Kết quả xổ số 3 miền - Xổ số hôm nay - XS - KQXS
Hôm nay ngày 05-11-2025
Kết quả xổ số 24h

Kết quả xổ số 24h

Trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc

Đang tường thuật xổ số miền Trung

Sổ kết quả xổ số 30 ngày – Tra cứu kết quả xổ số truyền thống 3 miền

Biên độ ngày
ngày

Sổ kết quả miền Trung 30 ngày gần nhất

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 05/11/2025

G.8
14
96
G.7
351
718
G.6
401984205984
566407994479
G.5
5621
1600
G.4
56152823736584594444735467317852924
01849624081523144255058288032854103
G.3
4049553848
8964265634
G.2
78937
15397
G.1
73469
58849
ĐB
039701
819251

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
14,19
20,21,24
37
44,45,46,48
51,52
69
73,78
84
95
00,03,08
18
28,28
31,34
42,49,49
51,55
64
79
96,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 04/11/2025

G.8
21
55
G.7
155
241
G.6
808498466872
518830422145
G.5
1464
7340
G.4
16638299026407947599874693448274164
70703477986486051703528612019891284
G.3
4368928675
9251315257
G.2
41699
09741
G.1
61583
02804
ĐB
536376
519029

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
21
38
46
55
64,64,69
72,75,76,79
82,83,84,89
99,99
03,03,04
13
29
40,41,41,42,45
55,57
60,61
84,88
98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 03/11/2025

G.8
53
36
G.7
775
319
G.6
540377503575
869704857244
G.5
3170
9012
G.4
46437357034391083882467076644787314
68818195898241957075942555053590621
G.3
1317952719
7143408038
G.2
03869
73829
G.1
40370
48907
ĐB
866627
824429

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,07
10,14,19
27
37
47
50,53
69
70,70,75,75,79
82
07
12,18,19,19
21,29,29
34,35,36,38
44
55
75
85,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 02/11/2025

G.8
71
37
53
G.7
314
306
197
G.6
861698076020
123419672391
902530088957
G.5
3926
7479
2685
G.4
34139226910411707588798246768980940
59159314654477025686441026336747672
05246434929299002745949007903214307
G.3
2793428079
9256933339
3304958127
G.2
45610
36902
42753
G.1
43639
18234
64184
ĐB
481121
471493
298365

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,14,16,17
20,21,24,26
34,39,39
40
71,79
88,89
91
02,02,06
34,34,37,39
59
65,67,67,69
70,72,79
86
91,93
00,07,08
25,27
32
45,46,49
53,53,57
65
84,85
90,92,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 01/11/2025

G.8
33
13
53
G.7
210
668
739
G.6
958962185218
577705993500
256731741098
G.5
8207
7374
3771
G.4
57179196681451982796462356115203912
26044969728106197351657568424859817
23403155114515055346249120286513970
G.3
1483105096
5614697460
9265242058
G.2
57256
98251
30276
G.1
25541
15453
16160
ĐB
036664
917890
691981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,12,18,18,19
31,33,35
41
52,56
64,68
79
89
96,96
00
13,17
44,46,48
51,51,53,56
60,61,68
72,74,77
90,99
03
11,12
39
46
50,52,53,58
60,65,67
70,71,74,76
81
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 31/10/2025

G.8
71
03
G.7
561
593
G.6
377775474028
236154632276
G.5
9429
2160
G.4
26604680271788717309082305350905278
17248041002704763971350978074363394
G.3
5654456127
2790845839
G.2
52493
09619
G.1
07691
88684
ĐB
148690
750208

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09,09
27,27,28,29
30
44,47
61
71,77,78
87
90,91,93
00,03,08,08
19
39
43,47,48
60,61,63
71,76
84
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 30/10/2025

G.8
26
96
26
G.7
994
112
741
G.6
601665959129
214877990118
764814040744
G.5
2752
4440
8414
G.4
73893613747532711009104107549177937
71830863546803135132031357562760442
15187811574863475094374766342776226
G.3
6438259029
8509402720
1411131391
G.2
23310
54615
85537
G.1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,10,16
26,27,29,29
37
52,59
74
82
91,93,94,95,95
12,15,18
20,22,27
30,31,32,35
40,42,48
54
67
94,96,99
04
11,14
24,26,26,27
34,37
41,44,48
57
76
87
91,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 29/10/2025

