6
656428058154
705788846351
143785752544
G.5
2939
2766
7755
G.4
17856472337412818216239645176000565
36311785361228334500367557274991230
16349027219725026004213339073684502
G.3
0457937185
6579917223
9677418183
G.2
93954
78367
84725
G.1
25300
07256
86817
ĐB
607217
785639
372128

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
16,17
28
33,39
54,54,56,56
60,64,64,65
79
85
98
00
11
23
30,36,39,39
45,49
51,55,56,57
66,67
83,84
99
02,04
17
21,25,28
33,33,36,37
44,49
50,55
74,75
81,83

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 08/08/2025

G.8
16
13
G.7
055
207
G.6
057122192252
358652471217
G.5
5709
8717
G.4
80925321295666006232370273227073261
71322042784600828078030939514469814
G.3
9842835348
8163476229
G.2
53993
51059
G.1
47765
82318
ĐB
065878
102231

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
16,19
25,27,28,29
32
48
52,55
60,61,65
70,71,78
93
07,08
13,14,17,17,18
22,29
31,34
44,47
59
78,78
86
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 07/08/2025

G.8
30
06
36
G.7
961
217
883
G.6
959662087856
106606501166
382664828503
G.5
9942
2454
6857
G.4
06244587256607607710107148319107960
26904093504615636669185659843705298
50254883175896685334533719936656608
G.3
5516593758
2589371334
8769799411
G.2
49958
05307
87799
G.1
44151
17803
20657
ĐB
368458
045616
950528

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
10,14
25
30
42,44
51,56,58,58,58
60,61,65
76
91,96
03,04,06,07
16,17
34,37
50,50,54,56
65,66,66,69
93,98
03,08
11,17
26,28
34,36
54,57,57
66,66
71
82,83
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 06/08/2025

G.8
53
19
G.7
840
466
G.6
619428765789
139221204877
G.5
2075
2162
G.4
45514373727738282080816292864994673
54975546935388278864350021206311846
G.3
6195101369
3221919661
G.2
32024
74654
G.1
54234
19891
ĐB
576684
319574

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
24,29
34
40,49
51,53
69
72,73,75,76
80,82,84,89
94
02
19,19
20
46
54
61,62,63,64,66
74,75,77
82
91,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 05/08/2025

G.8
09
38
G.7
696
600
G.6
475704560291
725156439605
G.5
2033
4308
G.4
23808213424462422110659932654588064
88786168860605706250540104323405961
G.3
6534615257
9747624768
G.2
05756
71668
G.1
03105
61476
ĐB
063303
058211

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,05,08,09
10
24
33
42,45,46
56,56,57,57
64
91,93,96
00,05,08
10,11
34,38
43
50,51,57
61,68,68
76,76
86,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 04/08/2025

G.8
37
44
G.7
148
659
G.6
085419439284
689455008820
G.5
5787
0719
G.4
50602192590870090860268611812359110
34491264889535186762526919096167566
G.3
6226721924
0639434978
G.2
74892
28927
G.1
67524
26268
ĐB
805287
184298

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02
10
23,24,24
37
43,48
54,59
60,61,67
84,87,87
92
00
19
20,27
44
51,59
61,62,66,68
78
88
91,91,94,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 03/08/2025

G.8
30
56
00
G.7
295
752
338
G.6
714914573484
227612793983
379676748228
G.5
7301
1095
8353
G.4
09467368084650254698481098623008779
15566937767016128506656240852498317
97848938284476403682553894841505368
G.3
7150573752
5617796331
3734564925
G.2
27740
60790
22771
G.1
01970
40923
98436
ĐB
337361
421772
329105

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,05,08,09
30,30
40,49
52,57
61,67
70,79
84
95,98
06
17
23,24,24
31
52,56
61,66
72,76,76,77,79
83
90,95
00,05
15
25,28,28
36,38
45,48
53
64,68
71,74
82,89
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 02/08/2025

G.8
49
82
09
G.7
274
339
604
G.6
234066135622
222189413517
183872186958
G.5
3013
5879
1455
G.4
46454027472386058344450797285525017
99379885306390912814190815679543797
93325289175260115700102734697591951
G.3
2200580957
5981170078
0581947553
G.2
64126
78513
65993
G.1
84706
20310
29683
ĐB
441280
872732
335240

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,06
13,13,17
22,26
40,44,47,49
54,55,57
60
74,79
80
09
10,11,13,14,17
21
30,32,39
41
78,79,79
81,82
95,97
00,01,04,09
17,18,19
25
38
40
51,53,55,58
73,75
83
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/08/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 01/08/2025

G.8
47
27
G.7
935
498
G.6
594568419783
504490992901
G.5
0496
5563
G.4
32586169728439663236526340217125899
55785744687247667462358197647025770
G.3
0866297482
3861193185
G.2
82569
22210
G.1
74749
36478
ĐB
594246
820112

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
34,35,36
41,45,46,47,49
62,69
71,72
82,83,86
96,96,99
01
10,11,12,19
27
44
62,63,68
70,70,76,78
85,85
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 31/07/2025

G.8
88
81
98
G.7
197
603
813
G.6
576884546742
862835770718
818246944762
G.5
3945
4381
8872
G.4
89076406705883899090341946391775457
24129090795234404442656046581236992
91264382104745889125274676545813964
G.3
1442884614
5994058673
2809545269
G.2
80578
06210
50319
G.1
81853
68257
65725
ĐB
835867
884064
618532

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,17
28
38
42,45
53,54,57
67,68
70,76,78
88
90,94,97
03,04
10,12,18
28,29
40,42,44
57
64
73,77,79
81,81
92
10,13,19
25,25
32
58,58
62,64,64,67,69
72
82
94,95,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 30/07/2025

G.8
54
85
G.7
352
166
G.6
449838052232
602235688191
G.5
9033
5056
G.4
54772533230119303302717021795470448
91945076426250804415513244292112282
G.3
8358040547
5960110506
G.2
81092
34467
G.1
80488
57087
ĐB
723285
461776

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02,05
23
32,33
47,48
52,54,54
72
80,85,88
92,93,98
01,06,08
15
21,22,24
42,45
56
66,67,68
76
82,85,87
91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 29/07/2025

G.8
73
97
G.7
096
989
G.6
074843430387
169852896124
G.5
3759
6916
G.4
93635476289937871587333212336272440
75841477243179270129698430279690567
G.3
4610341930
5595725911
G.2
03043
80130
G.1
62054
59949
ĐB
522115
666538

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
15
21,28
30,35
40,43,43,48
54,59
62
73,78
87,87
96
11,16
24,24,29
30,38
41,43,49
57
67
89,89
92,96,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 28/07/2025

G.8
54
92
G.7
437
038
G.6
168311369097
178384323493
G.5
1980
8276
G.4
03114261068691568717098831786270654
35285230828276439705215662043352277
G.3
4824884111
3391953526
G.2
44999
62871
G.1
16676
65491
ĐB
996682
533630

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,14,15,17
36,37
48
54,54
62
76
80,82,83,83
97,99
05
19
26
30,32,33,38
64,66
71,76,77
82,83,85
91,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 27/07/2025

G.8
13
54
03
G.7
047
041
182
G.6
660455784351
365769137243
389611552616
G.5
4274
7832
7480
G.4
44769763347969909023528285130703212
46945789862767854547628148487307394
08730066163705388419112719546473240
G.3
0638706780
2156190425
1052102639
G.2
34152
13801
56160
G.1
95264
80526
37360
ĐB
384923
817417
315858

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,07
12,13
23,23,28
34
47
51,52
64,69
74,78
80,87
99
01
13,14,17
25,26
32
41,43,45,47
54,57
61
73,78
86
94
03
16,16,19
21
30,39
40
53,55,58
60,60,64
71
80,82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 26/07/2025

G.8
53
52
93
G.7
006
560
872
G.6
461789021558
659993598687
287693350754
G.5
1551
1523
1947
G.4
69581768834079730707556561170817862
72596780830939335408719360094091769
40712325581048173534467513049459905
G.3
4894910341
6079571254
7143981137
G.2
32392
06352
76315
G.1
17072
17260
05967
ĐB
836192
091630
053481

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,06,07,08
17
41,49
51,53,56,58
62
72
81,83
92,92,97
08
23
30,36
40
52,52,54,59
60,60,69
83,87
93,95,96,99
05
12,15
34,35,37,39
47
51,54,58
67
72,76
81,81
93,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 25/07/2025

G.8
52
19
G.7
262
220
G.6
121787344023
023706787618
G.5
2238
6582
G.4
32264739869908725419753627058751507
02354635474899391724805325407527044
G.3
5272436060
9714595487
G.2
86407
92843
G.1
63270
40149
ĐB
726592
681193

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,07
17,19
23,24
34,38
52
60,62,62,64
70
86,87,87
92
18,19
20,24
32,37
43,44,45,47,49
54
75,78
82,87
93,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 24/07/2025

G.8
61
41
04
G.7
636
697
237
G.6
872011215552
776305563614
084119131610
G.5
9976
6825
1591
G.4
59691890002709506226164366128057987
67558467570599341973390558394370271
57094343159985343499066704519213052
G.3
6548266270
3544261188
4654050622
G.2
75339
25238
71132
G.1
24152
01180
59451
ĐB
836990
365971
018860

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
20,21,26
36,36,39
52,52
61
70,76
80,82,87
90,91,95
14
25
38
41,42,43
55,56,57,58
63
71,71,73
80,88
93,97
04
10,13,15
22
32,37
40,41
51,52,53
60
70
91,92,94,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 23/07/2025

G.8
24
33
G.7
993
869
G.6
268942083549
966311353132
G.5
8438
1339
G.4
03597422271588311436588313672351526
01180079268492703250908697793356748
G.3
5096348225
0163236473
G.2
28270
10923
G.1
71627
70834
ĐB
738028
551150

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
23,24,25,26,27,27,28
31,36,38
49
63
70
83,89
93,97
23,26,27
32,32,33,33,34,35,39
48
50,50
63,69,69
73
80

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 22/07/2025

G.8
75
47
G.7
882
939
G.6
047983284351
875894487358
G.5
8321
6672
G.4
58657143258829964393105299757572274
72406680992239262566219873933002012
G.3
6040006788
8664243924
G.2
89667
50613
G.1
55128
13839
ĐB
955624
748554

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
21,24,25,28,28,29
51,57
67
74,75,75,79
82,88
93,99
06
12,13
24
30,39,39
42,47,48
54,58,58
66
72
87
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 21/07/2025

