Kết quả xổ số 3 miền - Xổ số hôm nay - XS - KQXS
Hôm nay ngày 28-11-2025
Kết quả xổ số 24h

Kết quả xổ số 24h

Trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc

Sổ kết quả xổ số 30 ngày – Tra cứu kết quả xổ số truyền thống 3 miền

Biên độ ngày
ngày

Sổ kết quả miền Trung 90 ngày gần nhất

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 28/11/2025

G.8
46
28
G.7
151
074
G.6
705033256623
529391049034
G.5
1913
3412
G.4
01410981265137412645465638779612139
59102024678262255632662801654819176
G.3
1071600110
8455297861
G.2
92344
51422
G.1
84294
75488
ĐB
609963
400239

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10,10,13,16
23,25,26
39
44,45,46
50,51
63,63
74
94,96
02,04
12
22,22,28
32,34,39
48
52
61,67
74,76
80,88
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 27/11/2025

G.8
79
38
36
G.7
957
092
522
G.6
401586345220
494905331316
378985424672
G.5
4918
0067
3947
G.4
89885047306217414663310842200525428
23996428868429486771170491151948406
67898786983946446873581560899254458
G.3
3382469412
9953474845
1679986306
G.2
86815
95400
07320
G.1
32224
73317
85953
ĐB
069617
360111
664082

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
12,15,15,17,18
20,24,24,28
30,34
57
63
74,79
84,85
00,06
11,16,17,19
33,34,38
45,49,49
67
71
86
92,94,96
06
20,22
36
42,47
53,56,58
64
72,73
82,89
92,98,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 26/11/2025

G.8
06
14
G.7
293
553
G.6
658851150632
419216184918
G.5
0027
4411
G.4
94990611866009249496759785103369633
44197908406307468953217959265999317
G.3
9454022665
4806012915
G.2
68415
67886
G.1
06461
05830
ĐB
114364
281977

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
15,15
27
32,33,33
40
61,64,65
78
86,88
90,92,93,96
11,14,15,17,18,18
30
40
53,53,59
60
74,77
86
92,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 25/11/2025

G.8
06
38
G.7
638
939
G.6
091314681716
502085760727
G.5
3384
8149
G.4
33051712605888891994280933928982996
31195809879186219311710865136183099
G.3
7979567533
3621148061
G.2
14609
75438
G.1
06847
21535
ĐB
022638
813900

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,09
13,16
33,38,38
47
51
60,68
84,88,89
93,94,95,96
00
11,11
20,27
35,38,38,39
49
61,61,62
76
86,87
95,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 24/11/2025

G.8
69
32
G.7
425
728
G.6
338035466526
276695346230
G.5
2892
8449
G.4
80386949582136644952
561965365245581
07273726740294484991775839979607766
G.3
3524286472
0847824134
G.2
84576
53576
G.1
60185
22695
ĐB
525279
749988

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
,
,25,26
,,
,42,46
,52,52,58
,,,,66,69
,72,76,79
80,81,85,86
92,96
28
30,32,34,34
44,49
66,66
73,74,76,78
83,88
91,95,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 23/11/2025

G.8
25
13
04
G.7
374
115
240
G.6
106280158062
576895070282
139582133397
G.5
2933
3054
4206
G.4
81079694368112722106469482241300707
21453130660545617320980417890343526
73226329974221093803203494867693895
G.3
0043883069
0190485150
8662792004
G.2
66353
94144
25134
G.1
56132
78244
67327
ĐB
009664
384211
517044

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
13,15
25,27
32,33,36,38
48
53
62,62,64,69
74,79
03,04,07
11,13,15
20,26
41,44,44
50,53,54,56
66,68
82
03,04,04,06
10,13
26,27,27
34
40,44,49
76
95,95,97,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 22/11/2025

G.8
38
81
10
G.7
314
252
980
G.6
313985240679
952278575341
211899099568
G.5
9704
7958
6252
G.4
98703685830927128118063030521984416
59313108794020294487500622320294419
76884598426336539958712377818788305
G.3
5986014341
2782334047
4393735367
G.2
15141
65757
76106
G.1
15019
35369
26784
ĐB
780813
421928
732397

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,04
13,14,16,18,19,19
24
38,39
41,41
60
71,79
83
02,02
13,19
22,23,28
41,47
52,57,57,58
62,69
79
81,87
05,06,09
10,18
37,37
42
52,58
65,67,68
80,84,84,87
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 21/11/2025

G.8
67
36
G.7
761
614
G.6
222632585562
761798382094
G.5
0780
9817
G.4
74129511038173528838696074633423698
46593733191447646146720514661318991
G.3
8468056188
1549829550
G.2
84585
52013
G.1
55093
99138
ĐB
596485
726637

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,07
26,29
34,35,38
58
61,62,67
80,80,85,85,88
93,98
13,13,14,17,17,19
36,37,38,38
46
50,51
76
91,93,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 20/11/2025

G.8
72
75
41
G.7
608
106
345
G.6
334073079790
686202879886
812004712001
G.5
0537
4840
0037
G.4
22229530323258097366226147244428767
87579490927057392880270249475568151
37562897594877568147157995077582092
G.3
6748808570
8459730578
6294359108
G.2
81962
83451
25663
G.1
57261
71541
62561
ĐB
510623
429338
530553

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,08
14
23,29
32,37
40,44
61,62,66,67
70,72
80,88
90
06
24
38
40,41
51,51,55
62
73,75,78,79
80,86,87
92,97
01,08
20
37
41,43,45,47
53,59
61,62,63
71,75,75
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 19/11/2025

G.8
19
45
G.7
806
117
G.6
291560147345
034278753707
G.5
5818
7026
G.4
82557219590965563767863674031661811
73087966293260597530297560965730333
G.3
3034271614
1047551930
G.2
05092
35767
G.1
32079
67214
ĐB
588257
283708

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,14,14,15,16,18,19
42,45
55,57,57,59
67,67
79
92
05,07,08
14,17
26,29
30,30,33
42,45
56,57
67
75,75
87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 18/11/2025

G.8
87
83
G.7
675
198
G.6
609333786693
920618746941
G.5
7944
2890
G.4
55834198499815509563917902833779537
10877117780405277212354619643734764
G.3
2856966427
5764076066
G.2
97711
38593
G.1
70643
15274
ĐB
598411
777206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,11
27
34,37,37
43,44,49
55
63,69
75,78
87
90,93,93
06,06
12
37
40,41
52
61,64,66
74,74,77,78
83
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 17/11/2025

G.8
66
67
G.7
757
685
G.6
832935148255
614919553678
G.5
7688
8317
G.4
31840433400266919954704957360594705
41341278599390431456705497387898707
G.3
1141935246
7529569218
G.2
62628
09211
G.1
88354
03570
ĐB
029629
686990

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05
14,19
28,29,29
40,40,46
54,54,55,57
66,69
88
95
04,07
11,17,18
41,49,49
55,56,59
67
70,78,78
85
90,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 16/11/2025