G.8
36
02
G.7
333
245
G.6
147105650555
019998133103
G.5
8536
3750
G.4
74587893399125558664880585403182352
26718581994224399963859893596826356
G.3
0866807628
4686198716
G.2
98114
05343
G.1
00490
25461
ĐB
518935
069132

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
28
31,33,35,36,36,39
52,55,55,58
64,65,68
71
87
90
02,03
13,16,18
32
43,43,45
50,56
61,61,63,68
89
99,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 28/10/2025

G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
917318345683
979783017093
G.5
6922
2756
G.4
17938196191191470340871416293228715
96154506918347298422562330973084441
G.3
6014871322
6079267405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,19
22,22
32,34,38
40,41,48
68
73,76
83,84,87
92
01,05
13
20,22
30,33
41
54,56,56,56
62
72
91,92,93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 27/10/2025

G.8
2375
07
G.7
761968
564
G.6
593223413987573130789993
879327870261
G.5
67170394
6630
G.4
90872744012849570065287795024062157370553883172863
26636237246411987925717700505407042
G.3
27702318235828012680
4285890634
G.2
0885723909
53198
G.1
9714520871
15746
ĐB
045828963289
004161

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
17
23,23,28
31,31,32
40,41,45
55,57,57
61,63,65,68
71,72,75,78,79
80,80,87,89
93,94,95
07
19
24,25
30,34,36
42,46
54,58
61,61,64
70
87
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 26/10/2025

G.8
23
97
33
G.7
761
383
113
G.6
593223413987
942127550891
869698464742
G.5
6717
2711
9333
G.4
67065099494787249459287795024062157
70199762962477783326819397593176546
56586748563784942349462365923316996
G.3
2770231823
4230743512
8655511393
G.2
08857
01970
05594
G.1
97145
60802
71316
ĐB
045828
797511
014828

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,23,28
32
40,41,45,49
57,57,59
61,65
72,79
87
02,07
11,11,12
21,26
31,39
46
55
70,77
83
91,96,97,99
13,16
28
33,33,33,36
42,46,49,49
55,56
86
93,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 25/10/2025

G.8
66
83
97
G.7
002
858
963
G.6
139613089391
445566042756
497982139323
G.5
9303
3864
0261
G.4
84792288136024481916488957380055376
85515444781832250210481229630341795
24888209865380704551813508888685393
G.3
1931765522
9850525519
3196537145
G.2
11659
59330
23645
G.1
38634
40554
06437
ĐB
912916
401390
017201

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,03,08
13,16,16,17
22
34
44
59
66
76
91,92,95,96
03,04,05
10,15,19
22,22
30
54,55,56,58
64
78
83
90,95
01,07
13
23
37
45,45
50,51
61,63,65
79
86,86,88
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 24/10/2025

G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
732244952416
621479156454
G.5
0993
9993
G.4
38382439470744284792227105922431303
37144141019780440727427900910701918
G.3
0545439755
9312657043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
10,16
22,24
37
42,47
54,55
66
73
82,83
92,93,95
01,04,07
14,15,18
26,27,29
33,38
43,44
54,59
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 23/10/2025

G.8
97
69
65
G.7
183
162
455
G.6
691673690714
568614888600
290909328155
G.5
0311
4392
3890
G.4
91027524464250508831594492033404014
60996007567035274838520687564306483
56612232081374421854490768751771506
G.3
9631230904
5917688043
6095005405
G.2
92584
94416
95651
G.1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
11,12,14,14,16
27
30,31,34
46,49
69
83,84
90,97
00
16
38
43,43
52,54,56
62,63,68,69
76
83,86,88
92,96
05,06,08,09
12,17
32
44
50,51,54,55,55
65
76
90,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 22/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 22/10/2025

G.8
57
28
G.7
723
133
G.6
557447816233
480828331260
G.5
2658
5617
G.4
74059048855527255641646558072455667
66191875015087959186185894214513138
G.3
3326297280
4899690337
G.2
36975
62264
G.1
74276
92797
ĐB
595270
091803

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23,24
33
41
55,57,58,59
62,67
70,72,74,75,76
80,81,85
01,03,08
17
28
33,33,37,38
45
60,64
79
86,89
91,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 21/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 21/10/2025

G.8
48
43
G.7
355
508
G.6
431216254423
322914124140
G.5
7078
4006
G.4
51488490380384118234519458497698687
82191834861786915473257305150171877
G.3
7685607343
5423495537
G.2
33351
13727
G.1
56594
77396
ĐB
432595
233904