G.8
17
59
G.7
145
553
G.6
909364929899
464358187103
G.5
3508
0720
G.4
40024433640181852135167766977845638
78646693689988859821282980677424663
G.3
1916444033
9220162373
G.2
20647
49477
G.1
73730
83582
ĐB
212972
139497

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
17,18
24
30,33,35,38
45,47
64,64
72,76,78
92,93,99
01,03
18
20,21
43,46
53,59
63,68
73,74,77
82,88
97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 20/07/2025

G.8
76
86
97
G.7
917
308
474
G.6
659546343068
297205969967
699786790014
G.5
5156
9142
4283
G.4
98602190318687568054085254428012123
29979874011317242361825153421033418
73498000679156305201767963552419027
G.3
9903825860
0454942920
1217110552
G.2
54069
91970
68865
G.1
81789
16956
24305
ĐB
317886
719643
261060

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,25
31,34,38
54,56
60,68,69
75,76
80,86,89
95
01,08
10,15,18
20
42,43,49
56
61,67
70,72,72,79
86
96
01,05
14
24,27
52
60,63,65,67
71,74,79
83
96,97,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 19/07/2025

G.8
45
48
11
G.7
436
833
719
G.6
022283329334
183511997716
620637013980
G.5
2095
3817
8340
G.4
17130929778826134425080491159592460
12763706588145711379007670879538695
77811791888895423990354788356051021
G.3
5513047924
9288734920
6090967749
G.2
89155
41239
59704
G.1
39676
65935
49178
ĐB
703461
308809
150553

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
22,24,25
30,30,32,34,36
45,49
55
60,61,61
76,77
95,95
09
16,17
20
33,35,35,39
48
57,58
63,67
79
87
95,95,99
01,04,06,09
11,11,19
21
40,49
53,54
60
78,78
80,88
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 18/07/2025

G.8
36
61
G.7
152
960
G.6
958925121369
550332443184
G.5
5044
7779
G.4
85482571751558092753231946561126754
03532047630987609319833343684175509
G.3
4367057184
3906683621
G.2
85020
23378
G.1
93721
09243
ĐB
951614
726506

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,12,14
20,21
36
44
52,53,54
69
70,75
80,82,84,89
94
03,06,09
19
21
32,34
41,43,44
60,61,63,66
76,78,79
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 17/07/2025

G.8
87
94
79
G.7
904
724
642
G.6
935139269629
203087237279
639252604447
G.5
6086
2595
4305
G.4
69147952278602209144664164205324792
43265094039241548987236075680448059
77262356013387342318862944622561906
G.3
9020825623
9689807779
9445029365
G.2
46552
67731
41139
G.1
33065
93248
02391
ĐB
035344
815071
647894

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,08
16
22,23,26,27,29
44,44,47
51,52,53
65
86,87
92
03,04,07
15
23,24
30,31
48
59
65
71,79,79
87
94,95,98
01,05,06
18
25
39
42,47
50
60,62,65
73,79
91,92,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 16/07/2025

G.8
38
56
G.7
211
866
G.6
031692343034
103503140600
G.5
6726
9455
G.4
50260638365707902969229854411052523
09496925838182993934944994610903760
G.3
3390746508
1014032261
G.2
32019
01228
G.1
56126
96996
ĐB
004506
295281

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07,08
10,11,16,19
23,26,26
34,34,36,38
60,69
79
85
00,09
14
28,29
34,35
40
55,56
60,61,66
81,83
96,96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 15/07/2025

G.8
10
06
G.7
966
808
G.6
658267546566
049424485564
G.5
2190
1089
G.4
58598827164212925437999155146258663
61898585024097656306974057000390795
G.3
3608038991
2252466036
G.2
98803
72079
G.1
48766
62882
ĐB
671670
476427

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10,15,16
29
37
54
62,63,66,66,66
70
80,82
90,91,98
02,03,05,06,06,08
24,27
36
48
64
76,79
82,89
94,95,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 14/07/2025

G.8
07
16
G.7
547
760
G.6
477257191482
322540473530
G.5
2882
3511
G.4
35343671667114429909887749919059601
43438464899758389308749319711493573
G.3
5455341705
9085403311
G.2
02718
65262
G.1
35529
69769
ĐB
348526
305303

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,05,07,09
18,19
26,29
43,44,47
53
66
72,74
82,82
90
03,08
11,11,14,16
25
30,31,38
47
54
60,62,69
73
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 13/07/2025

G.8
57
74
00
G.7
291
384
862
G.6
861991365245
663514090361
166964261938
G.5
5031
6099
0997
G.4
14911522082335710865466759652527199
29020124892107252667037292170829039
73665397179900021899501136501645518
G.3
1852875577
4450007117
1974464967
G.2
11766
05190
09606
G.1
40067
34444
18768
ĐB
849115
152011
838485

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
11,15,19
25,28
31,36
45
57,57
65,66,67
75,77
91,99
00,08,09
11,17
20,29
35,39
44
61,67
72,74
84,89
90,99
00,00,06
13,16,17,18
26
38
44
62,65,67,68,69
85
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 12/07/2025

G.8
26
61
54
G.7
146
364
847
G.6
077465142267
885649584727
147226567649
G.5
7758
4600
8502
G.4
22220354024435847203477467899646307
26197883533121635915062245182999194
26397787285217777020231122622825150
G.3
6449792768
2708584824
1244516827
G.2
01994
67355
42913
G.1
83696
66349
92184
ĐB
178270
581936
552474

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,07
14
20,26
46,46
58,58
67,68
70,74
94,96,96,97
00
15,16
24,24,27,29
36
49
53,55,56,58
61,64
85
94,97
02
12,13
20,27,28,28
45,47,49
50,54,56
72,74,77
84
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 11/07/2025

G.8
42
22
G.7
538
600
G.6
766204449730
697219974262
G.5
7083
8727
G.4
87440353516504900311132378483183224
48593829164063048528113198819867882
G.3
0884009290
9989872319
G.2
67043
99045
G.1
60399
50440
ĐB
927326
260643

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
24,26
30,31,37,38
40,40,42,43,44,49
51
62
83
90,99
00
16,19,19
22,27,28
30
40,43,45
62
72
82
93,97,98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 10/07/2025

G.8
32
16
18
G.7
590
818
620
G.6
852735426038
525747579290
164595747105
G.5
2214
6968
3255
G.4
88415416272099138533004600191768946
24426068611266168411540445734136916
89271484695159342554128899355940902
G.3
7219972378
8675574155
2469600802
G.2
88180
06494
67848
G.1
57462
16225
41352
ĐB
271250
813359
975817

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,17
27,27
32,33,38
42,46
50
60,62
78
80
90,91,99
11,16,16,18
25,26
41,44
55,55,57,57,59
61,61,68
90,94
02,02,05
17,18
20
45,48
52,54,55,59
69
71,74
89
93,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 09/07/2025

G.8
83
69
G.7
279
552
G.6
848859261971
506172139790
G.5
5106
0957
G.4
01442628488117579459959059945442362
79484081327149347324458952860801540
G.3
3523137634
0824106042
G.2
43294
41644
G.1
02989
74328
ĐB
900322
856081

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,06
22,26
31,34
42,48
54,59
62
71,75,79
83,88,89
94
08
13
24,28
32
40,41,42,44
52,57
61,69
81,84
90,93,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 08/07/2025

G.8
85
94
G.7
223
973
G.6
072658026231
999572328805
G.5
0242
1103
G.4
93413214341351520567598808902639011
58559732096118434782507324996009713
G.3
7643189343
9828021717
G.2
45432
13725
G.1
20693
64072
ĐB
830950
324863

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
11,13,15
23,26,26
31,31,32,34
42,43
50
67
80,85
93
03,05,09
13,17
25
32,32
59
60,63
72,73
80,82,84
94,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 07/07/2025

G.8
17
67
G.7
392
949
G.6
617296150769
883073326636
G.5
8688
2472
G.4
48044537130851372298445985990627865
26084498018309626127894147310480832
G.3
9489617411
7864670370
G.2
86822
44996
G.1
63543
96899
ĐB
790067
752720

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,13,13,15,17
22
43,44
65,67,69
72
88
92,96,98,98
01,04
14
20,27
30,32,32,36
46,49
67
70,72
84
96,96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/07/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 06/07/2025

G.8
52
35
90
G.7
929
643
881
G.6
808501366840
194340013150
120474470665
G.5
5523
0097
0209
G.4
73752200743139315110375158621610782
16499578602046927950218749009525390
46479610325665787959380062708647937
G.3
5005620400
2762416398
7128909418
G.2
28244
65060
67881
G.1
58543
62317
55266
ĐB
166774
020311
618030

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
10,15,16
23,29
36
40,43,44
52,52,56
74,74
82,85
93
01
11,17
24
35
43,43
50,50
60,60,69
74
90,95,97,98,99
04,06,09
18
30,32,37
47
57,59
65,66
79
81,81,86,89
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 05/07/2025

G.8
63
86
13
G.7
969
694
396
G.6
251318226277
784793008797
459716703895
G.5
6167
4024
7934
G.4
46091939983952856967088193876149736
10191754699724339861613393481248469
87390603152487158107075952701810370
G.3
9178851916
3748209358
4572105771
G.2
62697
10909
92211
G.1
01173
74833
87708
ĐB
570671
967263
064195

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,16,19
22,28
36
61,63,67,67,69
71,73,77
88
91,97,98
00,09
12
24
33,39
43,47
58
61,63,69,69
82,86
91,94,97
07,08
11,13,15,18
21
34
70,70,71,71
90,95,95,95,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 04/07/2025

G.8
13
92
G.7
779
209
G.6
303107089129
466354323003
G.5
3619
6870
G.4
32322947992156167235324062718563559
61377009310215928577973917134218577
G.3
3170615947
1916089240
G.2
04908
23413
G.1
04473
30696
ĐB
349049
083990

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,06,08,08
13,19
22,29
31,35
47,49
59
61
73,79
85
99
03,09
13
31,32
40,42
59
60,63
70,77,77,77
90,91,92,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 03/07/2025

G.8
89
74
16
G.7
417
030
502
G.6
133512862310
887141227580
108510163054
G.5
5612
3928
3258
G.4
03648957578244291472565926439913393
35896708973421850221208077538157087
44479269713083418819883284425026983
G.3
7661673648
3029630188
7159204647
G.2
45370
39040
23366
G.1
63575
49210
44210
ĐB
162010
471982
771814