G.8
06
33
58
G.7
352
655
287
G.6
297335448365
626437013378
926654080002
G.5
8298
0564
8920
G.4
68192684427861410716135710780554922
17944039702394939166360699638969672
14442483869689355069655485336196039
G.3
3992855585
8817887811
5914913960
G.2
76472
64505
45015
G.1
45200
88967
30082
ĐB
129782
657743
824350

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,06
14,16
22,28
42,44
52
65
71,72,73
82,85
92,98
01,05
11
33
43,44,49
55
64,64,66,67,69
70,72,78,78
89
02,08
15
20
39
42,48,49
50,58
60,61,66,69
82,86,87
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 15/11/2025

G.8
46
06
49
G.7
165
165
479
G.6
468924966781
484230987830
579075124511
G.5
9545
4138
3415
G.4
68600620179928288007760796643310574
82512527035174661820482176701568587
51606666639686094876659918996179532
G.3
3262030663
5446500705
1048686137
G.2
64702
05319
85877
G.1
00310
75236
49656
ĐB
208197
255086
468145

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,07
10,17
20
33
45,46
63,65
74,79
81,82,89
96,97
03,05,06
12,15,17,19
20
30,36,38
42,46
65,65
86,87
98
06
11,12,15
32,37
45,49
56
60,61,63
76,77,79
86
90,91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 14/11/2025

G.8
77
09
G.7
593
478
G.6
517612056843
687850144045
G.5
5933
7485
G.4
96967021443516943010438455919940130
05210501318511694121166788440618239
G.3
9471517567
7844150527
G.2
59879
31915
G.1
66059
65894
ĐB
828530
184778

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
10,15
30,30,33
43,44,45
59
67,67,69
76,77,79
93,99
06,09
10,14,15,16
21,27
31,39
41,45
78,78,78,78
85
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 13/11/2025

G.8
07
74
56
G.7
365
596
036
G.6
742460074969
465692625978
948015740093
G.5
0243
3896
2275
G.4
82752375194879637866165479653080978
22533991546907200444810328663137961
17146543460532829133530469180930500
G.3
8584793586
3071794838
1150329831
G.2
46547
69919
75539
G.1
93593
61958
63030
ĐB
656619
571105
805961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,07
19,19
24
30
43,47,47,47
52
65,66,69
78
86
93,96
05
17,19
31,32,33,38
44
54,56,58
61,62
72,74,78
96,96
00,03,09
28
30,31,33,36,39
46,46,46
56
61
74,75
80
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 12/11/2025

G.8
46
99
G.7
375
303
G.6
662715322991
372078304240
G.5
4719
3768
G.4
41069875598055198912275511506076288
42269316684985245786264583873990102
G.3
0635520825
5610592723
G.2
80352
86092
G.1
46414
08581
ĐB
829524
525928

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,14,19
24,25,27
32
46
51,51,52,55,59
60,69
75
88
91
02,03,05
20,23,28
30,39
40
52,58
68,68,69
81,86
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 11/11/2025

G.8
23
29
G.7
750
771
G.6
176209961360
302254407443
G.5
8770
3919
G.4
87478828841033651857010651689100102
53232330574626136299791080264608866
G.3
0785728425
0517456654
G.2
23047
17680
G.1
06344
43734
ĐB
509178
859141

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
23,25
36
44,47
50,57,57
60,62,65
70,78,78
84
91,96
08
19
22,29
32,34
40,41,43,46
54,57
61,66
71,74
80
99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 10/11/2025

G.8
59
42
G.7
895
732
G.6
926339327922
534047005736
G.5
8600
9213
G.4
99686411376306302279519485323573044
10278661176657724177042485097340023
G.3
6274104427
1148023784
G.2
73760
78601
G.1
37959
88907
ĐB
832197
609238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
22,27
32,35,37
41,44,48
59,59
60,63,63
79
86
95,97
00,01,07
13,17
23
32,36,38
40,42,48
73,77,77,78
80,84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 09/11/2025

G.8
23
90
33
G.7
015
869
625
G.6
678031498479
978868173536
601333979883
G.5
4715
1392
1498
G.4
13655522779756797334848768905047008
82879750761424259557053187801305057
42463126124195247191946194814335522
G.3
0910094510
4633852021
7275214378
G.2
91345
33441
72147
G.1
56532
90315
91921
ĐB
269011
405762
049110

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
10,11,15,15
23
32,34
45,49
50,55
67
76,77,79
80
13,15,17,18
21
36,38
41,42
57,57
62,69
76,79
88
90,92
10,12,13,19
21,22,25
33
43,47
52,52
63
78
83
91,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 08/11/2025

G.8
97
24
33
G.7
881
897
839
G.6
290346878132
969634761609
185097777791
G.5
8519
4770
8946
G.4
32193827187727950116595681325885590
34094946086856809746058547736714730
15365697055486593244744383529157933
G.3
0832971854
1505216682
1328388258
G.2
44309
23637
90433
G.1
78478
16646
31286
ĐB
308821
624698
158938

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09
16,18,19
21,29
32
54,58
68
78,79
81,87
90,93,97
08,09
24
30,37
46,46
52,54
67,68
70,76
82
94,96,97,98
05
33,33,33,38,38,39
44,46
50,58
65,65
77
83,86
91,91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 07/11/2025

G.8
87
21
G.7
341
021
G.6
766648156362
315014397424
G.5
7138
5619
G.4
86075273035179346343353060088579439
40076354684535626692545930991520642
G.3
5618739396
0700226758
G.2
84289
99559
G.1
88151
91023
ĐB
039508
402974

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06,08
15
38,39
41,43
51
62,66
75
85,87,87,89
93,96
02
15,19
21,21,23,24
39
42
50,56,58,59
68
74,76
92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 06/11/2025

G.8
58
80
66
G.7
818
945
513
G.6
018565971162
637948419769
045997238594
G.5
4253
1699
8093
G.4
51228314113702464412695581382853726
66152166870388946715838310134305427
80260685337190601997899348308373578
G.3
8502734140
4295209519
3291146674
G.2
51721
43533
65113
G.1
50886
83570
14563
ĐB
187487
149225
838004

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,12,18
21,24,26,27,28,28
40
53,58,58
62
85,86,87
97
15,19
25,27
31,33
41,43,45
52,52
69
70,79
80,87,89
99
04,06
11,13,13
23
33,34
59
60,63,66
74,78
83
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 05/11/2025

G.8
14
96
G.7
351
718
G.6
401984205984
566407994479
G.5
5621
1600
G.4
56152823736584594444735467317852924
01849624081523144255058288032854103
G.3
4049553848
8964265634
G.2
78937
15397
G.1
73469
58849
ĐB
039701
819251

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
14,19
20,21,24
37
44,45,46,48
51,52
69
73,78
84
95
00,03,08
18
28,28
31,34
42,49,49
51,55
64
79
96,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 04/11/2025