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12
23,25
34,38
41,43,45,48
51,55,56
76,78
87,88
94,95
01,04,06,08
12
27,29
30,34,37
40,43
69
73,77
86
91,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 20/10/2025

G.8
35
73
G.7
549
024
G.6
393969944867
651269117111
G.5
7493
0810
G.4
66443840251115387236418806780543579
78766218584467478396613797575713532
G.3
7310099473
0867365700
G.2
98676
53582
G.1
49904
15868
ĐB
334029
615735

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,04,05
25,29
35,36,39
43,49
53
67
73,76,79
80
93,94
00
10,11,11,12
24
32,35
57,58
66,68
73,73,74,79
82
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 19/10/2025

G.8
29
70
68
G.7
355
266
429
G.6
096506302430
295503532982
800637517834
G.5
7930
7132
5551
G.4
65324780469660496315825698990421452
64508587711166466003360729617781593
16236554775422962005223348855901123
G.3
7180563516
1685853656
5729571015
G.2
04218
14956
64368
G.1
78773
18606
70637
ĐB
062307
351241
784740

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04,05,07
15,16,18
24,29
30,30,30
46
52,55
65,69
73
03,06,08
32
41
53,55,56,56,58
64,66
70,71,72,77
82
93
05,06
15
23,29,29
34,34,36,37
40
51,51,59
68,68
77
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 18/10/2025

G.8
59
80
44
G.7
991
017
316
G.6
512737092130
771146843449
116783493007
G.5
2229
2024
9566
G.4
60265064618707938026009552171558669
36025269894978225746148894084835150
07518473106853926795709457056381905
G.3
5282650759
9790410327
5131298600
G.2
56029
01944
25407
G.1
36487
51262
55262
ĐB
490353
319779
967914

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
15
26,26,27,29,29
30
53,55,59,59
61,65,69
79
87
91
04
11,17
24,25,27
44,46,48,49
50
62
79
80,82,84,89,89
00,05,07,07
10,12,14,16,18
39
44,45,49
62,63,66,67
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 17/10/2025

G.8
29
54
G.7
776
116
G.6
649355635369
891766298918
G.5
7208
1034
G.4
90327724511604305226135446171489603
28982178670182045917465672110197564
G.3
7808163663
2988738992
G.2
38447
55669
G.1
15280
91856
ĐB
308734
784936

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,08
14
26,27,29
34
43,44,47
51
63,63,69
76
80,81
93
01
16,17,17,18
20,29
34,36
54,56
64,67,67,69
82,87
92

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 16/10/2025

G.8
97
05
58
G.7
565
194
962
G.6
751085826019
274158507674
789350945675
G.5
2891
5918
2115
G.4
59755778098381999163175589145450131
50665539094802518444087446334636926
04563464962713041532420201099781773
G.3
2454095244
7366954017
4820565526
G.2
96559
01666
01054
G.1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,19,19
31,32
40,41,44
54,55,58,59
63,65
82
91,97
05,09
17,18
25,25,26
33
41,44,44,46
50
65,66,69
74
94
05
15
20,26
30,32,38
51,54,58
62,63
73,75
93,94,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 15/10/2025

G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
586943780151
500338835273
G.5
1005
5607
G.4
70235718978162412715425050912215846
16318205846672966366997311742422239
G.3
4856795082
0989684936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05
15
22,24,29
35
41,41,42,46
51
67,69
78
82,88
97
03,07
17,18
24,29
31,36,39
46
58
64,66
71,73
83,84
96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 14/10/2025

G.8
04
45
G.7
804
711
G.6
915784219289
530349339021
G.5
7232
1761
G.4
69932726288476091118110244748296125
51488881847233694658503702406098130
G.3
8204612698
0632271188
G.2
09069
70824
G.1
93988
40326
ĐB
989447
734840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,04
18
21,24,25,28
32,32
46,47
57
60,69
82,88,89
98
03
11
21,22,24,26
30,33,36
40,45
58
60,61
70
84,88,88

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 13/10/2025

G.8
03
20
G.7
264
475
G.6
463472418885
460143077413
G.5
2671
1885
G.4
29693257674231956408621416268113102
20895934502610482476137310285213745
G.3
3771606422
7632274963
G.2
88727
75845
G.1
87740
42642
ĐB
931457
201723