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,10,12,16,17
35
42,48,48
57
70,72,75
86,89
92,93,99
07
10,18
21,22,28
30
40
71,74
80,81,82,87,88
96,96,97
02
10,14,16,16,19
28
34
47
50,54,58
66
71,79
83,85
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 02/07/2025

G.8
25
25
G.7
974
577
G.6
989735971768
643921706809
G.5
5510
6862
G.4
80743018420117676807107469568180036
48048951694292641379982151596013982
G.3
2503315604
6879548752
G.2
32932
35928
G.1
58504
30145
ĐB
152897
400517

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04,07
10
25
32,33,36
42,43,46
68
74,76
81
97,97,97
09
15,17
25,26,28
39
45,48
52
60,62,69
70,77,79
82
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/07/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 01/07/2025

G.8
00
54
G.7
056
954
G.6
697293946234
859385518210
G.5
5860
5411
G.4
41254559738141822575215779398903821
52173892912510251205136028913597079
G.3
9899432235
5038292790
G.2
22145
38023
G.1
44253
60344
ĐB
280429
923355

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
18
21,29
34,35
45
53,54,56
60
72,73,75,77
89
94,94
02,02,05
10,11
23
35
44
51,54,54,55
73,79
82
90,91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 30/06/2025

G.8
54
62
G.7
645
041
G.6
793191980475
728950551399
G.5
7347
1376
G.4
53604908110589436530215210070008363
70510760237219379292923920616445322
G.3
5862333877
3547091767
G.2
54982
24251
G.1
28496
61138
ĐB
706843
031905

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04
11
21,23
30,31
43,45,47
54
63
75,77
82
94,96,98
05
10
22,23
38
41
51,55
62,64,67
70,76
89
92,92,93,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 29/06/2025

G.8
52
43
42
G.7
894
545
639
G.6
606942349299
699012971301
545648448432
G.5
6237
2845
1541
G.4
92456153562480792909915595809462500
84255935196790070419824375835766224
10448880471693672171621516744367792
G.3
9052128938
0785661379
7528722600
G.2
78837
90139
43191
G.1
51019
19898
73125
ĐB
967656
699541
594188

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,07,09
19
21
34,37,37,38
52,56,56,56,59
69
94,94,99
00,01
19,19
24
37,39
41,43,45,45
55,56,57
79
90,97,98
00
25
32,36,39
41,42,43,44,47,48
51,56
71
87,88
91,92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 28/06/2025

G.8
69
67
29
G.7
625
720
573
G.6
314631045334
240915152677
709666452839
G.5
7472
5142
1414
G.4
78867707252507186630225637287659473
00928756282956222888706451714245959
38798489042294783879627178120065459
G.3
1243378500
5651956013
2537991970
G.2
03297
97024
32808
G.1
01938
87669
51900
ĐB
734405
320828
770844

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
25,25
30,33,34,38
46
63,67,69
71,72,73,76
97
09
13,15,19
20,24,28,28,28
42,42,45
59
62,67,69
77
88
00,00,04,08
14,17
29
39
44,45,47
59
70,73,79,79
96,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 27/06/2025

G.8
59
01
G.7
239
453
G.6
103273927857
054040828655
G.5
2561
0662
G.4
63527899996015733669270465305516378
26484920041807244229053350579026526
G.3
9145002445
5981661220
G.2
09478
97346
G.1
75348
19770
ĐB
280080
216132

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
27
32,39
45,46,48
50,55,57,57,59
61,69
78,78
80
92,99
01,04
16
20,26,29
32,35
40,46
53,55
62
70,72
82,84
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 26/06/2025

G.8
87
35
73
G.7
223
141
097
G.6
714140275561
343117125745
348262454923
G.5
0102
0818
8024
G.4
99940825104758892444498545393071323
32113791982319380157846775631121326
66928159233183814052277483704296486
G.3
0586133309
3990018728
8716839842
G.2
52269
91941
23776
G.1
65472
57597
58167
ĐB
263492
870202
636079

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,09
10
23,23,27
30
40,41,44
54
61,61,69
72
87,88
92
00,02
11,12,13,18
26,28
31,35
41,41,45
57
77
93,97,98
23,23,24,28
38
42,42,45,48
52
67,68
73,76,79
82,86
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 25/06/2025

G.8
29
52
G.7
440
775
G.6
017100650222
546833809188
G.5
6525
3281
G.4
04519554298477054936571038998103516
42863882441941189449174121569917596
G.3
3352147633
9414858978
G.2
67127
17643
G.1
91730
07054
ĐB
289425
611853

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
16,19
21,22,25,25,27,29,29
30,33,36
40
65
70,71
81
11,12
43,44,48,49
52,53,54
63,68
75,78
80,81,88
96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 24/06/2025

G.8
65
77
G.7
411
001
G.6
878616197739
050994425116
G.5
4081
5489
G.4
34609725797011279309802034492946078
51004717157237517985073185751226285
G.3
1027764937
9420147601
G.2
59660
82392
G.1
45521
36526
ĐB
317842
631768

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09,09
11,12,19
21,29
37,39
42
60,65
77,78,79
81,86
01,01,01,04,09
12,15,16,18
26
42
68
75,77
85,85,89
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 23/06/2025

G.8
93
27
G.7
930
224
G.6
752296201239
521425106620
G.5
6905
1673
G.4
11534037239426054549115111871908119
53203889349572781233570809983853422
G.3
8356251894
8391044726
G.2
83184
58318
G.1
82851
47638
ĐB
830050
519203

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
11,19,19
20,22,23
30,34,39
49
50,51
60,62
84
93,94
03,03
10,10,14,18
20,22,24,26,27,27
33,34,38,38
73
80

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 22/06/2025

G.8
06
75
96
G.7
158
697
005
G.6
668874769838
563769263967
494271104251
G.5
7499
4139
6078
G.4
45451151813156775556257479314260895
35850150322207306655160897271546675
13652386321798072973102039928146874
G.3
3641765881
2927789990
9120326654
G.2
26332
74414
08887
G.1
59195
07076
83750
ĐB
057334
435534
809863

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
17
32,34,38
42,47
51,56,58
67
76
81,81,88
95,95,99
14,15
26
32,34,37,39
50,55
67
73,75,75,76,77
89
90,97
03,03,05
10
32
42
50,51,52,54
63
73,74,78
80,81,87
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 21/06/2025

G.8
92
00
91
G.7
984
196
468
G.6
457179808089
759002127587
194377332789
G.5
9005
0283
3657
G.4
86351333864536591982677179959128226
38366895832950210575220788459537851
66524403286552871289706378207712244
G.3
4980457710
9009081706
5523813108
G.2
32189
30830
05505
G.1
32007
93582
36524
ĐB
923560
256859
024543

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05,07
10,17
26
51
60,65
71
80,82,84,86,89,89
91,92
00,02,06
12
30
51,59
66
75,78
82,83,83,87
90,90,95,96
05,08
24,24,28,28
33,37,38
43,43,44
57
68
77
89,89
91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 20/06/2025

G.8
62
80
G.7
404
396
G.6
695350772766
085055831252
G.5
1897
0762
G.4
76861435181374160594000000130110883
71845357682366564413362606138334757
G.3
8213400056
7318377063
G.2
57720
31161
G.1
05349
70840
ĐB
565546
284043

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,04
18
20
34
41,46,49
53,56
61,62,66
77
83
94,97
13
40,43,45
50,52,57
60,61,62,63,65,68
80,83,83,83
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 19/06/2025

G.8
69
58
59
G.7
837
840
146
G.6
657061968923
581325845978
635049482743
G.5
6464
3276
5683
G.4
73315658310755230557046212281086275
35842352761142473124497970213187319
58569652659763357243933041742324751
G.3
7376676763
1170117260
5946415741
G.2
96164
35230
26290
G.1
68317
01519
73670
ĐB
130770
108959
791986

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,15,17
21,23
31,37
52,57
63,64,64,66,69
70,70,75
96
01
13,19,19
24,24
30,31
40,42
58,59
60
76,76,78
84
97
04
23
33
41,43,43,46,48
50,51,59
64,65,69
70
83,86
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 18/06/2025

G.8
18
11
G.7
603
417
G.6
156100797395
198811707461
G.5
9775
8068
G.4
83016285265724958012448600206131498
81745257106472141998229764895364206
G.3
8843004567
2092531578
G.2
98468
36364
G.1
36472
21180
ĐB
426399
451029

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
12,16,18
26
30
49
60,61,61,67,68
72,75,79
95,98,99
06
10,11,17
21,25,29
45
53
61,64,68
70,76,78
80,88
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 17/06/2025

G.8
89
72
G.7
748
358
G.6
860259704373
156307834213
G.5
9036
2545
G.4
40516481144853538527843724764935129
82444623742880035338267194911158076
G.3
8378383223
5119466718
G.2
66239
54191
G.1
95530
01486
ĐB
990978
863157

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
14,16
23,27,29
30,35,36,39
48,49
70,72,73,78
83,89
00
11,13,18,19
38
44,45
57,58
63
72,74,76
83,86
91,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 16/06/2025

G.8
05
95
G.7
996
795
G.6
553083603919
396936588599
G.5
1319
0369
G.4
06291373817159436256608611995054607
29021171282427707213606732126363347
G.3
4823852196
3726925925
G.2
03545
11934
G.1
87798
82186
ĐB
498200
235570

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,07
19,19
30,38
45
50,56
60,61
81
91,94,96,96,98
13
21,25,28
34
47
58
63,69,69,69
70,73,77
86
95,95,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 15/06/2025

G.8
21
93
81
G.7
659
336
474
G.6
215197463915
746310104474
761210643186
G.5
1755
1033
6455
G.4
70469459751904816724003883436857783
36019588391364988587050855052591223
37156385975579876833061853348241560
G.3
9251656438
2590100446
0708114307
G.2
30729
43280
39365
G.1
79326
80334
72332
ĐB
901692
285872
155465

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15,16
21,24,26,29
38
46,48
51,55,59
68,69
75
83,88
92
01
10,19
23,25
33,34,36,39
46,49
63
72,74
80,85,87
93
07
12
32,33
55,56
60,64,65,65
74
81,81,82,85,86
97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 14/06/2025