G.8
21
55
G.7
155
241
G.6
808498466872
518830422145
G.5
1464
7340
G.4
16638299026407947599874693448274164
70703477986486051703528612019891284
G.3
4368928675
9251315257
G.2
41699
09741
G.1
61583
02804
ĐB
536376
519029

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
21
38
46
55
64,64,69
72,75,76,79
82,83,84,89
99,99
03,03,04
13
29
40,41,41,42,45
55,57
60,61
84,88
98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 03/11/2025

G.8
53
36
G.7
775
319
G.6
540377503575
869704857244
G.5
3170
9012
G.4
46437357034391083882467076644787314
68818195898241957075942555053590621
G.3
1317952719
7143408038
G.2
03869
73829
G.1
40370
48907
ĐB
866627
824429

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,07
10,14,19
27
37
47
50,53
69
70,70,75,75,79
82
07
12,18,19,19
21,29,29
34,35,36,38
44
55
75
85,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 02/11/2025

G.8
71
37
53
G.7
314
306
197
G.6
861698076020
123419672391
902530088957
G.5
3926
7479
2685
G.4
34139226910411707588798246768980940
59159314654477025686441026336747672
05246434929299002745949007903214307
G.3
2793428079
9256933339
3304958127
G.2
45610
36902
42753
G.1
43639
18234
64184
ĐB
481121
471493
298365

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,14,16,17
20,21,24,26
34,39,39
40
71,79
88,89
91
02,02,06
34,34,37,39
59
65,67,67,69
70,72,79
86
91,93
00,07,08
25,27
32
45,46,49
53,53,57
65
84,85
90,92,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 01/11/2025

G.8
33
13
53
G.7
210
668
739
G.6
958962185218
577705993500
256731741098
G.5
8207
7374
3771
G.4
57179196681451982796462356115203912
26044969728106197351657568424859817
23403155114515055346249120286513970
G.3
1483105096
5614697460
9265242058
G.2
57256
98251
30276
G.1
25541
15453
16160
ĐB
036664
917890
691981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,12,18,18,19
31,33,35
41
52,56
64,68
79
89
96,96
00
13,17
44,46,48
51,51,53,56
60,61,68
72,74,77
90,99
03
11,12
39
46
50,52,53,58
60,65,67
70,71,74,76
81
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 31/10/2025

G.8
71
03
G.7
561
593
G.6
377775474028
236154632276
G.5
9429
2160
G.4
26604680271788717309082305350905278
17248041002704763971350978074363394
G.3
5654456127
2790845839
G.2
52493
09619
G.1
07691
88684
ĐB
148690
750208

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09,09
27,27,28,29
30
44,47
61
71,77,78
87
90,91,93
00,03,08,08
19
39
43,47,48
60,61,63
71,76
84
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 30/10/2025

G.8
26
96
26
G.7
994
112
741
G.6
601665959129
214877990118
764814040744
G.5
2752
4440
8414
G.4
73893613747532711009104107549177937
71830863546803135132031357562760442
15187811574863475094374766342776226
G.3
6438259029
8509402720
1411131391
G.2
23310
54615
85537
G.1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,10,16
26,27,29,29
37
52,59
74
82
91,93,94,95,95
12,15,18
20,22,27
30,31,32,35
40,42,48
54
67
94,96,99
04
11,14
24,26,26,27
34,37
41,44,48
57
76
87
91,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 29/10/2025

G.8
36
02
G.7
333
245
G.6
147105650555
019998133103
G.5
8536
3750
G.4
74587893399125558664880585403182352
26718581994224399963859893596826356
G.3
0866807628
4686198716
G.2
98114
05343
G.1
00490
25461
ĐB
518935
069132

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
28
31,33,35,36,36,39
52,55,55,58
64,65,68
71
87
90
02,03
13,16,18
32
43,43,45
50,56
61,61,63,68
89
99,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 28/10/2025

G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
917318345683
979783017093
G.5
6922
2756
G.4
17938196191191470340871416293228715
96154506918347298422562330973084441
G.3
6014871322
6079267405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,19
22,22
32,34,38
40,41,48
68
73,76
83,84,87
92
01,05
13
20,22
30,33
41
54,56,56,56
62
72
91,92,93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 27/10/2025

G.8
2375
07
G.7
761968
564
G.6
593223413987573130789993
879327870261
G.5
67170394
6630
G.4
90872744012849570065287795024062157370553883172863
26636237246411987925717700505407042
G.3
27702318235828012680
4285890634
G.2
0885723909
53198
G.1
9714520871
15746
ĐB
045828963289
004161

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
17
23,23,28
31,31,32
40,41,45
55,57,57
61,63,65,68
71,72,75,78,79
80,80,87,89
93,94,95
07
19
24,25
30,34,36
42,46
54,58
61,61,64
70
87
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 26/10/2025

G.8
23
97
33
G.7
761
383
113
G.6
593223413987
942127550891
869698464742
G.5
6717
2711
9333
G.4
67065099494787249459287795024062157
70199762962477783326819397593176546
56586748563784942349462365923316996
G.3
2770231823
4230743512
8655511393
G.2
08857
01970
05594
G.1
97145
60802
71316
ĐB
045828
797511
014828

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,23,28
32
40,41,45,49
57,57,59
61,65
72,79
87
02,07
11,11,12
21,26
31,39
46
55
70,77
83
91,96,97,99
13,16
28
33,33,33,36
42,46,49,49
55,56
86
93,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 25/10/2025

G.8
66
83
97
G.7
002
858
963
G.6
139613089391
445566042756
497982139323
G.5
9303
3864
0261
G.4
84792288136024481916488957380055376
85515444781832250210481229630341795
24888209865380704551813508888685393
G.3
1931765522
9850525519
3196537145
G.2
11659
59330
23645
G.1
38634
40554
06437
ĐB
912916
401390
017201

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,03,08
13,16,16,17
22
34
44
59
66
76
91,92,95,96
03,04,05
10,15,19
22,22
30
54,55,56,58
64
78
83
90,95
01,07
13
23
37
45,45
50,51
61,63,65
79
86,86,88
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 24/10/2025

G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
732244952416
621479156454
G.5
0993
9993
G.4
38382439470744284792227105922431303
37144141019780440727427900910701918
G.3
0545439755
9312657043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
10,16
22,24
37
42,47
54,55
66
73
82,83
92,93,95
01,04,07
14,15,18
26,27,29
33,38
43,44
54,59
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 23/10/2025

G.8
97
69
65
G.7
183
162
455
G.6
691673690714
568614888600
290909328155
G.5
0311
4392
3890
G.4
91027524464250508831594492033404014
60996007567035274838520687564306483
56612232081374421854490768751771506
G.3
9631230904
5917688043
6095005405
G.2
92584
94416
95651
G.1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
11,12,14,14,16
27
30,31,34
46,49
69
83,84
90,97
00
16
38
43,43
52,54,56
62,63,68,69
76
83,86,88
92,96
05,06,08,09
12,17
32
44
50,51,54,55,55
65
76
90,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 22/10/2025