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,08
16,19
22,27
34
40,41,41
57
64,67
71
81,85
93
01,04,07
13
20,22,23
31
42,45,45
50,52
63
75,76
85
95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 12/10/2025

G.8
10
11
71
G.7
023
684
928
G.6
631963002617
472207999437
712163074147
G.5
6312
4714
8762
G.4
09268124051777685055055864656249134
03696994782776951685684599881897032
62215249077055939811441067671579109
G.3
9979703177
6751071482
5736812262
G.2
28621
00403
11913
G.1
04617
92044
71150
ĐB
395309
094610
296358

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,09
10,12,17,17,19
21,23
34
55
62,68
76,77
86
97
03
10,10,11,14,18
22
32,37
44
59
69
78
82,84,85
96,99
06,07,07,09
11,13,15,15
21,28
47
50,58,59
62,62,68
71

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 11/10/2025

G.8
15
86
53
G.7
017
281
157
G.6
947389362288
465384661748
301081270100
G.5
4706
3502
7877
G.4
81558378289906381947992936300314249
91751432914261328190971104591491925
46629886140394664426015016753230926
G.3
6255923972
9369973109
2108344623
G.2
69662
53707
08089
G.1
65875
32904
22827
ĐB
636674
351574
779404

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06
15,17
28
36
47,49
58,59
62,63
72,73,74,75
88
93
02,04,07,09
10,13,14
25
48
51,53
66
74
81,86
90,91,99
00,01,04
10,14
23,26,26,27,27,29
32
46
53,57
77
83,89

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 10/10/2025

G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
770193825690
925400110347
G.5
1353
4156
G.4
74116410342281721311529685266571554
21970226107386983426922547226928803
G.3
7457508379
6144550173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
11,13,15,16,17
22
34
53,54
65,68
75,78,79
82
90,90
03,08,09
10,11,11
26
40,45,47
54,54,56
69,69
70,73
86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 09/10/2025

G.8
96
52
31
G.7
824
855
106
G.6
491603293842
297478374343
911810205757
G.5
0902
3730
2231
G.4
91598418035773785205880808742937160
57089515234344878061269007448361683
41580392617846713417391524295761206
G.3
6768846319
9214751537
3578601805
G.2
11950
71158
94902
G.1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,05
16,17,19
24,29,29
37
42
50
60
78
80,88
96,98
00,05
23
30,37,37
43,47,48
52,55,58,59
61
74
83,83,89
02,05,06,06
17,18
20
31,31,39
46
52,57,57
61,67
80,86

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 08/10/2025

G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
209179732836
303936318651
G.5
2521
7479
G.4
03389895725648267877716424042976367
50785316509135180998397859101152334
G.3
0307786284
6383659489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21,29
36
42
50
62,67
72,73,77,77
82,83,84,87,89
91,91
11,15
31,34,36,39
43,46
50,51,51
60
79
85,85,89
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 07/10/2025

G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
265742343040
845711062519
G.5
4169
9290
G.4
29810592394000336252723640916995278
83454141666158076393587794980616486
G.3
1855884882
5050573414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03
10
22
34,37,39
40,45
52,54,57,58,59
64,69,69
78
82
05,06,06
14,19
23,24
54,57,59
66
76,79
80,81,86
90,93

XSMT 30 ngày – Trang thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong vòng 30 ngày gần nhất, hỗ trợ người chơi theo dõi tần suất xuất hiện của các cặp số và phân tích chu kỳ giải đặc biệt theo từng đài.

KQXSMT cung cấp dữ liệu tổng hợp từ các đài miền Trung như: Đà Nẵng, Khánh Hòa, Quảng Nam, Thừa Thiên Huế, Bình Định, Phú Yên… với các tính năng nổi bật:

  • Tổng hợp kết quả xổ số các đài miền Trung trong 30 lần quay gần nhất.
  • Thống kê giải đặc biệt: 2 số cuối xuất hiện nhiều nhất trong 30 ngày.
  • Phân tích đầu – đuôi, chu kỳ gan và tần suất ra số theo từng đài cụ thể.
  • Bảng thống kê cặp số về nhiều, số ít ra, hỗ trợ bắt cầu hiệu quả.

Bên cạnh thống kê XSMT 30 ngày, bạn có thể dễ dàng tra cứu thêm các mốc 10 ngày, 60 ngày tại kqxs24h.org hoàn toàn miễn phí và tiện lợi.