G.8
03
65
48
G.7
254
920
372
G.6
802105980578
335201662440
984124838078
G.5
8674
9808
0531
G.4
93999809869258925659374126723947069
01461538598875690207048959747892839
28690741540449225150046327889366752
G.3
1693110376
5347283224
8712313741
G.2
95720
34046
74278
G.1
53599
89507
20753
ĐB
141832
172103
657580

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
12
20,21
31,32,39
54,59
69
74,76,78
86,89
98,99,99
03,07,07,08
20,24
39
40,46
52,56,59
61,65,66
72,78
95
23
31,32
41,41,48
50,52,53,54
72,78,78
80,83
90,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 13/06/2025

G.8
06
20
G.7
285
429
G.6
211912181589
655795285969
G.5
8745
2704
G.4
45474211191567915808119268118928311
95731691951192996924864806695892170
G.3
0134597619
2236054704
G.2
97309
40842
G.1
86174
26817
ĐB
797257
696797

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,09
11,18,19,19,19
26
45,45
57
74,74,79
85,89,89
04,04
17
20,24,28,29,29
31
42
57,58
60,69
70
80
95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 12/06/2025

G.8
63
13
77
G.7
123
504
604
G.6
693774937885
621599329814
210513340371
G.5
5748
6319
2640
G.4
50050595016958303171072903317453383
35170298654703310138114569584298674
36390043248376462448780044351871083
G.3
3993350714
8734927877
2594197755
G.2
77499
18977
73045
G.1
61211
97237
54695
ĐB
290077
506606
568403

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
11,14
23
33,37
48
50
63
71,74,77
83,83,85
90,93,99
04,06
13,14,15,19
32,33,37,38
42,49
56
65
70,74,77,77
03,04,04,05
18
24
34
40,41,45,48
55
64
71,77
83
90,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 11/06/2025

G.8
77
83
G.7
117
652
G.6
097383565941
396661867556
G.5
2785
5740
G.4
50842185455091819464182019973012940
33432509222322406501244086071299935
G.3
6497646374
4376310518
G.2
16125
13250
G.1
75474
46696
ĐB
735812
238159

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,17,18
25
30
40,41,42,45
56
64
73,74,74,76,77
85
01,08
12,18
22,24
32,35
40
50,52,56,59
63,66
83,86
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 10/06/2025

G.8
16
64
G.7
148
272
G.6
846854564551
022145889035
G.5
5137
5182
G.4
90033266987982863255623777372592462
39575834936152309634016369454517632
G.3
9281984066
0939788851
G.2
21624
56205
G.1
05662
11672
ĐB
261211
576782

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,16,19
24,25,28
33,37
48
51,55,56
62,62,66,68
77
98
05
21,23
32,34,35,36
45
51
64
72,72,75
82,82,88
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 09/06/2025

G.8
39
13
G.7
549
649
G.6
635200633533
595683564445
G.5
8666
3884
G.4
17460324166717702727125273028352014
93396712658782985081480260954292382
G.3
5505211243
6905011382
G.2
16825
55701
G.1
02788
91709
ĐB
233809
577981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
14,16
25,27,27
33,39
43,49
52,52
60,63,66
77
83,88
01,09
13
26,29
42,45,49
50,56,56
65
81,81,82,82,84
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 08/06/2025

G.8
89
81
22
G.7
827
016
980
G.6
496314749143
242043950665
629698275373
G.5
0152
4370
5263
G.4
66078984829860702678570571790454634
12910537230332593341848473731934878
37803098429840470329970142999632559
G.3
1068930019
1920804189
0824228824
G.2
17677
35948
54503
G.1
40980
51122
05388
ĐB
045477
378570
791986

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,07
19
27
34
43
52,57
63
74,77,77,78,78
80,82,89,89
08
10,16,19
20,22,23,25
41,47,48
65
70,70,78
81,89
95
03,03,04
14
22,24,27,29
42,42
59
63
73
80,86,88
96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 07/06/2025

G.8
44
97
27
G.7
259
654
530
G.6
171906411534
828773136702
389351784669
G.5
4537
8141
0674
G.4
49058233169661199978423395422426822
49558698588104239618173889156283264
24471885063178757883148933910890037
G.3
1163608186
2163488955
3561523874
G.2
19954
07585
63502
G.1
69058
61050
59688
ĐB
405818
133295
796083

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,16,18,19
22,24
34,36,37,39
41,44
54,58,58,59
78
86
02
13,18
34
41,42
50,54,55,58,58
62,64
85,87,88
95,97
02,06,08
15
27
30,37
69
71,74,74,78
83,83,87,88
93,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 06/06/2025

G.8
25
42
G.7
493
844
G.6
214376173037
039917647628
G.5
0707
1422
G.4
59524127337510171692233769535526682
25438238636845349854137207943188853
G.3
1172981992
1916442626
G.2
53074
72714
G.1
76461
72064
ĐB
647340
817024

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,07
17
24,25,29
33,37
40,43
55
61
74,76
82
92,92,93
14
20,22,24,26,28
31,38
42,44
53,53,54
63,64,64,64
99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 05/06/2025

G.8
98
76
42
G.7
064
651
655
G.6
678431190740
202584792996
343481600970
G.5
9844
7425
3234
G.4
17516661889098237285910355477434567
38759339197673813409809976200333311
12208554952732005605804884984616689
G.3
2177416014
5343880330
5934038911
G.2
72577
56160
78049
G.1
29228
00370
40729
ĐB
808331
485219
267213

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,16,19
28
31,35
40,44
64,67
74,74,77
82,84,85,88
98
03,09
11,19,19
25,25
30,38,38
51,59
60
70,76,79
96,97
05,08
11,13
20,29
34,34
40,42,46,49
55
60
70
88,89
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 04/06/2025

G.8
54
22
G.7
245
618
G.6
793442687200
524508425561
G.5
1598
0287
G.4
67602463019170641291857336896680861
85423848656669132982682618262761911
G.3
1824344667
6413671006
G.2
81743
03192
G.1
89633
77200
ĐB
891105
654371

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,02,05,06
33,33,34
43,43,45
54
61,66,67,68
91,98
00,06
11,18
22,23,27
36
42,45
61,61,65
71
82,87
91,92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 03/06/2025

G.8
57
71
G.7
478
189
G.6
142232152503
571839873221
G.5
1153
4811
G.4
39240921980422116203164334790954013
71605613162434609387892399026580937
G.3
9205670551
4001456873
G.2
66271
48077
G.1
66874
53349
ĐB
720924
436433

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,09
13,15
21,22,24
33
40
51,53,56,57
71,74,78
98
05
11,14,16,18
21
33,37,39
46,49
65
71,73,77
87,87,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/06/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 02/06/2025

G.8
79
37
G.7
203
482
G.6
818295650925
536337243318
G.5
1826
3132
G.4
16726753753272972070232445878264235
07987316894505174433213405277826259
G.3
7101269733
9622804874
G.2
84424
28094
G.1
16103
39491
ĐB
065234
889280

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
12
24,25,26,26,29
33,34,35
44
65
70,75,79
82,82
18
24,28
32,33,37
40
51,59
63
74,78
80,82,87,89
91,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/06/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 01/06/2025

G.8
64
10
50
G.7
784
341
206
G.6
935147961364
231009085185
630645122910
G.5
4029
3447
2443
G.4
27176628152932783887778246072665153
64767680921889230563365535432073900
65044495283720565495424358081331573
G.3
7515814420
1883080823
5760154713
G.2
60819
94245
27429
G.1
56882
10103
12768
ĐB
578817
372927
737323

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15,17,19
20,24,26,27,29
51,53,58
64,64
76
82,84,87
96
00,03,08
10,10
20,23,27
30
41,45,47
53
63,67
85
92,92
01,05,06,06
10,12,13,13
23,28,29
35
43,44
50
68
73
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 31/05/2025

G.8
95
69
08
G.7
792
072
793
G.6
291610428899
089877611454
708174069897
G.5
7662
9367
7681
G.4
62772481137556315713063606512854903
80632568204017230942713132530594698
01720197241857655640284325059425823
G.3
0349189581
5615521841
1376903048
G.2
26559
69868
39009
G.1
09805
65250
43340
ĐB
001118
495898
204487

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,05
13,13,16,18
28
42
59
60,62,63
72
81
91,92,95,99
05
13
20
32
41,42
50,54,55
61,67,68,69
72,72
98,98,98
06,08,09
20,23,24
32
40,40,48
69
76
81,81,87
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 30/05/2025

G.8
51
70
G.7
537
638
G.6
377157825403
833267906641
G.5
1590
9276
G.4
64082779093058945984317710732024114
08680968948005541520218703959386317
G.3
5250908248
9350145273
G.2
48542
55751
G.1
98592
92360
ĐB
488732
618458

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09,09
14
20
32,37
42,48
51
71,71
82,82,84,89
90,92
01
17
20
32,38
41
51,55,58
60
70,70,73,76
80
90,93,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 29/05/2025

G.8
34
53
51
G.7
898
424
409
G.6
274398721222
427560216908
247916885270
G.5
2123
3086
2129
G.4
04939936683017859318351276418181591
54425155707470611751017360190486056
19854396685663800302399271624840629
G.3
9638617916
7628249206
1347485807
G.2
30392
20021
92445
G.1
07980
65136
32838
ĐB
535951
483093
737441

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
16,18
22,23,27
34,39
43
51
68
72,78
80,81,86
91,92,98
04,06,06,08
21,21,24,25
36,36
51,53,56
70,75
82,86
93
02,07,09
27,29,29
38,38
41,45,48
51,54
68
70,74,79
88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 28/05/2025

G.8
85
23
G.7
026
585
G.6
979390849226
698669535456
G.5
3877
4533
G.4
75823046397728941676705849622594964
14032401627565095881117236884395700
G.3
6946423623
0788525507
G.2
15989
38463
G.1
66247
36891
ĐB
410912
928729

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12
23,23,25,26,26
39
47
64,64
76,77
84,84,85,89,89
93
00,07
23,23,29
32,33
43
50,53,56
62,63
81,85,85,86
91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 27/05/2025

G.8
49
17
G.7
238
461
G.6
395828144225
115764198904
G.5
0916
6469
G.4
03078428858304295424553597807143160
87883887224702898816039142109881841
G.3
6951733262
9394073029
G.2
71975
89607
G.1
14982
89720
ĐB
682896
514105

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,16,17
24,25
38
42,49
58,59
60,62
71,75,78
82,85
96
04,05,07
14,16,17,19
20,22,28,29
40,41
57
61,69
83
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 26/05/2025