G.8
57
28
G.7
723
133
G.6
557447816233
480828331260
G.5
2658
5617
G.4
74059048855527255641646558072455667
66191875015087959186185894214513138
G.3
3326297280
4899690337
G.2
36975
62264
G.1
74276
92797
ĐB
595270
091803

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,24
33
41
55,57,58,59
62,67
70,72,74,75,76
80,81,85
01,03,08
17
28
33,33,37,38
45
60,64
79
86,89
91,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 21/10/2025

G.8
48
43
G.7
355
508
G.6
431216254423
322914124140
G.5
7078
4006
G.4
51488490380384118234519458497698687
82191834861786915473257305150171877
G.3
7685607343
5423495537
G.2
33351
13727
G.1
56594
77396
ĐB
432595
233904

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12
23,25
34,38
41,43,45,48
51,55,56
76,78
87,88
94,95
01,04,06,08
12
27,29
30,34,37
40,43
69
73,77
86
91,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 20/10/2025

G.8
35
73
G.7
549
024
G.6
393969944867
651269117111
G.5
7493
0810
G.4
66443840251115387236418806780543579
78766218584467478396613797575713532
G.3
7310099473
0867365700
G.2
98676
53582
G.1
49904
15868
ĐB
334029
615735

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
25,29
35,36,39
43,49
53
67
73,76,79
80
93,94
00
10,11,11,12
24
32,35
57,58
66,68
73,73,74,79
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 19/10/2025

G.8
29
70
68
G.7
355
266
429
G.6
096506302430
295503532982
800637517834
G.5
7930
7132
5551
G.4
65324780469660496315825698990421452
64508587711166466003360729617781593
16236554775422962005223348855901123
G.3
7180563516
1685853656
5729571015
G.2
04218
14956
64368
G.1
78773
18606
70637
ĐB
062307
351241
784740

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04,05,07
15,16,18
24,29
30,30,30
46
52,55
65,69
73
03,06,08
32
41
53,55,56,56,58
64,66
70,71,72,77
82
93
05,06
15
23,29,29
34,34,36,37
40
51,51,59
68,68
77
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 18/10/2025

G.8
59
80
44
G.7
991
017
316
G.6
512737092130
771146843449
116783493007
G.5
2229
2024
9566
G.4
60265064618707938026009552171558669
36025269894978225746148894084835150
07518473106853926795709457056381905
G.3
5282650759
9790410327
5131298600
G.2
56029
01944
25407
G.1
36487
51262
55262
ĐB
490353
319779
967914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15
26,26,27,29,29
30
53,55,59,59
61,65,69
79
87
91
04
11,17
24,25,27
44,46,48,49
50
62
79
80,82,84,89,89
00,05,07,07
10,12,14,16,18
39
44,45,49
62,63,66,67
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 17/10/2025

G.8
29
54
G.7
776
116
G.6
649355635369
891766298918
G.5
7208
1034
G.4
90327724511604305226135446171489603
28982178670182045917465672110197564
G.3
7808163663
2988738992
G.2
38447
55669
G.1
15280
91856
ĐB
308734
784936

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,08
14
26,27,29
34
43,44,47
51
63,63,69
76
80,81
93
01
16,17,17,18
20,29
34,36
54,56
64,67,67,69
82,87
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 16/10/2025

G.8
97
05
58
G.7
565
194
962
G.6
751085826019
274158507674
789350945675
G.5
2891
5918
2115
G.4
59755778098381999163175589145450131
50665539094802518444087446334636926
04563464962713041532420201099781773
G.3
2454095244
7366954017
4820565526
G.2
96559
01666
01054
G.1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,19,19
31,32
40,41,44
54,55,58,59
63,65
82
91,97
05,09
17,18
25,25,26
33
41,44,44,46
50
65,66,69
74
94
05
15
20,26
30,32,38
51,54,58
62,63
73,75
93,94,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 15/10/2025

G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
586943780151
500338835273
G.5
1005
5607
G.4
70235718978162412715425050912215846
16318205846672966366997311742422239
G.3
4856795082
0989684936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05
15
22,24,29
35
41,41,42,46
51
67,69
78
82,88
97
03,07
17,18
24,29
31,36,39
46
58
64,66
71,73
83,84
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 14/10/2025

G.8
04
45
G.7
804
711
G.6
915784219289
530349339021
G.5
7232
1761
G.4
69932726288476091118110244748296125
51488881847233694658503702406098130
G.3
8204612698
0632271188
G.2
09069
70824
G.1
93988
40326
ĐB
989447
734840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04
18
21,24,25,28
32,32
46,47
57
60,69
82,88,89
98
03
11
21,22,24,26
30,33,36
40,45
58
60,61
70
84,88,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 13/10/2025

G.8
03
20
G.7
264
475
G.6
463472418885
460143077413
G.5
2671
1885
G.4
29693257674231956408621416268113102
20895934502610482476137310285213745
G.3
3771606422
7632274963
G.2
88727
75845
G.1
87740
42642
ĐB
931457
201723

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,08
16,19
22,27
34
40,41,41
57
64,67
71
81,85
93
01,04,07
13
20,22,23
31
42,45,45
50,52
63
75,76
85
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 12/10/2025

G.8
10
11
71
G.7
023
684
928
G.6
631963002617
472207999437
712163074147
G.5
6312
4714
8762
G.4
09268124051777685055055864656249134
03696994782776951685684599881897032
62215249077055939811441067671579109
G.3
9979703177
6751071482
5736812262
G.2
28621
00403
11913
G.1
04617
92044
71150
ĐB
395309
094610
296358

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
10,12,17,17,19
21,23
34
55
62,68
76,77
86
97
03
10,10,11,14,18
22
32,37
44
59
69
78
82,84,85
96,99
06,07,07,09
11,13,15,15
21,28
47
50,58,59
62,62,68
71

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 11/10/2025

G.8
15
86
53
G.7
017
281
157
G.6
947389362288
465384661748
301081270100
G.5
4706
3502
7877
G.4
81558378289906381947992936300314249
91751432914261328190971104591491925
46629886140394664426015016753230926
G.3
6255923972
9369973109
2108344623
G.2
69662
53707
08089
G.1
65875
32904
22827
ĐB
636674
351574
779404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06
15,17
28
36
47,49
58,59
62,63
72,73,74,75
88
93
02,04,07,09
10,13,14
25
48
51,53
66
74
81,86
90,91,99
00,01,04
10,14
23,26,26,27,27,29
32
46
53,57
77
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 10/10/2025

G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
770193825690
925400110347
G.5
1353
4156
G.4
74116410342281721311529685266571554
21970226107386983426922547226928803
G.3
7457508379
6144550173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
11,13,15,16,17
22
34
53,54
65,68
75,78,79
82
90,90
03,08,09
10,11,11
26
40,45,47
54,54,56
69,69
70,73
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 09/10/2025

G.8
96
52
31
G.7
824
855
106
G.6
491603293842
297478374343
911810205757
G.5
0902
3730
2231
G.4
91598418035773785205880808742937160
57089515234344878061269007448361683
41580392617846713417391524295761206
G.3
6768846319
9214751537
3578601805
G.2
11950
71158
94902
G.1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,05
16,17,19
24,29,29
37
42
50
60
78
80,88
96,98
00,05
23
30,37,37
43,47,48
52,55,58,59
61
74
83,83,89
02,05,06,06
17,18
20
31,31,39
46
52,57,57
61,67
80,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 08/10/2025

G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
209179732836
303936318651
G.5
2521
7479
G.4
03389895725648267877716424042976367
50785316509135180998397859101152334
G.3
0307786284
6383659489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21,29
36
42
50
62,67
72,73,77,77
82,83,84,87,89
91,91
11,15
31,34,36,39
43,46
50,51,51
60
79
85,85,89
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 07/10/2025

G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
265742343040
845711062519
G.5
4169
9290
G.4
29810592394000336252723640916995278
83454141666158076393587794980616486
G.3
1855884882
5050573414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10
22
34,37,39
40,45
52,54,57,58,59
64,69,69
78
82
05,06,06
14,19
23,24
54,57,59
66
76,79
80,81,86
90,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 06/10/2025

G.8
12
16
G.7
639
662
G.6
932433812830
200138497646
G.5
5647
6364
G.4
89055407250164446195749456401943484
47648641056929657380792711038870354
G.3
6897090206
2307933050
G.2
82720
69444
G.1
95996
47724
ĐB
995118
999148

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,18,19
20,24,25
30,39
44,45,47
55
70
81,84
95,96
01,05
16
24
44,46,48,48,49
50,54
62,64
71,79
80,88
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 05/10/2025

G.8
26
15
41
G.7
398
004
780
G.6
900413644147
524423696031
025561393494
G.5
9675
7070
6315
G.4
12806821900199835992547325235926125
43304325638541734506309861726764761
27318750901929667985471547639637865
G.3
2182694781
3473102906
6957896480
G.2
54197
08745
55560
G.1
83881
38767
78816
ĐB
589281
013901
674256

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,06
25,26,26
32
47
59
64
75
81,81,81
90,92,97,98,98
01,04,04,06,06
15,17
31,31
44,45
61,63,67,67,69
70
86
15,16,18
39
41
54,55,56
60,65
78
80,80,85
90,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 04/10/2025

G.8
40
72
89
G.7
139
911
702
G.6
115488457521
568427848023
748455692165
G.5
9719
9569
9502
G.4
50137381957638010701210696107611098
19649373630624333590847970060007331
92377618780287661467595559019022882
G.3
2964189862
3206060746
8592652879
G.2
59231
16823
54541
G.1
44392
50891
28622
ĐB
086699
211516
197666

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
19
21
31,37,39
40,41,45
54
62,69
76
80
92,95,98,99
00
11,16
23,23
31
43,46,49
60,63,69
72
84,84
90,91,97
02,02
22,26
41
55
65,66,67,69
76,77,78,79
82,84,89
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 03/10/2025

G.8
04
37
G.7
022
350
G.6
000988892135
940073150347
G.5
3373
7226
G.4
20915628737087548488172312356096315
33820080749266594676403790315421310
G.3
2333644815
9157330665
G.2
43644
11064
G.1
88224
84257
ĐB
222490
677136

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09
15,15,15
22,24
31,35,36
44
60
73,73,75
88,89
90
00
10,15
20,26
36,37
47
50,54,57
64,65,65
73,74,76,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 02/10/2025

G.8
05
27
16
G.7
494
994
998
G.6
455425131124
753595699054
468145983390
G.5
4829
1254
5661
G.4
19016739488120088366174200539997451
86887762256610356130338023621848647
74850467043464953714279172387868746
G.3
6216504350
9279853490
0610796918
G.2
49765
69232
77029
G.1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05
13,16
20,24,29
30
48
50,51,54
65,65,66
90,94,99
02,03
18
25,27
30,32,35
47
54,54
63,69
87
90,94,97,98
04,07
14,14,16,17,18
29
40,46,49
50
61
78
81
90,98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 01/10/2025

G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
175619835013
758156094447
G.5
5001
0047
G.4
69580448350454693420117388014363705
85118244296386369151717187840106119
G.3
5559708302
2575642811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,02,05,06
13
20,22
34,35,38
43,46
56
80,83
97,98
01,09
11,15,18,18,19
29
32
40,47,47
50,50,51,56
63
81

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 30/09/2025

G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
036744633899
825866278413
G.5
4893
0363
G.4
30118193351249075727361327587925395
89080012704308526314001569136273773
G.3
2243160074
9509357411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
18
27
31,32,32,35
43,45
63,67,69
74,79
90,93,94,95,99
05,08
11,13,14
27
56,56,58
62,63,65
70,70,73
80,85
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 29/09/2025

G.8
64
02
G.7
031
762
G.6
152495918559
524045839241
G.5
2821
8653
G.4
62359637137792708706748751126151474
96670255892480296049728979724237023
G.3
1198414126
4215798784
G.2
77424
12461
G.1
60191
91349
ĐB
543916
521927

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
13,16
21,24,24,26,27
31
59,59
61,64
74,75
84
91,91
02,02
23,27
40,41,42,49,49
53,57
61,62
70
83,84,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 28/09/2025

G.8
45
60
01
G.7
727
612
346
G.6
742129189923
880016494816
836823028479
G.5
1338
5045
3269
G.4
05918182956456855300044279190577855
16602211379821949099974647645949716
36834950493755046314078950447757827
G.3
1609909654
5519077052
7497776154
G.2
79982
28825
41761
G.1
65092
83371
88702
ĐB
980109
134441
221981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
18,18
21,23,27,27
38
45
54,55
68
82
92,95,99
00,02
12,16,16,19
25
37
41,45,49
52,59
60,64
71
90,99
01,02,02
14
27
34
46,49
50,54
61,68,69
77,77,79
81
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 27/09/2025

G.8
08
86
74
G.7
125
571
910
G.6
578311940226
465475154221
347789971196
G.5
5432
6910
5200
G.4
76468515156375073415122622481880900
62102914806526259131838815332647463
02609777716233725176560582604092983
G.3
0957927049
9312970912
1027129180
G.2
94159
94046
70634
G.1
69760
63663
32283
ĐB
888186
843701
189481

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
15,15,18
25,26
32
49
50,59
60,62,68
79
83,86
94
01,02
10,12,15
21,26,29
31
46
54
62,63,63
71
80,81,86
00,09
10
34,37
40
58
71,71,74,76,77
80,81,83,83
96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 26/09/2025

G.8
56
72
G.7
830
284
G.6
145330253900
045909686377
G.5
3813
9816
G.4
26740957104749455091426720433096677
64715378591110787332510506596317094
G.3
9542628021
4821544987
G.2
98248
57656
G.1
21921
47327
ĐB
996946
744234

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
10,13
21,21,25,26
30,30
40,46,48
53,56
72,77
91,94
07
15,15,16
27
32,34
50,56,59,59
63,68
72,77
84,87
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 25/09/2025