G.8
06
82
G.7
722
062
G.6
523924622039
763335862190
G.5
6670
9375
G.4
04148382827569373639003955258315710
96289634395359259062473853689579730
G.3
3977181270
8584634773
G.2
31559
23629
G.1
32893
07153
ĐB
626565
081966

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
10
22
39,39,39
48
59
62,65
70,70,71
82,83
93,93,95
29
30,33,39
46
53
62,62,66
73,75
82,85,86,89
90,92,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/05/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 25/05/2025

G.8
68
92
55
G.7
974
237
532
G.6
395370071638
649119971507
548771783769
G.5
2045
7193
1684
G.4
01069217213776793560545897290809737
91680554535821609105700806053985819
43690387405303922210429638528375406
G.3
7170521689
1358396641
4268316287
G.2
92147
15896
38404
G.1
21272
94003
85637
ĐB
894504
336105
213717

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05,07,08
21
37,38
45,47
53
60,67,68,69
72,74
89,89
03,05,05,07
16,19
37,39
41
53
80,80,83
91,92,93,96,97
04,06
10,17
32,37,39
40
55
63,69
78
83,83,84,87,87
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 24/05/2025

G.8
72
48
22
G.7
519
555
355
G.6
493946120348
762195086588
457252025558
G.5
4246
1435
5364
G.4
15807113470096996280384634425031679
90721223992052597270381805213968961
60938309327653827114955621951787686
G.3
4198939817
2065336301
1694537143
G.2
57268
21845
00408
G.1
55325
63688
33023
ĐB
774789
282278
061866

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
12,17,19
25
39
46,47,48
50
63,68,69
72,79
80,89,89
01,08
21,21,25
35,39
45,48
53,55
61
70,78
80,88,88
99
02,08
14,17
22,23
32,38,38
43,45
55,58
62,64,66
72
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 23/05/2025

G.8
70
69
G.7
050
341
G.6
030193774885
773686531409
G.5
8195
8527
G.4
92629339627281416186058544586312002
48843586656738661162867106118797196
G.3
9146882828
4842340500
G.2
61664
91857
G.1
68974
31537
ĐB
292205
379647

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,05
14
28,29
50,54
62,63,64,68
70,74,77
85,86
95
00,09
10
23,27
36,37
41,43,47
53,57
62,65,69
86,87
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 22/05/2025

G.8
14
46
78
G.7
067
432
148
G.6
390473413939
026701556560
827254448802
G.5
8548
2019
6741
G.4
45802444247744333430057684994384583
57754507315437864673367500539436593
51335592846387557831472163806952639
G.3
5090834840
8290200088
8214086626
G.2
04699
41083
64670
G.1
72560
95964
49505
ĐB
607243
433875
798410

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,04,08
14
24
30,39
40,41,43,43,43,48
60,67,68
83
99
02
19
31,32
46
50,54,55
60,64,67
73,75,78
83,88
93,94
02,05
10,16
26
31,35,39
40,41,44,48
69
70,72,75,78
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 21/05/2025

G.8
44
85
G.7
608
760
G.6
605737591454
388487034550
G.5
2248
3236
G.4
74811129260698686991389976015776103
35644413368418000604976635306196465
G.3
6441802100
9434385570
G.2
75864
73730
G.1
49845
51631
ĐB
495719
241867

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,03,08
11,18,19
26
44,45,48
54,57,57,59
64
86
91,97
03,04
30,31,36,36
43,44
50
60,61,63,65,67
70
80,84,85

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 20/05/2025

G.8
52
99
G.7
300
030
G.6
059501707358
478488935440
G.5
5048
7161
G.4
20250716856990317276785417601368658
72633127417479293987148569843058298
G.3
1870125268
4513838289
G.2
15006
26532
G.1
29098
44892
ĐB
313708
606901

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,03,06,08
13
41,48
50,52,58,58
68
70,76
85
95,98
01
30,30,32,33,38
40,41
56
61
84,87,89
92,92,93,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 19/05/2025

G.8
96
83
G.7
662
030
G.6
138405809400
612493154427
G.5
9149
5068
G.4
24400225079111192046195690082390284
81227881135999308968833196387230989
G.3
5016501421
8502135991
G.2
12617
50939
G.1
30594
13178
ĐB
430774
056033

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,00,07
11,17
21,23
46,49
62,65,69
74
80,84,84
94,96
13,15,19
21,24,27,27
30,33,39
68,68
72,78
83,89
91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/05/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 18/05/2025

G.8
86
12
26
G.7
200
675
159
G.6
222787415075
395084181276
971077526614
G.5
1555
8420
2497
G.4
34911691327599945637020061328199217
14903063498139681851934060998384198
31928505322494709529959996316779763
G.3
3378477482
0920416492
0941818326
G.2
60754
78841
45839
G.1
14167
59855
11570
ĐB
472311
965658
398563

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,06
11,11,17
27
32,37
41
54,55
67
75
81,82,84,86
99
03,04,06
12,18
20
41,49
50,51,55,58
75,76
83
92,96,98
10,14,18
26,26,28,29
32,39
47
52,59
63,63,67
70
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 17/05/2025

G.8
46
40
36
G.7
263
291
097
G.6
353765116251
293484043557
573264292693
G.5
0627
4831
0166
G.4
17740011233487326034475084035344584
16599449767980016675497091046762554
11772200097420090245961476038288270
G.3
5326347199
7389194404
1552766166
G.2
09827
92782
51574
G.1
88822
48809
57501
ĐB
482699
894163
574784

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
11
22,23,27,27
34,37
40,46
51,53
63,63
73
84
99,99
00,04,04,09,09
31,34
40
54,57
63,67
75,76
82
91,91,99
00,01,09
27,29
32,36
45,47
66,66
70,72,74
82,84
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 16/05/2025

G.8
63
45
G.7
359
677
G.6
140264323087
863383400599
G.5
3601
2660
G.4
83656065232175560080141964773675391
11466772376925906611783491746773005
G.3
7045884451
4362764408
G.2
74403
77949
G.1
12884
34998
ĐB
995428
145229

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,03
23,28
32,36
51,55,56,58,59
63
80,84,87
91,96
05,08
11
27,29
33,37
40,45,49,49
59
60,66,67
77
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 15/05/2025

G.8
11
31
05
G.7
066
557
451
G.6
335598079121
047990270560
677721810960
G.5
6236
3058
6755
G.4
72630419420140533316101957728080303
91246417910176098290388080419285214
39812879552830963607692419377190357
G.3
8265677868
8029432233
1676871655
G.2
51123
72189
87770
G.1
10281
24890
11022
ĐB
066727
962533
420282

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,05,07
11,16
21,23,27
30,36
42
55,56
66,68
80,81
95
08
14
27
31,33,33
46
57,58
60,60
79
89
90,90,91,92,94
05,07,09
12
22
41
51,55,55,55,57
60,68
70,71,77
81,82

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 14/05/2025

G.8
67
69
G.7
843
879
G.6
552597667704
209638502533
G.5
2634
0148
G.4
82836704763445078197983322617827588
04555357628864813298368793435285195
G.3
0701101512
7858001739
G.2
03131
85735
G.1
47335
25091
ĐB
153566
778422

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
11,12
25
31,32,34,35,36
43
50
66,66,67
76,78
88
97
22
33,35,39
48,48
50,52,55
62,69
79,79
80
91,95,96,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 13/05/2025

G.8
96
73
G.7
768
177
G.6
457877022254
300181056207
G.5
6343
4536
G.4
28141843160575180912679012041056788
33326164989540075128909115972707866
G.3
8854582415
3602622290
G.2
09996
07946
G.1
03871
12656
ĐB
717009
798188

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
10,12,15,16
41,43,45
51,54
68
71,78
88
96,96
00,01,05,07
11
26,26,27,28
36
46
56
66
73,77
88
90,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 12/05/2025

G.8
59
38
G.7
809
543
G.6
658836403776
195501782401
G.5
5463
5205
G.4
01670160369410300100845549466846096
16087411848895080643900843957217257
G.3
3367293440
9381182013
G.2
25960
84444
G.1
21516
01952
ĐB
124695
046724

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,03,09
16
36
40,40
54,59
60,63,68
70,72,76
88
95,96
01,05
11,13
24
38
43,43,44
50,52,55,57
72,78
84,84,87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/05/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 11/05/2025

G.8
15
41
84
G.7
992
967
066
G.6
881577053482
785929972658
897826155201
G.5
8189
4474
2157
G.4
79898574201664670461661518677063626
97257866481475786418700523895145520
40232276302219682373038072199993786
G.3
9561402816
2642038300
7823083333
G.2
98638
55884
44110
G.1
22306
00667
97752
ĐB
765443
438959
687159

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,06
14,15,15,16
20,26
38
43,46
51
61
70
82,89
92,98
00
18
20,20
41,48
51,52,57,57,58,59,59
67,67
74
84
97
01,07
10,15
30,30,32,33
52,57,59
66
73,78
84,86
96,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 10/05/2025

G.8
08
65
89
G.7
035
351
714
G.6
082214557598
722260940072
726580713350
G.5
8373
4001
4716
G.4
57622455672986542853579296305222983
72526752696375946570904857583721199
62164026883689743410539606825865868
G.3
3906207526
0006100376
5882913750
G.2
53765
11909
04874
G.1
59966
58910
32262
ĐB
906430
001670
219868

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08
22,22,26,29
30,35
52,53,55
62,65,65,66,67
73
83
98
01,09
10
22,26
37
51,59
61,65,69
70,70,72,76
85
94,99
10,14,16
29
50,50,58
60,62,64,65,68,68
71,74
88,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 09/05/2025

G.8
39
88
G.7
845
164
G.6
364255314725
042904646960
G.5
7729
2359
G.4
72821264604149872974955091869657921
22795670292982322131742065021143581
G.3
9341321546
0344185825
G.2
19540
95035
G.1
71922
16857
ĐB
317206
169025

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,09
13
21,21,22,25,29
31,39
40,42,45,46
60
74
96,98
06
11
23,25,25,29,29
31,35
41
57,59
60,64,64
81,88
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 08/05/2025

G.8
58
16
91
G.7
152
022
148
G.6
784495744445
536658293937
312156725633
G.5
3389
9729
5535
G.4
81177199683227919145434596777247722
14111549591663682489874399881434568
64489031804629244301264930031202770
G.3
3747439659
3282095945
4711575496
G.2
66589
59435
85804
G.1
19032
28627
16516
ĐB
599633
788909
457515

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
22
32,33
44,45,45
52,58,59,59
68
72,74,74,77,79
89,89
09
11,14,16
20,22,27,29,29
35,36,37,39
45
59
66,68
89
01,04
12,15,15,16
21
33,35
48
70,72
80,89
91,92,93,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 07/05/2025

G.8
28
22
G.7
589
066
G.6
918681416532
651180723820
G.5
7636
6206
G.4
62199031986165395845682469939475807
75182486089959275623466092007239099
G.3
3445471675
5319466217
G.2
78148
54143
G.1
34195
05206
ĐB
777406
736870

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
28
32,36
41,45,46,48
53,54
75
86,89
94,95,98,99
06,06,08,09
11,17
20,22,23
43
66
70,72,72
82
92,94,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 06/05/2025

G.8
72
87
G.7
765
646
G.6
793159838413
042900727659
G.5
1640
8582
G.4
86914118659406299982754012311360055
44879661567381177267402748114597228
G.3
6395994623
5705446553
G.2
59316
09379
G.1
37989
05071
ĐB
949808
742562

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,08
13,13,14,16
23
31
40
55,59
62,65,65
72
82,83,89
11
28,29
45,46
53,54,56,59
62,67
71,72,74,79,79
82,87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 05/05/2025

G.8
04
96
G.7
080
926
G.6
439724911054
575328170148
G.5
0212
5687
G.4
21170713642438854972166847729377639
47800206954550548115864202622953209
G.3
6071511143
6565339249
G.2
08301
04151
G.1
83303
37618
ĐB
989107
742066

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03,04,07
12,15
39
43
54
64
70,72
80,84,88
91,93,97
00,05,09
15,17,18
20,26,29
48,49
51,53,53
66
87
95,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/05/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 04/05/2025

G.8
90
18
14
G.7
717
307
562
G.6
748271358429
869052990896
134711455368
G.5
6232
8336
9140
G.4
03242094318809931284103261675354156
33716946519427514937780838100461969
81578206789426373702085250244672587
G.3
7707684923
1728241206
7182993000
G.2
01288
01879
39272
G.1
20733
52069
05055
ĐB
628457
490294
592858

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
17
23,26,29
31,32,33,35
42
53,56,57
76
82,84,88
90,99
04,06,07
16,18
36,37
51
69,69
75,79
82,83
90,94,96,99
00,02
14
25,29
40,45,46,47
55,58
62,63,68
72,78,78
87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 03/05/2025

G.8
89
53
32
G.7
605
292
266
G.6
091946098965
698844045144
082073947754
G.5
2805
1331
4276
G.4
54484466013462964649313561053073263
28557478079605270793194034510684674
29017679131502976898524620155990392
G.3
6230586099
1950666337
7823284807
G.2
58668
55168
32975
G.1
39403
58499
33205
ĐB
749103
435420
272426

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03,03,05,05,05,09
19
29
30
49
56
63,65,68
84,89
99
03,04,06,06,07
20
31,37
44
52,53,57
68
74
88
92,93,99
05,07
13,17
20,26,29
32,32
54,59
62,66
75,76
92,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 02/05/2025

G.8
86
18
G.7
963
584
G.6
989174046605
815249098246
G.5
6465
4676
G.4
78829501756658008895843806973796452
76963483748580563811774833948146787
G.3
4136202296
6002280394
G.2
89987
64777
G.1
53423
10546
ĐB
024742
264208

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
23,29
37
42
52
62,63,65
75
80,80,86,87
91,95,96
05,08,09
11,18
22
46,46
52
63
74,76,77
81,83,84,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/05/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 01/05/2025

G.8
74
36
60
G.7
963
079
724
G.6
000663298454
264625575916
682903263699
G.5
7488
2909
9314
G.4
41873477730695517338726722793445855
14771933673736127218358845448037727
85354559165537821637644145742494377
G.3
7867318711
7337895434
7477860596
G.2
02286
60774
56316
G.1
13342
17869
82807
ĐB
183290
669520
672897

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11
29
34,38
42
54,55,55
63
72,73,73,73,74
86,88
90
09
16,18
20,27
34,36
46
57
61,67,69
71,74,78,79
80,84
07
14,14,16,16
24,24,26,29
37
54
60
77,78,78
96,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 30/04/2025

G.8
19
33
G.7
483
964
G.6
506516969762
931955328408
G.5
0061
0904
G.4
65239483889797738157407416012009630
80837802925923021570683184404359774
G.3
9668650012
7477256831
G.2
43677
67837
G.1
42396
89692
ĐB
719219
828672

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,19,19
20
30,39
41
57
61,62,65
77,77
83,86,88
96,96
04,08
18,19
30,31,32,33,37,37
43
64
70,72,72,74
92,92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 29/04/2025

G.8
61
86
G.7
858
371
G.6
816432834353
897633685742
G.5
3437
8708
G.4
40718660058290149964978304793562033
36908128545250571790934005793020275
G.3
3399746187
8067916890
G.2
18178
23100
G.1
93331
77466
ĐB
293269
647804

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,05
18
30,31,33,35,37
53,58
61,64,64,69
78
83,87
97
00,00,04,05,08,08
30
42
54
66,68
71,75,76,79
86
90,90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 28/04/2025

G.8
23
49
G.7
887
722
G.6
835163801029
246297087180
G.5
7690
7315
G.4
61634185186325785498764658558277903
46836986337276518595008262013039693
G.3
6037144718
4710271547
G.2
74914
89204
G.1
95468
19642
ĐB
996601
341415

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03
14,18,18
23,29
34
51,57
65,68
71
80,82,87
90,98
02,04,08
15,15
22,26
30,33,36
42,47,49
62,65
80
93,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/04/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 27/04/2025

G.8
52
18
16
G.7
382
097
780
G.6
993837181083
933573320013
833062896240
G.5
5278
1203
1850
G.4
16564520277191345718482783534316282
74089289538918191204429780256447704
38400841596182667749386374811678049
G.3
9956075790
5993874698
2598679187
G.2
92931
08566
49571
G.1
46889
10560
77324
ĐB
259591
104211
563279

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13,18,18
27
31,38
43
52
60,64
78,78
82,82,83,89
90,91
03,04,04
11,13,18
32,35,38
53
60,64,66
78
81,89
97,98
00
16,16
24,26
30,37
40,49,49
50,59
71,79
80,86,87,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 26/04/2025

G.8
99
90
11
G.7
408
001
910
G.6
987060543164
924295492286
226769023689
G.5
8819
0953
3852
G.4
16301288873136012163405200633858762
26851330553207711160344813013815159
80381384025986753734565814732314679
G.3
6162785960
5150401208
2681597872
G.2
91774
18660
69926
G.1
94213
20977
99155
ĐB
260998
543193
480106

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,08
13,19
20,27
38
54
60,60,62,63,64
70,74
87
98,99
01,04,08
38
42,49
51,53,55,59
60,60
77,77
81,86
90,93
02,02,06
10,11,15
23,26
34
52,55
67,67
72,79
81,81,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 25/04/2025

G.8
21
39
G.7
827
983
G.6
610516462197
869807563644
G.5
2972
8778
G.4
36764476088839293693907743263939498
36164189302639393853902300820417126
G.3
4553545036
4319937898
G.2
28450
80222
G.1
95347
09597
ĐB
428610
474077

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,08
10
21,27
35,36,39
46,47
50
64
72,74
92,93,97,98
04
22,26
30,30,39
44
53,56
64
77,78
83
93,97,98,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 24/04/2025

G.8
55
71
28
G.7
118
554
023
G.6
546634797919
408877997958
277134540492
G.5
3712
9810
6068
G.4
55708259037050605919401167645027877
13285539816988886725529260591348071
15043758662359771373700161160628550
G.3
1254085213
5642031106
6174658372
G.2
35052
36876
59789
G.1
13497
90838
48487
ĐB
517355
389615
940176

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06,08
12,13,16,18,19,19
40
50,52,55,55
66
77,79
97
06
10,13,15
20,25,26
38
54,58
71,71,76
81,85,88,88
99
06
16
23,28
43,46
50,54
66,68
71,72,73,76
87,89
92,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 23/04/2025

G.8
33
56
G.7
861
992
G.6
026502375805
276366709943
G.5
4654
1626
G.4
03538676752639660159300655425450537
38719682518415585848794676448751518
G.3
3562842031
5777711824
G.2
83845
37215
G.1
52278
10471
ĐB
640935
256823

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
28
31,33,35,37,37,38
45
54,54,59
61,65,65
75,78
96
15,18,19
23,24,26
43,48
51,55,56
63,67
70,71,77
87
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 22/04/2025

G.8
64
76
G.7
934
378
G.6
851600160175
520432547299
G.5
4269
1858
G.4
49044351781013932016050387100490164
25056002751767098315131645501554220
G.3
8910306016
0109816088
G.2
72690
10691
G.1
51869
49389
ĐB
319290
037421

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,04
16,16,16,16
34,38,39
44
64,64,69,69
75,78
90,90
04
15,15
20,21
54,56,58
64
70,75,76,78
88,89
91,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 21/04/2025

G.8
87
80
G.7
923
959
G.6
374745328510
809022560699
G.5
9069
2132
G.4
87012955760265021270914617864761824
87914474927656862811602479011201577
G.3
3117632349
1338307563
G.2
31993
92200
G.1
37290
13082
ĐB
581392
843518

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,12
23,24
32
47,47,49
50
61,69
70,76,76
87
90,92,93
00
11,12,14,18
32
47
56,59
63,68
77
80,82,83
90,92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/04/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 20/04/2025

G.8
61
04
57
G.7
367
790
364
G.6
711562392458
213650375394
026232890278
G.5
0080
7106
0793
G.4
31775220658911945127641996189341679
04659546348849412809963393651422895
65791584064633526692993514797486056
G.3
6707610625
3825383387
4721199567
G.2
46540
83132
09490
G.1
22978
40298
46620
ĐB
597035
584049
912392

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15,19
25,27
35,39
40
58
61,65,67
75,76,78,79
80
93,99
04,06,09
14
32,34,36,37,39
49
53,59
87
90,94,94,95,98
06
11
20
35
51,56,57
62,64,67
74,78
89
90,91,92,92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 19/04/2025