G.8
88
70
90
G.7
369
071
508
G.6
244652723719
440105493884
221259056032
G.5
2496
7578
0768
G.4
18066865124263563550200984123101397
17450382197432943411253968338728972
28756823028142125464565682340432904
G.3
8624430539
7264593377
6351394200
G.2
02134
95075
40022
G.1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,19
31,34,34,35,36,39
44,46
50
66,69
72
88
96,97,98
01,07
11,19
23,29
45,49
50
70,71,72,75,77,78
84,87
96
00,02,04,04,05,05,08
12,13
21,22
32
56
64,68,68
75
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 24/09/2025

G.8
65
59
G.7
247
739
G.6
604635547867
266026968221
G.5
1002
6664
G.4
40354705895326666978698946439531874
10160479776228282137187062295751734
G.3
0945794684
8816152565
G.2
00595
61911
G.1
27502
32578
ĐB
357134
861914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,02
34
46,47
54,54,57
65,66,67
74,78
84,89
94,95,95
06
11,14
21
34,37,39
57,59
60,60,61,64,65
77,78
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 23/09/2025

G.8
26
54
G.7
855
709
G.6
293284983271
292339627301
G.5
1368
8852
G.4
36924924040218052944250172182087642
32261958679661085430089666799305257
G.3
1031759982
2039197201
G.2
10183
23505
G.1
75058
02038
ĐB
764188
734238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
17,17
20,24,26
32
42,44
55,58
68
71
80,82,83,88
98
01,01,05,09
10
23
30,38,38
52,54,57
61,62,66,67
91,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 22/09/2025

G.8
96
96
G.7
915
030
G.6
941893901379
216947921148
G.5
6218
6813
G.4
70886283570276516414009623650978617
35310898374957805132295526523583244
G.3
0892200201
9780715408
G.2
01902
25976
G.1
35584
17328
ĐB
942254
654379

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
14,15,17,18,18
22
54,57
62,65
79
84,86
90,96
07,08
10,13
28
30,32,35,37
44,48
52
69
76,78,79
92,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 21/09/2025

G.8
49
59
61
G.7
594
881
724
G.6
824631916739
409647883507
562970746678
G.5
2905
6440
8247
G.4
83887733799427213014976537068508224
48432923668139181185630523354476416
90575669468590482220245288487035639
G.3
3468709224
4945634503
0198820167
G.2
33454
66736
47651
G.1
47885
34240
03124
ĐB
502074
185435
129568

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
14
24,24
39
46,49
53,54
72,74,79
85,85,87,87
91,94
03,07
16
32,35,36
40,40,44
52,56,59
66
81,85,88
91,96
04
20,24,24,28,29
39
46,47
51
61,67,68
70,74,75,78
88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 20/09/2025

G.8
25
78
81
G.7
779
597
525
G.6
296048617428
873825697398
052938881175
G.5
5456
9908
9159
G.4
74367188420195833749593637864955634
35782547771658321447185265136580730
88663493402433106081798637285274351
G.3
7305066766
3655762366
1586973717
G.2
02742
48066
31048
G.1
05357
88961
63501
ĐB
864370
878196
983182

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
25,28
34
42,42,49,49
50,56,57,58
60,61,63,66,67
70,79
08
26
30,38
47
57
61,65,66,66,69
77,78
82,83
96,97,98
01
17
25,29
31
40,48
51,52,59
63,63,69
75
81,81,82,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 19/09/2025

G.8
14
15
G.7
841
859
G.6
295050009113
506421943724
G.5
6399
7754
G.4
73382102073420709679838176165059071
85851869473078212792209330019858260
G.3
8893791567
0325000316
G.2
27981
93832
G.1
04469
83372
ĐB
662767
505265

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,07,07
13,14,17
37
41
50,50
67,67,69
71,79
81,82
99
15,16
24
32,33
47
50,51,54,59
60,64,65
72
82
92,94,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 18/09/2025

G.8
58
95
88
G.7
160
209
958
G.6
470117975712
059127952226
209096401465
G.5
6184
4047
5604
G.4
17186238685912634816624978413149195
05448870765261767759846777886157197
27953109270651822064475817102093321
G.3
9823068269
4405213191
2314976454
G.2
89214
86275
60022
G.1
25128
02448
06222
ĐB
244396
924214
056524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
12,14,16
26,28
30,31
58
60,68,69
84,86
95,96,97,97
09
14,17
26
47,48,48
52,59
61
75,76,77
91,91,95,95,97
04
18
20,21,22,22,24,27
40,49
53,54,58
64,65
81,88
90

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 17/09/2025

G.8
95
88
G.7
950
439
G.6
524527305479
555092743688
G.5
0596
0139
G.4
33484598323715685184921745717446655
71599619917849289217764435904256083
G.3
5693679268
8712998401
G.2
87095
58434
G.1
27615
90557
ĐB
422645
908261

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15
30,32,36
45,45
50,55,56
68
74,74,79
84,84
95,95,96
01
17
29
34,39,39
42,43
50,57
61
74
83,88,88
91,92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 16/09/2025

G.8
53
18
G.7
318
907
G.6
936735643700
183407355149
G.5
9134
9965
G.4
72520116532991422906843940504488250
97977621333056765044016486966331602
G.3
9474395668
2231027620
G.2
85757
22100
G.1
42392
40108
ĐB
672733
339961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,06
14,18
20
33,34
43,44
50,53,53,57
64,67,68
92,94
00,02,07,08
10,18
20
33,34,35
44,48,49
61,63,65,67
77

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 15/09/2025

G.8
59
52
G.7
307
210
G.6
479362565570
423710400821
G.5
5024
5179
G.4
79501198447372018011121714799857027
97484655096291355602955146292117974
G.3
8641088649
0406784318
G.2
66406
67432
G.1
02321
90965
ĐB
209975
142206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,06,07
10,11
20,21,24,27
44,49
56,59
70,71,75
93,98
02,06,09
10,13,14,18
21,21
32,37
40
52
65,67
74,79
84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 14/09/2025

G.8
24
20
14
G.7
431
150
712
G.6
565786129998
351985153592
654195132010
G.5
6105
3004
0979
G.4
28930573203739712182275809896316160
31884629185410498501753092667315494
26544123572470867769230792667464523
G.3
7150230413
1934679234
6882887577
G.2
43020
51178
05703
G.1
75309
40043
59905
ĐB
900670
728799
264453

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,05,09
12,13
20,20,24
30,31
57
60,63
70
80,82
97,98
01,04,04,09
15,18,19
20
34
43,46
50
73,78
84
92,94,99
03,05,08
10,12,13,14
23,28
41,44
53,57
69
74,77,79,79

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 13/09/2025

G.8
98
90
07
G.7
289
333
515
G.6
657000158670
187409465924
762671834156
G.5
5795
9597
5601
G.4
47896494602030993417560927229061091
13942475275615794074654254921521470
54260671833686039139730938776993903
G.3
6889909727
6617230233
1231894573
G.2
54634
06890
64828
G.1
47654
37967
23517
ĐB
124642
174951
127835