G.8
73
95
87
G.7
646
719
929
G.6
662559315395
838549143284
475143431417
G.5
0623
0168
2055
G.4
97787965324673459143004929883376007
55001648413554164402947259449698109
30347793808377643380299942587750619
G.3
1951461134
1454486748
4911602710
G.2
56924
70094
79003
G.1
77600
64873
45468
ĐB
947872
685568
187002

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,07
14
23,24,25
31,32,33,34,34
43,46
72,73
87
92,95
01,02,09
14,19
25
41,41,44,48
68,68
73
84,85
94,95,96
02,03
10,16,17,19
29
43,47
51,55
68
76,77
80,80,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 18/04/2025

G.8
33
16
G.7
849
416
G.6
224221033967
446919910894
G.5
5222
7527
G.4
98954178695706886834615454029793127
18007458405690876347843474701482948
G.3
2488761939
4475231444
G.2
41163
96582
G.1
85044
29301
ĐB
089706
962499

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06
22,27
33,34,39
42,44,45,49
54
63,67,68,69
87
97
01,07,08
14,16,16
27
40,44,47,47,48
52
69
82
91,94,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 17/04/2025

G.8
02
28
14
G.7
712
640
396
G.6
994929932941
825887394186
447888412252
G.5
1232
3431
5558
G.4
59437631088606192580564230568017104
33277304922206301980517285191322982
22316069942865917310928331170605434
G.3
2480879630
9097813648
2816965929
G.2
31490
68075
39249
G.1
02853
41361
42004
ĐB
992204
624505
855603

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,04,04,08,08
12
23
30,32,37
41,49
53
61
80,80
90,93
05
13
28,28
31,39
40,48
58
61,63
75,77,78
80,82,86
92
03,04,06
10,14,16
29
33,34
41,49
52,58,59
69
78
94,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 16/04/2025

G.8
31
66
G.7
336
676
G.6
678408018597
601478258627
G.5
2363
4533
G.4
83777136111944925012438235935931623
66819213297828603490804851960540432
G.3
7815394202
2432710093
G.2
04409
55134
G.1
00269
64830
ĐB
282440
468623

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
11,12
23,23
31,36
40,49
53,59
63,69
77
84
97
05
14,19
23,25,27,27,29
30,32,33,34
66
76
85,86
90,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 15/04/2025

G.8
37
08
G.7
273
239
G.6
886623226817
812929119270
G.5
7721
6824
G.4
30059054665174729049118923172661824
90686464722892512994794226420681872
G.3
7449366467
3900150276
G.2
88491
10771
G.1
53951
65920
ĐB
673231
074864

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
17
21,22,24,26
31,37
47,49
51,59
66,66,67
73
91,92,93
01,06,08
11
20,22,24,25,29
39
64
70,71,72,72,76
86
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 14/04/2025

G.8
49
30
G.7
318
510
G.6
366898354103
607981940734
G.5
7178
3843
G.4
65578299243663099754405061737839485
26211411117465457605380064615542647
G.3
5477397231
4021806023
G.2
04995
13467
G.1
47527
74408
ĐB
200690
718388

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06
18
24,27
30,31,35
49
54
68
73,78,78,78
85
90,95
05,06,08
10,11,11,18
23
30,34
43,47
54,55
67
79
88
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/04/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 13/04/2025

G.8
07
75
39
G.7
433
789
421
G.6
261899242846
083541836860
985457981707
G.5
3338
4038
0592
G.4
32982100307351105757088408844469669
48504094124526665455360827204674636
44166019505366914269579191167765450
G.3
4392727180
1072191572
9935677228
G.2
50696
44778
64081
G.1
27742
60811
18127
ĐB
505605
922294
863759

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,07
11,18
24,27
30,33,38
40,42,44,46
57
69
80,82
96
04
11,12
21
35,36,38
46
55
60,66
72,75,78
82,83,89
94
07
19
21,27,28
39
50,50,54,56,59
66,69,69
77
81
92,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 12/04/2025

G.8
14
92
02
G.7
850
218
310
G.6
781422777905
094785008253
754292767718
G.5
6189
3639
8863
G.4
86515085128212058851203045545392878
42094940207532124984493391650669799
71791003784483641064727906515915531
G.3
0646302416
6984692706
3769892743
G.2
06325
60046
89264
G.1
40766
91104
09660
ĐB
382097
307811
993248

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
12,14,14,15,16
20,25
50,51,53
63,66
77,78
89
97
00,04,06,06
11,18
20,21
39,39
46,46,47
53
84
92,94,99
02
10,18
31,36
42,43,48
59
60,63,64,64
76,78
90,91,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 11/04/2025

G.8
00
20
G.7
356
297
G.6
171918301987
139902582911
G.5
1996
4008
G.4
30561896508405272589126674094993767
66950590296463360243444886826291369
G.3
0434314657
1291644357
G.2
50967
83039
G.1
95199
40667
ĐB
794644
421676

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
19
30
43,44,49
50,52,56,57
61,67,67,67
87,89
96,99
08
11,16
20,29
33,39
43
50,57,58
62,67,69
76
88
97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 10/04/2025

G.8
11
76
54
G.7
094
100
470
G.6
052175455024
295626485140
847409509131
G.5
5324
9729
7627
G.4
17027969361395490380260492446475785
12324038366596028569162849857078483
12354946471669149461966851786857367
G.3
3974605475
2480480978
6115461455
G.2
86029
78526
55927
G.1
74506
67191
32259
ĐB
942051
879474
884260

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11
21,24,24,27,29
36
45,46,49
51,54
64
75
80,85
94
00,04
24,26,29
36
40,48
56
60,69
70,74,76,78
83,84
91
27,27
31
47
50,54,54,54,55,59
60,61,67,68
70,74
85
91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 09/04/2025

G.8
98
27
G.7
125
073
G.6
840606885055
729037411993
G.5
7340
1540
G.4
78910084805700840898138474440870161
03076320797007431378950473003318079
G.3
6527419292
3538842954
G.2
54530
80024
G.1
70608
40784
ĐB
680635
997212

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,08,08,08
10
25
30,35
40,47
55
61
74
80,88
92,98,98
12
24,27
33
40,41,47
54
73,74,76,78,79,79
84,88
90,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 08/04/2025

G.8
51
19
G.7
168
084
G.6
489993968078
455927866559
G.5
0297
5949
G.4
26785126441706854916927136318367895
12156091692537350894053117865781785
G.3
9190177974
9443824138
G.2
80222
01736
G.1
78569
37957
ĐB
648587
062760

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
13,16
22
44
51
68,68,69
74,78
83,85,87
95,96,97,99
11,19
36,38,38
49
56,57,57,59,59
60,69
73
84,85,86
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 07/04/2025

G.8
91
75
G.7
735
184
G.6
578630444111
282480195772
G.5
4631
2116
G.4
22496508133327877835738299541542736
51861650701681204161119949954811725
G.3
6737410863
6668176643
G.2
78009
07579
G.1
28254
32730
ĐB
822458
800371

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
11,13,15
29
31,35,35,36
44
54,58
63
74,78
86
91,96
12,16,19
24,25
30
43,48
61,61
70,71,72,75,79
81,84
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/04/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 06/04/2025

G.8
33
23
93
G.7
755
625
658
G.6
583312192967
842401195414
649191741941
G.5
8009
2085
6156
G.4
61121763658557853515945126435254352
69404627907252673091101574194321612
06908829469494241448232577391843623
G.3
4806300484
4457761260
2673244770
G.2
59960
24711
84163
G.1
00389
61420
37076
ĐB
507136
798289
709077

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
12,15,19
21
33,33,36
52,52,55
60,63,65,67
78
84,89
04
11,12,14,19
20,23,24,25,26
43
57
60
77
85,89
90,91
08
18
23
32
41,42,46,48
56,57,58
63
70,74,76,77
91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 05/04/2025

G.8
21
75
56
G.7
540
202
158
G.6
863369557403
811983531410
449871955173
G.5
1623
9228
5650
G.4
40595305335264197180980733651973113
13938580421114333458705335834170475
49616802590865947377451294089629584
G.3
9966196954
7676347456
4092952509
G.2
08193
48613
02654
G.1
49903
84741
78082
ĐB
054268
905803
544261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
13,19
21,23
33,33
40,41
54,55
61,68
73
80
93,95
02,03
10,13,19
28
33,38
41,41,42,43
53,56,58
63
75,75
09
16
29,29
50,54,56,58,59,59
61
73,77
82,84
95,96,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 04/04/2025

G.8
95
87
G.7
361
665
G.6
628256472060
290021227071
G.5
6148
5277
G.4
93547193704850052579136764332150769
76772422805638388793859488141523313
G.3
8031326864
2615148565
G.2
38452
80162
G.1
40060
02539
ĐB
356496
548145

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
13
21
47,47,48
52
60,60,61,64,69
70,76,79
82
95,96
00
13,15
22
39
45,48
51
62,65,65
71,72,77
80,83,87
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 03/04/2025

G.8
93
56
42
G.7
816
687
183
G.6
275213749595
509604567758
216243403192
G.5
8314
6267
9604
G.4
71965325896601795053568157284962745
89037746713798494800297965743111044
54692216637759216026362376750262414
G.3
7266808442
0944779650
6397942843
G.2
24003
72421
02278
G.1
95790
23123
62666
ĐB
514816
038323
070337

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
14,15,16,16,17
42,45,49
52,53
65,68
74
89
90,93,95
00
21,23,23
31,37
44,47
50,56,56,58
67
71
84,87
96,96
02,04
14
26
37,37
40,42,43
62,63,66
78,79
83
92,92,92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 02/04/2025

G.8
22
96
G.7
813
384
G.6
690936197568
666046396904
G.5
0094
3593
G.4
36660189625921568875027993453904756
91236434159321922799162508599270294
G.3
1305576886
2310988675
G.2
87995
04799
G.1
50479
50378
ĐB
260180
734202

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
13,15,19
22
39
55,56
60,62,68
75,79
80,86
94,95,99
02,04,09
15,19
36,39
50
60
75,78
84
92,93,94,96,99,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/04/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 01/04/2025

G.8
16
61
G.7
166
729
G.6
436408761422
792992217836
G.5
7460
2966
G.4
70028379364352037870446624361072261
43354615974196643741613969071774265
G.3
5216885555
9612933350
G.2
93336
20096
G.1
46410
11827
ĐB
195227
677808

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,10,16
20,22,27,28
36,36
55
60,61,62,64,66,68
70,76
08
17
21,27,29,29,29
36
41
50,54
61,65,66,66
96,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/03/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 31/03/2025