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15,17
27
34
42
54
60
70,70
89
90,91,92,95,96,98,99
15
24,25,27
33,33
42,46
51,57
67
70,72,74,74
90,90,97
01,03,07
15,17,18
26,28
35,39
56
60,60,69
73
83,83
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 12/09/2025

G.8
27
17
G.7
739
136
G.6
807926964078
263635613126
G.5
2286
1268
G.4
55120650333639373606516937160722413
03968618238542165512659184415619240
G.3
3195809110
3791254354
G.2
29020
97740
G.1
21191
72595
ĐB
157670
534913

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,07
10,13
20,20,27
33,39
58
70,78,79
86
91,93,93,96
12,12,13,17,18
21,23,26
36,36
40,40
54,56
61,68,68
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 11/09/2025

G.8
54
06
11
G.7
061
472
049
G.6
931189461398
979423299686
065246976895
G.5
0462
0560
5831
G.4
62050286849672467768098571192526015
51345854425092574648655716013365792
49031236890480119268389527111974079
G.3
8019437972
9231272286
8049526173
G.2
26386
56169
33681
G.1
53568
49606
71370
ĐB
553965
056428
983272

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,15
24,25
46
50,54,57
61,62,65,68,68
72
84,86
94,98
06,06
12
25,28,29
33
42,45,48
60,69
71,72
86,86
92,94
01
11,19
31,31
49
52,52
68
70,72,73,79
81,89
95,95,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 10/09/2025

G.8
79
47
G.7
626
980
G.6
342332658681
398152164173
G.5
2963
6343
G.4
83296512824017336035337999706107881
32941563472898059727749340369210225
G.3
2908880125
2728366878
G.2
48438
22258
G.1
31576
11925
ĐB
162675
993831

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,25,26
35,38
61,63,65
73,75,76,79
81,81,82,88
96,99
16
25,25,27
31,34
41,43,47,47
58
73,78
80,80,81,83
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 09/09/2025

G.8
73
12
G.7
940
426
G.6
712807756342
151613940435
G.5
1846
7759
G.4
87029144692216854002675645349057147
02181981788344152536604171933105892
G.3
5888695034
0525564783
G.2
13248
22468
G.1
32239
94772
ĐB
997417
177864

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
28,29
34,39
40,42,46,47,48
64,68,69
73,75
86
90
12,16,17
26
31,35,36
41
55,59
64,68
72,78
81,83
92,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 08/09/2025

G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
228844389078
181029982301
G.5
0687
2180
G.4
27740893063111856655091648843842027
60774994323507923347833686636523829
G.3
4583718774
8289932888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06,06
18
26,27
37,38,38,38
40
54,55,56
64
74,78
87,88
01,01
10
29
32
42,43,47
59
65,68
72,74,79
80,88
98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/09/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 07/09/2025

G.8
80
65
74
G.7
452
322
039
G.6
699506064276
978738342273
759031670720
G.5
9012
3786
3074
G.4
17166329341631672712126904551613640
41920520024504289550335519818921968
43530372047249855641455993587749527
G.3
4782335671
2282873519
0129234827
G.2
96742
66446
42336
G.1
19534
70139
61221
ĐB
961086
336943
243147

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
12,12,16,16
23
34,34
40,42
52
66
71,76
80,86
90,95
02
19
20,22,28
34,39
42,43,46
50,51
65,68
73
86,87,89
04
20,21,27,27
30,36,39
41,47
67
74,74,77
90,92,98,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 06/09/2025

G.8
31
98
96
G.7
978
593
301
G.6
532186953618
777503613720
445993126594
G.5
7805
2299
6858
G.4
34814341709566156738026720726295883
05274230272310937944861991545808598
46336902473928246639971272097594276
G.3
6775500209
6339095935
9925948424
G.2
74887
20543
00191
G.1
88879
62362
90733
ĐB
711968
091200
579169

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,09
14,18
21
31,38
55
61,62,68
70,72,78,79
83,87
95
00,09
20,27
35
43,44
58
61,62
74,75
90,93,98,98,99,99
01
12
24,27
33,36,39
47
58,59,59
69
75,76
82
91,94,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 05/09/2025

G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
458115946414
103276244605
G.5
5460
4285
G.4
67311085547243856539567410266403260
76677043193100697501849984470682973
G.3
3571916098
2866632678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
11,14,19
23
38,39
41
54
60,60,64,66
79
81,82
94,98
01,02,05,06,06
11,14,19
24
32,37
66
73,77,78
85,87
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 04/09/2025

G.8
50
46
59
G.7
414
481
571
G.6
895202865751
562774181598
991952023134
G.5
7059
8679
5712
G.4
80322646985451338111257373014209843
34460719037429783710493313116766430
36329653142135355983338638046907183
G.3
3099597729
9919860589
3154880246
G.2
27916
16058
11510
G.1
28027
65373
27518
ĐB
072147
485369
477536

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,13,14,16
22,27,29
37
42,43,47
50,51,52,59
86
95,98
03
10,18
27
30,31
46
58
60,67,69
73,79
81,89
97,98,98
02
10,12,14,18,19
29
34,36
46,48
53,59
63,69
71
83,83

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 03/09/2025

G.8
34
47
G.7
273
669
G.6
471579267210
058464235549
G.5
6320
9177
G.4
65024976213175730594416225410416885
30628664865467371757526761634760786
G.3
8439234233
5089401062
G.2
21796
72525
G.1
49168
50437
ĐB
104931
015034

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04
10,15
20,21,22,24,26
31,33,34
57
68
73
85
92,94,96
23,25,28
34,37
47,47,49
57
62,69
73,76,77
84,86,86
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 02/09/2025

G.8
82
32
G.7
050
969
G.6
732847053273
755355607791
G.5
7908
4891
G.4
60450646477924377334461926959323711
27583240003638568506648701830006254
G.3
4907504284
6995939999
G.2
97320
91301
G.1
76729
98370
ĐB
171688
422848

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,08
11
20,28,29
34
43,47
50,50
73,75
82,84,88
92,93
00,00,01,06
32
48
53,54,59
60,69
70,70
83,85
91,91,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/09/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 01/09/2025

G.8
70
75
G.7
168
282
G.6
970170895231
756624594939
G.5
8943
4521
G.4
69151335827982941175385883164124060
01395507866673266715649340306679357
G.3
8720096857
9733545277
G.2
06407
83921
G.1
03057
40641
ĐB
761937
728153

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,01,07
29
31,37
41,43
51,57,57
60,68
70,75
82,88,89
15
21,21
32,34,35,39
41
53,57,59
66,66
75,77
82,86
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/08/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 31/08/2025

G.8
33
91
93
G.7
168
524
273
G.6
955504086608
248235739187
647592267926
G.5
9120
4565
0357
G.4
37076172966763303008541610811516349
23094002742352386382754637886954024
62175167168137114904558340837310949
G.3
7988413487
0675486209
0983040324
G.2
56509
60779
67901
G.1
66825
39319
72314
ĐB
711687
150300
668404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
08,08,08,09
15
20,25
33,33
49
55
61,68
76
84,87,87
96
00,09
19
23,24,24
54
63,65,69
73,74,79
82,82,87
91,94
01,04,04
14,16
24,26,26
30,34
49
57
71,73,73,75,75
93

Giới Thiệu Về Xổ Số Miền Trung 90 Ngày và Lợi Ích Của Nó

Xổ số miền Trung 90 ngày là bảng tổng hợp tất cả kết quả xổ số của các đài khu vực miền Trung trong vòng 90 ngày liên tiếp. Dữ liệu này bao gồm kết quả của tất cả các đài quay thưởng như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Phú Yên, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk và Đắk Nông.

Việc theo dõi kết quả xổ số miền Trung 90 ngày mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt là đối với những người chơi có kinh nghiệm:

  • Phân Tích Xu Hướng Dài Hạn: Dữ liệu 90 ngày đủ lớn để bạn nhìn ra các chu kỳ, quy luật xuất hiện của các con số. Bạn có thể dễ dàng nhận biết các con số "gan" (lâu chưa về) hoặc các số thường xuyên xuất hiện trong một khoảng thời gian dài, từ đó đưa ra những nhận định có cơ sở hơn.

  • Tăng Độ Chính Xác Khi Soi Cầu: Khi phân tích trên một khung thời gian dài hơn, bạn sẽ có nhiều dữ liệu hơn để so sánh và đối chiếu. Ví dụ, nếu một số đã "gan" trong 30 ngày nhưng lại xuất hiện nhiều trong 60 ngày trước đó, bạn có thể cân nhắc cẩn thận hơn.

  • Đối Chiếu Vé Số: Nếu bạn có thói quen mua vé số thường xuyên, bảng xổ số miền Trung 90 ngày là công cụ hoàn hảo để kiểm tra lại tất cả các vé đã mua trong 3 tháng qua, tránh bỏ sót bất kỳ giải thưởng nào.

Hướng Dẫn Tra Cứu XS Miền Trung 90 Ngày Nhanh Chóng và Hiệu Quả

Để sử dụng bảng XSMT 90 ngay một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:

  • Tra Cứu Trực Tiếp: Bảng kết quả được trình bày rõ ràng theo ngày và theo đài, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm kết quả của bất kỳ ngày nào trong 90 ngày.

  • Lọc Kết Quả Theo Đài: Nếu bạn chỉ quan tâm đến một đài cụ thể (ví dụ: đài Đà Nẵng), bạn có thể sử dụng tính năng lọc để chỉ hiển thị kết quả của đài đó. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung vào dữ liệu mình cần.

  • Sử Dụng Liên Kết Nội Bộ: Để cập nhật kết quả mới nhất, bạn có thể truy cập các trang như "Kết quả xổ số miền Trung hôm nay" hoặc "Xổ số miền Trung tuần trước" để có thông tin nhanh nhất.

Lợi Ích Chuyên Sâu Của Việc Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung 90 Ngày

Việc phân tích dữ liệu trên một khung thời gian dài như 90 ngày mang lại những lợi ích đáng kể mà các bảng 30 hay 60 ngày khó có thể cung cấp:

  • Phân Tích Chu Kỳ Lặp Lại: Dữ liệu 3 tháng đủ lớn để bạn có thể nhận diện các chu kỳ lặp lại của các con số. Chẳng hạn, một số có thể không xuất hiện trong 20 ngày nhưng lại về liên tục trong những ngày tiếp theo.

  • Tìm Kiếm Số "Gan" Lâu Nhất: Với dữ liệu xổ số miền Trung 90 ngày, bạn có thể tìm thấy những con số đã không xuất hiện trong một thời gian cực kỳ dài. Một số người chơi tin rằng, những con số này có khả năng sẽ về trong thời gian tới.

  • So Sánh và Đối Chiếu Dữ Liệu: Bạn có thể so sánh kết quả của 90 ngày với 30 ngày hay 60 ngày để có cái nhìn toàn diện hơn. Ví dụ, một số có thể "gan" trong tháng gần nhất, nhưng lại xuất hiện rất nhiều trong 2 tháng trước đó.

Tham khảo thêm:

  • Kết quả xổ số miền Trung hôm nay

  • Xổ số miền Trung 30 ngày

  • Xổ số miền Trung 60 ngày

Mẹo & Kinh Nghiệm Tham Khảo Khi Phân Tích

Để tận dụng tối đa dữ liệu XSMT 90 ngày, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:

  • Ghi Chép Cẩn Thận: Hãy dành thời gian ghi lại các kết quả đã về để tự mình phân tích. Việc này giúp bạn có cái nhìn trực quan và dễ dàng so sánh hơn.

  • Lưu Ý Các Đầu/Đuôi Số: Hãy chú ý đến những đầu số (hàng chục) hoặc đuôi số (hàng đơn vị) xuất hiện liên tiếp. Đây có thể là một dấu hiệu để bạn tham khảo.

Cảnh báo: Xổ số là một trò chơi mang tính may rủi. Mọi phân tích, thống kê chỉ mang tính chất tham khảo. Không có công thức nào đảm bảo chắc chắn trúng thưởng. Vui lòng đối chiếu kết quả với đài chính thức và chơi một cách có trách nhiệm.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Xổ Số Miền Trung 90 Ngày

  • XS Miền Trung 90 ngày có cập nhật tự động không? Hệ thống của chúng tôi tự động cập nhật kết quả ngay khi có thông tin từ các đài xổ số kiến thiết miền Trung, đảm bảo dữ liệu luôn mới và chính xác.

  • Kết quả có chính xác với xổ số kiến thiết không? Dữ liệu của chúng tôi được lấy trực tiếp từ các đài quay thưởng chính thức như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Khánh Hòa... nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tính chính xác.

  • Có thể xem XS Miền Trung 90 ngày trên điện thoại không? Trang web được thiết kế tối ưu cho mọi thiết bị, bao gồm cả điện thoại thông minh và máy tính bảng. Bạn có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Trung 90 ngày mọi lúc mọi nơi.

  • Tra cứu 90 ngày có khác gì 30 ngày hoặc 60 ngày? Tra cứu 90 ngày cung cấp một lượng dữ liệu lớn hơn nhiều, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các xu hướng và quy luật dài hạn của các con số. Trong khi đó, 30 ngày và 60 ngày phù hợp cho việc tra cứu nhanh và phân tích ngắn hạn.

Việc tra cứu xổ số miền Trung 90 ngày là một thói quen hữu ích, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuyên sâu hơn về các kết quả đã về. Dù với mục đích đối chiếu hay phân tích, bảng tổng hợp này đều là một công cụ đắc lực.

Hãy lưu lại trang web này hoặc chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng có thể dễ dàng tra cứu XSMT 90 ngày một cách nhanh chóng và chính xác. Chúc bạn may mắn và chơi xổ số một cách thông minh, có trách nhiệm.