G.8
03
50
G.7
401
807
G.6
700914396418
362866772318
G.5
5596
3748
G.4
78809688583518954809391327952346279
60692713119801914109466191030865748
G.3
4999697485
0628948825
G.2
53337
01808
G.1
57239
87801
ĐB
759609
632945

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,03,09,09,09,09
18
23
32,37,39,39
58
79
85,89
96,96
01,07,08,08,09
11,18,19,19
25,28
45,48,48
50
77
89
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/03/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 30/03/2025

G.8
17
87
44
G.7
851
413
724
G.6
317640507510
413989822096
098205381824
G.5
4677
0070
3213
G.4
34183587418854932485760324414320724
69975259731785327369013741898549164
42111059103514825924678156523041638
G.3
9016175517
5027498634
8721807790
G.2
88126
99492
37051
G.1
13323
12547
60429
ĐB
858266
229641
794909

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,17,17
23,24,26
32
41,43,49
50,51
61,66
76,77
83,85
13
34,39
41,47
53
64,69
70,73,74,74,75
82,85,87
92,96
09
10,11,13,15,18
24,24,24,29
30,38,38
44,48
51
82
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/03/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 29/03/2025

G.8
80
65
35
G.7
109
650
265
G.6
712449380005
229354248581
983950382465
G.5
1750
2299
9760
G.4
35317456174368436470491325735611685
74408536074718905901840998781172576
25915826749105586164983127775686137
G.3
0030421303
9778966859
8386919623
G.2
50086
22335
63534
G.1
42281
09908
79751
ĐB
892257
926510
866202

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,04,05,09
17,17
24
32,38
50,56,57
70
80,81,84,85,86
01,07,08,08
10,11
24
35
50,59
65
76
81,89,89
93,99,99
02
12,15
23
34,35,37,38,39
51,55,56
60,64,65,65,69
74

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/03/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 28/03/2025

G.8
96
07
G.7
179
955
G.6
615744075697
227678877254
G.5
7532
4671
G.4
90391679864197506288705739399276854
17900274246788588852795821628038753
G.3
1651734062
3263790700
G.2
88988
76576
G.1
71858
37367
ĐB
384253
727359

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
17
32
53,54,57,58
62
73,75,79
86,88,88
91,92,96,97
00,00,07
24
37
52,53,54,55,59
67
71,76,76
80,82,85,87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/03/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 27/03/2025

G.8
58
38
88
G.7
180
628
923
G.6
995118217945
135348712889
218892222141
G.5
9522
3615
8722
G.4
17724335228574123781076456060359792
75765134770593087348520903591726396
10847438827419366196241854251560787
G.3
3129955068
5346097749
4442885890
G.2
64502
96017
11937
G.1
97794
24727
02593
ĐB
464102
103238
712024

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02,03
21,22,22,24
41,45,45
51,58
68
80,81
92,94,99
15,17,17
27,28
30,38,38
48,49
53
60,65
71,77
89
90,96
15
22,22,23,24,28
37
41,47
82,85,87,88,88
90,93,93,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/03/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 26/03/2025

G.8
38
53
G.7
925
099
G.6
894323639189
101608777479
G.5
5300
7634
G.4
46388716455716946183648562447026533
68752051355590961108110929933623638
G.3
6088117909
2889708992
G.2
72251
73036
G.1
88770
78537
ĐB
354249
070941

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,09
25
33,38
43,45,49
51,56
63,69
70,70
81,83,88,89
08,09
16
34,35,36,36,37,38
41
52,53
77,79
92,92,97,99

Xổ Số Miền Trung 200 Ngày Là Gì và Lợi Ích Của Nó

Xổ số miền Trung 200 ngày là bảng tổng hợp tất cả kết quả xổ số của các đài khu vực miền Trung trong vòng 200 ngày liên tiếp. Dữ liệu này bao gồm kết quả của tất cả các đài quay thưởng như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Phú Yên, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk và Đắk Nông.

Việc theo dõi kết quả xổ số miền Trung 200 ngày mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt là đối với những người chơi muốn phân tích chuyên sâu:

  • Phân Tích Xu Hướng Dài Hạn: Dữ liệu 200 ngày cung cấp một cái nhìn sâu rộng, giúp bạn nhìn ra các chu kỳ và quy luật xuất hiện của các con số. Bạn có thể dễ dàng nhận biết các con số "gan" (lâu chưa về) hoặc các số thường xuyên xuất hiện trong một khoảng thời gian rất dài, từ đó đưa ra những nhận định có cơ sở vững chắc hơn.

  • Tăng Độ Chính Xác Khi Soi Cầu: Khi phân tích trên một khung thời gian dài như vậy, bạn sẽ có khối lượng dữ liệu khổng lồ để so sánh và đối chiếu. Ví dụ, nếu một số đã "gan" trong 30-60 ngày nhưng lại xuất hiện nhiều trong 100 ngày trước đó, bạn có thể cân nhắc cẩn thận hơn.

  • Đối Chiếu Vé Số: Nếu bạn có thói quen mua vé số thường xuyên, bảng xổ số miền Trung 200 ngày là công cụ hoàn hảo để kiểm tra lại tất cả các vé đã mua trong hơn 6 tháng qua, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ giải thưởng nào.

Hướng Dẫn Tra Cứu XS Miền Trung 200 Ngày Nhanh Chóng và Hiệu Quả

Để sử dụng bảng XSMT 200 ngày một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:

  1. Tra Cứu Trực Tiếp: Bảng kết quả được trình bày rõ ràng theo ngày và theo đài, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm kết quả của bất kỳ ngày nào trong 200 ngày qua.

  2. Lọc Kết Quả Theo Đài: Nếu bạn chỉ quan tâm đến một đài cụ thể (ví dụ: đài Đà Nẵng), bạn có thể sử dụng tính năng lọc để chỉ hiển thị kết quả của đài đó. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung vào dữ liệu mình cần.

  3. Sử Dụng Liên Kết Nội Bộ: Để cập nhật kết quả mới nhất, bạn có thể truy cập các trang như "Kết quả xổ số miền Trung hôm nay" hoặc "Xổ số miền Trung tuần trước" để có thông tin nhanh nhất.

Lợi Ích Chuyên Sâu Của Việc Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 Ngày

Việc phân tích dữ liệu trên một khung thời gian rất dài như 200 ngày mang lại những lợi ích đáng kể mà các bảng 30, 60 hay 90 ngày khó có thể cung cấp:

  • Phân Tích Chu Kỳ Lặp Lại: Dữ liệu gần 7 tháng đủ lớn để bạn có thể nhận diện các chu kỳ lặp lại của các con số một cách rõ ràng hơn. Chẳng hạn, một số có thể không xuất hiện trong 30-40 ngày nhưng lại về liên tục trong những ngày tiếp theo.

  • Tìm Kiếm Số "Gan" Lâu Nhất: Với dữ liệu xổ số miền Trung 200 ngày, bạn có thể tìm thấy những con số đã không xuất hiện trong một thời gian cực kỳ dài. Một số người chơi tin rằng, những con số này có khả năng sẽ về trong thời gian tới.

  • So Sánh và Đối Chiếu Dữ Liệu: Bạn có thể so sánh kết quả của 200 ngày với các khung thời gian ngắn hơn như 30, 60, 90 hay 100 ngày để có cái nhìn toàn diện hơn. Ví dụ, một số có thể "gan" trong 2 tháng gần nhất, nhưng lại xuất hiện rất nhiều trong nhiều tháng trước đó.

Tham khảo thêm:

  • Kết quả xổ số miền Trung hôm nay

  • Xổ số miền Trung 30 ngày

  • Xổ số miền Trung 90 ngày

  • Xổ số miền Trung 100 ngày

Mẹo & Kinh Nghiệm Tham Khảo Khi Phân Tích

Để tận dụng tối đa dữ liệu XSMT 200 ngày, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:

  • Ghi Chép Cẩn Thận: Hãy dành thời gian ghi lại các kết quả đã về để tự mình phân tích. Việc này giúp bạn có cái nhìn trực quan và dễ dàng so sánh hơn.

  • Lưu Ý Các Đầu/Đuôi Số: Hãy chú ý đến những đầu số (hàng chục) hoặc đuôi số (hàng đơn vị) xuất hiện liên tiếp. Đây có thể là một dấu hiệu để bạn tham khảo.

Cảnh báo: Xổ số là một trò chơi mang tính may rủi. Mọi phân tích, thống kê chỉ mang tính chất tham khảo. Không có công thức nào đảm bảo chắc chắn trúng thưởng. Vui lòng đối chiếu kết quả với đài chính thức và chơi một cách có trách nhiệm.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Xổ Số Miền Trung 200 Ngày

  • XS Miền Trung 200 ngày có cập nhật tự động không?
    Hệ thống của chúng tôi tự động cập nhật kết quả ngay khi có thông tin từ các đài xổ số kiến thiết miền Trung, đảm bảo dữ liệu luôn mới và chính xác.

  • Kết quả có chính xác với xổ số kiến thiết không?
    Dữ liệu của chúng tôi được lấy trực tiếp từ các đài quay thưởng chính thức như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Khánh Hòa... nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tính chính xác.

  • Có thể xem XS Miền Trung 200 ngày trên điện thoại không?
    Trang web được thiết kế tối ưu cho mọi thiết bị, bao gồm cả điện thoại thông minh và máy tính bảng. Bạn có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Trung 200 ngày mọi lúc mọi nơi.

  • Tra cứu 200 ngày có khác gì với các khung thời gian ngắn hơn?
    Tra cứu 200 ngày cung cấp một khối lượng dữ liệu khổng lồ, cho phép phân tích các xu hướng cực kỳ dài hạn mà các khung thời gian ngắn hơn như 30, 90 hay 100 ngày không thể thấy được. Nó đặc biệt hữu ích cho việc tìm kiếm các con số "gan" kỷ lục hoặc các chu kỳ lặp lại phức tạp.

Việc tra cứu xổ số miền Trung 200 ngày là một thói quen hữu ích, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuyên sâu hơn về các kết quả đã về. Dù với mục đích đối chiếu hay phân tích, bảng tổng hợp này đều là một công cụ đắc lực.

Hãy lưu lại trang web này hoặc chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng có thể dễ dàng tra cứu XSMT 200 ngày một cách nhanh chóng và chính xác. Chúc bạn may mắn và chơi xổ số một cách thông minh, có trách nhiệm.